thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
365
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH HÀ TĨNH THÁNG 8 NĂM 2022.
(Cập nhật giá bán đại lý “Cấp 1” tại tỉnh Hà Tĩnh, Cập nhật ngày 5/8/2022)
A-THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm

1, Thép vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 12*12 (Mác SS400; L=6m) = 17.775
2, Thép vuông 10*10 đặc; vuông 18*18 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400,L= 6m) = 17.975
3, Thép vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 18.250
4, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.890
5, Thép tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.940
6, Thép tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 18.350
7, Thép tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 20.610
8, Thép dẹt cắt từ thép tấm 3.0*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 18.050
9, Thép dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16,0 ly (SS400) = 17.850
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 16.490
2, Thép góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 16.690
3, Thép góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 16.410
4, Thép góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 16.410
5, Thép góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 16.590
6, Thép góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 16.770
7, Thép góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 18.790
8, Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 18.790
9, Thép góc v120*120*12; v120*10; v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12= 17.500
10, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 18.410
11, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.590
12, Thép góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 17.865
13, Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 18.990
14, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 17.865
15, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 19.045
16, Thép góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 20.180
C- THÉP HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.310
2, Thép u120*52*4.8; thép u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.410
3, Thép u200*73*7.0; thép u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 28.950
4, Thép u100*48*5; thép u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 16.750
5, Thép i100*55*4.5; thép i120*64*4.8; thép i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 16.855
6, Thép i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.680
7, Thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 20.750
8, Thép i298*149*5*8; thép i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 20.750
9, Thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 20.850
10, Thép H300*300*10*14; H350*350*12*19; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.245
D- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Minh Phú, 190…)
1, Hộp thép đen 14*14; hộp 16*16; hộp 20*20; hộp 13*26 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 22.250
2, Hộp thép đen 30*30; hộp 40*40; hộp 50*50; hộp 60*60 (Dày 1.2ly đến 2ly) = 22.150
3, Hộp thép đen 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60 (Chiều dày 1,4ly) = 22.850
4, Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 22.850
5, Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 21.250
6, Hộp thép đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 24.750
7, Hộp thép đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 24.750
8, Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 22.250
9, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 21.950
10, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 24.940
11, Ông thép đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 22.250
12, Ống thép đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 22.550
13, Ông thép đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 25.500
14, Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 22.150
15, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 25.550
16, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống thép (Các loại)=Liên hệ
E- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Thép L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 18.550
2, Thép xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 18.750
3, Thép xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 18.850
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 20.750
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 21.130
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 21.130
G - THÉP TẤM-THÉP BẢN MÃ-TÔN CHỐNG TRƯỢT-TÔN MẠ (SX theo Y/C)
1, Tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400 - Cắt theo quy cách) = 17.180
2, Bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly = 17.980
3, Tôn nhám, tôn chống trượt dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt quy cách) = 18.550
4, Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến 11 sóng)=82.000 đến 119.000
5, Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến11 sóng) =92.000 đến 125.000
6, Tôn úp nóc; Tôn thưng; Tôn phẳng mạ màu; Phụ kiện bắn tôn – Liên hệ để có báo giá.
7, Sơn tĩnh điện thép hộp, thép ống, thép V, U, I; Cấu kiện đã gia công: 5.500 đến 8.500
8, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép Hộp, Ống, Cấu kiện đã gia công: 7.500 đến 12.500
9, Mạ kẽm nhúng nóng Thép: Vuông đặc, Tròn đặc, Dẹt và V; U; I : từ 5.500 đến 8.800

*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 5/8/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự ánCông trìnhCông ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)

“MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ - LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ GỌI MUA HÀNG”
Giá sắt tháng 8 năm 2022 tại tỉnh Hà Tĩnh. Giá sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022..jpg

Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Hà Tĩnh..jpg
Giá sắt thép tháng 6 năm 2022 tại Bắc Ninh..jpg
Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại tỉnh Thái Nguyên..jpg
Gia sat vuong dac thang 5 nam 2022 tai Ha Noi..jpg
Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại tỉnh Thái Bình..jpg
Gia sat xa go sat chu Z thang 6 nam 2022. (600 x 450).jpg

