thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
365
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI HƯNG YÊN NĂM 2023.
(Bảng báo giá Đại lý cấp 1 tại Hưng Yên, Cập nhật ngày 01/03/2023)
I- THÉP VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – THÉP DẸT (Mác SS400, CT3, C45)
1- Thép vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.720
2- Thép vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.920
3- Thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 17.650
4- Thép tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 17.850
5- Thép tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 19.450
6- Thép tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5 (CB240, SS400) = 18.500
7- Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 17.340
8- Thép dẹt cán nóng 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 (SS400)= 17.900
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 16.550
2- Thép góc v30*3, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 16.750
3- Thép góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 16.550
4- Thép góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 16.550
5- Thép góc v100*100*7, thép v100*100*8, thép v100*100*10, (SS400) = 16.650
6- Thép góc v120*120*8, thép v120*120*10, thép v120*120*12(SS400) = 18.550
7- Thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.950
8- Thép v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 18.550
9- Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 19.100
10- Thép v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.920
11- Thép góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.950
12- Thép góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*16. (Mác SS540) = 19.550
13- Thép góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.950
14- Thép góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.700
15- Thép góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.900
16- Thép góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 19.550
IV- THÉP CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm
1- Thép chữ u65*30, thép u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 16.450
2- Thép u140*58*4.9, thép u160*64*5*8.4, thép u200*76*5.2 (SS4) = 17.950
3- Thép chữ u180*70*5.1,thép u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 19.650
4- Thép u300*85*7, thép chữ u300*90*9*13.0, thép u400*100*10.5 = 20.600
5- Thép chữ u100x50x5, thép chữ u150x75x6.5x9, thép U200*73*7. = 18.290
6- Thép i100*55*4.5*7.2, thép i120*64*4.8*7.3, thép i150*75*5*7. = 16.900
7- Thép i194*150*6*9, thép i198*99*4.5*7.0, thép i248*124*5*8.0 = 19.550
8- Thép i200*100*5.5*8, thép i300*150*6.5*9,thép i400*200*8*13 = 19.650
9- Thép i298*149*5.5*8, thép i346*174*6*9.0, thép i396*199*7*11 = 20.550
10- Thép H100*100*6*8, thép H150*150*7*, thép H200*200*8*12. = 20.550
11- Thép H250*250*9*14, thép H300*300*10*15, thépH350*12*19 = 20.550
V- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Thép ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Thép hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 18.850
2- Thép hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 18.550
3- Thép hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.950
4- Thép hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 18.850
5- Thép hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 18.550
6- Thép hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 19.350
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 18.090
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.830
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 18.090
10- Ống thép đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 18.850
11- Ống thép đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 19.350
12- Ống thép đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 19.350
13- Ống thép đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.850
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 18.090
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.850
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)
VI- THÉP XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.980
2- Thép xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.780
3- Thép góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.660
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.300
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.050
VII – TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 16.650
2- Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 7,0 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly = 16.450
3- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly; 16 ly; 18 ly, 20 ly = 16.750
4- Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly = 16.500
5- Thép bản mã – Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.950
6- Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly= 95.000 đến 125.000
7- Tôn xốp 3 lớp dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 105.000 đến 149.000
8- Sơn tĩnh điện các loại thép hộp,thép ống, xà gồ,vuông tròn đặc = 6.000 đến 8.800
9- Mạ kẽm nhúng nóng thép vuông đặc, tròn đặc, thép V, U, I, H = 5.500 đến 8.200
10- Mạ kẽm nhúng nóng thép hộp, thép ống, thép xà gồ các loại = 7.500 đến 12.500
11- Mạ điện phân các loại thép V, U, I, thép tấm, thép dẹt, vuông = 3.000 đến 4.500
@GHI CHÚ:
- Bảng báo giá có hiệu từ ngày 01/03/2023. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Có triết khấu thanh toán, triết khấu sản lượng và hoa hồng bán hàng cho đơn hàng có khối lượng nhiều.
- Có đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và hóa đơn GTGT.
- Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có ô tô cẩu để hạn hàng).
- Nhận cắt theo quy cách các loại thép xây dựng, thép hình, thép vuông đặc tròn đặc.
- Nhận gia công cơ khí, chế tạo nhà tiền chế. Sơn, mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân các loại thép chưa gia công và kết cấu thép đã gia công.
- Liên hệ mua hàng: Mr Việt - 0384 546 668 / 0904 099 863 / 0912 925 032 (Zalo)
“Rất mong Qúy khách ‘LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI và liên hệ để nhận Báo giá Cạnh tranh”


