thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 26/4/14
- Bài viết
- 367
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH NGHỆ AN NĂM 2022.
(Giá bán buôn, cập nhật bảng giá công ty Việt Cường, Ngày 01/01/2022)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400; CB500) – Đơn vị tính : Nghìn đồng / 1 tấn
1/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 15.790
2/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.890
3/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB 300; Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.850
4/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Việt Sing = 15.950
5/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Hòa Phát = 15.990
6/ Sắt cuộn trơn phi 6,8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240;Mác CB300) Thái Nguyên = 15.965
7/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500; L=11,7m) Việt Sing = 16.145
8/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500 ; L=11,7m) Hòa Phát = 16.245
9/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400;CB500; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.095
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt góc v45x45x4; v45x45x5.0; v50x50x6; v75x75x9; v65x65x8; v30x30x3= 17.850
2/ Sắt góc v40x40x3; v40x40x4;v50x50x3.0; v50x50x4; v50x50x5; v63x63x6 = 17.550
3/ Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x63x5.0; v65x65x5; v65x65x6 = 17.390
4/ Sắt góc v70x70v5; v70x70x6.0; v70x70x7; v70x75x5; v75x75x6; v75x75x7 = 17.390
5/ Sắt góc v80x80x6; v80x80x7.0; v80x80x8; v90x90x6; v90x90x7; v90x90x8 = 17.490
6/ Sắt v100x100x10; v100x8.; v100x7.0; v120x120x8; v120x120x10; v120x12 = 17.550
7/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v70x70x8;v90x9; v90x90x10 = 18.290
8/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x15 (Mác SS400; A36) = 19.350
9/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15; v200x20 (Mác SS400; A36) = 19.980
10/ Sắt v100x100x10; v120x120x8.; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540) = 18.880
11/ Sắt v125x125x9; v125x125x10.; v125x125x12; v130x130x15 (Mác SS540) = 19.550
12/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS 540) = 18.900
13/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v150x150x12 (Mác SS540)= 20.220
14/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x20; v200x200x25 (Mác SS540) = 20.950
III- SẮT CHỮ U - CHỮ I - CHỮ H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt chữ u65x3; u80x40x3.5; u80x40x4; u100x46x4.5 (Mác SS400; L=6-12m) = 17.550
2/ Sắt u120x52x4.8; u140x58x4.9; x160x64x5; u180x6 (Mác SS400; L=6 -12m) = 17.350
3/ Sắt u200x73x7.0; sắt u250x80x9x13; u300x90x9x13 (Mác SS400; L= 6-12m) = 20.950
4/ Sắt u100x50x5; u150x75x6.5x10; u250x90x9; u400(Mác SS400; L=6m-12m) = 21.660
5/ Sắt i100x55x4.5; i120x64x4.8x7.3; i150x75x5x7(Mác SS400; L=6m và 12m) = 18.250
6/ Sắt i200x100x5.5x8; i300x150x150x6x9; i400x200x8x13(Mác SS400;L12m) = 19.880
7/ Sắt i194x150x6x9; i198x99x4.5x7; i248x124x5x8 (Mác SS400;L=6m – 12m) = 21.660
8/ Sắt i298x149x5x8; i346x174x6x9; i396x199x7x11 (Mác SS400;L=6m - 12m) = 21.660
9/ Sắt H100x100x6x8; H125x125x6.5x9; H150x7x10 (Mác SS400; L=6m- 12m) = 21.660
10/ Sắt H200x200x6x12; H300x300x10x14; H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 21.660
IV – THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Phú Đức, Việt Đức, 190…)
1/ Sắt hộp đen 14x14; hộp 16x16; hộp 20x20; hộp 13x26 (Dày từ 1.1 ly đến 2 ly) = 23.440
2/ Sắt hộp đen 25x25; hộp 30x30; hộp 40x40; hộp 50x50 (Dày từ 1.1ly; đến 2 ly) = 23.440
3/ Săt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60; 13x26; 40x80; 50x100 (Chiều dày là 1,4 ly) = 23.950
4/ Sắt hộp đen 40x40; 40x80; 50x50; 50x100; 75x75; 100x100 (Độ dày là 1,4 ly) = 23.950