Tags: Giá sắt tháng 8 năm 2022 tại tỉnh Hà Tĩnh. Giá sắt U tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Giá sắt tại thành phố Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ sản xuất thép vuông đặc tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350; H400 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Giá sắt tại thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ sản xuất xà gồ tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tại thị xã Kỳ Anh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ sản xuất thép tròn đặc tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tại huyện Can Lộc hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ sản xuất kết cấu thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tại huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ mạ kẽm nhúng nóng lớn nhất uy tín nhất tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tại huyện Đức Thọ Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ sản xuất lan can thép vuông đặc lớn nhất tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tại huyện Hương Sơn Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ sản xuất thép V, U, I tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 8 năm 2022 tại huyện Hương Khê Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt thép uy tín tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2021 năm 2022. Giá sắt tháng 8 năm 2022 tại huyện Lộc Hà tỉnh Ha Tĩnh. Địa điểm bán buôn sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tại huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Giá bán sắt i194, i198; i244; i298; i346; i396 tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá thép chữ I tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Giá sắt tại huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ bán thép vuông đặc 20*20 tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 8 năm 2022 tại huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh. Địa chỉ bán thép vuông đặc 25 tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc, vuông 18 đặc tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Giá sắt tháng 8 năm 2022 tại khu công nghiệp Hạ Vàng tỉnh Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất khu công nghiệp Hạ Vàng Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc, vuông 16 đặc tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán thép lớn nhất uy tín nhất tỉnh Hà Tĩnh năm 2022. Giá thép v175, v150, v130, v125, v120, v100 tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Giá cọc tiếp địa sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75; v100 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Gia Lách Hà Tĩnh năm 2022. Giá cọ tiếp địa thép v120; v125; v130; v150; v175; v200 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Giá sắt tháng 8 năm 2022 tại khu công nghiệp Gia Lách Hà Tĩnh năm 2022. Giá thép i194, i198, i244, i296, i346, i396 tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Vũng Áng năm 2022. Giá sắt tháng 8 năm 2022 tại khu công nghiệp Vũng Áng Hà Tĩnh. Giá sắt hộp đen 100; 150; 200; 250; 300 tháng 8 năm 2022 tại Vũng Áng Hà Tĩnh. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C100, C150, C160, C180, C200, C220, C250, C300 tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu kinh tế của khẩu quốc tế Cầu Treo Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tháng 8 năm 2022 tại khu kinh tế cửa khẩu quốc tế Cầu Treo Hà Tĩnh. Giá thép v63, v65, v70, v75, v80, v90 tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán thép mạ kẽm lớn nhất rẻ nhất tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u250, u300 tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Giá sắt vuông đặc 12*12, 10*10 tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hà Tĩnh năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 30 tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Giá sắt dẹt 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Giá sắt ống đen D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ bán thép xây dựng uy tín nhất năm 2022 tại tỉnh Hà Tĩnh. Giá sắt v3, v4, v5, v6, v63, v65 mạ kẽm tháng 8 năm 2022 tại Hà Tĩnh. Giá tôn 5 ly; 6 ly; 8 ly tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Giá tôn tấm 10 ;y; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Giá sắt hộp 40; 50; 60; 75; 90; 100; 150; 200 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Giá thép hộp 200*100; 150*100; 120*60; 100*50; 80*40 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Giá tôn tấm tháng 8 năm 2022 tại tỉnh Hà Tĩnh. Địa chỉ cung cấp chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc mới nhất tháng 8 năm 2022 tại tỉnh Hà Tĩnh. Địa chỉ bán sắt vuông 14 đặc; vuông 20 đặc có chứng chỉ tại Hà Tĩnh tháng 8 năm 2022.
 

File đính kèm

  • Giá sắt tháng 4 năm 2022 tại Thái Nguyên. Giá thép tháng 4 năm 2022 tại Thái Nguyên..jpg
    Giá sắt tháng 4 năm 2022 tại Thái Nguyên. Giá thép tháng 4 năm 2022 tại Thái Nguyên..jpg
    106,7 KB · Đọc: 78
  • Giá sắt tháng 3 năm 2022 tại Quảng Ninh. Giá thép tháng 3 năm 2022 tại Quảng Ninh..jpg
    Giá sắt tháng 3 năm 2022 tại Quảng Ninh. Giá thép tháng 3 năm 2022 tại Quảng Ninh..jpg
    165,4 KB · Đọc: 71
Chỉnh sửa cuối:

Top