DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
329
Điểm thành tích
16
Tuổi
50
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT ÁN BUÔN THÁNG 5 NĂM 2022 TẠI HẢI PHÒNG.
(Báo giá đại lý bán buôn cấp 1 tại Hải Phòng, Cập nhật Ngày 09/05/2022)
A- SẮT VUÔNG ĐẶC – SẮT TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ kẽm)
1, Sắt vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 18*18 (Mác SS400; L=6m) = 20.180
2, Sắt vuông 10*10 đặc; vuông 12*12 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400,L= 6m) = 20.380
3, Sắt vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 20.480
4, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.840
5, Sắt tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.640
6, Sắt tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 19.950
7, Sắt tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 22.950
8, Sắt dẹt cắt từ sắt tấm 3*50; 4*40; 4,0*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 23.150
9, Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 16 ly (SS400) = từ 18.800 – 19.850
B- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác CT3; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 18.750
2, Sắt góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 18.475
3, Sắt góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 18.375
4, Sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 18.475
5, Sắt góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 18.575
6, Sắt góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 18.775
7, Sắt góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 19.690
8, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 19.690
9, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v120*120*12; v120*10= 18.790
10, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 19.950
11, Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.980
12, Sắt góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 19.280
13, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 19.790
14, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 19.290
15, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 20.620
16, Sắt góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 21.650
C- SẮT HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.950
2, Sắt u120*52*4.8; sắt u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.750
3, Sắt u200*73*7.0; sắt u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 21.250
4, Sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 21.360
5, Sắt i100*55*4.5; sắt i120*64*4.8; sắt i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 18.650
6, Sắt i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.980
7, Sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 21.760
8, Sắt i298*149*5*8; sắt i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 21.760
9, Sắt H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 21.860
10, Sắt H200*200*8*12; H300*300*10*14; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.860
D- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Phú Đức, 190…)
1, Hộp sắt đen 14*14; hộp 16*16; hộp 20*20; hộp 13*26 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 23.840
2, Hộp sắt đen 30*30; hộp 40*40; hộp 50*50; hộp 60*60 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 22.840
3, Hộp sắt đen 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60 (Chiều dày 1,4ly) = 23.450
4, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 23.450
5, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 23.450
6, Hộp sắt đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 25.780
7, Hộp sắt đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 25.780
8, Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 23.550
9, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 23.350
10, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 25.980
11, Ông sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 23.650
12, Ống sắt đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 23.350
13, Ông sắt đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 26.960
14, Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 23.550
15, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 27.955
16, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống sắt (Các loại)=Liên hệ
E- SẮT XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Sắt L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 22.550
2, Sắt xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 22.750
3, Sắt xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 22.950
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 23.750
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 23.990
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 23.990
*GHI CHÚ:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 3 tấn trở lên) cho các Dự Án; các
Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Sắt sắt; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu Sản xuất
Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 09/05/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
- Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua
(Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua)
- Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm sắt, nhà tiền chế”
và các hạng mục gia công Cơ khí trong các dự án, các công trình khu vực Miền Bắc.
- Địa chỉ công ty: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)

“Quý khách hàng LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI và liên hệ để nhận báo giá”
Giá sắt tháng 4 năm 2022 tại Hải Phòng..jpg
Gia thep V; U; I thang 4 nam 2022..jpg
4- Gia ton tam gia ban ma gia thep det nam 2022..jpg
4- Gia thep ong gia sat hop nam 2022..jpg
Vuong, Hoa van (9).jpg
Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Nam Định..jpg

Tags: Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng. Địa chỉ bán sắt thép uy tín nhất Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Đồ Sơn Hải Phòng. Danh sách các công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Dương Kinh Hải Phòng. Tên công ty bán tôn tấm lớn nhất Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Hải An Hải Phòng. Địa điểm bán buôn sắt thép tại quận Hải An Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Hông Bàng Hải Phòng năm 2022. Địa chỉ bán sắt vuông 20 đặc tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Kiến An Hải Phòng. Địa chỉ bán sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt tròn trơn phi 22; 24; 25; 28; 30; 32; 36 tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng. Tải giá sắt thép tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt thép tháng 5 năm 2022 tại quận Lê Chân Hải Phòng. Địa chỉ bán sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá hộp kẽm vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng. Địa chỉ cơ sở mạ kẽm tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng. Vị trí công ty bán sắt thép tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện An Dương Hải Phòng. Địa chỉ bán hộp kẽm lớn nhất Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện An Lão Hải Phòng. Địa chỉ bán thép ống D50; D60; D65; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Cát Hải Hải Phòng năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Địa chỉ bán sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Kiến Thụy Hải Phòng năm 2022. Địa chỉ công ty bán thép vuông đặc Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng. Tên cơ sở sản xuất thép vuông đặc tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng. Địa điểm bán thép vuông 20 đặc Hải Phòng năm 2022. Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng. Địa chỉ bán sắt v3; v4; v5; v6; v63; v65; v75 mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v125 tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng. Địa chỉ bán buôn sắt vuông đặc tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt vuông 18 đặc Hải Phòng năm 2022. Địa chỉ bán sắt uy tín tại Hải Phòng năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Địa điểm bán sắt mạ kẽm lớn nhất Hải Phòng năm 2022. Tên công ty bán thép vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2022. Giá sắt v125; sắt v130; sắt v150; sắt v175 tại Hải Phòng tháng 5 năm 2022. Tên công ty bán thép hình V; U; I lớn nhất uy tín nhất Hải Phòng năm 2022. Giá thép tháng 5 năm 2022 tại Hải Phòng.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top