thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ SẮT BÁN BUÔN TẠI HUẾ THÁNG 4 NĂM 2020.
GIÁ THÉP BÁN BUÔN TẠI HUẾ THÁNG 4 NĂM 2020.

(Báo giá đại lý Sắt Thép cấp 1, ngày 01 tháng 04 năm 2020)
I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC (CT3,SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)
1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.880
2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.980
3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130
4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130
5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.330
6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.550
7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090
8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)
1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.450
2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.290
3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.290
4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 13.290
5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390
6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390
7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.390
8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390
9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 15.350
10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.990
11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.190
12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.750
13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.750
14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 14.590
15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.750
16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.550
17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 17.450
18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 17.350
III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.750
2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.850
3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.990
4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850
5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.880
6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850
7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.850
8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.950
9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.990
10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.980
11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.680
12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.980
13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 15.150
15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 15.150
16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 15.150
17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 14.190
18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 15.200
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 22.500
IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 14.340
2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 14.490
3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.340
4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 14.700
5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 14.700
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 14.490
7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.450
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.450
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.120
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.120
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.120
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 14.490
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.400
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 22.400
16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ
V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.990
5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.990
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.330
7, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 14.110
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá Thép Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình, cấp cho các công ty Kinh DoanhSản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 01/04/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” . Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi + Zalo) : 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

Báo giá sắt thép mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020..jpg

Giá sắt chữ V tháng 4 năm 2020..jpg

Giá hộp kẽm tháng 4 năm 2020..jpg

Giá thép ống đen tháng 4 năm 2020..jpg

13.jpg

Tag: Báo giá sắt thép mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Báo giá sắt thép (Cập nhật ngày 04/01/2020) tại Huế. Chợ sắt thép tại Huế năm 2020. Báo giá sắt v, u, i tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông đặc mạ kẽm tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 4 năm 2020 tại Huế. Địa điểm bán sắt xây dựng tại Huế tháng 4 năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại Huế tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép tại Huế Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Huế tháng 4 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại Huế tháng 4 năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại Huế tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại Huế tháng 4 năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tháng 4 năm 2020 tại Huế. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt u80 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất tháng 4 năm 2020 tại Huế. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất tháng 4 năm 2020 tại Huế. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Huế tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly tháng 4 năm 2020 tại Huế. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại Huế tháng 4 năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Huế tháng 4 năm 2020.
  • Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THẾP VIỆT CƯỜNG.
  • Điện thoại/ Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.099.863 => (Mr. Việt: PGĐ)

 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top