5/ Hộp sắt đen 40x40; 40x80; 50x50; 60x60; 50x100; 100x100 (Dày 2ly đến 4 ly) = 22.440
6/ Hộp sắt đen 200x200; 150x150; 120x120; 90x90; 75x75(Dày 2.0 ly đến 4.5 ly) = 24.980
7/ Hộp sắt đen 120x60; 150x75; 100x150; 100x200; 150x200(Dày 2ly đến 4,5 ly) = 24.980
8/ Hộp kẽm 20x20; 20x40; 25x25; 25x50; 30x30; 30x60; 40x40 (dày 1ly đến 2 ly) = 22.550
9/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 100x100; 40x80; 60x60; 75x75 (Dày 1,4 ly đến 2.ly) = 22.550
10/ Hộp kẽm 200x200; 200x100; 150x100; 150x75; 120x60 (Dày 2.5 ly đến 5 ly) = 27.955
11/ Ống sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Độ dày từ 1,2ly đến 2.0 ly) = 23.440
12/ Ống sắt đen hàn phi 108; 113; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0ly đến 5 ly) = 22.550
13/ Ống sắt đúc D60; D90; D100;D110; D125; D150; D200; D250 (dày đến 12 ly)= 25.360
14/ Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.2; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 ly đ ến 2 ly) = 22.550
15/ Ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D110; D141; D150; D200 (Đến 5.0 ly) = 27.955
16/ Phụ kiện : Nối ống ; Cút góc, chếch; Bịt đầu ống hộp; Khóa ống (Các loại) = Liên hệ
V- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo yêu cầu, có mạ kẽm)
1/ Sắt L50x100; L75x150; L70x100; L80x100; L100x150; L80x200 (3 đến 12ly) = 21.550
2/ Sắt xà gồ U100x50; U150x50; U160x50; U180x50; U200x60 (Dày đến 10. ly) = 21.750
3/ Sắt xà gồ C100x50x20; C150x30x20’ C160x50x20; C200x50; C220 (Đến 5ly) = 21.950
4/ Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; 60x120; L75x150; L80x100; L100x200 (Đến 12 ly) = 23.550
5/ Xà gồ mạ kẽm U80; U100; U120; U150; U180; U200; U250; U300 (Đến 5. ly) = 23.750
6/ Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 (Đến 5. ly) = 23.950
VI- SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-SẮT CHỐNG TRƯỢT-TÔN (Sản xuất theo quy cách)
1/ Sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400;Cắt theo quy cách) = 20.550
2/ Sắt bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly;12 ly = 22.000
3/ Tôn nhám, tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8ly (Cắt theo quy cách y/c) = 21.250
4/ Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4 đến 11 sóng)= 95.000 đến 135.000
5/ Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4đến 11 sóng)=102.000 đến 155.000
6/ Tôn úp nóc; Tôn diềm; Tôn thưng; Tôn phẳng và Phụ kiện bắn tôn=Liên hệ để có báo giá
7/ Sơn tĩnh điện Sắt hộp, Sắt ống, Sắt V; U; I, Cấu kiện đã gia công, giá từ 5.500 đến 8.500
8/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại Sắt hộp, Sắt ống, Cấu kiện gia công,giá từ 5.500 đến 12.500
9/ Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, Sắt tròn đặc, Sắt dẹt, Sắt V,U,I,H = 5.500 đến 8.800
*GHI CHÚ:
a/ Đơn giá trêm chưa bao gồm thuế VAT; Chỉ bán buôn (đơn từ 3 tấn trở lên) cho : các Dự Án;
các Công Trình; các Đại Lý, Cửa Hàng kinh doanh sắt thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cấu – sản xuất
Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 01 tháng 01 năm 2022. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b/ Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ – Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
c/ Có xe vận chuyển hàng từ 5 tấn, Sơ Mi, xe Cẩu – Vận chuyển hàng đến kho hoặc chân công trường
bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
d/ Công ty nhận đơn đặt hàng theo yêu cầu : “Cắt theo quy cách” – “Sản xuất, gia công dầm thép,
nhà tiền chế” – Các hạng mục gia công Cơ khí trong các công trình khu vực” Miền Bắc”
e/ Địa chỉ công ty : Điện thoại (Zalo): 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và kho hàng 1 : phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Kho hàng tại Hà Nội : phường Đức Giang, quận Long Biên, T. Phố Hà Nội.
