thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH LONG AN THÁNG 6 NĂM 2022.
(Cập nhật giá bán đại lý “Cấp 1” tại Long An, Cập nhật ngày 15/6/2022)
A-THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm)
1/ Thép vuông 14x14 đặc; thép vuông 16x16 đặc; thép vuông 12x12 đặc (L=6m; Mác SS400) = 18.935
2/ Thép vuông 10x10 đặc; thép vuông 18x18 đặc; thép vuông 20x20 đặc (L=6m; Mác SS400) = 18.985
3/ Thép vuông 15x15 đặc; thép vuông 22x22 đặc;thép vuông 25x25 đặc (L= 6m; Mác SS400) = 19.250
4/ Thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 18.735
5/ Thép tròn đặc phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 18.535
6/ Thép tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 40 (Mác SS400; CB240–L=6m&8,6m) = 18.800
7/ Thép tròn đặc phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90 (Mác Q235B; C45,L=6m đến 12m) = 20.910
8/ Thép lập là (Thép dẹt) 10*20; 10*50;10*80, 8*50; 8*80; 6*50; 5*100; 5*80; 5*50; 4*50 = 21.850
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540; SS400; CT3; A36 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc v50x50x5; v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x5; v63x63x6; v65x5.0; v65x6 = 17.655
2/ Thép góc v40x40x5; v50x50x6; v65x8.0; v70x70x8; v75x75x9; v90x90x10 (Mác SS400) = 17.955
3/ Thép v70x70x5; v70x70x6; v70x70x7; v75x75x5;v75x75x6; v75x75x7; v80x80x6; v80x8= 17.655
4/ Thép v90x90x6; v90x90x7.; v90x90x8,0; v90x90x9; v100x100x10; v100x100x8; v100x7 = 17.655
5/ Thép v120x120x8; v120x10; v120x120x12; v130x130x9; v130x10; v130x12(Mác SS400) = 18.450
6/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 (Mác SS400; A36 – Chiều dài từ 6-12m) = 20.050
7/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15.0; v200x200x20; v200x200x25 (SS400) = 20.390
8/ Thép v100x100x10; v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 18.980
9/ Thép v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 18.980
10/ Thép v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12; v100x100x12 (Mác SS540; L=6m -12m) = 19.690
11/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x130x15 (Mác SS540; L=6 -12m) = 20.550
11/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15;v200x200x20(Mác SS540; L=6m-12m) = 21.090
C- THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép u65x30x3; thép u80x40x4; thép u100x46x4,5 (Mác SS400, CT38;Chiều dài 6mđến 12m) = 17.850
2/ Thép u120x52x4.8; thép u140x58x4.9; thép u160x64x5 (Mác SS400; CT38; Dài 6m đến 12m) = 17.665
3/ Thép u150x75x6.5x10; thép u100x50x5; thép u250x90x9 (Mác SS400;Chiều dài 6m đến 12m) = 20.750
4/ Thép u200x73x7; thép u250x78x7; thép u300x85x7; u180x74x5.1 (Mác SS400; L=6m – 12m) = 20.750
5/ Thép i100x55x4.5; thép i120x64x4.8; thép i150*75*5*7 (Mác SS400; CT38;Dài 6m đến 12m) = 18.350
6/ Thép i200x100x5,5x8; thép i300x150x6x9; thép i400x200x8x13; thép i500x200x10x16 (L12m) = 19.980
7/ Thép i194x150x6x9; thép i198x99x4.5x7; thép i248x124x5x8; thép i298x149x5x8; i346x174x6 = 21.150
8/ Thép H100x100x6x8; thép H125x125x6.5x9;thép H150x150x7x10; thép H200x200x8x12(12m) = 21.750
9/ Thép H250x250x9.0; thép H300x300x10x14; thép H350x350x12x19; H400x400x13x21 (12m) = 21.850
D- THÉP TẤM, THÉP BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KÉM NHÚNG NÓNG
1/ Thép tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9.0 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 21.550
2/ Thép bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly = 21.900
3/ Thép nhám (Thép chống trượt) cắt theo quy cách yêu cầu, dày từ 2 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly = 21.950
4/ Mạ kẽm các loại thép V, U, I ; Thép tấm; Cấu kiện cơ khí các loại đã gia công; Giá từ 5.500 đến 10.000
5/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép vuông đặc; Thép tròn đặc; Lập là; Ống hộp, Giá từ 5.500 đến 12.500
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 15/6/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự án – Công trình – Công ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)
“MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ- LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ GỌI MUA HÀNG”
