DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÁNG 9 NĂM 2022 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI.
(Báo giá đại lý bán buôn Cấp 1 tại Hà Nội, Cập nhật ngày 01/9/2022)
A- SẮT XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Mác CB300; CB400; CB500 – Dự án, Dân dụng)
1, Sắt xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 14.780
2, Sắt xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.020
3, Sắt xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr 40;11,7m) Thái Nguyên = 14.990
4, Sắt cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (Mác CB300; CB240) Việt Sing = 14.620
5, Sắt cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (Mác CB300; CB240) Hòa Phát = 14.890
6, Sắt cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (CB300 và CB240) Thái Nguyên = 14.730
7, Sắt xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB400 - CB500; L=11,7m)Việt Sing = 14.780
8, Sắt xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB400; CB500;L=11,7m) Hòa Phát = 15.270
9, Sắt xây dựng phi 10 đến 36 (Mác CB400;CB500; 11,7m) Thái Nguyên = 15.170
B- SẮT VUÔNG ĐẶC – SẮT TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ Kẽm)
1, Sắt vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 12*12 (Mác SS400; L=6m) = 17.170
2, Sắt vuông 10*10 đặc; vuông 18*18 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400,L= 6m) = 17.270
3, Sắt vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 17.500
4, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.350
5, Sắt tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.550
6, Sắt tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.750
7, Sắt tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 19.900
8, Sắt dẹt cắt từ sắt tấm 3.0*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 17.950
9, Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10. ly; 12 ly; 16,0 ly (SS400) = 17.850
C- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 16.490
2, Sắt góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 16.390
3, Sắt góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 16.240
4, Sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 16.240
5, Sắt góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 16.240
6, Sắt góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 16.770
7, Sắt góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 17.990
8, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 18.590
9, Sắt góc v120*120*12; v120*10; v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12= 17.300
10, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 18.210
11, Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.390
12, Sắt góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 17.665
13, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 18.790
14, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 17.665
15, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 18.845
16, Sắt góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 19.980
D- SẮT HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.210
2, Sắt u120*52*4.8; sắt u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.310
3, Sắt u200*73*7.0; sắt u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 19.950
4, Sắt u100*48*5; sắt u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 16.550
5, Sắt i100*55*4.5; sắt i120*64*4.8; sắt i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 16.855
6, Sắt i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.680
7, Sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 20.750
8, Sắt i298*149*5*8; sắt i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 20.750
9, Sắt H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 20.850
10, Sắt H300*300*10*14; H350*350*12*19; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.245
E- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Minh Phú, 190…)
1, Hộp sắt đen 14*14; hộp 16*16; hộp 20*20; hộp 13*26 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 21.950
2, Hộp sắt đen 30*30; hộp 40*40; hộp 50*50; hộp 60*60 (Dày 1.2ly đến 2ly) = 21.850
3, Hộp sắt đen 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60 (Chiều dày 1,4ly) = 22.550
4, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 22.550
5, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 20.950
6, Hộp sắt đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 23.950
7, Hộp sắt đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 23.950
8, Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 21.950
9, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 20.950
10, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 23.330
11, Ông sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 21.950
12, Ống sắt đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 22.250
13, Ông sắt đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 25.300
14, Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 21.850
15, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 24.950
16, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống sắt (Các loại)=Liên hệ
F- SẮT XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Sắt L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 17.950
2, Sắt xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 18.150
3, Sắt xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 18.250
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 20.150
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 20.530
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 20.630
G - SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-TÔN CHỐNG TRƯỢT-TÔN MẠ (SX theo Y/C)
1, Tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400 - Cắt theo quy cách) = 15.980
2, Bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly = 16.580
3, Tôn nhám, tôn chống trượt dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt quy cách) = 16.350
4, Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến 11 sóng)=81.000 đến 115.000
5, Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến11 sóng) =91.000 đến 125.000
6, Tôn úp nóc; Tôn thưng; Tôn phẳng mạ màu; Phụ kiện bắn tôn – Liên hệ để có báo giá.
