Giá thép tháng 10 năm 2018. Giá sắt tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép xây dựng tháng 10 năm 2018.

thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
BÁO GIÁ SẮT THÉP THÁNG 10 NĂM 2018.

(Cập nhật ngày 01 tháng 10 năm 2018)

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

(Địa chỉ: Quốc lộ 3, phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, TP. Thái Nguyên)

I- THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN ( TISCO ) - HÀNG DỰ ÁN

* Thép thanh vằn d14 đến d32 ( Hàng dự án mác CB400, CB500 ) = 13.490.000 ( Đồng/tấn )

* Thép thanh vằn d10 ( Hàng dự án mác CB400 + Gr60 ) = 13.590.000 ( Đồng/tấn )

* Thép thanh vằn d12 ( Hàng dự án mác CB400 + CB500 ) = 13.540.000 ( Đồng/tấn )

II- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN

* Thép vuông đặc 10x10. Thép vuông đặc 12x12 ( SS400 ) = 14.290.000 ( Đồng/tấn )

* Thép vuông đặc 14x14. Thép vuông đặc 16x16 ( SS400 ) = 14.350.000 ( Đồng/tấn )

* Thép vuông đặc 18x18. Thép vuông đặc 20x20 ( SS400 ) = 14.350.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 10. Thép tròn đặc phi 12 ( SS400 ) = 14.290.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 14. Thép tròn đặc phi 16 ( SS400 ) = 14.290.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 18. Thép tròn đặc phi 20 ( SS400 ) = 14.350.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 30; phi 28; phi 25; phi 22 ( SS400) = 14.550.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 32; phi 35; phi 38; d73; d76 ( C20; C35 ) = 14.800.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 30; phi 32; phi 36; phi 38; phi 40 (C45) = 15.550.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 50; phi 60; phi 70; phi 73; phi 76 (C45) = 15.690.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 100; phi 110; phi 120; phi 200 (C45) = 14.820.000 ( Đồng/tấn )

* Thép dẹt cắt từ tôn tấm ( Từ 2 ly đến 12 ly ) mác SS400 = 15.690.000 ( Đồng/tấn )

* Thép dẹt 30x3; 40x4; 50x5 dùng cho mạ Zn nhúng nóng = 13.980.000 ( Đồng/tấn )

III- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng )

* Thép V30x3; Thép V40x3; Thép V40x4; Thép V40x5; = 14.290.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V50x5; Thép V50x4; Thép V50x3; Thép V45x5 = 14.190.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V60x4; thép V60x5; Thép V60x6 = 13.850.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V63x4; Thép V63x5; Thép V63x6 = 13.850.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V65x4; Thép V65x5; Thép V65x6; Thép V65x8 = 13.850.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V70x5; Thép V70x6; Thép V70x7; Thép V70x8 = 13.850.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V75x5; Thép V75x6; Thép V75x7; Thép V75x8 = 13.850.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V80x6; Thép V80x7; Thép V80x8; Thép V75x9 = 13.950.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V90x10; Thép V90x7; Thép V90x8; Thép V90x9 = 13.950.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V100x7; Thép V100x8; Thép V100x9; Thép V100x10 = 13.950.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V120x10; Thép V120x12; Thép v120x8 (SS400) = 13.995.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V130x9; Thép v130x10; Thép v130x12 (SS400) = 13.995.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V150x10; Thép V150x12; Thép V150*15 (SS400) = 16.150.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V175x12; Thép V175x15; Thép V175x17 (SS400) = 16.250.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V100x10; Thép 120x10; Thép V120x12 (SS540) = 14.290.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V130*10; Thép V130*9; Thép V130*12 (SS540) = 14.290.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V150x12; Thép V150x10; Thép V150x15 (SS540) = 17.295.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V175x12; Thép V175x15; Thép V175x17 (SS540) = 17.295.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V200x15; Thép V200x20; Thép V200x25 (SS540) = 17.295.000 ( Đồng/tấn )

IV- THÉP CHỮ U + CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP CHỮ C ( Thái Nguyên )

* Thép U60x30x3.5; Thép U80x80x4; Thép U100x50x5 = 14.300.000 ( Đồng/tấn )

* Thép U100x46x4.5; Thép U120x52x4.8; = 14.300.000 ( Đồng/tấn )

* Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; = 14.300.000 ( Đồng/tấn )

* Thép U150x75x6.5; Thép U180x68x7; Thép U200x76x5.2 = 15.395.000 ( Đồng/tấn )

* Thép U250x78x7; Thép U300x85x7; Thép 360x96x9 = 14.880.000 ( Đồng/tấn )

* Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x7 = 14.650.000 ( Đồng/tấn )

* Thép I175x90x8; Thép I194x90x6x9; Thép I244x175x7 = 15.600.000 ( Đồng/tấn )

* Thép I200x100x5.5x8; Tháng I250x150x6x9 = 14.980.000 ( Đồng/tấn )

* Thép I300x150x6.5x9; Thép I350x175x7x11 = 14.980.000 ( Đồng/tấn )

* Thép I400200x8x13; Thép I500x200x10x16 = 14.995.000 ( Đồng/tấn )

* Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6x9 = 14.810.000 ( Đồng/tấn )

* Thép H150x150x7x10; Thép H200x8x12 = 14.910.000 ( Đồng/tấn )

* Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15 = 15.190.000 ( Đồng/tấn )

* Thép H350x350x10x9; Thép H400x400x13x21 = 15.190.000 ( Đồng/tấn )

V- THÉP XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C, + THÉP CHỮ Z ( Đen + Mạ Kẽm )

* Thép xà gồ chữ U30; Xà gồ U65; Xà gồ U80 ( t= 1,8->3 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/tấn )

* Thép xà gồ U100x50; Xà gồ U120x50 ( dày 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/tấn )

* Thép xà gồ U150; Thép xà gồ U160 ( dày 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/tấn )

* Thép xà gồ U180; Thép xà gồ U200 ( dày 2ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ mạ kẽm U100; Xà gồ mạ kẽm U120 ( dày đến 5 ly ) = 16.500.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ mạ kẽm U140; U150; U160; U200 ( dày đến 5 ly ) = 16.500.000 ( Đồng/tấn )

* Thép xà gồ chữ C100x50x20; Xà gồ C150x50x20 ( đến 5 ly ) = 14.750.000 ( Đồng/tấn )

* Thép xà gồ chữ C150x50x20; Xà gồ C200x50x20 ( đến 5 ly ) = 14.750.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ kẽm C120x50x20 ( đến 5 ly ) = 16.650.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ kẽm C140; Xà gồ kẽm C180; Xà gồ kẽm C200 ( đến 5 ly ) = 16.650.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 ( Dày 1,5 ly đến 2 ly ) = 21.390.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 ( Dày 2,2 ly đến 4 ly ) = 21.890.000 ( Đồng/tấn )

VI- THÉP HỘP KẼM + THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG KẼM + ỐNG ĐEN

* Thép hộp 50x50; Thép hộp 100x100 (Dày 2 ly đến 5 ly) = 15.980.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp 40x40; Thép hộp 30x30 (Dày 2 ly đến 4 ly) = 15.980.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp 50x50; Thép hộp 100x100 (Dày từ 1 ly đến 1.8 ly) = 16.470.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp 30x30;Thép hộp 40x40 (Dày từ 1 ly đến 1.8 ly) = 16.470.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp 40x80; Hộp 30x60; Hộp đen 50x100 (Từ 2 ly đến 4 ly) = 16.080.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp 50x100; 25x50; Thép hộp 40x80 (Dày 1 ly đến 1,8 ly) = 16.470.000 ( Đồng/tấn )

* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (Dày từ 2 đến 2.3 ly) = 17.450.000 ( Đồng/tấn )

* Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 40x80 (Dày từ 1.1 đến 2 ly) = 17.250.000 ( Đồng/tấn )

* Hộp kẽm 20x40; Hộp kẽm 25x50; Hộp kẽm 30x60 (Đến 2.3 ly) = 17.250.000 ( Đồng/tấn )

* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 ( Dày từ 2.5 ly đến 4 ly ) = 20.850.000 ( Đồng/tấn )

* Hộp kẽm 100x50; Hộp kẽm 80x40 ( Dày từ 1.8 đến 2.3 ly ) = 17.450.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp100x150; Hộp 100x200; Hộp 200x200 ( Đến 4.5 ly ) = 17.780.000 ( Đồng/tấn )

* Thép ống đen d34; Thép ống d50; Thép ống d76 ( Từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 16.300.000 ( Đồng/tấn )

* Thép ống d113; Thép ống d141; d100; d168; d273 ( đến 5 ly ) = 16.690.000 ( Đồng/tấn )

* Ống kẽm d32 đến d141 ( Dày từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 17.280.000 ( Đồng/tấn )

* Ống kẽm d32 đến d141 ( Dày từ 3,5 đến 6,35 ly ) = 20.880.000 ( Đồng/tấn )

* Thép ống đúc d50; d60; d76; d90; d113; d141; d168; d273 = 23.950.000 ( Đồng/tấn )

* Phụ kiện thép ống: Tê + Co + Cút + Mặt bích + Dắc co + Bulon = Liên hệ.

VII- THÉP TẤM + THÉP RAY + TÔN NHÁM + LƯỚI + TÔN MÁI + TIZEN

* Thép tấm dày 2 ly; Thép tấm dày 3 ly ( Khổ: 1,5mx6m ) = 14.120.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tấm dày 4 ly; Thép tấm dày 5 ly; Thép tấm dày 6 ly = 13.820.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tấm dày 8 ly; Thép tấm dày 10 ly; Thép tấm dày 12 ly = 13.820.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tấm dày 14 ly; Thép tấm dày 16 ly; Thép tấm dày 18 ly = 13.920.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tấm dày 20 ly; Thép tấm dày 40 ly; 50 ly; 100 ly; 200 ly = 14.150.000 ( Đồng/tấn )

* Thép nhám dày 2 ly; Tôn nhám dày 3 ly; Tôn nhám dày 5 ly = 14.320.000 ( Đồng/tấn )

* Thép ray P28; Thép ray P32; Thép ray P38; Thép ray P43 = 15.550.000 ( Đồng/tấn )

* Lưới mắt cáo 2 ly; Lưới mắt cáo 3 ly; Lưới mắt 5 ly = 17.280.000 ( Đồng/tấn )

* Tôn mạ màu 0,35 ly Công nghiệp + Dân dụng ( Khổ 1080 ) = 68.000 ( Đồng/m2 )

* Tôn mạ màu 0,4 ly Công nghiệp + Dân dụng ( Khổ 1080 ) = 73.950 ( Đồng/m2 )

* Tôn mạ màu 0,45 ly Công ngiệp + Dân dụng ( Khổ 1080 ) = 83.500( Đồng/m2 )

* Tôn mạ màu 0,3 ly ( Công nghiệp +Dân dụng ) = 37.000( Đồng/md )

* Tôn máy 3 lớp mạ màu từ 0,3 ly đến 0,45 ly = Liên hệ

* Tizen các loại + Tăng đơ giằng chịu lực từ d10 đến d20 = Liên hệ

* Bọ xà gồ chữ V; Bọ xà gồ chữ U ( Dày từ 1,5 đến 8 ly ) = Liên hệ

* Bulon + Đai ốc + Vòng đệm các loại; Vít nở các loại = Liên hệ

* Sơn tĩnh điện thép tấm, thép hình V + U + I + Tròn + Vuông = Liên hệ

* Mạ kẽm nhúng nóng thép chữ U + V + I + Tròn + Vuông = Liên hệ.

Ghi chú:

+ Bảng giá bán buôn các loại thép cấp cho các Đại lý, cấp cho Dự án, cấp cho các Công trình có hiệu lực từ Ngày 01/10/2018.
Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.


+ Báo giá trên chưa bao gồm VAT & vận chuyện ( Có triết khấu cho từng đơn hàng ).
xe vận chuyển hàng hóa đến chân công trình bên mua.


+ Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ của hàng hóa.

+ Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.

+ Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình ( V, U, I, H ).
Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơn và Mạ kẽm nhung nóng.


+ Địa chỉ liên hệ: Mr. Việt ( PGĐ )

* ĐT/FAX: 0280 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863

* E-Mail: jscvietcuong@gmail.com / FAX ( Công ty ): 0280 3763 353

Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !

Ngày 01 tháng 10 năm 2018.

