thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở văn phòng: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG BÁN BUÔN THÁNG 7 NĂM 2021.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1: Ngày 01 tháng 07 năm 2021)
I. SẮT XÂY DỰNG
(Mác CB300; CB400, CB500) (ĐVT: 1.000đ/ 1 tấn)
1. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Việt Sing = 16.125
2. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Hòa Phát = 16.320
3. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB3) Thái Nguyên = 16.365
4. Sắt tròn cuộn phi 6; phi 8 tròn trơn; phi 8 (Tròn vằn) Việt Sing = 16.075
5. Sắt tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn); phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 16.395
6. Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 16.320
7. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Sing = 16.325
8. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Hòa Phát = 16.520
9. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB4 và CB500) Thái Nguyên = 16.495
II. SẮT VUÔNG ĐẶC (Mác SS400, A36) + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT
1. Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.850
2. Sắt vuông đặc 14x14; 16x16; 18x18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.770
3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.750
4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.650
5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.550
6. Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.900
7. Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.270
8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.750
9. Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.700
10. Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
11. Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
12. Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
13. Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.650
14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 40 ly; 12 ly; 16 ly = 21.750
III. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1. Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400; L=6m) = 17.750
2. Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400; L=6m) = 17.750
3. Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400; L=6m) = 17.750
4. Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400; L=6m) = 17.790
5. Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400; L=6m) = 17.790
6. Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400; L=12m) = 17.790
7. Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 17.790
8. Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 17.890
9. Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 18.450
10. Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400; L=12m) = 19.050
11. Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 18.450
12. Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400; L=12m) = 19.150
13. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400; L=12m) = 19.790
14. Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400; L=12m) = 19.650
15. Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 18.750
16. Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 18.750
17. Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540; L=12m) = 19.150
18. Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 18.970
19. Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 19.750
20. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 19.750
21. Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 19.750
IV. SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Việt Nam + Nhập khẩu)
1. Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt U120x52x4,8 (CT3; L=6m và 12m) = 17.350
2. Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 17.550
3. Sắt chữ U180x68x7; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400; L=6m và 12m) = 17.800
4. Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (SS400; L=6m và 12m) = 17.850
5. Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS 400; L=6m và 12m) = 18.350
6. Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (SS 400; L=6m và 12m) = 18.450
7. Sắt chữ I150x75x5; Sắt chữ I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m; 12m) = 18.750
8. Sắt chữ I300x150x6,5x9; Sắt chữ I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 19.290
9. Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 (SS400; L=6; 12m) = 19.550
10. Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=6, 12m) = 19.550
11. Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=6, 12m) = 19.550
12. Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 22.990
13. Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (S400; L=6, 12m) = 22.690
V. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1. Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400
2. Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400
3. Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.200
4. Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 24.200
5. Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 24.500
6. Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 24.000
7. Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 26.850
8. Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 26.850
9. Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
10. Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
11. Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900
12. Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900
13. Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 24.700
14. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5 ly) = 33.200
15. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5 ly) = 33.200
16. Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 24.300
17. Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 24.300
18. Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 24.800
19. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
20. Ống kẽm phi 59,5; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 24.900
21. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 24.900
22. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 29.950
23. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 29.950
IV. SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)
1. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 22.500
2. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 22.500
3. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,9 ly) = 22.250
4. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 5,0 ly) = 22.050
5. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C200 (dày đến 5,0 ly) = 22.200
6. Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 22.000
7. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
8. Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
9. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 24.200
10. Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 24.700
11. Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 24.700
VII. SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
1. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3,0 ly; 4 ly; 5 ly = 21.550
2. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 20.600
3. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 15 l;16 ly; 18 ly; 20 ly = 20.900
4. Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 15l;16 ly; 18 ly = 22.350
5. Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L =1500 x 6000 ) = 21.150
6. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu ); Cắt theo quy cách yêu cầu = 92.000
7. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu); Cắt theo quy cách yêu cầu = 102.000
8. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 118.500
9. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 135.000
10. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 129.500
11. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 145.000
12. Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 75 đến 80Micron) = 6.950
13. Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá thép Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công ty Xây dựng,
cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ ngày 01/06/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đều có Chứng chỉ chất lượng (Hàng trong nước) và CO, CQđối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có Xe vận chuyển (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho hoặc chân công trình bên mua.
Có xe cẩu tự hành để hạ hàng tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5. Nhận đơn hàng Gia công Cắt theo quy cách hoặc “Gia công” kết cấu các loại thép trên.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt – Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Gia sat thep xay dung thang 6 nam 2021 tai Hoa Binh, tai Son La, tai Yen Bai..jpg
Gia sat phi 18, phi 20; phi 25; phi 30; phi 32 thang 5 nam 2021..jpg
12. Giá sắt hộp đen năm 2021..jpg
3. Giá sắt v năm 2020..jpg
5. Giá sắt U năm 2020..jpg
6. Giá sắt chữ i năm 2020..jpg
7. Giá sắt chữ H năm 2020..jpg
26. Giá sắt ray P11; P15; P18; P24; P38; P43 năm 2020..jpg
24. Giá sắt láp, sắt dẹt, sắt lập là năm 2020..jpg
22. Giá sắt vuông đặc mạ kẽm năm 2020..jpg
19. Giá tôn tấm năm 2020..jpg
18. Giá sắt tấm năm 2020..jpg
Gia sat thep moi nhat thang 6 nam 2021. 2.jpg

Tag: Giá sắt thép xây dựng mới cập nhật tháng 7 năm 2021 tại tỉnh Hòa Bình. Bảng giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Sơn La tháng 7 năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt xây dựng mới nhất tháng 7 năm 2021 tại tỉnh Yên Bái. Giá thép Hòa Phát tháng 7 năm 2021. Giá sắt xây dựng mới nhất tại tỉnh Sơn La tháng 6 năm 2021. Báo giá thép Hòa Phát mới nhất tại tỉnh Sơn La tháng 7 năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại tỉnh Hòa Bình tháng 6 năm 2021. Giá thép Hòa Phát tại tỉnh Hòa Bình tháng 7 năm 2021. "GIÁ SẮT MỚI NHẤT THÁNG 7 NĂM 2021".Địa chỉ bán sắt Thái Nguyên mác CB400, mác CB500 tháng 6 năm 2021. Địa điểm bán thép Hòa Phát mác CB400 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ Đại lý Thép Thái Nguyên năm 2021. Tên đại lý cấp 1 sắt Thái Nguyên năm 2021. Giá hộp kẽm tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt hộp đen tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021.Giá sắt ống đen tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt tấm tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt tại Gang Thép Thái nguyên tháng 7 năm 2021. Giá thép Hòa Phát tháng 6 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá thép Thái Nguyên tháng 7 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 6 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 6 năm 2021. Báo giá sắt thép mới nhất tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt xây dựng có chứng chỉ rẻ nhất năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá thép xây dựng có chứng chỉ chất lượng rẻ nhất năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt thép xây dựng bán buôn tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 6 năm 2021. Giá sắt mác CB400 mới nhất năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt mác CB500 mới nhất năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt xây dựng mác CB500 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá thép xây dựng mác CB500 năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt xây dựng mác CB400 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá thép xây dựng mác CB400 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt phi 10 mác CB400 tháng 7 năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt phi 12 mác CB400 tháng 7 năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt phi 14 mác CB400 tháng 7 năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt phi 16 mác CB400 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 18 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 20 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 22 mác CB500 tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 25 mác CB400 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 28 mác CB400 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 6 năm 2021. Giá sắt phi 32 mác CB400 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 10 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 12 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 14 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 16 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 18 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 20 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 22 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 6 năm 2021. Giá sắt phi 25 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 28 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Giá sắt phi 32 mác CB500 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 6 năm 2021. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500) năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32 (Mác CB500) năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Địa chỉ bán sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB500 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Địa điểm bán thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB500 năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Tên đại lý thép mác CB400; mác CB500 năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB400 năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Danh sách các công ty bán thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác CB400 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Danh bạ đại lý thép xây dựng mác CB500; mác CB400 năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Tên doanh nghiệp bán sắt mác CB500 năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Tên đại lý bán sắt mác CB400 năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Danh sách các công ty chuyên bán thép xây dựng mác CB400 cho dự án năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Tên các công ty chuyên bán sắt xây dựng mác CB500 năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt tròn phi 20; phi 22; phi 25 làm khe dãn nở đường năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt tròn phi 30; phi 32; phi 36 làm khe dãn nở cầu, đường giao thông năm 2021tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt tròn làm khe dãn nở đường giao thông năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Địa chỉ công ty chuyến bán thép tròn trơn làm khe dãn nở cầu, đường giao thông tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt góc V30; V40; V45; V50; V60; V63; V65 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá thép góc v70; v75; v80; v90; v100; v120 mới nhất tháng 6 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá thép góc L125; L130; L150; L175; L200 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Tên đại lý sắt v tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt v mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Địa chỉ bán sắt góc v giá rẻ nhất tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt đúc u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Danh sách các công ty bán sắt chữ U tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ bán sắt u đúc rẻ nhất tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt đúc i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400; i600 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Tên đại lý bán sắt I tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt i rẻ nhất tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt đúc h100; h125; h150; h200; h250; h300; h350 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt vuông 10 đặc; sắt vuông 12 đặc, sắt vuông 14 đặc mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Tên đại lý sắt vuông Thái Nguyên năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông đặc rẻ nhất tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Danh sach các công ty bán thép vuông đặc Thái Nguyên tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá tôn tấm 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 băn 2021. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly Hòa Phát tháng 7 năm 2021. Địa chỉ đại lý thép tấm tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp kẽm Hòa Phát mới nhất tháng 6 năm 2021. Giá hộp kẽm giá rẻ tháng 7 năm 2021. Giá sắt hộp giá rẻ có chứng chỉ chất lượng tháng 7 năm 2021. Giá ống kẽm Hòa Phát tháng 7 năm 2021. Giá sắt ống rẻ nhất tháng 7 năm 2021 tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái. Địa chỉ bán sắt hộp giá rẻ tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Địa điểm bán sắt ống giá rẻ tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021. Tên đại lý bán hộp kẽm, ống kẽm tại Tỉnh Hòa Bình, tại tỉnh Sơn La, tại tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2021.
 
Chỉnh sửa cuối:

thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
Thông báo: Từ ngày 07/06/2021, giá thép xây dựng giảm 500.000 đến 700.000 (đ/1 tấn). Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng. (Mr. Việt: 0912 925 032 / 038 454 6668 / 0904 099 863).
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top