Tags: Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Long An. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Long An năm 2022. Giá sắt V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80 tháng 6 năm 2022 tại Long An. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Cầu Trảm Long năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Cầu Tràm. Giá thép v75, v70, v65, v63, v60, v50, v40 mạ kẽm tháng 6 năm 2022 tại Long An. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Đông Nam Á tỉnh Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Đông Nam Á. Giá thép vuông 25 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Tân Kim Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Tân Kim tỉnh Long An. Giá thép vuông 22 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc tháng 6 năm 2022 tại Long An. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Nhựt Chánh năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Nhựt Chánh Long An. Giá thép góc L150, L130, L125, L120, L100 (Mác SS540) tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Hòa Bình tỉnh Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Hòa Bình Long An. Giá thép vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố Tân An Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Tân An Long An. Giá thép vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Tân An. Giá thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 tại tỉnh Long An năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Đức Hòa Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Đức Hòa Long An. Giá thép vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Kiến Tường Long An, tại Bến Lức Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Bên Lức Long An. Giá thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18 tại Long An tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Kiến Tường Long An. Giá thép tròn đặc phi 20, 22, 24, 25, 28, 30, 32, 36 tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Cần Đước Long An, tại Cần Giuộc Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Cần Đước Long An. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65 mạ kẽm tại Long An tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Cần Giuộc Long An. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Châu Thành Long An, tại Đức Huệ Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Châu Thành tỉnh Long An. Giá thép vuông 12 đặc có chứng chi chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Đức Huệ Long An. Giá thép vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép uy tín tại tỉnh Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Tân Thạnh Long An. Giá thép u300, u250, u200, u160, u150 tháng 6 năm 2022 tại Long An. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Tân Trụ Long An. Giá thép H400, h350, h300, h250 tháng 6 năm 2022 tại tỉnh Long An. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Thạnh Hóa Long An. Giá thép i400, i350, i300, i250 tháng 6 năm 2022 tại tỉnh Long An, Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Thủ Thừa tỉnh Long An, Giá thép i194, i198, i244, i296, i346, i396 tại Long An tháng 6 năm 2022, Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Vĩnh Hưng tỉnh Long An. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm nhúng nóng lớn nhất rẻ nhất tỉnh Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Bên Lức Long An. Giá thép vuông 20 đặc mạ kẽm tại tỉnh Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt vuông 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tại Long An năm 2022. Giá thép vuông 25 đặc mạ kẽm tại tỉnh Long An năm 2022.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH LONG AN THÁNG 6 NĂM 2022.
(Cập nhật giá bán đại lý “Cấp 1” tại Long An, Cập nhật ngày 15/6/2022)
A-THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm)
1/ Thép vuông 14x14 đặc; thép vuông 16x16 đặc; thép vuông 12x12 đặc (L=6m; Mác SS400) = 18.935
2/ Thép vuông 10x10 đặc; thép vuông 18x18 đặc; thép vuông 20x20 đặc (L=6m; Mác SS400) = 18.985
3/ Thép vuông 15x15 đặc; thép vuông 22x22 đặc;thép vuông 25x25 đặc (L= 6m; Mác SS400) = 19.250
4/ Thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 18.735
5/ Thép tròn đặc phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 18.535
6/ Thép tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 40 (Mác SS400; CB240–L=6m&8,6m) = 18.800
7/ Thép tròn đặc phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90 (Mác Q235B; C45,L=6m đến 12m) = 20.910
8/ Thép lập là (Thép dẹt) 10*20; 10*50;10*80, 8*50; 8*80; 6*50; 5*100; 5*80; 5*50; 4*50 = 21.850
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540; SS400; CT3; A36 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc v50x50x5; v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x5; v63x63x6; v65x5.0; v65x6 = 17.655
2/ Thép góc v40x40x5; v50x50x6; v65x8.0; v70x70x8; v75x75x9; v90x90x10 (Mác SS400) = 17.955
3/ Thép v70x70x5; v70x70x6; v70x70x7; v75x75x5;v75x75x6; v75x75x7; v80x80x6; v80x8= 17.655