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG”
Tag: Giá sắt năm 2022 tại tỉnh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán sắt hộp sắt ống lớn nhất mới nhất tại Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại Nghệ An năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 110; 141; 219; 329 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá ống thép D50; D60; D76; D90; D100; D110; D125; D150; D200; D250; D300 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Địa chỉ địa lý cấp 1 bán sắt thép địa bàn tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 36 tại Hà Tĩnh năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2022. Giá sắt v45*5; v50*6; v70*8; v90*10; v100*12; v125*12 tại năm 2022 tại Nghệ An. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u160; u200; u250; u300; u400 tại Nghệ An năm 2022. Địa chỉ đại lý bán thép hình V; U; I; H rẻ nhất lớn nhất mới nhất tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350; H400 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Danh bạ các công ty bán sắt hình U; I; H; V tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép chữ i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i248*124*5*8 tại Nghệ An năm 2022. Giá sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*73*7 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt i298*149*5*8; sắt i346*174*6*9; sắt i396*199*7*11 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép vuông 12 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán sắt vuông đặc, sắt tròn đặc tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2022 tại tỉnh Nghệ An. Giá thép vuông 25 đặc; thép vuông 22 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 12; 14; 16; 18; 20; 22; 24; 25; 30; 34; 36 (Mác CT3; A36; SS400) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Nghệ An năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán tôn lớn nhất rẻ nhất mới nhất tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá tôn nhám tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt théo quy cách) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép dẹt 10*20; 10*50; 10*100; 8*50; 6*60; 6*50; 5*50; 5*100; 4*50; 4*40; 3*50; 3*30 tại tỉnh Nghệ An năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại thành phố Vinh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200; 150*200 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán hộp kẽm bán ống kẽm tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp vuông 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá sắt ống phi 34; 42; 48; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 19; 24; 27; 30; 32; 34; 36; 40 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Địa chỉ đại lý phấn phối thép cấp 1 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63
Tag: Giá sắt năm 2022 tại thị xã Cửa Lò Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép rẻ nhất lớn nhất tại Cửa Lò Nghệ An năm 2022. Giá sắt V100; V120; V125; V130; V150; V175 tại Cửa Lò Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp 20; 150; 120; 100; 90; 75; 60; 50 tại Cửa Lò Nghệ An năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200 tại Cửa Lò Nghệ An ném 2022. Tên công ty tên cửa hàng bán sắt thép tại Cửa Lò Nghệ An năm 2022.
Tag; Giá sắt năm 2022 tại thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép xây dựng mác CB400; Mác CB500 tại thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An năm 2022. Tên công ty tên cửa hàng bán thép V; U; I tại thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An năm 2022.
Tag; Giá sắt năm 2022 tại thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nất thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép xây dựng mác CB400; Mác CB500 tại thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp 200; 150; 120; 100; 90; 75; 60; 50 tại thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt xây dựng mác CB500; Mác CB400 tại huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An năm 2022. Tên đại lý tên cửa hàng bán thép V; U; I tại huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An năm 2022.
Tag; Giá sắt năm 2022 tại huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Quỳnh Lưu Nghệ An năm 2022. Giá thép xây dựng mác CB400; Mác CB500 tại huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán thép hình V; U; I; H tại huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp vuông 200; 150; 120; 100; 90; 75; 60; 50 tại huyện Quỳnh Lưu Nghệ An năm 2022.
Tag; Giá sắt năm 2022 tại huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An. Tên đại lý bán sắt thép lớn nhất giá rẻ nhất huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép xay dựng mác CB500; CB400; CB300 tại huyện Thanh CHương tỉnh Nghệ An năm 2022. Địa chỉ đại lý thép hình V; U; I lớn nhất mới nhất huyện Thanh CHương tỉnh Nghệ An năm 2022.
