DailythepHienAnh

Thành viên mới
Tham gia
27/8/22
Bài viết
1
Điểm thành tích
1
Tuổi
26
Nơi ở
tổ 11, phường Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP HIỀN ANH – THÁI NGUYÊN
Địa chỉ: Tổ dân phố 3, phường Lương Sơn, thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600478412 – Điện thoại liên hệ và số Zalo: 0913 907 026
BÁO GIÁ SẮT CÁC LOẠI TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN (Tháng 11 năm 2022)
I – SẮT ỐNG HỘP ĐEN - ỐNG HỘP MẠ KẼM:
(Đồng/kg)
1, Hàng nhà máy Minh Phú, Lippon, Sao Việt, Long Giang, Minh Cường sản xuất:
1.1 – Hàng mạ kẽm :
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 20.500
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 30; 40; 50; 75 (Chiều dày từ 1 đến 1,4 ly) = 20.600
- Hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.300
- Hộp kẽm 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày 1- 1,4 ly) = 20.600
- Hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.400
- Hộp kẽm 50*50; 100*100; 50*100 (Chiều dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 20.300
- Hộp kẽm 150*150; 100*150; 150*200; 200*200 (dày từ 2ly đến 5 ly) = 23.800
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 20.700
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.300
- Ống kẽm Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 23.900
1.2 – Hàng thép đen :
- Hộp sắt đen từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 20.900
- Hộp sắt đen từ vuông 16; 20; 30; 40; 50; 75 (Chiều dày từ 1 đến 1,4 ly) = 21.900
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.900
- Hộp sắt đen 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày 1- 1,4 ly) = 21.900
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.900
- Hộp sắt đen 50*50; 100*100; 50*100 (Chiều dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 20.500
- Hộp sắt đen 150*150; 100*150; 150*200; 200*200 (dày từ 2ly đến 5 ly) = 22.800
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 21.100
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.900
- Ống sắt đen Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 20.550
2, Hàng nhà máy Hòa Phát và Nhà máy 190 sản:
2.1 – Hàng mạ kẽm : xuất
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75 (Chiều dày ≥2,0 ly) = 21.600
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75 (Chiều dày ≤ 1,4 ly) = 232600
- Hộp kẽm 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày ≤ 1,40 ly) = 23.600
- Hộp kẽm 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.600
- Hộp kẽm 50*50; 50*100; 60*60; 60*120; 75*75 (từ 1,4 đến 1,8 ly) = 22.100
- Hộp kẽm 50*50; 50*100; 60*60; 60*120; 75*75; 75*150 (từ ≥2 ly) = 21.100
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 22.600
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 23.2100
- Ống kẽm Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (từ > 2,5 ly trở lên) = Liên hệ
2.2 – Hàng thép đen :
- Hộp sắt đen từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 21.400
- Hộp sắt đen từ vuông 16; 20; 30; 40; 50; 75 (Chiều dày từ 1 đến 1,4 ly) = 21.900
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.400
- Hộp sắt đen 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày 1- 1,4 ly) = 21.900
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.400
- Hộp sắt đen 50*50; 100*100; 50*100 (Chiều dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 20.900