Thep phi 10.jpg
Thép v40x3.jpg
Thep V100x7.jpg
Ray P38.jpg
Thép chữ U160 thái nguyên.jpg
Thep I150x75x5.jpg
Thep I200.jpg
Thép chữ I nhập khẩu.jpg
Kho thep chu i+h.jpg
Sat hop kem 20x20x0.8.jpg

Tag:
Giá thép tháng 10 năm 2018. Giá sắt tháng 10 năm 2018. Giá thép bán buôn tháng 10 năm 2018.
Giá sắt bán buôn tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Hà Nội tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tháng 10 năm 2018 tại Hà Nội. Giá sắt thép tại Thái Nguyên tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Tuyên Quang tháng 10 năm 2018.Giá sắt thép tại Bắc Cạn tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Hà Nam tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Nam Định tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Hải Phòng tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Hải Dương tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Quảng Ninh tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Lạng Sơn, Cao Bằng tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Phú Thọ tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Yên Báitháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Sơn La tháng 10 năm 2018.Giá sắt thép tại Lai Châu tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Ninh Bình tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Thái Bình tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Thanh Hóa tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Hà Giang tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Lào Cai tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Nghệ An tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Hà Tĩnh tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Đà Nẵng tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Quảng Bình tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Quảng Trị tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Khánh Hòa tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Bình Dương tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Bình Phước tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Quảng Ngãi tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Long An tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Bình Định tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Đắc Lắk tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép tại Đắc Nông tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Gia Lai tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thép Lâm Đồng tháng 10 năm 2018. Giá sắt thép tại Con Tum tháng 10 năm 2018.
Giá thép phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25 tháng 10 năm 2018.
Giá sắt vuông đặc 10, vuông đặc 12, vuông đặc 14, vuông đặc 16, vuông đặc 20 tháng 10 năm 2018.
Giá sắt v30, v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80, v90, v100, v120, v130, v150 tháng 10 năm 2018.
Giá sắt hộp kẽm 20, 40, 50, 100, 20*40, 30*60, 50*100, 100*150, 100*200 tháng 10 năm 2018.
Giá sắt u100, u120, u140, u160, u180, u200, u250, u300, u350, u400 tháng 10 năm 2018.
Giá sắt i100, i120, i150, i200, i198, i244, i250, i300, i350, i400, i500 tháng 10 năm 2018.
Giá sắt hộp đen 20, 40, 50, 100, 60, 90, 20*40, 25*50, 30*60, 50*100 tháng 10 năm 2018.
Giá sắt tấm 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 16 ly, 20 ly, 40 ly tháng 10 năm 2018.
Giá thép tấm nhám 2 ly, 3 ly, 5 ly tháng 10 năm 2018. Giá lưới mắt cáo 3 ly, 5 ly tháng 10 năm 2018.
Giá thép rẻ nhất tháng 10 năm 2018. Giá sắt rẻ nhất tháng 10 năm 2018. Giá thép thanh lý tháng 10 năm 2018.
Giá sắt thanh lý tháng 10 năm 2018. Giá sắt bán buôn tháng 10 năm 2018. Giá thép bán buôn tháng 10 năm 2018.
Giá thép bán đại lý cấp 1 tháng 10 năm 2018. Giá sắt bán đại lý cấp 1 tháng 10 năm 2018.
Báo giá sắt tháng 10 năm 2018. Báo giá thép tháng 10 năm 2018. Giá sắt rẻ nhất thị trường tháng 10 năm 2018.
Giá thép xây dựng rẻ nhất thị trường tháng 10 năm 2018. Báo giá sắt xây dựng rẻ nhất tháng 10 năm 2018.
GIÁ SẮT THÁNG 10 NĂM 2018. GIÁ THÉP THÁNG 10 NĂM 2018.
GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁNG 10 NĂM 2018. GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN THÁNG 10 NĂM 2018.
GIÁ SẮT THÉP GIÁ RẺ CÓ CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG THÁNG 10 NĂM 2018.

ĐỊA CHỈ BÁN SẮT THÉP RẺ NHẤT TẠI THÀNH PHỐ THÁNG 10 NĂM 2018.
GIÁ SẮT THÉP TẠI THÀNH PHỐ THÁNG 10 NĂM 2018.
************************************************************************************************
Quý khách vui lòng liên hệ: Mr.Việt ( PGĐ ): 0912 925 032 + 038 454 6668 + 0904 099 863.
Email: jscvietcuong@gmail.com; Zalo: 038 454 6668.
*************************************************************************************************
 
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top