DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở văn phòng: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ SẮT THÉP TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH THÁNG 7 NĂM 2021.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1: Cập nhật ngày 16 tháng 7 năm 2021)
I. SẮT VUÔNG ĐẶC (Mác SS400, A36) + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT
1. Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.760
2. Sắt vuông đặc 14x14; 16x16; 18x18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.660
3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.750
4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.650
5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.550
6. Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.900
7. Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.270
8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.750
9. Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.700
10. Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
11. Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
12. Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
13. Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.650
14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 40 ly; 12 ly; 16 ly = 21.750
II. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1. Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400; L=6m) = 17.750
2. Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400; L=6m) = 17.550
3. Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400; L=6m) = 17.350
4. Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400; L=6m) = 17.290
5. Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400; L=6m) = 17.290
6. Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400; L=12m) = 17.290
7. Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 17.290
8. Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 17.490
9. Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 17.950
10. Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400; L=12m) = 18.850
11. Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 17.950
12. Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400; L=12m) = 18.750
13. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400; L=12m) = 19.590
14. Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400; L=12m) = 19.650
15. Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 18.350
16. Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 18.350
17. Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540; L=12m) = 19.150
18. Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 18.350
19. Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 19.650
20. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 19.750
21. Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 19.750
III. SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Việt Nam + Nhập khẩu)
1. Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt U120x52x4,8 (CT3; L=6m và 12m) = 17.050
2. Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 17.350
3. Sắt chữ U180x68x7; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400; L=6m và 12m) = 17.600
4. Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (SS400; L=6m và 12m) = 17.850
5. Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (SS 400; L=6m và 12m) = 17.850
6. Sắt chữ I150x75x5; Sắt chữ I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m; 12m) = 18.250
IV. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1. Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 24.500
2. Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 24.000
3. Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 26.850
4. Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 26.850
6. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5 ly) = 33.200
7. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5 ly) = 33.200
8. Sắt ống đen d100; D125; D150; D200; D250; D300 (độ dày đến 5, ly) = 26.800
9. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 29.950
10. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 29.950
* Ghi chú:
1. Bảng giá sắt Bán sỉ, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các công trình,
cấp cho các công trình xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết cấu Thép có hiệu lực
từ ngày 16 tháng 07 năm 2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu sản lượng; chiết khấu thanh toán
cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đầy đủ Chứng chỉ chất lượng (Hàng trong nước) và CO, CQ
đối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có Xe vận chuyển (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
5. Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường”
(Mr. Việt): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

Giá sắt thép tại Hồ Chí Minh, tại Sài Gòn tháng 7 năm 2021..jpg
Giá sắt thép mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Hưng Yên..jpg
4. Gia sat v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9;v10 ma kem nam 2021..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
26. Gia thep vuong dac phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 nam 2021..jpg
27. Gia sat chu u100; u120; u140; u150; u200 ma kem nhung nong nam 2021..jpg
22. Gia sat det 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly ma kem  nam 2021.jpg
Gia sat chu V, U, I thang 6 nam 2021..jpg
Gia sat chu u80; u100; u120; u140; u150; u200 thang 6 nam 2021..jpg

Tag: Giá sắt hộp mạ kẽm 50; 60; 80; 90; 100; 150; 200 rẻ nhất tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn tháng 7/2021. . Giá sắt tròn phi 20; phi 22; phi 25 làm khe dãn nở đường năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Giá sắt tròn phi 30; phi 32; phi 36 làm khe dãn nở cầu, đường giao thông năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Giá sắt tròn làm khe dãn nở đường giao thông năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Địa chỉ công ty chuyến bán thép tròn trơn làm khe dãn nở cầu, đường giao thông tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn năm 2021. Giá sắt góc V30; V40; V45; V50; V60; V63; V65 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Giá thép góc v70; v75; v80; v90; v100; v120 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Giá thép góc L125; L130; L150; L175; L200 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Tên đại lý sắt v tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn năm 2021. Giá sắt v mạ kẽm nhúng nóng tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn tháng 7 năm 2021. Địa chỉ bán sắt góc v giá rẻ nhất tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn năm 2021. Giá sắt đúc u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Danh sách các công ty bán sắt chữ U tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn năm 2021. Địa chỉ bán sắt u đúc rẻ nhất tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn năm 2021. Giá sắt đúc i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400; i600 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Tên đại lý bán sắt I tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn năm 2021. Địa điểm bán sắt i rẻ nhất tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn năm 2021. Giá sắt đúc h100; h125; h150; h200; h250; h300; h350 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Giá sắt vuông 10 đặc; sắt vuông 12 đặc, sắt vuông 14 đặc mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Tên đại lý sắt vuông Thái Nguyên năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông đặc rẻ nhất tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn năm 2021. Danh sach các công ty bán thép vuông đặc Thái Nguyên tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn năm 2021. Giá tôn tấm 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn tháng 5 băn 2021. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly Hòa Phát tháng 7 năm 2021. Địa chỉ đại lý thép tấm tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn năm 2021. Giá sắt hộp kẽm Hòa Phát mới nhất tháng 7 năm 2021. Giá hộp kẽm giá rẻ tháng 7 năm 2021. Giá sắt hộp giá rẻ có chứng chỉ chất lượng tháng 7 năm 2021. Giá ống kẽm Hòa Phát tháng 7 năm 2021. Giá sắt ống rẻ nhất tháng 7 năm 2021 tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn . Địa chỉ bán sắt hộp giá rẻ tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn tháng 7 năm 2021. Địa điểm bán sắt ống giá rẻ tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn tháng 7 năm 2021. Tên đại lý bán hộp kẽm, ống kẽm tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn tháng 7 năm 2021. Giá sắt V150 mạ kẽm nhúng nóng tại Hồ Chí Minh tháng 7 năm 2021. Giá sắt V130 mạ kẽm nhúng nóng tại thành phố tháng 7 năm 2021. Giá thép góc L125 mạ kẽm nhúng nóng tại Hồ Chí Minh, Sài Gòn tháng 7 năm 2021. Giá sắt V120 mạ kẽm nhúng nóng tại Sài Gòn, tại Hồ Chí Minh tháng 7 năm 2021. Giá sắt V100; V120; V125; V130; V150 mác A36 tại Sài Gòn tháng 7 năm 2021. Giá thép L100; L120; L125; L130; L150 mác SS540 tại Hồ Chí Minh, tại Sài Gòn tháng 7 năm 2021.
 

File đính kèm

  • Giá sắt thép tại Hồ Chí Minh, tại Sài Gòn tháng 7 năm 2021..jpg
    Giá sắt thép tại Hồ Chí Minh, tại Sài Gòn tháng 7 năm 2021..jpg
    132,2 KB · Đọc: 71

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top