thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
367
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH TAI TP HỒ CHÍ MINH NĂM 2025.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG BÁO GIÁ ĐẠI LÝ (CẤP 1) THÉP HÌNH V, U, I, H.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1 tại HCM, Ngày 01/01/2025)
I- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Có cắt quy cách, có mạ kẽm) : (Chưa VAT)
1, Sắt góc V50, V60 - (Mác SS400, t= 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly) = 14.175
2, Sắt góc V63, V65, V70 - (Mác SS400, t= 4 ly, 5 ly, 6 ly) = 14.080
3, Sắt góc V75, V80 (Mác SS400, t= 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly) = 14.080
4, Sắt góc V90, V100 (Mác SS400, t= 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly) = 14.175
5, Sắt góc V120, V130 (Mác SS400, t= 8 ly, 9 ly, 10 ly, 12) = 16.100
6, Sắt góc V125, V140 (Mác SS400, t = 9 ly, 10 ly, 12 ly, 14)= 17.550
7, Sắt góc V150x150 -- (Mác SS400, t= 10 ly, 12 ly, 15 ly) = 16.450
8, Sắt góc V175, V200 (Mác SS400, t= 12 ly, 15 ly, 20 ly) = 18.600
9, Sắt góc V100x100 (Mác SS540, t= 7 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly) = 16.500
10, Sắt góc V120, V130 -- (Mác SS540, t= 8 ly, 10 ly, 12 ly) = 16.500
11, Sắt góc V150x150 -- (Mác SS540, t= 10 ly, 12 ly, 15 ly) = 16.900
12, Sắt góc V175, V200 (Mác SS540, t= 12 ly, 15 ly, 20 ly) = 19.350
II- SẮT CHỮ U (Có cắt quy cách, có mạ kẽm nhúng nóng) :
1, Sắt chữ U65, sắt chữ U80 - (Mác SS400, L=6m – 12m) = 14.355
2, Sắt chữ U100, sắt U120 (Mác SS400, CT38; L=6 -12m) = 14.355
3, Sắt chữ U140, sắt U160 (Mác SS400, CT38; L=6 -12m) = 15.680
4, Sắt chữ U180, sắt U200 (Mác SS400, CT38; L=6 -12m) = 15.680
5, Sắt chữ U250, sắt U300 (Mác SS400, L= 6m, 9m, 12m) = 17.660
III- SẮT CHỮ I – CHỮ H (Có cắt quy cách, có mạ kẽm) :
1, Sắt chữ I100, sắt chữ I120 (Mác SS400, L= 6m và 12m) = 15.355
2, Sắt chữ I150x75x5x7 ----- (Mác SS400, L= 6m và 12m) = 15.535
3, Sắt chữ I200, sắt chữ I250 (Mác SS400, L= 6m và 12m) = 16.535
4, Sắt chữ H100, sắt chữ H125 (Mác SS400, L= 6m - 12m) = 15.950
5, Sắt chữ H150, sắt chữ H200 (Mác SS400, L=6m – 12m) = 15.950
IV- SẮT VUÔNG ĐẶC – SẮT TRÒN ĐẶC CÁN NÓNG :
1, Sắt vuông đặc 20x20 (Mác SS400, CB240; L= 6m, 12m) = 15.635
2, Sắt vuông đặc 18x18 (Mác SS400, CB240; L= 6m, 12m) = 15.735
3, Sắt vuông đặc 16x16, vuông 14x14 (Mác SS400, L=6m) = 15.535
4, Sắt vuông đặc 15x15, vuông 13x13 (Mác SS400, L=6m) = 15.850
5, Sắt tròn đặc d10 đến d32 (Mác SS400, CB240; L=6-12m) = 15.270
6, Sắt tròn đặc d20 đến d42 (Mác C45, SS540, L=6m – 12m) = 15.360
*GHI CHÚ:
+ Đơn giá bán buôn chưa bao gồm thuế VAT 10% - Hàng có sẵn trong kho.
+ Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng nhận CO, CQ hàng nhập khẩu.
+ Liên hệ (ĐT+Zalo): Mr. Việt - 0384.546.668 *** 0912.925.032
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !

Bang gia thep goc deu canh nam 2025.jpg
Bang gia sat thep tai Ha Noi Viet Nam nam 2025.jpg
Bang gia sat V, U, I, H nam 2025. (2).jpg
Bang gia thep goc ma kem nhung nong nam 2025..jpg
Gia sat v sat u sat i sat h ma kem nam 2025..jpg
Bang gia thep goc L125, L150, L175, L200.jpg
Bang gia sat hop den sat ong den nam 2025..jpg
Bang gia sat goc sat u sat i sat h nam 2025..jpg
Bang gia thep goc nam 2025 tai Hai Phong..jpg
Bang gia thep vuong dac nam 2025.jpg
Bang gia sat vuong dac gia sat tron dac nam 2025..jpg

Tags: Bảng giá sắt thép năm 2025 tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Giá sắt mới nhất năm 2025 tại thành phố Hồ Chí Minh. Giá sắt v125x125x12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Bảng giá sắt thép năm 2025 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L125*125*12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Bảng giá sắt góc đều cạnh L125, L130, L140, L150, L160, L180 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v125x125x10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Bảng giá thép v thep u thép I thép h tại Sài Gon năm 2025. Giá thép góc L125*125*10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v125x125x9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L125*125*9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt góc v125x125x14; giá sắt góc v125x125x16 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Bảng giá thép góc L110, thép góc L140, thép góc L160, thép góc L180 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L125*125*14; L125*125*16 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Địa chỉ bán thép góc đều cạnh V110, V140, V160, V180, V220 tại thanh phố Hô Chí Minh năm 2025. Giá sắt v130x130x9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L130*130*9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v130x130x10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L130*130*10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v130x130x12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L130*130*12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v130x130x15 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L130*130*15 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v150x150x10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L150*150*10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v150x150x12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L150*150*12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v150x150x15 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L150*150*15 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v175x175x12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025.Giá thép góc L175*175*12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v175x175x17 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L175*175*17 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025.Giá sắt v200x200x15; sắt v200x200x20 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L200*200*20; thép góc L200*200*15 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v100x100x10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L100*100*10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v100x100x12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L100*100*12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v100x100x14; sắt v100x100x16 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025.Giá thép góc L100*100*14; thép góc L100*100*16 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v100; v120; v130; v140; v150; v160 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v50x50x6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L50*50*6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v63x63x5; v63x63x6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L63*63*5; L63*63*6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v65x65x8; v65x65x6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L65*65*8; L65*65*6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v70x70x8; giá sắt v70x70x5 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L70*70*5; thép góc L70*70*8 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v75x75x9; v75x75x8 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L75*75*9; thép góc L75*75*8 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v80x80x10; v80x80x9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L80*80*10; L80*80*8 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v90x90x10; giá sắt v90x90x9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L90*90*10; thép L90*90*9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v45x45x4; sắt v45x45x5 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L45*45*4; thép góc L45*45*5 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Đơn giá sắt v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75 (Mác SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v125; v130; v150 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép góc L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150;v175 (Mác SS540) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mạ Kẽm) năm 2025 tại thành phố Hồ Chí Minh. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v130; v150 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt vuông 20 đặc mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc (Mác CT3) tại Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc (Mác CT3; SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 đặc (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt phi 24; phi 25; phi 27; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép U100*46*4.5 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt u120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép U120x52x4.8 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt u140*58*4.9 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép U140x58x4.9 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt u160*64*5 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt u200*76*5.2 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt u200*73*7 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt u180; u200; u250; u300; u350 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép U80; U100; U120; U140; U160 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025.Giá sắt i120*64*4.8*7*3 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt i150*75*5*7 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt i200*100*5.5*8 rẻ nhất tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt i100; i120 ; i150 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt h100; h125; h150; h175; h200; h250; h300 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025.Giá thép H100; H125; H150; H200; H300; H400 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*7; 40*8; 40*10 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép dẹt 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt dẹt 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*14; 60*16 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025.Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá hộp kẽm 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3; 3.2 ly; 4 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá hộp kẽm 100 dày 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 150 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025.Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt hộp 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt hộp 100*150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Giá đại lý thép hình tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Địa chỉ bán Sắt Thép tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Địa điểm bán sắt thép tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Danh bạ công ty bán sắt thép tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Bảng giá sắt v110, sắt v140, sắt v160, sắt v180 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Bảng giá thép góc L110,*110, thép góc L140*140, thép góc L160*160, thép góc L180*180 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Danh sách các công ty bán thép v120, v130, v150, v175, v200 tai thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Địa chỉ công ty chuyên bán thép góc làm cột điện tai thành phố Hồ Chí Minh năm 2025. Danh bạ các công ty bán thép hinh lớn nhất Sai Gòn năm 2025.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoại+Zalo: 0912.925.032 / 038.454.6668 (MR. VIỆT)
Mong nhận được sự quan tâm, hợp tác của Quý khách hàng !
 
Chỉnh sửa cuối:

Top