thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
365
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ THÉP TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 11/2022.
(Cập nhật giá bán Đại lý cấp 1 tại Hồ Chí Minh , Cập nhật ngày 8/11/2022)
A-THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm)
1/ Thép vuông 14x14 đặc; thép vuông 16x16 đặc; thép vuông 12x12 đặc (L=6m; Mác SS400) = 17.170
2/ Thép vuông 10x10 đặc; thép vuông 18x18 đặc; thép vuông 20x20 đặc (L=6m; Mác SS400) = 17.370
3/ Thép vuông 15x15 đặc; thép vuông 22x22 đặc;thép vuông 25x25 đặc (L= 6m; Mác SS400) = 17.500
4/ Thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 17.350
5/ Thép tròn đặc phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 17.550
6/ Thép tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 40 (Mác SS400; CB240–L=6m&8,6m) = 17.750
7/ Thép tròn đặc phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90 (Mác Q235B; C45,L=6m đến 12m) = 19.900
8/ Thép lập là (Thép dẹt) 10*20; 10*50;10*80, 8*50; 8*80; 6*50; 5*100; 5*80; 5*50; 4*50 = 17.950
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540; SS400; CT3; A36 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc v50x50x5; v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x5; v63x63x6; v65x5.0; v65x6 = 16.390
2/ Thép góc v40x40x5; v50x50x6; v65x8.0; v70x70x8; v75x75x9; v90x90x10 (Mác SS400) = 16.490
3/ Thép v70x70x5; v70x70x6; v70x70x7; v75x75x5;v75x75x6; v75x75x7; v80x80x6; v80x8= 16.390
4/ Thép v90x90x6; v90x90x7.; v90x90x8,0; v90x90x9; v100x100x10; v100x100x8; v100x7 = 16.240
5/ Thép v120x120x8; v120x10; v120x120x12; v130x130x9; v130x10; v130x12(Mác SS400) = 17.990
6/ Thép v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12; v100x100x12 (Mác SS400; L=6m -12m) = 18.790
7/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 (Mác SS400; A36 – Chiều dài từ 6-12m) = 18.210
8/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15.0; v200x200x20; v200x200x25 (SS400) = 19.390
9/ Thép v100x100x10; v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 17.655
10/ Thép v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 17.655
11/ Thép v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12; v100x100x12 (Mác SS540; L=6m -12m) = 18.990
12/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x130x15 (Mác SS540; L=6 -12m) = 18.845
13/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15;v200x200x20(Mác SS540; L=6m-12m) = 19.980
C- THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép u65x30x3; thép u80x40x4; thép u100x46x4,5 (Mác SS400, CT38;Chiều dài 6mđến 12m) = 16.210
2/ Thép u120x52x4.8; thép u140x58x4.9; thép u160x64x5 (Mác SS400; CT38; Dài 6m đến 12m) = 16.310
3/ Thép u150x75x6.5x10; thép u100x50x5; thép u250x90x9 (Mác SS400;Chiều dài 6m đến 12m) = 18.950
4/ Thép u200x73x7; thép u250x78x7; thép u300x85x7; u180x74x5.1 (Mác SS400; L=6m – 12m) = 18.950
5/ Thép i100x55x4.5; thép i120x64x4.8; thép i150*75*5*7 (Mác SS400; CT38;Dài 6m đến 12m) = 16.855
6/ Thép i200x100x5,5x8; thép i300x150x6x9; thép i400x200x8x13; thép i500x200x10x16 (L12m) = 19.680
7/ Thép i194x150x6x9; thép i198x99x4.5x7; thép i248x124x5x8; thép i298x149x5x8; i346x174x6 = 19.750
8/ Thép H100x100x6x8; thép H125x125x6.5x9;thép H150x150x7x10; thép H200x200x8x12(12m) = 19.850
9/ Thép H250x250x9.0; thép H300x300x10x14; thép H350x350x12x19; H400x400x13x21 (12m) = 20.245
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 8/11/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng có tổng khối lượng từ 5 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự ánCông trìnhCông ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)

“RẤT MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ - LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ GỌI MUA HÀNG”
Giá thép vuông đặc tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 10 năm 2022..jpg
Gia thep vuong dac sen hoa thang 10 nam 2022 tai...jpg
Gia sat vuong sat tron sat det thang 10 nam 2022..jpg
Giá sắt tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30; 32 năm 2021..jpg
Giá sắt tại Đà Nẵng năm 2022. Giá thép tại Đẵng năm 2022..jpg
Giá sắt V tại Đồng Nai tháng 10 năm 2022..jpg
Giá thép V tại tỉnh Đồng Naai tháng 10 năm 2022..jpg

Tags: Giá thép tại thành phố tháng 11 năm 2022. Giá sắt tháng 11 năm 2022 tại Hồ Chí Minh. Đại lý phân phố sắt thép uy tín tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2022. Giá sắt tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2022. Tên công ty bán sắt thép uy tín tại thành phố năm 2022. Giá sắt thép tại thành phố Thủ Đức tháng 11 năm 2022. Tên các công ty bán thép hình tại Hồ Chí Minh năm 2022. Giá thép L125x125 tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2022. Giá sắt v125x125; v130x130; v150x150 tại thành phố tháng 11 năm 2022. Địa chỉ công ty bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Sài Gòn năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2022. Giá thép vuông 18 đặc có chứng chỉ tại Sài Gòn tháng 11 năm 2022. Giá sắt vuông đặc 18*18 tại thành phố tháng 11 năm 2022. Giá sắt vuông 15*15 đặc tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2022. Giá thép vuông 16 đặc; 14 đặc tháng 11 năm 2022 tại thành phố Hồ Chí Minh. Đại lý bán sắt tròn đặc uy tín tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 12; 14; 16; 18; 20; 22; 24; 25; 27; 28; 30; 34 tại thành phố Hồ Chí Minh tháng 11 năm 2022. Giá sắt tháng 11 năm 2022 tại quận Bình Tân, tại quận Bình Thạnh, tại quận Gò Vấp. Giá thép v90*10; v100*12; v125*10; v130*12; v130*15 tháng 11 năm 2022 tại thành phố Hồ Chí Minh. Địa điểm bán sắt thép giá rẻ nhất thành phố Hồ Chí Minh năm 2022. Giá sắt thép tháng 11 năm 2022 tại quận Phú Nhuận; tại quận Tân Bình; tại quận Tân Phú. Địa chỉ bán thép góc V125; V130; V150; V175 tại Sài Gòn năm 2022. Giá sắt thép tháng 11 năm 2022 tại huyện Củ Chi; tại huyện Hóc Môn; tại huyện Nhà Bè. Giá sắt lập là 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tháng 11 năm 2022 tại thành phố Hồ Chí Minh. Giá thép vuông 20*20 đặc có chứng chỉ tại thành phố tháng 11 năm 2022.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top