DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN NĂM 2021.
GIÁ SẮT SẮT XÂY DỰNG TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN NĂM 2021.
(Cập nhật giá sắt thép Đại lý: Ngày 01 tháng 01 năm 2021)
1. THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Dự án + Dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)
a. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Việt Mỹ = 13.995
b. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Hòa Phát = 14.245
c. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 14.195
d. Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 14.345
e. Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn); Thép d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 14.245
f. Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn); Thép phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 14.195
g. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB500) Hòa Phát = 14.545
h. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB50) Thái Nguyên = 142345
i. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB500; Gr60) Việt Mỹ = 14.195
2. THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC (Mác A36; mác SS400)
a. Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: SS400; 6m) = 14.980
b. Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: SS400; 6m) = 14.880
c. Thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác thép: SS400; L=6m) = 15.350
d. Thép tròn đặc phi 20; 22; 24; 25; 28 (Mác thép: SS400; L=6m) = 15.250
e. Thép tròn đặc phi 30; 32; 36; 40; 42(Mác thép: SS400; L=6m) = 15.500
f. Thép tròn đặc phi 19; 27; 34; 37; 41 (Mác thép: SS400; L=6m) = 15.850
g. Thép tròn đặc phi 42; 50; 60; 76; 90 (Mác thép: SC45; L=6m) = 16.200
h. Thép tròn đặc phi 100; 120; 150; 200 (Mác thép: C45; L=6m) = 16.850
i. Thép dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.300
k. Thép dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
l. Thép dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
m. Thép dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác CT3; L=6m) = 15.200
n. Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 15.450
3. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36, SS400; SS540)
a. Thép góc v30*3; v40*5; v45*5; v50*6; v65*8 (SS400; L =6m) = 15.450
b. Thép góc v40*3; v40*4; v50*4; v50*5; v60*6 (SS400; L =6m) = 14.150
c. Thép góc v60*4; v60*5; v65*4; v65*5; v65*6 (SS400; L =6m) = 14.150
d. Thép góc v63*6; v63*5; v63*4; v65*8; v60*3 (SS400; L =6m) = 14.250
e. Thép góc v70*5; v70*6; v70*7; v70**; v70*9 (SS400; L =6m) = 14.250
f. Thép góc v75*5; v75*6; v75*7; v75*8; v75*9 (SS400; L =6m) = 14.350
g. Thép góc v80*6; v80*7; v80*8; v80*9; v80*10 (SS400; 12m) = 14.350
h. Thép góc v90*6; v90*7; v90*8; v90*9; v90*10 (SS400; 12m) = 14.350
i. Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (SS400; 12m) = 14.350
k. Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (SS400; 12m) = 14.650
l. Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (SS400; 12m) = 15.750
m. Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (SS400; 12m) = 14.650
n. Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (SS40; 12m) = 15.950
o. Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (SS40; 12m) = 17.990
ô. Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25 (S400; 12m) = 17.750
ơ. Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*7 (Mác SS540) = 15.150
p. Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 15.250
q. Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS540) = 15.950
r. Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*12 (Mác SS540) = 15.250
s. Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540) = 16.350
y. Thép góc v175*175*15; v175*175*17; v175*12 (Mác SS540) = 18.450
z. Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540) = 18.300
4. THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thép U đúc, I đúc; H đúc)
a. Thép chữ U100*46*4,5; Thép U120*52*4,8 (CT3; L=6m, 12m) = 14.450
b. Thép chữ U140*58*4,9; Thép U60*64*5, (SS400; L=6m, 12m) = 14.540
c. Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5,2 (Mác S400; L= 12m) = 15.100
d. Thép chữ U200*73*7; Thép U200*80*7,5 (Mác S400; L= 12m) = 15.100
e. Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7,0 (Mác S400; L= 12m) = 15.540
f. Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (SS400; L= 12m) = 14.990
g. Thép chữ I150*75*5,0; Thép I200*100*5,5*8 (SS400; L= 12m) = 14.990
h. Thép I300*150*6,5*9,0; Thép I400*200*8*13 (SS400; L= 12m) = 15.190
i. Thép I250*125*6*9,0; Thép I350*175*7*11,0 (SS400; L= 12m) = 15.190
k. Thép chữ H100*100*6*8; H125*125*6,5*9,0 (SS400; L= 12m) = 14.950