7, Sơn tĩnh điện sắt hộp, sắt ống, sắt V, U, I; Cấu kiện đã gia công: 5.200 đến 8.200
8, Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt Hộp, Ống, Cấu kiện đã gia công: 7.400 đến 12.200
9, Mạ kẽm nhúng nóng Sắt: Vuông đặc, Tròn đặc, Dẹt và V; U; I : từ 5.200 đến 8.500
*GHI CHÚ:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 4 đến 5 tấn trở lên) cho các Dự Án; các Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu Sản xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 1/9/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
- Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua (Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua)
- Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà tiền chế” và các hạng mục gia công Cơ khí trong các dự án, các công trình khu vực HÀ NỘI
- Địa chỉ công ty: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và Kho hàng 1: Phường Ba Hàng, Thành Phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.
Kho hàng tại Hà Nội: Phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
“Quý khách hàng LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI và LIÊN HỆ để nhận báo giá tót nhất”
Tags: Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại Hà Nội. Giá sắt thép mới cập nhật ngày 1/9/2022 tại Hà Nội. Giá tôn tấm tháng 9 năm 2022 tại Hà Nội. Giá sắt tròn đặc tháng 9 năm 2022 tại Hà Nội. Giá sắt tại quận Bắc Từ Liêm Hà Nội tháng 9 năm 2022. Đơn giá thép tháng 9 năm 2022 tại quận Bắc Từ Liêm Hà Nội. Giá sắt vuông 14 đặc; 16 đặc; 20 đặc tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại quận Nam Từ Liêm tháng 9 năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Báo giá thép tháng 9 năm 2022 tại quận Nam Từ Liêm. Giá sắt tại quận Hà Đông Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép vuông 20*20 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 14*14 đặc tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại quận Hà Đông Hà Nội. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 25 đặc tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại quận Long Biên Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại Long Biên Hà Nội. Giá thép v125; v130; v150; v175 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại quận Thanh Xuân Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá tôn lớp mái tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại quận Thanh Xuân Hà Nội. Giá sắt tại Sơn Tây Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt hộp vuông 200; 150; 120; 100; 90; 75 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại thị xã Sơn tây Hà Nội. Giá sắt hộp 200*100; 150*100; 120*60; 100*50; 80*40; 50*25 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại Ba Vì Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Ba Vì Hà Nội. Giá sắt tại Chương Mỹ Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá ống thép đen D300; D250; D200; D150; D125; D100 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Chương Mỹ Hà Nội. Giá sắt tại Đan Phượng Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Đan Phượng Hà Nội. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại Đông Anh Hà Nội. Giá thép tại huyện Đông Anh Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại Gia Lâm Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Gia Lâm Hà Nội. Giá sắt tại Hoài Đức Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Hoài Đức Hà Nội. Giá sắt tại huyện Mê Linh Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tại huyện Mê Linh Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại Mỹ Đức Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Mỹ Đức Hà Nội. Giá sắt tại Phú Xuyên Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Phú Xuyên Hà Nội. Giá sắt tại Phúc Thọ Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Phúc Thọ Hà Nội. Giá sắt tại huyện Quốc Oai Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại Quốc Oai Hà Nội. Giá sắt tại huyện Sóc Sơn Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại Sóc Sơn Hà Nội. Giá sắt tại huyện Thạch Thất Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại Thạch Thất Hà Nội. Giá sắt tại huyện Thanh Oai Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại Thanh Oai Hà Nội. Giá sắt tại huyện Thanh Trì Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại Thanh Trì Hà Nội. Giá sắt tại huyện Thường Tín Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Thường Tín Hà Nội. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 Hòa Phát tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại huyện Ứng Hòa Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại Ứng Hòa Hà Nội. Giá sắt thép xây dựng tại Hà Nội (Cập nhật ngày 1/9/2022). Địa chỉ bán sắt thép uy tín tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2022 tại thành phố Hà Nội. Giá thép Hòa Phát mới nhất tháng 9 năm 2022 tại thành phố Hà Nội. Giá sắt xây dựng CB400 tháng 9 năm 2022 tại HÀ Nội. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2022 tại thành phố Hà Nội. Giá sắt Thái Nguyên tháng 9 năm 2022 tại Hà Nội.
BẢNG GIÁ SẮT THÁNG 9 NĂM 2022 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI.