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH NGHỆ AN NĂM 2022.
(Giá bán buôn, cập nhật bảng giá công ty Việt Cường, Ngày 01/01/2022)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400; CB500) – Đơn vị tính : Nghìn đồng / 1 tấn
1/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 15.790
2/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.890
3/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB 300; Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.850
4/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Việt Sing = 15.950
5/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Hòa Phát = 15.990
6/ Sắt cuộn trơn phi 6,8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240;Mác CB300) Thái Nguyên = 15.965
7/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500; L=11,7m) Việt Sing = 16.145
8/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500 ; L=11,7m) Hòa Phát = 16.245
9/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400;CB500; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.095
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt góc v45x45x4; v45x45x5.0; v50x50x6; v75x75x9; v65x65x8; v30x30x3= 17.850
2/ Sắt góc v40x40x3; v40x40x4;v50x50x3.0; v50x50x4; v50x50x5; v63x63x6 = 17.550
3/ Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x63x5.0; v65x65x5; v65x65x6 = 17.390
4/ Sắt góc v70x70v5; v70x70x6.0; v70x70x7; v70x75x5; v75x75x6; v75x75x7 = 17.390
5/ Sắt góc v80x80x6; v80x80x7.0; v80x80x8; v90x90x6; v90x90x7; v90x90x8 = 17.490
6/ Sắt v100x100x10; v100x8.; v100x7.0; v120x120x8; v120x120x10; v120x12 = 17.550
7/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v70x70x8;v90x9; v90x90x10 = 18.290
8/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x15 (Mác SS400; A36) = 19.350
9/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15; v200x20 (Mác SS400; A36) = 19.980
10/ Sắt v100x100x10; v120x120x8.; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540) = 18.880
11/ Sắt v125x125x9; v125x125x10.; v125x125x12; v130x130x15 (Mác SS540) = 19.550
12/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS 540) = 18.900
13/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v150x150x12 (Mác SS540)= 20.220
14/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x20; v200x200x25 (Mác SS540) = 20.950
III- SẮT CHỮ U - CHỮ I - CHỮ H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt chữ u65x3; u80x40x3.5; u80x40x4; u100x46x4.5 (Mác SS400; L=6-12m) = 17.550
2/ Sắt u120x52x4.8; u140x58x4.9; x160x64x5; u180x6 (Mác SS400; L=6 -12m) = 17.350
3/ Sắt u200x73x7.0; sắt u250x80x9x13; u300x90x9x13 (Mác SS400; L= 6-12m) = 20.950
4/ Sắt u100x50x5; u150x75x6.5x10; u250x90x9; u400(Mác SS400; L=6m-12m) = 21.660
5/ Sắt i100x55x4.5; i120x64x4.8x7.3; i150x75x5x7(Mác SS400; L=6m và 12m) = 18.250
6/ Sắt i200x100x5.5x8; i300x150x150x6x9; i400x200x8x13(Mác SS400;L12m) = 19.880
7/ Sắt i194x150x6x9; i198x99x4.5x7; i248x124x5x8 (Mác SS400;L=6m – 12m) = 21.660
8/ Sắt i298x149x5x8; i346x174x6x9; i396x199x7x11 (Mác SS400;L=6m - 12m) = 21.660
9/ Sắt H100x100x6x8; H125x125x6.5x9; H150x7x10 (Mác SS400; L=6m- 12m) = 21.660
10/ Sắt H200x200x6x12; H300x300x10x14; H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 21.660
IV – THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Phú Đức, Việt Đức, 190…)
1/ Sắt hộp đen 14x14; hộp 16x16; hộp 20x20; hộp 13x26 (Dày từ 1.1 ly đến 2 ly) = 23.440
2/ Sắt hộp đen 25x25; hộp 30x30; hộp 40x40; hộp 50x50 (Dày từ 1.1ly; đến 2 ly) = 23.440
3/ Săt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60; 13x26; 40x80; 50x100 (Chiều dày là 1,4 ly) = 23.950
4/ Sắt hộp đen 40x40; 40x80; 50x50; 50x100; 75x75; 100x100 (Độ dày là 1,4 ly) = 23.950
5/ Hộp sắt đen 40x40; 40x80; 50x50; 60x60; 50x100; 100x100 (Dày 2ly đến 4 ly) = 22.440