l. Thép chữ H200*200*8*12; H150*150*7,*10 ((SS400; L= 12m) = 14.950
m. Thép chữ H250*250*9*14; H300*300*10*15 (SS40; L= 12m) = 15.200
5. THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
a. Thép hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.950
b. Thép hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.950
c. Thép hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly) = 17.210
d. Thép hộp đen 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
e. Thép hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 17.210
f. Thép hộp đen 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 16.950
g. Thép hộp đen 150*150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 17.500
h. Thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 17.500
i. Thép hộp đen 200*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
k. Thép hộp kẽm 20*20 và 30*30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 17.250
l. Thép hộp kẽm 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 17.250
m. Thép hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
n. Thép hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 17.250
o. Thép hộp kẽm 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 17.150
u. Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 + 150*150 (dày đến 5 ly) = 24.440
p. Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 + 200*200 (dày đến 5 ly) = 24.440
q. Thép ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
r. Thép ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3 ly) = 17.250
s. Thép ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5 ly) = 17.500
t. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (độ dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly) = 17.250
x. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 17.500
y. Ống kẽm mạ nhúng nóng phi 59,9; phi 75,6; phi 88 (dày đến 4 ly) = 24.440
z. Ống kẽm mạ nhúng nóng d90; d130; d150; d200; d220 (đến 5 ly) = 24.440
6. THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C, V (ĐEN) + XÀ GỒ U, C, V (MẠ KẼM)
a. Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (đến 2,9 ly) = 15.450
b. Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C220 (đến 2,9 ly) = 15.450
c. Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (đến 2,9 ly) = 15.350
d. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U150; U180; U200; U250 (đến 2,9 ly) = 16.850
e. Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C300 (đến 2,90 ly) = 16.950
f. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V180; V200; V250 (đến 2,9 ly) = 16.750
g. Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (đến 5,0 ly) = 15.350
h. Thép xà gồ đen chữ C100; U150; C180; C200; C300 (đến 5,0 ly) = 15.350
i. Thép xà gồ đen chữ V150; V175; V180; V200; V300 (dày đến 5ly) = 15.250
k. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U140; U160; U180 (dày đến 5ly) = 16.850
l. Xà gồ mạ kẽm chữ C80; C100; C130; C150; C180; C200 (đến 5ly) = 16.950
7. THÉP TẤM + THÉP DẸT + BẢN MÃ + TÔN LỢP + TÔN MÁI
a. Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 15.650
b. Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6,0 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 15.450
c. Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14,0 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.800
d. Thép bản mã 4,0 ly; 5,0 ly; 6,0 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 16.500
e. Thép tôn nhám PL3; PL4,; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L = 1,5* 6m) = 14.980
f. Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo q/ cách = 72.000
g. Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo q/ cách = 81.050
h. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 86.500
i. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 92.000
k. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6, sóng và sóng công nghiệp) = 115.500
l. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 128.000
m. Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Dày lớp mạ từ 75 đến 80 Micron) = 6.250
n. Sơn bề mặt thép (Làm sạch bằng Phun bi + Sơn chống gỉ + Sơn màu = Liên hệ)
GHI CHÚ:
* Bảng giá thép Đại lý cấp 1, Cấp cho các công ty sản xuất Cơ khí, cấp cho các Dự án,
cấp cho cửa hàng có hiệu lực từ ngày 01/01/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu cho từng đơn hàng).
* Cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng CO và CQ của hàng hóa khi giao nhận.
* Có xe Vận chuyển đến kho bên mua.hoặc chân công trường bên mua (Có hạ hàng)
* Nhận đơn hàng “Gia công Cắt theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu” thép các loại.