(Báo giá đại lý bán buôn Cấp 1 tại Hà Nội, Cập nhật ngày 01/9/2022)
A- SẮT XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Mác CB300; CB400; CB500 – Dự án, Dân dụng)
1, Sắt xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 14.780
2, Sắt xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.020
3, Sắt xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr 40;11,7m) Thái Nguyên = 14.990
4, Sắt cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (Mác CB300; CB240) Việt Sing = 14.620
5, Sắt cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (Mác CB300; CB240) Hòa Phát = 14.890
6, Sắt cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (CB300 và CB240) Thái Nguyên = 14.730
7, Sắt xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB400 - CB500; L=11,7m)Việt Sing = 14.780
8, Sắt xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB400; CB500;L=11,7m) Hòa Phát = 15.270
9, Sắt xây dựng phi 10 đến 36 (Mác CB400;CB500; 11,7m) Thái Nguyên = 15.170
B- SẮT VUÔNG ĐẶC – SẮT TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ Kẽm)
1, Sắt vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 12*12 (Mác SS400; L=6m) = 17.170
2, Sắt vuông 10*10 đặc; vuông 18*18 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400,L= 6m) = 17.270
3, Sắt vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 17.500
4, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.350
5, Sắt tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.550
6, Sắt tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.750
7, Sắt tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 19.900
8, Sắt dẹt cắt từ sắt tấm 3.0*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 17.950
9, Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10. ly; 12 ly; 16,0 ly (SS400) = 17.850
C- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 16.490
2, Sắt góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 16.390
3, Sắt góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 16.240
4, Sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 16.240
5, Sắt góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 16.240
6, Sắt góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 16.770
7, Sắt góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 17.990
8, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 18.590
9, Sắt góc v120*120*12; v120*10; v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12= 17.300
10, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 18.210
11, Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.390
12, Sắt góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 17.665
13, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 18.790
14, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 17.665
15, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 18.845
16, Sắt góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 19.980
D- SẮT HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.210
2, Sắt u120*52*4.8; sắt u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.310
3, Sắt u200*73*7.0; sắt u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 19.950
4, Sắt u100*48*5; sắt u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 16.550
5, Sắt i100*55*4.5; sắt i120*64*4.8; sắt i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 16.855
6, Sắt i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.680
7, Sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 20.750
8, Sắt i298*149*5*8; sắt i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 20.750
9, Sắt H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 20.850
10, Sắt H300*300*10*14; H350*350*12*19; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.245
E- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Minh Phú, 190…)
1, Hộp sắt đen 14*14; hộp 16*16; hộp 20*20; hộp 13*26 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 21.950
2, Hộp sắt đen 30*30; hộp 40*40; hộp 50*50; hộp 60*60 (Dày 1.2ly đến 2ly) = 21.850
3, Hộp sắt đen 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60 (Chiều dày 1,4ly) = 22.550
4, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 22.550
5, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 20.950
6, Hộp sắt đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 23.950
7, Hộp sắt đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 23.950
8, Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 21.950
9, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 20.950
10, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 23.330
11, Ông sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 21.950
12, Ống sắt đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 22.250
13, Ông sắt đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 25.300
14, Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 21.850
15, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 24.950
16, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống sắt (Các loại)=Liên hệ
F- SẮT XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Sắt L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 17.950
2, Sắt xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 18.150
3, Sắt xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 18.250
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 20.150
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 20.530
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 20.630
G - SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-TÔN CHỐNG TRƯỢT-TÔN MẠ (SX theo Y/C)
1, Tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400 - Cắt theo quy cách) = 15.980
2, Bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly = 16.580
3, Tôn nhám, tôn chống trượt dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt quy cách) = 16.350
4, Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến 11 sóng)=81.000 đến 115.000
5, Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến11 sóng) =91.000 đến 125.000
6, Tôn úp nóc; Tôn thưng; Tôn phẳng mạ màu; Phụ kiện bắn tôn – Liên hệ để có báo giá.