Giá sắt thép tại tỉnh Hưng Yên năm 2023..jpg
8-.jpg
3-.jpg
4-.jpg
9-.jpg
6-.jpg
5-.jpg
1-.jpg

Giá sắt vuông đặc mạ kẽm tại tỉnh Phú Yên năm 2023..jpg
Ong thep den (600 x 450).jpg
Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Trị năm 2023..jpg

Gia thep V tai Da Nang nam 2023..jpg

Tag: Giá sắt tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; Phi 21,5; phi 23,5; phi 30; phi 50 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá thép v40*5; v60*4; v63*4; v70*8; v125*9; v125*12 tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hưng Yên. Giá thép lập là 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hưng Yên. Giá thép Hòa Phát tại Hưng Yên tháng 3 nâm 2023. Giá thép tại Hưng yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt tròn đăc giá thép tròn trơn tại Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt V sắt U sắt I tại Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại Hưng Yên. Giá sắt vuông đặc tháng 3 năm 2023 tại Hưng Yên. Giá hộp thép đen tại Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt v mạ kẽm nhúng nóng tại Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá tôn lợp giá tôn xốp tại Hưng Yên năm 2023. Giá xà gồ mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá thép vuông đặc Thái Nguyên tại Hưng Yên tháng 3 năm 2023.Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa lý bán buôn sắt thép tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép mới nhất tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt thép tháng 3 năm 2023 tại Hưng Yên Facebook. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Hưng Yên năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt xây dựng năm 2023 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt vằn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá thép Hòa Phát tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá thép vằn phi 22, 25, 28, 32, 36 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Tải báo giá sắt thép năm 2023 tại tỉnh Hưng Yên. Giá thép Thái Nguyên năm 2023 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt vuông 20 đặc, vuông 18 đặc, vuông 16 đặc tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hưng Yên năm 2023. Giá thép vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt vuông đặc phi 20, 18, 16, 15, 14, 12, 10 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép tròn đặc tròn trơn tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 30 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt tròn trơn phi 10, 14, 16, 18, 20, 25, 30, 34 mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép hình V; U; I; H uy tín giá rẻ nhất tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80, v90 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá thép v100, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt v50*6, v75*9, v90*10, v100*12, v130*15, v150*15 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá thép u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u250, u300 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt u100*50*5, u150*6.5*10, u200*73*7 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá thép i194*150*6*9, i198*99*4.5*7, i248*124*5*8, i299*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, i100, i120, h100, h125 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp bán sắt ống rẻ nhất lớn nhất tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá ống thép phi 329, 268. 219, 168, 141, 114 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá thép hộp 300, 250, 200, 150, 100 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt xà gồ chữ C chữ U chữ L lệch dập nguội tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá thép xà gồ C100, C120, C150, C180, C200, C220, C250, C300 tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá xà gồ mạ kẽm chữ U50, U60, U90, U100, U150, U180, U220, U240, U280, U300 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt góc lệch L60,L80, L100, L110, L140, L160, L180, L220, L250, L300 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá tôn 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá thép bản mã thép mặt bích dày 4 li, 5 li, 6 li, 7 li, 8 li, 9 li, 11 li, 13 li, 15 li, 17 li tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá thép tấm 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá tôn chống trượt tôn nhám 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Địa chỉ đại lý chuyên bán sắt thép cho các dự án vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá thép xây dựng mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Hưng Yên năm 2023. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại địa bàn thành phố Hưng Yên năm 2023. Danh sách các công ty các đại lý bán sắt thép lớn tại thành phố Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín tại thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên năm 2023. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép tại thị xã Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Ân Thị tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Ân Thi tỉnh Hưng Yên năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Ân Thi huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Kim Động tỉnh Hưng Yên năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Kim Động huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Tiên Lữ tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Phù Cừ tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép tại huyện Văn Giang tỉnh Hưng Yên năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Văn Giang huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại huyện Văn Lâm tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Mỹ Hào tỉnh Hưng Yên năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Yên Mỹ 2 tỉnh Hưng Yên năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Yên Mỹ II tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Phố Nối A tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Phố Nối A tỉnh Hưng Yên năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Phố Nối A tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Thăng Long 2 tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Thăng Long II tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Minh Đức tỉnh Hưng Yên năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Minh Đức tỉnh Hưng Yên năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Minh Quang tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Minh Quang tỉnh Hưng Yên năm 2023.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top