Giá thép hình (V, L, U, I, H) tháng 9 năm 2018. Giá thép vuông đặc, tròn đặc tháng 9 năm 2018. Giá thép hộp, thép ống, thép xà gồ tháng 9 năm 2018.

thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
GIÁ THÉP HÌNH (V, U, I, H) THÁNG 9 NĂM 2018.
GIÁ THÉP HỘP, THÉP ỐNG THÁNG 9 NĂM 2018.
GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC THÁNG 9 NĂM 2018.
GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC THÁNG 9 NĂM 2018.
GIÁ THÉP XÀ GỒ THÁNG 9 NĂM 2018.

_______________________________________________
(Cập nhật ngày 01 tháng 9 năm 2018)

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

( Địa chỉ: km25, Quốc lộ 3, phường Ba Hàng, TX.Phổ Yên, Thái Nguyên)

I- SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN

*Sắt vuông đặc 10*10. Sắt vuông đặc 12*12 ( SS400, 6m ) = 14.290 ( Đồng/Kg )

* Sắt vuông đặc 14*14. Sắt vuông đặc 16*16 ( SS400, 6m ) = 14.350 ( Đồng/Kg )

* Sắt vuông đặc 18*18. Sắt vuông đặc 20*20 ( SS400, 6m ) = 14.350 ( Đồng/Kg )

*Sắt tròn đặc phi 10. Sắt tròn đặc phi 12 ( CT3; SS400,6m ) = 14.290 ( Đồng/Kg )

* Sắt tròn đặc phi 14. Sắt tròn đặc phi 16 ( CT3; SS400,6m ) = 14.290 ( Đồng/Kg )

* Sắt tròn đặc phi 18. Sắt tròn đặc phi 20 ( CT3; SS400,6m ) = 14.290 ( Đồng/Kg )

* Sắt tròn đặc phi 30, phi 28, phi 25, phi 22 ( CT3; SS400,6m ) = 14.650 ( Đồng/Kg )

*Sắt tròn phi 32, phi 35, phi 38; d50, d78, d76 ( C20; C35 ) = 15.300 ( Đồng/Kg )

*Sắt tròn đặc phi 30, phi 32, phi 38, phi 40 ( C45 ) = 15.550 ( Đồng/Kg )

*Sắt tròn đặc phi 50, phi 60, phi 70 , phi 73, phi 76 ( C45 ) = 15.690 ( Đồng/Kg )

*Sắt tròn đặc phi 100, phi 110, phi 120, phi 200 ( C45 ) = 16.090 ( Đồng/Kg )

*Sắt dẹt cắt từ tôn tấm ( Từ 2 ly đến 5 ly ) mác SS400 = 15.690 ( Đồng/Kg )

*Thép dẹt 40*4; Thép dẹt 30*3; Thép dẹt 50*5; Thép dẹt 60*4 = 14.280 ( Đồng/Kg )

II- SẮT GÓC CẠNH ĐỀU THÁI NGUYÊN ( Dùng cho mạ kém nhúng nóng )

*Sắt V30*3; Sắt V40*3; Sắt 40*4; Sắt 40*5; = 14.190 ( Đồng/Kg )

*Sắt V50*5; Sắt V50*4; Sắt V50*3; Sắt V45*5; = 14.190 ( Đồng/Kg )

*Sắt V60*4; Sắt V60*5; Sắt V60*6; = 13.850 ( Đồng/Kg )

*Sắt V63*4; Sắt V63*5; Sắt V63*6; = 13.850 ( Đồng/Kg )

*Sắt V65*4; Sắt V65*5; Sắt V65*6; = 13.850 ( Đồng/Kg )

*Sắt V70*5; Sắt V70*6; Sắt V70*7; Sắt V70*8 ; = 13.850 ( Đồng/Kg )

*Sắt V75*5; Sắt V75*6; Sắt V75*7; Sắt V75*8; = 13.850 ( Đồng/Kg )

*Sắt V80*6; Sắt V80*7; Sắt V80*8; Sắt V75*9; = 13.950 ( Đồng/Kg )

*Sắt V90*6; Sắt V90*7; Sắt V90*8; Sắt V90*9 = 13.950 ( Đồng/Kg )

*Sắt V100*7; Sắt V100*8; Sắt V10*10; Sắt V100*9 = 13.950 ( Đồng/Kg )

*Sắt V120*8; Sắt V120*10; Sắt V120*12 ( SS400 ) = 13.995 ( Đồng/Kg )

*Sắt V130*9; Sắt V130*10; Sắt V130*12 ( SS400 ) = 13.995 ( Đồng/Kg )

*Sắt V150*10; Sắt V150*12; Sắt V150*12 ( SS400 ) = 15.550 ( Đồng/Kg )

*Sắt V175*12; Sắt V157*15; Sắt V175*17 ( SS400 ) = 15.950 ( Đồng/Kg )

*Sắt V100*10; Sắt V120*10; Sắt V120*12 ( Mác SS540 ) = 14.290 ( Đồng/Kg )

*Sắt V130*12; Sắt V130*10; Sắt V130*9 ( Mác SS540 ) = 14.290 ( Đồng/Kg )

*Sắt V150*10; Sắt V150*12; Sắt V150*15 ( Mác SS540 ) = 16.695 ( Đồng/Kg )

*Sắt V175*12; Sắt V175*15; Sắt V175*17 ( Mác SS400 ) = 16.995 ( Đồng/Kg )

*Sắt V200*15; Sắt V200*20; Sắt V200*25 ( Mác SS400 ) = 16.995 ( Đồng/Kg )

III- SẮT CHỮ U, CHỮ H, CHỮ I, CHỮ C ( Thái Nguyên )

*Sắt U60*63*3.5; Sắt U80*4*4; Sắt U100*50*5; = 14.350 ( Đồng/Kg )

*Sắt U100*46*4.5; Sắt U120*52*4.8; = 14.300 ( Đồng/Kg )

*Sắt U140*58*4.9; Sắt U160*64*5 = 14.300 ( Đồng/Kg )

*Sắt U150*75*6.5; Sắt U180*67*8; Sắt 200*76*5.2 = 15.395 ( Đồng/Kg )

*Sắt U250*78*7; Sắt U300*85*7; Sắt U360*96*9 = 14.880 ( Đồng/Kg )

*Sắt I100*55*4.5; Sắt I120*64*4.6; Sắt I150*75*5 = 14.650 ( Đồng/Kg )

*Sắt I175*91*8; Sắt I194*90*6*9; Sắt I244*175*7 = 15.600 ( Đồng/Kg )

*Sắt I200*100*5.5*8; Sắt I250*125*6*9 = 14.980 ( Đồng/Kg )

*Sắt I300*150*6.5*9; Sắt I35*175*7*11 = 14.980 ( Đồng/Kg )

*Sắt I400*200*8*13; Sắt I500*200*10*16 = 14.995 ( Đồng/Kg )

*Sắt H100*100*6*8; Sắt H125*125*6*9 = 14.310 ( Đồng/Kg )

*Sắt H150*150*7*10; Sắt H200*8*12 = 14.410 ( Đồng/Kg )

*Sắt H250*250*9*14; Sắt H300*10*15 = 15.090 ( Đồng/Kg )

*Sắt H350*350*10*19; Sắt H400*400*13*21 = 15.090 ( Đồng/Kg )

IV-SẮT SÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C, CHỮ Z ( Đen + Mạ kẽm )

*Sắt xà gồ chữ U30; Xà gồ U65; Xà gồ U80 ( t = 1.8->3 ly ) = 14.650 ( Đồng/Kg )

*Sắt xà gồ U100*50; Xà gồ U120*50 ( Dày 2 ly đến 5 ly ) = 16.450 ( Đồng/Kg )

*Sắt xà gồ U150; Sắt xà gồ U160 ( Dày 2 ly đến 5 ly ) = 14.650 ( Đồng/Kg )

*Sắt xà gồ U180; Sắt xà gồ U200 ( Dày 2 ly đến 5 ly ) = 14.650 ( Đồng/Kg )

*Xà gồ mạ kẽm U100; Xà gồ mạ kẽm U120 ( Dày đến 5 ly ) = 16.500 ( Đồng/Kg )

*Xà gồ mạ kẽm U140; U160; U150; U200 ( Dày đến 5 ly ) = 16.500 ( Đồng/Kg )

*Sắt xà gồ chữ C100*50*20; Xà gồ C120*50*20 ( Đến 5 ly ) = 14.750 ( Đồng/Kg )

*Sắt xà gồ chữ C150*50*20; Xà gồ C200*50*20 ( Đến 5 ly ) = 14.750 ( Đồng/Kg )

*Xà gồ kẽm C100*50*15; Xà gồ kẽm C120*50*20 ( Đến 5 ly ) = 16.650 ( Đồng/Kg )

*Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 ( Chiều dày 1.5 ly đến 2.2 ly ) = 21.390 ( Đồng/Kg )

*Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 ( Chiều dày 2.5 ly đến 4 ly ) = 21.890 ( Đồng/Kg )

V- SẮT HỘP KẼM + SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG KẼM + SẮT ỐNG ĐEN

*Sắt hộp 50*50; Sắt hộp 100*100 ( Dày từ 2.2 ly đến 4 ly ) = 15.980 ( Đồng/Kg )

*Sắt hộp 40*40; Sắt hộp 30*30 ( Dày từ 2 ly đến 3 ly ) = 15.980 ( Đồng/Kg )

*Sắt hộp đen 50*50; Sắt hộp 100*100 ( Từ 1 ly đến 2 ly ) = 16.470 ( Đồng/Kg )

*Sắt hộp 40*40; Sắt hộp 30 *30 ( Dày từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 16.470 ( Đồng/Kg )

* Sắt hộp 40*80; Hộp 30*60; Hộp đen 50*100 ( Từ 2 ly đến 4 ly ) = 16.080 ( Đồng/Kg )

* Sắt hộp 50*100; 25*50; Sắt hộp 40*80 ( Dày từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 16.470 ( Đồng/Kg )

* Sắt hộp 100*150; Sắt hộp 100*200 ( Dày từ 2 ly đến 5 ly ) = 17.280 ( Đồng/Kg )

* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 ( Dày tu 2.2 ly đến 4.5 ly ) = 17.450 ( Đồng/Kg )

* Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 40x80 ( Từ 1.5 ly đến 2 ly ) = 17.250 ( Đồng/Kg )

* Hộp kẽm 20x40; 25x50; Hộp kẽm 30x60 ( Từ 1.2 ly đến 2 ly ) = 17.250 ( Đồng/Kg )

* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 ( Dày từ 2.2 đến 4 ly ) = 17.450 ( Đồng/Kg )

* Hộp kẽm 100x50; Hộp kẽm 80x40 ( Dày từ 2.2 ly đến 4 ly ) = 17.450 ( Đồng/Kg )

* Sắt hộp đen 100*150; Hộp 100*200 ( Đến 4.5 ly ) = 17.780 ( Đồng/Kg )

* Sắt ống đen d32; Sắt ống d50; Sắt ống d76 ( Từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 16.300 ( Đồng/Kg )

* Sắt ống d113; Sắt ống d141; d100; d168; d273 ( Đến 5 ly ) = 16.690 ( Đồng/Kg )

* Ống kẽm d32 đến d141 ( Dày từ 1 ly đến 2.3 ly ) = 17.280 ( Đồng/Kg )

* Ống kẽm d60 đến d141 ( Dày từ 2.5 ly đến 5.5 ly ) = 20.880 ( Đồng/Kg )

* Sắt ống đúc d50; d60; d76; d90; d113; d141; d168; d273; = 23.950 ( Đồng/Kg )

* Phụ kiện sắt ống : Tê + Co + Cút + Mặt bích + Dắc co + Bu-lông = Liên hệ.

VI- SẮT TẤM + SẮT RAY + TÔN NHÁM + LƯỚI + TÔN MÁI + TIZEN

* Sắt tấm dày 2 ly; Sắt tấm dày 3 ly ( Khổ : 1.5m*6m ); = 14.990 ( Đồng/Kg )

* Sắt tấm dày 4 ly; Sắt tấm dày 5 ly; Sắt tấm dày 6 ly; = 14.950 ( Đồng/Kg )

* Sắt tấm dày 8 ly; Sắt tấm dày 10 ly; Sắt tấm dày 12 ly; = 14.850 ( Đồng/Kg )

* Sắt tấm dày 14 ly; Sắt tấm dày 16 ly; Sắt tấm dày 18 ly; = 14.950 ( Đồng/Kg )

* Sắt tấm dày 20 ly; Sắt tấm dày 40 ly; 50 ly; 100ly; 200ly; = 14.990 ( Đồng/Kg )

* Sất nhám dày 2 ly; Tôn nhám dày 3 ly; Tôn nhám dày 5 ly; = 14.820 ( Đồng/Kg )

* Sắt ray P28; Sắt ray P32; Sắt ray P32; Sắt ray P43; = 15.850 ( Đồng/Kg )

* Lưới mắt cáo 2 ly; Lưới mắt cáo 3 ly; Lưới mắt cáo 5 ly; = 17.980 ( Đồng/Kg )

* Tôn mạ màu 0.35 ly Công nghiệp + Dân dụng ( Khổ 1080 ); = 68.000 ( Đồng/m2)

* Tôn mạ màu 0.4 ly Công nghiệp + Dân dụng ( Khổ 1080 ); = 73.350 ( Đồng/m2 )

* Tôm mạ màu 0.45 ly Công nghiệp + Dân dụng ( Khổ 1080 ); = 83.500 ( Đồng/m2 )

* Tôn úp nóc mạ màu 0.3 ly ( Công nghiệp + Dân dụng ); = 37.000 ( Đồng/md )

* Tôn mát 3 lớp mạ màu từ 0.3 ly đến 0.45 ly; = Liên hệ

* Tizen các loại + Tăng đơ giằng chịu lực từ d10 đến d20 = Liên hệ

* Bọ xà gồ chữ V; Bọ xà gồ chữ U ( Dày từ 1.5 ly đến 8 ly ) = Liên hệ

* Bulon + Đai ốc + Vòng đệm các loại; Vít nở các loại = Liên hệ

* Sơn tĩnh điện sắt tấm, sắt hinh V + U + Tròn + Vuông = Liên hệ

* Mạ kẽm nhúng nóng sắt chữ V + U + I + Tròn + Vuông = 6.350 ( Đồng/Kg )

Ghi chú :

  • 1-.Bảng giá Bán buôn các loại thép cấp cho Dự án, cấp cho các Đại lý, cấp cho các Công trình
  • có hiệu lực từ Ngày 01/09/2018. Hết hiệu lực khi có giá mới.
  • 2- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng ).
  • xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
  • 3- Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản suất, CO, CQ của hàng hóa.
  • 4- Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
  • 5- Nhận đơn hàng cắt theo quy cách : Thép xây dựng, Thép tấm , Thép hình ( V, U, I, H ).
  • Gia công chi tiết : Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơnmạ kẽm nhúng nóng.
  • 6- Địa chỉ liên hệ : Mr.Việt ( PTKD )
  • + ĐT/FAX: 0280 3763 353. Di động : 0912 925 032 + 0168 454 668 + 0904 099 863
  • + E-Mail : jscvietcuong@gmail.com / FAX ( Công ty ) : 0280 3763 353
  • Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
  • Ngày 01 tháng 9 năm 2018.
    Thep V100x7.jpg
    Thép chữ I nhập khẩu.jpg
    Thep chu i250x125x6x9.jpg
    Thép chữ U160 thái nguyên.jpg
    Thep chu V50x4.jpg
    Thep hop 100x100.jpg
    Thep I150x75x5.jpg
    Thep ong kem d100.jpg
    Thep I200.jpg
    Thep xe gong.jpg
Tag: Giá thép v30; v40; v45; v50; v60; v63; v65 tháng 9 năm 2018. Giá thép v70; v75; v80; v90 tháng 9 năm 2018.
Giá thép v100; v120; v130; v150; v175; v200 tháng 9 năm 2018. Giá thép u65; u80; u100; u120 tháng 9 năm 2018.
Giá thép u140; u160; u180; u200; u250; u300; u400 tháng 9 năm 2018. Giá thép i100; i120; i150 tháng 9 năm 2018.
Giá thép i200; i250; i300; i400 tháng 9 năm 2018. Giá thép h100; h125; h150; h200; h250; h300 tháng 9 năm 2018.
Giá thép vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 tháng 9 năm 2018. Giá sắt vuông đặc 20; 18; 16; 14; 12; 10 tháng 9 năm 2018.
Giá sắt tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tháng 9 năm 2018. Giá sắt tròn đặc Trung Quốc tháng 9/2018.
Giá sắt tròn đặc phi 24; phi 25; phi 29; phi 30; phi 31; phi 34; phi 35; phi 36; phi 110; phi 60; phi 76; phi 120 tháng 9/2018.
Giá xà gồ C100; C120; C140; C150; C160; C180; C200 tháng 9 năm 2018. Giá xà gồ mạ kẽm tháng 9 năm 2018.
BÁO GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC THÁNG 9 NĂM 2018. BÁO GIÁ THÉP HỘP KẼM, ỐNG KẼM THÁNG 9 NĂM 2018.
BÁO GIÁ THÉP CHỮ V; CHỮ L THÁNG 9 NĂM 2018. BÁO GIÁ THÉP CHỮ U; CHỮ I; CHỮ H THÁNG 9 NĂM 2018.
BÁO GIÁ THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG THÁNG 9 NĂM 2018. BÁO GIÁ THÉP MẠ KẼM THÁNG 9 NĂM 2018.
__________________________________________________________________________________________________________________________
Quý khách vui lòng liên hệ: Mr.Việt ( PGĐ ): 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863. Email: jscvietcuong@gmail.com; Zalo: 0168 454 6668.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top