7, Sơn tĩnh điện sắt hộp, sắt ống, sắt V, U, I; Cấu kiện đã gia công: 5.200 đến 8.200
8, Mạ kẽm nhúng nóng các loại sắt Hộp, Ống, Cấu kiện đã gia công: 7.400 đến 12.200
9, Mạ kẽm nhúng nóng Sắt: Vuông đặc, Tròn đặc, Dẹt và V; U; I : từ 5.200 đến 8.500
*GHI CHÚ:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 4 đến 5 tấn trở lên) cho các Dự Án; các Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu Sản xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 1/9/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
- Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua (Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua)
- Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà tiền chế” và các hạng mục gia công Cơ khí trong các dự án, các công trình khu vực HÀ NỘI
- Địa chỉ công ty: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và Kho hàng 1: Phường Ba Hàng, Thành Phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.
Kho hàng tại Hà Nội: Phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
“Quý khách hàng LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI và LIÊN HỆ để nhận báo giá tót nhất”
Tags: Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại Hà Nội. Giá sắt thép mới cập nhật ngày 1/9/2022 tại Hà Nội. Giá tôn tấm tháng 9 năm 2022 tại Hà Nội. Giá sắt tròn đặc tháng 9 năm 2022 tại Hà Nội. Giá sắt tại quận Bắc Từ Liêm Hà Nội tháng 9 năm 2022. Đơn giá thép tháng 9 năm 2022 tại quận Bắc Từ Liêm Hà Nội. Giá sắt vuông 14 đặc; 16 đặc; 20 đặc tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại quận Nam Từ Liêm tháng 9 năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Báo giá thép tháng 9 năm 2022 tại quận Nam Từ Liêm. Giá sắt tại quận Hà Đông Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép vuông 20*20 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 14*14 đặc tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại quận Hà Đông Hà Nội. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 25 đặc tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại quận Long Biên Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại Long Biên Hà Nội. Giá thép v125; v130; v150; v175 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại quận Thanh Xuân Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá tôn lớp mái tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại quận Thanh Xuân Hà Nội. Giá sắt tại Sơn Tây Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt hộp vuông 200; 150; 120; 100; 90; 75 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại thị xã Sơn tây Hà Nội. Giá sắt hộp 200*100; 150*100; 120*60; 100*50; 80*40; 50*25 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại Ba Vì Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Ba Vì Hà Nội. Giá sắt tại Chương Mỹ Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá ống thép đen D300; D250; D200; D150; D125; D100 tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Chương Mỹ Hà Nội. Giá sắt tại Đan Phượng Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Đan Phượng Hà Nội. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại Đông Anh Hà Nội. Giá thép tại huyện Đông Anh Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại Gia Lâm Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Gia Lâm Hà Nội. Giá sắt tại Hoài Đức Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Hoài Đức Hà Nội. Giá sắt tại huyện Mê Linh Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tại huyện Mê Linh Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại Mỹ Đức Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Mỹ Đức Hà Nội. Giá sắt tại Phú Xuyên Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Phú Xuyên Hà Nội. Giá sắt tại Phúc Thọ Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Phúc Thọ Hà Nội. Giá sắt tại huyện Quốc Oai Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá thép tháng 9 năm 2022 tại Quốc Oai Hà Nội. Giá sắt tại huyện Sóc Sơn Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại Sóc Sơn Hà Nội. Giá sắt tại huyện Thạch Thất Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại Thạch Thất Hà Nội. Giá sắt tại huyện Thanh Oai Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại Thanh Oai Hà Nội. Giá sắt tại huyện Thanh Trì Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại Thanh Trì Hà Nội. Giá sắt tại huyện Thường Tín Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại huyện Thường Tín Hà Nội. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 Hòa Phát tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt tại huyện Ứng Hòa Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt thép tháng 9 năm 2022 tại Ứng Hòa Hà Nội. Giá sắt thép xây dựng tại Hà Nội (Cập nhật ngày 1/9/2022). Địa chỉ bán sắt thép uy tín tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất tại Hà Nội tháng 9 năm 2022. Giá sắt xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2022 tại thành phố Hà Nội. Giá thép Hòa Phát mới nhất tháng 9 năm 2022 tại thành phố Hà Nội. Giá sắt xây dựng CB400 tháng 9 năm 2022 tại HÀ Nội. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 9 năm 2022 tại thành phố Hà Nội. Giá sắt Thái Nguyên tháng 9 năm 2022 tại Hà Nội.
Chỉnh sửa cuối: