DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI ĐÀ NẴNG THÁNG 5 NĂM 2022.
(Báo giá đại lý bán buôn cấp 1, Cập nhật ngày 08/05/2022.
A- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác CT3; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 18.750
2, Sắt góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 18.475
3, Sắt góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 18.375
4, Sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 18.475
5, Sắt góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 18.575
6, Sắt góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 18.775
7, Sắt góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 19.690
8, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 19.690
9, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v120*120*12; v120*10= 18.790
10, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 19.950
11, Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.980
12, Sắt góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 19.280
13, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 19.790
14, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 19.290
15, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 20.620
16, Sắt góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 21.650
B- SẮT VUÔNG ĐẶC – SẮT TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ kẽm)
1, Sắt vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 18*18 (Mác SS400,L= 6m) = 19.980
2, Sắt vuông 10*10 đặc; vuông 12*12 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400; L=6m) = 20.080
3, Sắt vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) =20.250
4, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.980
5, Sắt tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.980
6, Sắt tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.950
7, Sắt tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 23.150
8, Sắt dẹt cắt từ sắt tấm 3*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 22.950
9, Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 16 ly (SS400) = từ 18.800 – 19.950
C- SẮT HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.950
2, Sắt u120*52*4.8; sắt u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.750
3, Sắt u200*73*7.0; sắt u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 21.250
4, Sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 21.360
5, Sắt i100*55*4.5; sắt i120*64*4.8; sắt i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 18.650
6, Sắt i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.980
7, Sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 21.760
8, Sắt i298*149*5*8; sắt i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 21.760
9, Sắt H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 21.860
10, Sắt H200*200*8*12; H300*300*10*14; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.860
D- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Phú Đức, 190…)
1, Hộp sắt đen 14*14; hộp 16*16; hộp 20*20; hộp 13*26 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 23.840
2, Hộp sắt đen 30*30; hộp 40*40; hộp 50*50; hộp 60*60 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 22.840
3, Hộp sắt đen 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60 (Chiều dày 1,4ly) = 23.450
4, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 23.450
5, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 23.450
6, Hộp sắt đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 25.780
7, Hộp sắt đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 25.780
8, Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 23.550
9, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 23.350
10, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 25.980
11, Ông sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 23.650
12, Ống sắt đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 23.350
13, Ông sắt đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 26.960
14, Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 23.550
15, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 27.955
16, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống sắt (Các loại)=Liên hệ
E- SẮT XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Sắt L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 22.550
2, Sắt xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 22.750
3, Sắt xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 22.950
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 23.750
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 23.990
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 23.990
G - SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-TÔN CHỐNG TRƯỢT-TÔN MẠ (SX theo Y/C)
1, Tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400 - Cắt theo quy cách) = 21.550
2, Bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly = 22.900
3, Tôn nhám, tôn chống trượt dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt quy cách) = 21.950
4, Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến 11 sóng): 95.000 đến 135.000
5, Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến11 sóng):102.000 đến 155.000
6, Tôn úp nóc; Tôn thưng; Tôn phẳng mạ màu; Phụ kiện bắn tôn – Liên hệ để có báo giá.
7, Sơn tĩnh điện sắt hộp, sắt ống, sắt V, U, I; Cấu kiện đã gia công: 5.500 đến 8.500
8, Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt Hộp, Ống, Cấu kiện đã gia công: 7.500 đến 12.500
9, Mạ kẽm nhúng nóng Sắt: Vuông đặc, Tròn đặc, Dẹt và V; U; I : từ 5.500 đến 8.800
*GHI CHÚ:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 3 tấn trở lên) cho các Dự Án;
các Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Sắt sắt; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu Sản
xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 08/05/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
- Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua
(Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua)
- Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm sắt, nhà tiền chế”
và các hạng mục gia công Cơ khí trong các dự án, các công trình khu vực Đà Nẵng.
- Địa chỉ công ty: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
“Quý khách hàng LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI và liên hệ để nhận báo giá "
Tags: Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt lớn nhất uy tín nhất Đà Nẵng tháng 5 năm 2022. Giá thép tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán thép hình giá rẻ nhất Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt v3; v4; v5; v6; v63; v65; v75 mạ kẽm tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt U; I; V mạ kẽm nhúng nóng tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt i194; i198; i244; i298; i346; i396 tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt hộp vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Giá sắt ống D50; D60; D65; D90 D100; D125; D150; D200; D250; D300 tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Giá sắt tháng 5/2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán thép V125; V150; V175 tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Cẩm Lệ Đà Nẵng. Giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt vuông đặc lớn nhất tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Hải Châu Đà Nẵng. Giá sắt vuông 16 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa điểm mạ kẽm nhúng nóng tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Liên Chiểu Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Giá sắt vuông 14 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán thép vuông 12 đặc tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng. Giá sắt vuông 18 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Tên công ty bán sắt tròn đặc mạ kẽm tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Sơn Trà Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt tròn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại Đà Nẵng năm 2022. Địa điểm bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt phi 22; 24; 25; 28; 30; 32; 36 tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt tròn trơn mạ kẽm uy tín nhất Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Thanh Khê Đà Nẵng. Địa chỉ bán lập là 2 ly; 6 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Hòa Vang Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt vuông 14 đặc mạ kẽm tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Giá thép vuông 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa điểm mua sắt vuông 12 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Giá thép vuông 16 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI ĐÀ NẴNG THÁNG 5 NĂM 2022.
(Báo giá đại lý bán buôn cấp 1, Cập nhật ngày 08/05/2022.
A- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác CT3; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 18.750
2, Sắt góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 18.475
3, Sắt góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 18.375
4, Sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 18.475
5, Sắt góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 18.575
6, Sắt góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 18.775
7, Sắt góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 19.690
8, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 19.690
9, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v120*120*12; v120*10= 18.790
10, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 19.950
11, Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.980
12, Sắt góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 19.280
13, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 19.790
14, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 19.290
15, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 20.620
16, Sắt góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 21.650
B- SẮT VUÔNG ĐẶC – SẮT TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ kẽm)
1, Sắt vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 18*18 (Mác SS400,L= 6m) = 19.980
2, Sắt vuông 10*10 đặc; vuông 12*12 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400; L=6m) = 20.080
3, Sắt vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) =20.250
4, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.980
5, Sắt tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.980
6, Sắt tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.950
7, Sắt tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 23.150
8, Sắt dẹt cắt từ sắt tấm 3*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 22.950
9, Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 16 ly (SS400) = từ 18.800 – 19.950
C- SẮT HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.950
2, Sắt u120*52*4.8; sắt u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.750
3, Sắt u200*73*7.0; sắt u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 21.250
4, Sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 21.360
5, Sắt i100*55*4.5; sắt i120*64*4.8; sắt i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 18.650
6, Sắt i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.980
7, Sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 21.760
8, Sắt i298*149*5*8; sắt i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 21.760
9, Sắt H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 21.860
10, Sắt H200*200*8*12; H300*300*10*14; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.860
D- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Phú Đức, 190…)
1, Hộp sắt đen 14*14; hộp 16*16; hộp 20*20; hộp 13*26 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 23.840
2, Hộp sắt đen 30*30; hộp 40*40; hộp 50*50; hộp 60*60 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 22.840
3, Hộp sắt đen 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60 (Chiều dày 1,4ly) = 23.450
4, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 23.450
5, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 23.450
6, Hộp sắt đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 25.780
7, Hộp sắt đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 25.780
8, Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 23.550
9, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 23.350
10, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 25.980
11, Ông sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 23.650
12, Ống sắt đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 23.350
13, Ông sắt đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 26.960
14, Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 23.550
15, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 27.955
16, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống sắt (Các loại)=Liên hệ
E- SẮT XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Sắt L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 22.550
2, Sắt xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 22.750
3, Sắt xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 22.950
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 23.750
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 23.990
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 23.990
G - SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-TÔN CHỐNG TRƯỢT-TÔN MẠ (SX theo Y/C)
1, Tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400 - Cắt theo quy cách) = 21.550
2, Bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly = 22.900
3, Tôn nhám, tôn chống trượt dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt quy cách) = 21.950
4, Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến 11 sóng): 95.000 đến 135.000
5, Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến11 sóng):102.000 đến 155.000
6, Tôn úp nóc; Tôn thưng; Tôn phẳng mạ màu; Phụ kiện bắn tôn – Liên hệ để có báo giá.
7, Sơn tĩnh điện sắt hộp, sắt ống, sắt V, U, I; Cấu kiện đã gia công: 5.500 đến 8.500
8, Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt Hộp, Ống, Cấu kiện đã gia công: 7.500 đến 12.500
9, Mạ kẽm nhúng nóng Sắt: Vuông đặc, Tròn đặc, Dẹt và V; U; I : từ 5.500 đến 8.800
*GHI CHÚ:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 3 tấn trở lên) cho các Dự Án;
các Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Sắt sắt; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu Sản
xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 08/05/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
- Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua
(Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua)
- Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm sắt, nhà tiền chế”
và các hạng mục gia công Cơ khí trong các dự án, các công trình khu vực Đà Nẵng.
- Địa chỉ công ty: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
“Quý khách hàng LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI và liên hệ để nhận báo giá "
Tags: Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt lớn nhất uy tín nhất Đà Nẵng tháng 5 năm 2022. Giá thép tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán thép hình giá rẻ nhất Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt v3; v4; v5; v6; v63; v65; v75 mạ kẽm tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt U; I; V mạ kẽm nhúng nóng tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt i194; i198; i244; i298; i346; i396 tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt hộp vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Giá sắt ống D50; D60; D65; D90 D100; D125; D150; D200; D250; D300 tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Giá sắt tháng 5/2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán thép V125; V150; V175 tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Cẩm Lệ Đà Nẵng. Giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt vuông đặc lớn nhất tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Hải Châu Đà Nẵng. Giá sắt vuông 16 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa điểm mạ kẽm nhúng nóng tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Liên Chiểu Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Giá sắt vuông 14 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán thép vuông 12 đặc tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng. Giá sắt vuông 18 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Tên công ty bán sắt tròn đặc mạ kẽm tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Sơn Trà Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt tròn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại Đà Nẵng năm 2022. Địa điểm bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt phi 22; 24; 25; 28; 30; 32; 36 tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt tròn trơn mạ kẽm uy tín nhất Đà Nẵng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Thanh Khê Đà Nẵng. Địa chỉ bán lập là 2 ly; 6 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tại Đà Nẵng tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Hòa Vang Đà Nẵng. Địa chỉ bán sắt vuông 14 đặc mạ kẽm tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Giá thép vuông 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Địa điểm mua sắt vuông 12 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng. Giá thép vuông 16 đặc tháng 5 năm 2022 tại Đà Nẵng.
Chỉnh sửa cuối: