DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 4/5/19
- Bài viết
- 331
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 50
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 9 NĂM 2019.
BÁO GIÁ SẮT TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 9 NĂM 2019.
(Cập nhật giá Đại Lý: Ngày 21/09/2019)
TT___________CHỦNG LOẠI_________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc; (L=6m) SS400 = 13.630
2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc; (L=6m) SS400 = 13.630
3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.730
4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20; (L=6m) SS400 = 13.630
5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40; (L=6m) SS400 = 13.630
6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36; (L=6m) SS400 = 13.930
7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200) (L=6m) C45 = 14.490
8, Thép dẹt khổ 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly) (L= 6m) SS400 = 13.630
9, Thép dẹt khổ 50mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.530
10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.700
11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 10 đến 20 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.950
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.340
5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15; (L=12m) SS400 = 15.450
15, Thép góc L100x100x10; L100x100x12; L175x17 ; (L=12m) SS540 = 13.890
16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=12m) SS540 = 13.880
17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=12m) SS540 = 13.880
18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15; (L=12m) SS540 = 15.750
19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10; (L=12m) SS540 = 17.750
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25; (L=12m) SS540 = 17.750
III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)
1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8; (L=6m; 12m) CT38 = 13.650
2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.650
3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 15.450
4, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.450
5, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.450
6, Thép I 100x55x4.5; Thép I 120x64x4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.450
7, Thép I 150x75x5x7; Thép I 244x124x5.5x8 ; (L=12m) SS400 = 14.550
8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300x150x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.540
9, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.950
10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.950
11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.720
12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.820
13, Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.480
2, Thép hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.340
3, Thép hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
4, Thép hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
5, Thép hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
12, Thép ống đen D110; D130; D150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT
1, Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) SS400 = 12.690
2, Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.480
3, Thép tôn tấm (t= 12mm đến 16mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.680
4, Thép tôn tấm (t= 20mm đến 50mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.080
5, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu ) = 13.690
6, Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu ) = 13.795
7, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu ) = 14.150
8, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ; (L=1,5mx6m) = 13.150
9, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.250
10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); SS400 = 14.350
11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ; SS400 = 14.250
12, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.730
13, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.630
14, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại = 1.200
15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình
có hiệu lực từ ngày 21/09/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách+ Mạ kẽm ” Thép các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại: 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 – (ZALO: 038.454.6668)
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
Tag: Báo giá thép xây dựng giá rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 12 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 14 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 16 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 18 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 20 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 22 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 25 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 28 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 30 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 32 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng cắt theo quy cách (Từ phi 10 đến phi 32) rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Thép vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc. Bảng giá sắt vuông đặc tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Sắt vuông 16 đặc; Sắt 18 đặc; Sắt 20 đặc. Bảng giá thép vuông 10 đặc có chứng chi chất lượng cắt theo quy cách tạ Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 30mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, Thép La 40mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, Thép La 50mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá Thép Lập Là, Thép Dẹt 60mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc (Từ V30 đến V200) tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Báo giá sắt góc v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L90; L120; L130; L150; L175; L200 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L150; L175; L200; L100; L120; L130 mác SS540 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v40*40*3; Sắt v40*40*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v50*50*4; Sắt v50*50*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v6*60*5; Sắt v60*60*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v63*63*5; Sắt góc v63*63*6 cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v65*65*5; Sắt góc v65*65*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v70*7; v70*5; v70*6; v70*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v70*9; v75*5; v75*7; v75*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v80*8; v80*6; v80*7; v80*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v90*10; sắt v90*6; Sắt v90*8 cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v100*100*10; Sắt v100*100*7; Sắt v100*100*8 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v120*120*12; Sắt v120*120*8; Sắt v120*120*10 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v130*130*12; Sắt v130*130*9; Sắt v130*130*10 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v150*150*10; Sắt góc v150*150*12 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc L175*175*10; Sắt góc L175*175*12 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc L200*200*15; Sắt góc L200*200*20 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ U tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Thép u100; u120; u140; u160; u180; u200; u250). Bảng giá sắt chữ U (Từ U100 đến U300) tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u120*52*4..8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u140*58*4.9 cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u160*64*5 cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u180*74*5.1; thép u200*78*5.2; thép u250*78*7 