- Hộp sắt đen 150*150; 100*150; 150*200; 200*200 (dày từ 2ly đến 5 ly) = 21.500
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 21.900
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.400
- Ống sắt đen Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 20.900
II- SẮT HÌNH CHỮ V, U, I (An Khánh + Đại Việt + Thái Nguyên + Đa Hội): (Đồng/kg)
1- Sắt nhà máy Đại Việt (DVS):
- Sắt góc từ v40 đến v60 = 17.350
- Sắt góc từ v63 đến v100 = 17.250
- Sắt chữ U80 đến U120 = 17.250
- Sắt chữ I100 đến I150 = 17.850
- Sắt chữ I200 = 20.900
- Cọc tiếp địa từ v50 đến v100 (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
2- Sắt nhà máy An Khánh (AKS) :
- Sắt góc từ v40 đến v60 = 17.850
- Sắt góc từ v63 đến v100 = 17.650
- Sắt góc từ v120 đến v130 = 18.300
- Sắt chữ U80 đến U120 = 17.750
- Sắt chữ I100 đến I150 = 18.300
- Sắt chữ I200 = 21.500
- Cọc tiếp địa từ v50 đến v100 (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
3- Sắt Nhà máy Thái Nguyên (TISCO):
- Sắt góc từ v40 đến v50 = 18.250
- Sắt góc từ v60 đến v90 = 18.150
- Sắt góc từ v100 đến v130 = 18.450
- Sắt góc v150 (SS400) = 19.950; v150 (SS540) = 19.850
- Sắt chữ U80 đến U160 = 17.900
- Sắt chữ I100 đến I150 = 18.900
- Cọc tiếp địa từ v50 đến v100 (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
III- SẮT XÂY DƯNG (Sản xuất tại Thái Nguyên : TIS + NSV): (Đồng/kg)
1- Sắt sản xuất tại Nhà máy Thép Việt Sing (NSV) :
- Sắt phi 6 trơn; phi 8 trơn; phi 8 vằn = 15.550
- Sắt phi 10 = 15.650
- Sắt phi 12 = 15.610
- Sắt phi 14 đến phi 32 = 15.450
2- Sắt sản xuất tại Nhà máy Gang thép Thái Nguyên (TIS):
- Sắt phi 6 trơn; phi 8 trơn; phi 8 vằn = 15.615
- Sắt phi 10 = 15.770
- Sắt phi 12 =15.720
- Sắt phi 14 đến phi 32 = 15.670
IV- SẮT VUÔNG ĐẶC, SẮT TRÒN ĐẶC: (Đồng/kg)
- Sắt tròn đặc từ Ф10 đến Ф20 (SS400 và CT5 Phương Bắc) = 18.300
- Sắt tròn đặc từ Ф22 đến Ф30 (SS400 và CT5 Phương Bắc) = 18.400
- Sắt tròn đặc từ Ф10 ÷ Ф20 + Vuông 10; 12; 14; 16 (Đa Hội) = 17.300
- Sắt tròn đặc từ Ф16 đến Ф36 (SS400, CB240-t Thái Nguyên) = 18.650
- Sắt vuông đặc từ 10; 12; 14; 15; 16; 18; 20 (SS400) = 17.900
= = = = = = = = = = = = =
*Có xe vận tải để chở hàng và xe cẩu để hạ hàng tại chân công trình và kho bên mua.
* Hỗ trợ khách hàng cắt theo quy cách bằng máy cắt đá. Có gia công “Bản Mã”
* Có mạ kẽm nhúng nóng các loại Sắt hình : V+U+I và cọc tiếp địa.
* Xuất hóa đơn GTGT và có đủ chứng chỉ chất lượng hàng hóa.
* Liên hệ 24/7: Công ty TNHH Thương mại Thép Hiền Anh (MST: 4600478412)
Liên hệ (Zalo): Ms. Quỳnh – 0913 907 026; Emai: dailysatthephienanh@gmail.com
Gia hop kem ong kem thang 11 nam 2022 tai tinh thai nguyen..jpg
Thep V+U+I (600 x 450).jpg
Ton tam+Ong den (600 x 450).jpg
Thep U+I+Ton tam (600 x 450).jpg
Anh chung 2.jpg
Thep xay dung 2 (600 x 450).jpg
Thep xay dung 1 (600 x 450).jpg
Tron tron (600 x 450).jpg
Ban ma mat bich (600 x 450).jpg

Tag: Giá sắt hộp tháng 11 năm 2022 tại Thái Nguyên. Tag: Giá sắt ống tháng 11 năm 2022 tại Thái Nguyên. Tag: Giá sắt xây dựng tháng 11 năm 2022 tại Thái Nguyên, Tag: Giá sắt thép tại khu công nghiệp Sông Công tháng 11 năm 2022. Tag: Giá sắt thép tại khu công nghiệp Phổ Yên Thái Nguyên tháng 11 năm 2022. Giá sắt thép tại khu công nghiệp huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên tháng 11 năm 2022. Giá hộp kẽm giá ống kẽm tại thành phố Sông Công Thái Nguyên. Giá sắt hộp sắt ống tại thành phố Phổ Yên Thái Nguyên tháng 11 năm 2022.
 

Top