6/ Hộp sắt đen 200x200; 150x150; 120x120; 90x90; 75x75(Dày 2.0 ly đến 4.5 ly) = 24.980
7/ Hộp sắt đen 120x60; 150x75; 100x150; 100x200; 150x200(Dày 2ly đến 4,5 ly) = 24.980
8/ Hộp kẽm 20x20; 20x40; 25x25; 25x50; 30x30; 30x60; 40x40 (dày 1ly đến 2 ly) = 22.550
9/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 100x100; 40x80; 60x60; 75x75 (Dày 1,4 ly đến 2.ly) = 22.550
10/ Hộp kẽm 200x200; 200x100; 150x100; 150x75; 120x60 (Dày 2.5 ly đến 5 ly) = 27.955
11/ Ống sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Độ dày từ 1,2ly đến 2.0 ly) = 23.440
12/ Ống sắt đen hàn phi 108; 113; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0ly đến 5 ly) = 22.550
13/ Ống sắt đúc D60; D90; D100;D110; D125; D150; D200; D250 (dày đến 12 ly)= 25.360
14/ Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.2; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 ly đ ến 2 ly) = 22.550
15/ Ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D110; D141; D150; D200 (Đến 5.0 ly) = 27.955
16/ Phụ kiện : Nối ống ; Cút góc, chếch; Bịt đầu ống hộp; Khóa ống (Các loại) = Liên hệ
V- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo yêu cầu, có mạ kẽm)
1/ Sắt L50x100; L75x150; L70x100; L80x100; L100x150; L80x200 (3 đến 12ly) = 21.550
2/ Sắt xà gồ U100x50; U150x50; U160x50; U180x50; U200x60 (Dày đến 10. ly) = 21.750
3/ Sắt xà gồ C100x50x20; C150x30x20’ C160x50x20; C200x50; C220 (Đến 5ly) = 21.950
4/ Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; 60x120; L75x150; L80x100; L100x200 (Đến 12 ly) = 23.550
5/ Xà gồ mạ kẽm U80; U100; U120; U150; U180; U200; U250; U300 (Đến 5. ly) = 23.750
6/ Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 (Đến 5. ly) = 23.950
VI- SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-SẮT CHỐNG TRƯỢT-TÔN (Sản xuất theo quy cách)
1/ Sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400;Cắt theo quy cách) = 20.550
2/ Sắt bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly;12 ly = 22.000
3/ Tôn nhám, tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8ly (Cắt theo quy cách y/c) = 21.250
4/ Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4 đến 11 sóng)= 95.000 đến 135.000
5/ Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4đến 11 sóng)=102.000 đến 155.000
6/ Tôn úp nóc; Tôn diềm; Tôn thưng; Tôn phẳng và Phụ kiện bắn tôn=Liên hệ để có báo giá
7/ Sơn tĩnh điện Sắt hộp, Sắt ống, Sắt V; U; I, Cấu kiện đã gia công, giá từ 5.500 đến 8.500
8/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại Sắt hộp, Sắt ống, Cấu kiện gia công,giá từ 5.500 đến 12.500
9/ Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, Sắt tròn đặc, Sắt dẹt, Sắt V,U,I,H = 5.500 đến 8.800
*GHI CHÚ:
a/ Đơn giá trêm chưa bao gồm thuế VAT; Chỉ bán buôn (đơn từ 3 tấn trở lên) cho : các Dự Án;
các Công Trình; các Đại Lý, Cửa Hàng kinh doanh sắt thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cấu – sản xuất
Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 01 tháng 01 năm 2022. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b/ Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ – Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
c/ Có xe vận chuyển hàng từ 5 tấn, Sơ Mi, xe Cẩu – Vận chuyển hàng đến kho hoặc chân công trường
bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
d/ Công ty nhận đơn đặt hàng theo yêu cầu : “Cắt theo quy cách” – “Sản xuất, gia công dầm thép,
nhà tiền chế” – Các hạng mục gia công Cơ khí trong các công trình khu vực” Miền Bắc”
e/ Địa chỉ công ty : Điện thoại (Zalo): 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và kho hàng 1 : phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Kho hàng tại Hà Nội : phường Đức Giang, quận Long Biên, T. Phố Hà Nội.
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG”
Tag: Giá sắt năm 2022 tại tỉnh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán sắt hộp sắt ống lớn nhất mới nhất tại Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại Nghệ An năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 110; 141; 219; 329 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá ống thép D50; D60; D76; D90; D100; D110; D125; D150; D200; D250; D300 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Địa chỉ địa lý cấp 1 bán sắt thép địa bàn tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 36 tại Hà Tĩnh năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2022. Giá sắt v45*5; v50*6; v70*8; v90*10; v100*12; v125*12 tại năm 2022 tại Nghệ An. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u160; u200; u250; u300; u400 tại Nghệ An năm 2022. Địa chỉ đại lý bán thép hình V; U; I; H rẻ nhất lớn nhất mới nhất tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350; H400 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Danh bạ các công ty bán sắt hình U; I; H; V tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép chữ i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i248*124*5*8 tại Nghệ An năm 2022. Giá sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*73*7 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt i298*149*5*8; sắt i346*174*6*9; sắt i396*199*7*11 tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép vuông 12 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán sắt vuông đặc, sắt tròn đặc tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2022 tại tỉnh Nghệ An. Giá thép vuông 25 đặc; thép vuông 22 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 12; 14; 16; 18; 20; 22; 24; 25; 30; 34; 36 (Mác CT3; A36; SS400) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Nghệ An năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán tôn lớn nhất rẻ nhất mới nhất tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá tôn nhám tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt théo quy cách) tại tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép dẹt 10*20; 10*50; 10*100; 8*50; 6*60; 6*50; 5*50; 5*100; 4*50; 4*40; 3*50; 3*30 tại tỉnh Nghệ An năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại thành phố Vinh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200; 150*200 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán hộp kẽm bán ống kẽm tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp vuông 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá sắt ống phi 34; 42; 48; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 19; 24; 27; 30; 32; 34; 36; 40 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Địa chỉ đại lý phấn phối thép cấp 1 tại thành phố Vinh Nghệ An năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63
Tag: Giá sắt năm 2022 tại thị xã Cửa Lò Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép rẻ nhất lớn nhất tại Cửa Lò Nghệ An năm 2022. Giá sắt V100; V120; V125; V130; V150; V175 tại Cửa Lò Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp 20; 150; 120; 100; 90; 75; 60; 50 tại Cửa Lò Nghệ An năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200 tại Cửa Lò Nghệ An ném 2022. Tên công ty tên cửa hàng bán sắt thép tại Cửa Lò Nghệ An năm 2022.
Tag; Giá sắt năm 2022 tại thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép xây dựng mác CB400; Mác CB500 tại thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An năm 2022. Tên công ty tên cửa hàng bán thép V; U; I tại thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An năm 2022.
Tag; Giá sắt năm 2022 tại thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nất thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép xây dựng mác CB400; Mác CB500 tại thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp 200; 150; 120; 100; 90; 75; 60; 50 tại thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt xây dựng mác CB500; Mác CB400 tại huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An năm 2022. Tên đại lý tên cửa hàng bán thép V; U; I tại huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An năm 2022.
Tag; Giá sắt năm 2022 tại huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Quỳnh Lưu Nghệ An năm 2022. Giá thép xây dựng mác CB400; Mác CB500 tại huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán thép hình V; U; I; H tại huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá sắt hộp vuông 200; 150; 120; 100; 90; 75; 60; 50 tại huyện Quỳnh Lưu Nghệ An năm 2022.
Tag; Giá sắt năm 2022 tại huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An. Tên đại lý bán sắt thép lớn nhất giá rẻ nhất huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An năm 2022. Giá thép xay dựng mác CB500; CB400; CB300 tại huyện Thanh CHương tỉnh Nghệ An năm 2022. Địa chỉ đại lý thép hình V; U; I lớn nhất mới nhất huyện Thanh CHương tỉnh Nghệ An năm 2022.