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u300*85*7; Thép u400*100*10.5 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Từ I 100 đến I 400). Bảng giá sắt chữ I tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Từ thép i100 đến thép i400). Bảng giá thép I 100*55*4.5 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 120*64*4.8 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 150*75*5 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 200*100*5.5*8 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 250*125*6*9; Thép I 194*150*6*9; Thép I 294*200*8*12 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 300*150*6.5*9; thép I 350*175*7*11; thép I 400*200*8*13 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ H tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Thép H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H250). Giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H100*100*6*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H125*125*6.5*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H150*150*7*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12; thép h250*250*9*14; thép H300*300*10*15 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép xà gồ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Xà gồ U100; U120; U150; U160; U180; U200. Bảng giá xà gồ mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Xà gồ kẽm C100; C120; C150; C180; C200; C220. Bảng giá sắt hộp tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Sắt hộp 20; hộp 30; hộp 40; hộp 50; hộp 180; hộp 100). Báo giá thép hộp đen tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Thép hộp đen 100; hộp đen 150; hộp 100*200). Bảng giá sắt hộp 20*40; sắt hộp 30*60; sắt hộp 40*80; sắt hộp 50*100 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt hộp đen 50*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt hộp đen 100*100 dày 3.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 150*150; hộp đen 100*150; hộp đen 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Hộp kẽm 20; hộp 30; hộp 40; hộp 50; hộp 100; hộp 150. Báo giá hộp kẽm 20*40; Hộp kẽm 30*60; Hộp kẽm 40*80; Hộp kẽm 50*100 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40*20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*25 dày 1.4 lt; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 60*30 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ;y; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép ống D27; thép óng D33; thép ống D50; thép ống D60 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt ống D76; sắt ống D90; Sát ống D110; Sắt ống D130 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Báo giá thép ống đen tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Ống D50; Ống D60; Ống D76; Ống D90; Ống D100; Ống D130; Ống D150. Bảng giá ống kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Ống 26.65; Ống 33.5; Ống 42.2; Ống 48.1; Ống 59.9). Bảng giá sắt ống kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Ống 75.6; Ống 88.3; Ống 108; Ống 113.5; Ống 126.8). Bảng giá thép tấm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Tôn 2 ly; tôn 3 ly; tôn 5 ly; tôn 6 ly; tôn 8 ly; tôn 10 ly; tôn 12 ly; tôn 14 ly). Bảng giá tôn tấm cắt théo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Tấm 2 ly; tấm 3 ly; tấm 5 ly; tấm 6 ly; tấm 8 ly; tấm 10 ly; tấm 12 ly). Bảng giá thép bản mã 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép tấm chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Giá tôn nhám 5 ly; 2 ly; 3 ly cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Báo giá Bulong móng (M12 đến M60); Bulong mạ kẽm (M10 đến M30); Tizen (M10 đến M25) tại Hải phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá Thép Dẹt (thép Lập Là) 30mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 50mm (dày 5 ly; 3 ly; 4 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 60mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*
(Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 9 NĂM 2019.
BÁO GIÁ SẮT TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 9 NĂM 2019.
(Cập nhật giá Đại Lý: Ngày 21/09/2019)
TT___________CHỦNG LOẠI_________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc; (L=6m) SS400 = 13.630
2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc; (L=6m) SS400 = 13.630
3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.730
4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20; (L=6m) SS400 = 13.630
5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40; (L=6m) SS400 = 13.630
6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36; (L=6m) SS400 = 13.930
7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200) (L=6m) C45 = 14.490
8, Thép dẹt khổ 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly) (L= 6m) SS400 = 13.630
9, Thép dẹt khổ 50mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.530
10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.700
11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 10 đến 20 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.950
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.340
5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15; (L=12m) SS400 = 15.450
15, Thép góc L100x100x10; L100x100x12; L175x17 ; (L=12m) SS540 = 13.890
16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=12m) SS540 = 13.880
17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=12m) SS540 = 13.880
18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15; (L=12m) SS540 = 15.750
19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10; (L=12m) SS540 = 17.750
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25; (L=12m) SS540 = 17.750
III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)
1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8; (L=6m; 12m) CT38 = 13.650
2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.650
3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 15.450
4, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.450
5, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.450
6, Thép I 100x55x4.5; Thép I 120x64x4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.450
7, Thép I 150x75x5x7; Thép I 244x124x5.5x8 ; (L=12m) SS400 = 14.550
8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300x150x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.540
9, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.950
10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.950
11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.720
12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.820
13, Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.480
2, Thép hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.340
3, Thép hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
4, Thép hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
5, Thép hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
12, Thép ống đen D110; D130; D150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT
1, Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) SS400 = 12.690
2, Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.480
3, Thép tôn tấm (t= 12mm đến 16mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.680
4, Thép tôn tấm (t= 20mm đến 50mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.080
5, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu ) = 13.690
6, Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu ) = 13.795
7, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu ) = 14.150
8, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ; (L=1,5mx6m) = 13.150
9, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.250
10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); SS400 = 14.350
11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ; SS400 = 14.250
12, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.730
13, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.630
14, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại = 1.200
15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình
có hiệu lực từ ngày 21/09/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách+ Mạ kẽm ” Thép các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại: 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 – (ZALO: 038.454.6668)
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
Tag: Báo giá thép xây dựng giá rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 12 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 14 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 16 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 18 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 20 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 22 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 25 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 28 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 30 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt phi 32 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng cắt theo quy cách (Từ phi 10 đến phi 32) rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Thép vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc. Bảng giá sắt vuông đặc tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Sắt vuông 16 đặc; Sắt 18 đặc; Sắt 20 đặc. Bảng giá thép vuông 10 đặc có chứng chi chất lượng cắt theo quy cách tạ Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 30mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, Thép La 40mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, Thép La 50mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá Thép Lập Là, Thép Dẹt 60mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc (Từ V30 đến V200) tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Báo giá sắt góc v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L90; L120; L130; L150; L175; L200 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L150; L175; L200; L100; L120; L130 mác SS540 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v40*40*3; Sắt v40*40*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v50*50*4; Sắt v50*50*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v6*60*5; Sắt v60*60*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v63*63*5; Sắt góc v63*63*6 cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v65*65*5; Sắt góc v65*65*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v70*7; v70*5; v70*6; v70*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v70*9; v75*5; v75*7; v75*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v80*8; v80*6; v80*7; v80*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v90*10; sắt v90*6; Sắt v90*8 cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v100*100*10; Sắt v100*100*7; Sắt v100*100*8 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v120*120*12; Sắt v120*120*8; Sắt v120*120*10 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v130*130*12; Sắt v130*130*9; Sắt v130*130*10 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc v150*150*10; Sắt góc v150*150*12 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc L175*175*10; Sắt góc L175*175*12 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc L200*200*15; Sắt góc L200*200*20 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ U tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Thép u100; u120; u140; u160; u180; u200; u250). Bảng giá sắt chữ U (Từ U100 đến U300) tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u120*52*4..8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u140*58*4.9 cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u160*64*5 cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u180*74*5.1; thép u200*78*5.2; thép u250*78*7 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép u300*85*7; Thép u400*100*10.5 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Từ I 100 đến I 400). Bảng giá sắt chữ I tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Từ thép i100 đến thép i400). Bảng giá thép I 100*55*4.5 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 120*64*4.8 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 150*75*5 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 200*100*5.5*8 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 250*125*6*9; Thép I 194*150*6*9; Thép I 294*200*8*12 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 300*150*6.5*9; thép I 350*175*7*11; thép I 400*200*8*13 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ H tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Thép H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H250). Giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H100*100*6*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H125*125*6.5*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H150*150*7*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12; thép h250*250*9*14; thép H300*300*10*15 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép xà gồ tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Xà gồ U100; U120; U150; U160; U180; U200. Bảng giá xà gồ mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Xà gồ kẽm C100; C120; C150; C180; C200; C220. Bảng giá sắt hộp tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Sắt hộp 20; hộp 30; hộp 40; hộp 50; hộp 180; hộp 100). Báo giá thép hộp đen tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Thép hộp đen 100; hộp đen 150; hộp 100*200). Bảng giá sắt hộp 20*40; sắt hộp 30*60; sắt hộp 40*80; sắt hộp 50*100 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt hộp đen 50*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt hộp đen 100*100 dày 3.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 150*150; hộp đen 100*150; hộp đen 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Hộp kẽm 20; hộp 30; hộp 40; hộp 50; hộp 100; hộp 150. Báo giá hộp kẽm 20*40; Hộp kẽm 30*60; Hộp kẽm 40*80; Hộp kẽm 50*100 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40*20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*25 dày 1.4 lt; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 60*30 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ;y; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép ống D27; thép óng D33; thép ống D50; thép ống D60 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt ống D76; sắt ống D90; Sát ống D110; Sắt ống D130 tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Báo giá thép ống đen tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019: Ống D50; Ống D60; Ống D76; Ống D90; Ống D100; Ống D130; Ống D150. Bảng giá ống kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Ống 26.65; Ống 33.5; Ống 42.2; Ống 48.1; Ống 59.9). Bảng giá sắt ống kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Ống 75.6; Ống 88.3; Ống 108; Ống 113.5; Ống 126.8). Bảng giá thép tấm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Tôn 2 ly; tôn 3 ly; tôn 5 ly; tôn 6 ly; tôn 8 ly; tôn 10 ly; tôn 12 ly; tôn 14 ly). Bảng giá tôn tấm cắt théo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019 (Tấm 2 ly; tấm 3 ly; tấm 5 ly; tấm 6 ly; tấm 8 ly; tấm 10 ly; tấm 12 ly). Bảng giá thép bản mã 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép tấm chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly rẻ nhất tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Giá tôn nhám 5 ly; 2 ly; 3 ly cắt theo quy cách tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Báo giá Bulong móng (M12 đến M60); Bulong mạ kẽm (M10 đến M30); Tizen (M10 đến M25) tại Hải phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá Thép Dẹt (thép Lập Là) 30mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 50mm (dày 5 ly; 3 ly; 4 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 60mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 9 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*