* Liên hệ: Mr. Việt (ĐT + Zalo): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH


Giá sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021..jpg
41. Gia sat xay dung moi nhat nam 2021..jpg
6. Gia sat i100; i120; i150; i200; i250; i300 nam 2021..jpg
5. Gia sat u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 nam 2021..jpg
9. Gia sat ray P15; P18; P24; P28; P30; P32; P34; P38; P43 nam 2021..jpg
10. Gia xa go ma kem U100; U150; U200; U220; U250 nam 2021..jpg
11. Gia xa go den c65; c80; c100; c120; c150; c160; c180; c200 nam 2021..jpg
12. Gia sat ong den D50; D60; D100; D150; D200 nam 2021..jpg
13. Gia ong kem D34; D60; D65; D80; D100; D141 nam 2021..jpg
16. Gia sat hop 40; 50; 60; 80; 100 ma kem son tinh dien nam 2021..jpg
15. Gia hop kem 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150; 200 nam 2021..jpg
20. Gia thep tam 6 ly; 8 ly; 10 ly cat quy cach nam 2021..jpg
11. Gia ton nham. ton chong truot 2 ly; 3 ly; 5 ly nam 2021..jpg
21. Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2021..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
26. Gia thep vuong dac phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 nam 2021..jpg

Tag: Báo giá Sắt Thép Thái Nguyên năm 2021. Giá đại lý sắt cấp 1 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá thép Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt Thái Nguyên năm 2021. Giá thép Thái Nguyên Cập nhật ngày 01/01/2021 ) . Giá thép Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá sắt Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá Nguyên năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Phổ Yên Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Nội thép mới nhất tại Sông Công Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Đồng Hỷ Thái Nguyên năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng tại Thái Nguyên năm 2021. Địa chỉ công ty chuyên sản xuất kết cấu thép tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá thép vuông 12 đặc Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá sắt vuông đặc 14 ( Có chứng chỉ chất lượng ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) năm 2021. Giá thép vuông 18 đặc Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc ( Có năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt 14 đặc , vuông 12 đặc , vuông 10 đặc làm sen hoa tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 8 mới nhất tại 14 : 18 đặc 30 đặc Thái Nguyên mác ss400 , S7 có chứng chỉ chất lượng ) năm 2021. Giá sắt vuông Nguyên năm 2021. Giá thép phi 8 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép phi 10 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 12 mới nhất t tại Thái + mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 14 mới nhất , rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép phi 16 rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 16 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép phi 18 rẻ nhất 1 năm 2021. Giá sắt phi 18 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 20 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 22 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 25 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép phi 28 rẻ nhất năm 2021 tại Thái Nguyên . Giá sắt phi 28 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép phi 30 rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 30 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép phi 32 rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 32 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 10 : phi 12 , phi 14 ; 16 ; phi 18 (Mác CB400 ; mác CB500 ) Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá sắt phi 20 ; phi 22 ; phi 25 ; phi 28 ; phi 32 ( Mác CB400 ; mác CB500 ) Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá sắt Hòa Phát phi 10 phi 12 , phi 14 ; phi 16 phi 18 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22 ; phi 25 ; phi 28 ; phi 32 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt phi 17, phi 19; phi 24; phi 27; phi 35; phi 37; phi 40 tại Thái nguyên năm 2021 Giá sắt v30x30x3 ; v40x40x3 ; v40x40x4 Thái Nguyên mới nhất năm 2020. Giá thép L30*30*3 ; L40*40*3 ; L40*40*4 Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá sắt v50x50x4 ; V50x50x5 ; v50x50x6 Thái Nguyên mới năm 2021. Giá thép L50*50*4 ; L50*50*5 ; L50*50*6 Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá sắt v60x60x4 ; v60x60x5 ; v60x60x6 Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá thép L60*60*4 ; L60*60*5 ; L60*60*6 Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt v63x63x4 ; s63x63x5 ; 163x63x6 Thái Nguyên mới nhất năm 2021. Giá thép L63*63*4; L63*63*5 ; L63*63*6 Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt v65x65x5 ; v65x65x6 ; v65x65x8 Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt L65*65*5; L65*65*6 ; L65*65*8 Thái Nguyên sắt v70x5 ; 170x6 ; 70x7 ; 170x8 Thái nguyên năm 2021. Giá thép góc L70*5 ; L70*6 ; L70*7 ; L70*8 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt v75x5 ; 175x6 ; 175x7 ; v75x8 ; s75x9 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt góc L75*5 ; L75*6 ; L75*7 ; L75*8 ; L75*9 tại Thái Nguyên năm 2021. Đơn giá sắt góc v30 ; 140 , 150 , 160 ; v63 ; 165 ; v70 ; v75 mạ kẽm tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép L30 ; L40 , L50 ; L60 ; L63 ; L65 ; L70 ; L75 (Cắt theo quy cách ) tại Thái nguyên năm 2021. Giá sắt v80x6 ; v80x7 ; 80x8; 180x9 ; v80x10 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép góc L80*8 ; L80*7 ; L80*6 ; L80*10 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt 190x10 ; 90x8 ; 190x7 , 190x6 ; 190x9 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép góc 90*9 ; L90*10 ; L90*8 ; năm 2021. Giá thép góc L100*12 ; L100*10 , L100*9 , L100*8 : L100*7 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt v120x12 : v120x10 ; 120x8 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép góc L120 *12 : L120 *10 ; L120*8 tại Thái thép góc L125*125*12 ; L125*125*10 ; L125*125*9 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá v130x96 v130x15 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép góc L130*9 ; L130*10 ; L130*12 tại Thái Nguyên 1 năm 2 2021. Giá sắt v130x12 ; v130x10 ; năm 2021 Giá sắt v150x10 ; v150x12 ; v150x15 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép góc L150*150*12 ; L150*150*10 ; L150*15 ; L150*9 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt v175x175x12 ; v175x175x15 : 175x175x17 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép góc L175*175*12 ; L175* 175*15 ; L175*175*17 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt v200x200x15 ; v200x200x20 ; v200x200x25 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép góc L200*200*20 , L200*200*15 ; L200*200*25 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt góc v100*100*12 ; v125*125*14 ; v125*125*16 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt góc v100 ; v120 v125 130 : 150 , v175 (Mác SS400) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép góc L100 ; L120 , L125 ; L130 , L150 năm 2021. (Mác CT3) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt góc v100 ; v120 ; v125 ; v130 ; v150 (Mác SS540 ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt v100 ; v120 ; v125 ; V130 ; V150 mạ kẽm tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt góc L100, L120 , L130 ; L150 cắt theo quy cách tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt v80 ; v90 ; v100 ; v120; v130 cắt theo quy cách (Mạ kẽm) tại Thái nguyên năm 2021. Giá thép U100x46x4,5 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép U120x52x4,8 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt u120*52*4.8 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép U140x58x4.9 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép U160x64x5 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt u160*64*5 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép U150x75x6.5x10 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt u 50*75*6.5*10 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép U180x68x7 ; giá thép U180x64x5.2 rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt u180 *68*7 ; giá sắt u180*64*5,2 mới nhất tại Thái Nguyên bản 2020. Giá thép U200x73x7; thép U20076x5.2 ; thép U200x80x7.5x10 tại i Nguyên năm 2021. Giá sắt u200*76*5.2 ; sắt u200*73*7; sắt 200*80*7.5*10 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép U220x77x7 , giá sắt u250x78x7 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt u220*77*7; giá sắt u250*78*7 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép U300x85x7x12; giá U300x90x9 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt u300* 75*7*12 ; giá sắt u300*90*9 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt u100 ; u120 ; u140 ; u160 ; u200 (Cắt theo quy cách ) tại Thái Nguyên năm 2021 Giá sắt u100 ; u120 ; u140 ; u160 ; u200 ( Mạ Kẽm ) mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Địa chỉ mua sắt U80 ; U100 ; U120 , U140 ; U160 tại Thái Nguyên năm 2021. Đại lý bán sắt u100 ; u120 ; u140 ; u160 ; u150 ; 1200 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép I 100x55x4,5x7,2 rẻ nhất tại Thái nguyên năm 2021. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt I120x64x4.8x7 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt 120*64*4.8*7.3 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép I 150x75x5x7 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt 1150*75*5*7 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép 200x100x5,5x8 rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt 1200*100*5.5*8 mới nhất tại Thái nguyên năm 2021. Giá thép I 250x125x6x9 ; 250*125*6*9 rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép 194x150x6x9 ; thép I198x99x4.5x7 , thép 1248x124x5x8 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt 1194*150*6*9 , Sắt 98*99*4.5*7, sắt i248*124*5*8 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt i100 ; i20 ; i150 ; 1200 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt i194 ; i198 ; i248 ; i250 ; i300 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt i298 ; i348 ; i350 ; 1396 ; 1400 ; i500 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt i100 ; 120 , 150 mạ kẽm (Cắt theo quy cách ) tại Thái Nguyên năm 2021 . Địa chỉ bán thép i100 ; i520 ; i150 ; 1200 ; i250 ; 1300t 0 tại Thái Nguyên năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt 100 ; i520 ; i150 , 1200 , 1300 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép H100x100x6x8 rẻ nhất t tại Thái Nguyên năm . Giá sắt h200*200*6*8 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép H125x125x6,5x9 rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt h125*125*6.5*9 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép H150x150x7x10 - nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt h th150*150*7*10 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép 12 rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt h200*200*8*12 mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép H250x250x9x14 ; thép H300x300x10x15 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt h250*250*9*14 : giá sắt h300*300*10*15 tại Thái Nguyên năm 2021. Địa chỉ mua thép h100 ; h125 ; h150 ; h200 ; h250 ; 1300 tại Thái Nguyên năm 2021. Địa chỉ bán thép h100 ; h125 ; h150 ; h200; h250 ; 1300 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt xà gồ U80 ; U100 ; U120 ; U150 ( dày 1,8 ly ; 2 ly ; 3 ly , 4l y , 5 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt xà gồ U180 , U160 ; U200 ; U250 ; U300 ( dày 2 ly , 3 ly , 4ly , 5 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá xà gồ mạ kẽm c80 ; c100 ; e120 ; c150 ; c180 ; c200 ; 220 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt xà gồ 180 ; u100 ; u120; u150 ; u160 ; u180 ; u200 ; u220 mạ kẽm tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt hộp vuông 30 ( dày 12 ly ; 1,4 ly : 1,8 ly ; 2 ly ) tại Thái nguyên năm 2021. Giá hộp kẽm 30 ( dày 1,2 ly ; 1,4 ly ; 1,8 ly ; 2 ly ) mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt hộp vuông 40 ( dày 1,2 ly ; 1,4 ly ; 1,8 ly ; 2 ly ; 3 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá hộp kẽm 40 ( dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt hộp 1,4 ly ; 1,5 ly ; 1,8 ly ; 2 ly ; 2,3 ly ; 3,2 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá hộp kẽm 50 ( dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.6 ly : 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ) mới nhất tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 ( dày 1,4 ly ; 1,8 ly ; 2 ly , 2,3 ly , 3 ly , 3,2 ly ; ; 5 ly ) tại Thái Nguyên kẽm 100 ( dày 1.4 ly ; 1.8 ly : 2 ly : 2.3 ly ; 3.2 ly , 4 ly ; 5 ly ) tại i tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 ( dày 2ly , 3 ly , 4 ly ; 5 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá : á hộp kẽm 150 ( dày 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 ( dày 2 ly ; 3 ly ; 3.5 ly ; 4 ly ; 4.5 ly ; 5 ly ) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá hộp kẽm 200 ( dày 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ) mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021 , Giá sắt hộp 30x60 ( dày 1,2 ly ; 1,4 ly ; 1,8 ly ; 2 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá hộp kẽm 60*30 ( dày 1.2 ly ; 1.4 ly ; 1.5 ly : 1.8 ly ; 2 ly ) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt hộp 40x80 (dày 1,2 ly ; 1,4 ly ; 1,8 ly ; 2 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá hộp kẽm 80 * 40 ( dày 1,4 ly ; 1.2 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 3 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt hộp 50*100 (dày 1,4 ly : 1,8 ly ; 2 ly ; 2,2 ly ; 2,3 ly ; 3,2 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá hộp kẽm 100*50 ( dày 1.4 ly ; 1.8 ly ; 2 ly ; 2.3 ly ; 3.2 ly ; 4 ly ) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt hộp 100x150 (dày 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá hộp kẽm 150 * 100 ( dày 2 ly ; 3 ly , 4ly , 5 ly) tại Thái nguyên năm 2021. Giá sắt hộp 100*200 ( dày 2 ly ; 2.3 ly , 3 ly , 4 ly ; 5 ly ) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá hộp kẽm 200*100 ( dày 2 ly ; 3 ly ; 3.5 ly , 4 ly ; 4.5 ly ; 5 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt hộp 150x200 ( dày 2 ly ; 3 ly ; 4 ly ; 4.5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá hộp kẽm 200 * 150 ( dày 2 ly ; 3 ly , 4 ly ; 5 ly ) tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép dẹt 30x3 ; 30x4 ; 30x5 ; 30x630x10 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt dẹt 3*30 ; 3*40 ; 3*50 ; 3*60 ; 3*100 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép dẹt 40x3 ; 40x4 ; 40x5 ; 40x6 ; 40x10 tại tỉnh Thái năm 2021. Giả sắt dẹt 4*30 ; 4*40 ; 4*50 ; 4*60 ; 4*100 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép dẹt 50x3 ; 5x40 ; 50x4 ; 50x5 ; 50x6 ; S0x10 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá sắt dẹt 5*30 ; 5*40 ; 5*50 ; 5*60; 5*70 ; 5*80 ; 5*100 tại Thái Nguyên năm 2021. Giá thép dẹt 60x3 ; 6014 ; 60x5 ; 60x6 ; 60x10 ; 60x12 ; 60x16 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30 ; 6*40 ; 6*50 ; 6*60 ; 6*70 ; 6*80 ; 6*100 tại Thái Nguyên năm 2021. Đơn giá sắt láp dày 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ; 6 ly ; 10 ly tại Thái Nguyên năm 2021 , Giá sắt dẹt dày 3 ly , 4 ly ; 5 ly ; 6 ly ; 7 ly ; 10 ly mạ kẽm tại Thái Nguyên năm 2021. Giá tô nhám 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ; 6 ly tại tỉnh Thái nguyên năm 2021. Đơn giá tốn nhám ( Cát quy cách ) dày 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ; 6 ly tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021. Giá tôn lợp mạ màu 1 lớp dày 0.35 ly ; 0.4 ly ; 0.45 ly tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021 . Giá sắt bản mã 2 ly : 3 ly ; 4 ly ; 5 ly ; 6 ly ; 8 ly ; 10 ly ; 12 ly ; 14 ly ; 16 ly tại tỉnh Thái Nguyên năm 2021 .
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top