DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 4/5/19
- Bài viết
- 331
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 50
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 5 NĂM 2022 TẠI TỈNH HÀ TĨNH
(Báo giá đại lý bán buôn cấp 1 tại Hà Tĩnh, Cập nhật ngày 08/05/2022.
A- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ kẽm)
1, Thép vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 18*18 (Mác SS400,L= 6m) = 20.080
2, Thép vuông 10*10 đặc; vuông 12*12 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400; L=6m) = 19.980
3, Thép vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 19.980
4, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.980
5, Thép tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.880
6, Thép tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 20.250
7, Thép tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m)= 23.150
8, Thép dẹt cắt từ thép tấm 3*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 22.950
9, Thép dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 16 ly (SS400) = từ 18.800 – 19.950
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác CT3; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 18.750
2, Thép góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 18.475
3, Thép góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 18.375
4, Thép góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 18.475
5, Thép góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 18.575
6, Thép góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 18.775
7, Thép góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 19.690
8, Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 19.690
9, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v120*120*12; v120*10= 18.790
10, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 19.950
11, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.980
12, Thép góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 19.280
13, Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 19.790
14, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 19.290
15, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 20.620
16, Thép góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 21.650
C- THÉP HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.950
2, Thép u120*52*4.8; thép u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.750
3, Thép u200*73*7.0; thép u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 21.250
4, Thép u100*50*5; thép u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 21.360
5, Thép i100*55*4.5; thép i120*64*4.8; thép i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 18.650
6, Thép i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.980
7, Thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 21.760
8, Thép i298*149*5*8; thép i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 21.760
9, Thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 21.860
10, Thép H200*200*8*12; H300*300*10*14; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.860
D- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Phú Đức, 190…)
1, Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 23.450
2, Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 23.450
3, Hộp thép đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 25.780
4, Hộp thép đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 25.780
5, Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 23.550
6, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 23.350
7, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 25.980
8, Ông thép đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 23.650
9, Ống thép đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 23.350
10, Ông thép đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 26.960
11, Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 23.550
12, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 27.955
13, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống thép (Các loại)=Liên hệ
E- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Thép L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 22.550
2, Thép xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 22.750
3, Thép xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 22.950
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 23.750
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 23.990
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 23.990
*GHI CHÚ:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 3 tấn trở lên) cho các Dự Án;
các Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu Sản xuất Cơ Khí.
Báo giá có hiệu lực từ Ngày 08/05/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
- Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua
(Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua)
- Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà tiền chế”
và các hạng mục gia công Cơ khí trong các dự án, các công trình khu vực Hà Tĩnh.
- Địa chỉ công ty: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
“Quý khách hàng LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI và liên hệ để nhận báo giá”
Tag: Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt v3; v4; v5; v6; v63; v65; v75 mạ kẽm tại Hà Tĩnh tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại thành phố Hà Tĩnh. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt tròn đặc uy tín nhất Hà Tĩnh tháng 5 nă 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại thị xã Hồng Lĩnh. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt phi 22; 24; 25; 28; 30; 32; 36 tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán thép hình lớn nhất uy tín nhất Hà Tĩnh tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại thị xã Kỳ Anh Hà Tĩnh. Tên công ty bán thép vuông đặc lớn nhất uy tín nhất Hà Tĩnh tháng 5 năm 2022. Giá sắt V100; V120; V125;V130 tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Can Lộc Hà Tĩnh. Địa chỉ bán thép V150; V175; V200 tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh. Địa điểm mua sắt vuông 20 đặc, vuông 14 đặc tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh. Địa chỉ bán thép hộp 100; 150; 200 tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh. Địa chỉ bán hộp kẽm vuông 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt ống D50; D60; D65; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Hà Tĩnh năm 2022. Tên đại lý bán sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm nhúng nóng lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh. Địa chỉ chuyến bán sắt mạ kẽm tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá thép i194; i198; i244; i298; i346; i396 tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Danh sách các công ty chuyên bán thép hình tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh. Tên công ty bán tôn tấm lớn nhất tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 5 NĂM 2022 TẠI TỈNH HÀ TĨNH
(Báo giá đại lý bán buôn cấp 1 tại Hà Tĩnh, Cập nhật ngày 08/05/2022.
A- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ kẽm)
1, Thép vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 18*18 (Mác SS400,L= 6m) = 20.080
2, Thép vuông 10*10 đặc; vuông 12*12 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400; L=6m) = 19.980
3, Thép vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 19.980
4, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.980
5, Thép tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.880
6, Thép tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 20.250
7, Thép tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m)= 23.150
8, Thép dẹt cắt từ thép tấm 3*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 22.950
9, Thép dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 16 ly (SS400) = từ 18.800 – 19.950
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác CT3; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 18.750
2, Thép góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 18.475
3, Thép góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 18.375
4, Thép góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 18.475
5, Thép góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 18.575
6, Thép góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 18.775
7, Thép góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 19.690
8, Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 19.690
9, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v120*120*12; v120*10= 18.790
10, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 19.950
11, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.980
12, Thép góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 19.280
13, Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 19.790
14, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 19.290
15, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 20.620
16, Thép góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 21.650
C- THÉP HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.950
2, Thép u120*52*4.8; thép u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.750
3, Thép u200*73*7.0; thép u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 21.250
4, Thép u100*50*5; thép u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 21.360
5, Thép i100*55*4.5; thép i120*64*4.8; thép i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 18.650
6, Thép i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.980
7, Thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 21.760
8, Thép i298*149*5*8; thép i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 21.760
9, Thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 21.860
10, Thép H200*200*8*12; H300*300*10*14; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.860
D- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Phú Đức, 190…)
1, Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 23.450
2, Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 23.450
3, Hộp thép đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 25.780
4, Hộp thép đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 25.780
5, Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 23.550
6, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 23.350
7, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 25.980
8, Ông thép đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 23.650
9, Ống thép đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 23.350
10, Ông thép đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 26.960
11, Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 23.550
12, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 27.955
13, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống thép (Các loại)=Liên hệ
E- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Thép L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 22.550
2, Thép xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 22.750
3, Thép xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 22.950
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 23.750
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 23.990
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 23.990
*GHI CHÚ:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 3 tấn trở lên) cho các Dự Án;
các Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu Sản xuất Cơ Khí.
Báo giá có hiệu lực từ Ngày 08/05/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
- Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua
(Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua)
- Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà tiền chế”
và các hạng mục gia công Cơ khí trong các dự án, các công trình khu vực Hà Tĩnh.
- Địa chỉ công ty: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
“Quý khách hàng LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI và liên hệ để nhận báo giá”
Tag: Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt v3; v4; v5; v6; v63; v65; v75 mạ kẽm tại Hà Tĩnh tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại thành phố Hà Tĩnh. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt tròn đặc uy tín nhất Hà Tĩnh tháng 5 nă 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại thị xã Hồng Lĩnh. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt phi 22; 24; 25; 28; 30; 32; 36 tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán thép hình lớn nhất uy tín nhất Hà Tĩnh tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại thị xã Kỳ Anh Hà Tĩnh. Tên công ty bán thép vuông đặc lớn nhất uy tín nhất Hà Tĩnh tháng 5 năm 2022. Giá sắt V100; V120; V125;V130 tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Can Lộc Hà Tĩnh. Địa chỉ bán thép V150; V175; V200 tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh. Địa điểm mua sắt vuông 20 đặc, vuông 14 đặc tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh. Địa chỉ bán thép hộp 100; 150; 200 tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh. Địa chỉ bán hộp kẽm vuông 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt ống D50; D60; D65; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Hà Tĩnh năm 2022. Tên đại lý bán sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm nhúng nóng lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh. Địa chỉ chuyến bán sắt mạ kẽm tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá thép i194; i198; i244; i298; i346; i396 tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Danh sách các công ty chuyên bán thép hình tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh. Tên công ty bán tôn tấm lớn nhất tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép tháng 5 năm 2022 tại Hà Tĩnh.
Chỉnh sửa cuối: