DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
329
Điểm thành tích
16
Tuổi
50
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ THÉP BÁN BUÔN TẠI THÀNH PHỐ NĂM 2021.
BẢNG GIÁ SẮT BÁN BUÔN TẠI HỒ CHÍ MINH NĂM 2021.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : Ngày 01 tháng 01 năm 2021)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( A36, SS400, SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 14.450
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 14.350
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 14.350
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 14.350
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 14.350
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 14.350
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 15.750
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 14.650
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 15.750
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 14.650
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.950
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 17.990
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 17.500
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.150
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.250
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.950
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.250
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 16.350
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 18.450
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 18.300
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 14.450
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 14.540
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 15.100
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.100
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.540
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.540
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.990
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.990
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 15.390
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 15.190
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 15.390
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 15.090
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 15.150
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 15.150
17, Sắt xà gồ đen dập: U60; U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250 = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 16.850
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 21.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 16.990
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 16.990
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 17.500
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 17.250
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 17.500
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 17.250
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 17.250
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 17.150
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 24.440
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 24.440
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 17.250
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 24.440
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 24.440
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 15.300
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 15.200
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 15.200
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 15.150
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 16.500
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =15.450
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.250
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác A36 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 14.980
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 14.880
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 15.350
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 15.250
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 15.250
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 15.150
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 15.500
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 15.850
*Ghi chú:
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các Đại Lý, bán cho các công ty Sản Xuất Kết Cấu, cung cấp cho
các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 01/01/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ Chứng Chỉ Chất Lượng cho tất cả các loại sắt.
+ Có Xe Vận Chuyển đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
  • CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
  • RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại Hồ Chí Minh năm 2021..jpg
Giá sắt thép tại tỉnh Cao Bằng năm 2020..jpg
5. Giá sắt U năm 2020..jpg
21. Giá sắt vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020..jpg
11. Giá xà gồ chữ C mạ kẽm năm 2020..jpg
16. Giá ống thép đen năm 2020..jpg
17. Giá ống kẽm năm 2020..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
26. Gia thep vuong dac phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 nam 2021..jpg
21. Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2021..jpg
22. Gia sat det 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly ma kem  nam 2021.jpg

Tag: Bảng giá sắt thép tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại Hồ Chí Minh năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại thành phố năm 2021. Địa chỉ bán sắt hình tại Hồ Chí Minh năm 2021. Đơn giá sắt đô sĩ tại Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v125x125x12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L125*125*12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v125x125x10 tại thành phố Hỗ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc LI25*125*10 tại thành phó Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v125x125x9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc 1.125*125*9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt góc vI25x125x14; giá sắt góc v125x125x16 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L125*125*14; L125*125*16 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v130x130x9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L130*130*9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v130x130x10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L130*130*10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v130x130x12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L130*130*12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v130x130x15 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L130*130*15 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v150x150x10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L150*150*10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v150x150x12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L150*150*12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v150x150x15 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L150*150*15 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v175x175x12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L175*175*12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v175x175x17 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L175*175*17 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v200x200x15; sắt v200x200x20 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021.Giá thép góc L200*200*20; thép góc L200*200*15 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v100x100x10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L100*100*10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v100x100x12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L100*100*12 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v100x100x14; sắt v100x100x16 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L100*100*14; thép góc L100*100*16 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v100; v120; v130; v140; v150; v160 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v50x50x6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L50*50*6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v63x63x5: v63x63x6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L63*63*5; L63*63*6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v65x65x8: v65x65x6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L65*65*8; L65*65*6 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v70x70x8: giá sắt v70x70x5 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép póc L70*70*5; thép góc L70*70*8 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v75x75x9: v75x75x8 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L75*75*9; thép góc L75*75*8 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v80x80x10; v80x80x9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L80*80*10; L80*80*8 tại thành phố Hồ Chí Ninh nằm 2021. Giá sắt v90x90x10: giá sắt v00x90x9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L90*90*10; thép L90*90*9 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v45x45x4; sắt v45x45x5 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L45*45*4; thép góc L45*45*5 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Đơn giá sắt v45; v50: v60; v63; v65; v70; v75 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75 (Mác SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v80; v90; v100: v120: v125: v130; v150 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép góc L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt v30: v40; v50; v60; v63; v65; v70: v75 (Mạ Kẽm) năm 2021 tại thành phố Hồ Chí Minh. Giá sắt v80: v90; v100; v120; v130; v150 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt vuông I8 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt vuông l0 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc (Mác CT3) tại Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt vuông l6 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc (Mác CT3; SS400) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 đặc (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt phi 24; phi 25; phi 27; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép U100*46*4.5 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt u120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021.Giá thép U120x52x4.8 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt u140*58*4.9 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021.Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021.Giá sắt u160*64*5 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt u200*76*5.2 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt u200*73*7 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt u180; u200; u250; u300; u350 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép U80; U100; U120.; U140; U160 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt i120*64*4.8*7*3 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt i150*75*5*7 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt i200*100*5.5*8 rẻ nhất tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép I100; I120.; I150; I200; I250; I300 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt h100; h125; h150; h175; h200; h250; h300 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép H100; H125; H150; H200; H300; H400 tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*10 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*7; 40*8; 40*10 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép dẹt 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*5; 50*6; 50*10 (mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt dẹt 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*14* 60*16 (Mác CT3) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Mạ kẽm) tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá hộp kẽm 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3; 3.2 ly; 4 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá hộp kẽm 100 dày 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt hộp 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 Iy; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại thành phó Hồ Chí Minh năm 2021. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ) ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá sắt hộp 100*150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá hộp kẽm 150* 100 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hỗ Chí Minh năm 2021. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phó Hồ Chí Minh năm 2021. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Giá đại lý thép hình tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Địa chỉ bán Sắt thép tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2021.
 

Top