4/ Thép v90x90x6; v90x90x7.; v90x90x8,0; v90x90x9; v100x100x10; v100x100x8; v100x7 = 17.655
5/ Thép v120x120x8; v120x10; v120x120x12; v130x130x9; v130x10; v130x12(Mác SS400) = 18.450
6/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 (Mác SS400; A36 – Chiều dài từ 6-12m) = 20.050
7/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15.0; v200x200x20; v200x200x25 (SS400) = 20.390
8/ Thép v100x100x10; v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 18.980
9/ Thép v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 18.980
10/ Thép v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12; v100x100x12 (Mác SS540; L=6m -12m) = 19.690
11/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x130x15 (Mác SS540; L=6 -12m) = 20.550
11/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15;v200x200x20(Mác SS540; L=6m-12m) = 21.090
C- THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép u65x30x3; thép u80x40x4; thép u100x46x4,5 (Mác SS400, CT38;Chiều dài 6mđến 12m) = 17.850
2/ Thép u120x52x4.8; thép u140x58x4.9; thép u160x64x5 (Mác SS400; CT38; Dài 6m đến 12m) = 17.665
3/ Thép u150x75x6.5x10; thép u100x50x5; thép u250x90x9 (Mác SS400;Chiều dài 6m đến 12m) = 20.750
4/ Thép u200x73x7; thép u250x78x7; thép u300x85x7; u180x74x5.1 (Mác SS400; L=6m – 12m) = 20.750
5/ Thép i100x55x4.5; thép i120x64x4.8; thép i150*75*5*7 (Mác SS400; CT38;Dài 6m đến 12m) = 18.350
6/ Thép i200x100x5,5x8; thép i300x150x6x9; thép i400x200x8x13; thép i500x200x10x16 (L12m) = 19.980
7/ Thép i194x150x6x9; thép i198x99x4.5x7; thép i248x124x5x8; thép i298x149x5x8; i346x174x6 = 21.150
8/ Thép H100x100x6x8; thép H125x125x6.5x9;thép H150x150x7x10; thép H200x200x8x12(12m) = 21.750
9/ Thép H250x250x9.0; thép H300x300x10x14; thép H350x350x12x19; H400x400x13x21 (12m) = 21.850
D- THÉP TẤM, THÉP BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KÉM NHÚNG NÓNG
1/ Thép tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9.0 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 21.550
2/ Thép bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly = 21.900
3/ Thép nhám (Thép chống trượt) cắt theo quy cách yêu cầu, dày từ 2 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly = 21.950
4/ Mạ kẽm các loại thép V, U, I ; Thép tấm; Cấu kiện cơ khí các loại đã gia công; Giá từ 5.500 đến 10.000
5/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép vuông đặc; Thép tròn đặc; Lập là; Ống hộp, Giá từ 5.500 đến 12.500
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 15/6/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự án – Công trình – Công ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)
“MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ- LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ GỌI MUA HÀNG”
Tags: Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Long An. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Long An năm 2022. Giá sắt V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80 tháng 6 năm 2022 tại Long An. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Cầu Trảm Long năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Cầu Tràm. Giá thép v75, v70, v65, v63, v60, v50, v40 mạ kẽm tháng 6 năm 2022 tại Long An. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Đông Nam Á tỉnh Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Đông Nam Á. Giá thép vuông 25 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Tân Kim Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Tân Kim tỉnh Long An. Giá thép vuông 22 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc tháng 6 năm 2022 tại Long An. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Nhựt Chánh năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Nhựt Chánh Long An. Giá thép góc L150, L130, L125, L120, L100 (Mác SS540) tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Hòa Bình tỉnh Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Hòa Bình Long An. Giá thép vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố Tân An Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Tân An Long An. Giá thép vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Tân An. Giá thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 tại tỉnh Long An năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Đức Hòa Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Đức Hòa Long An. Giá thép vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Kiến Tường Long An, tại Bến Lức Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Bên Lức Long An. Giá thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18 tại Long An tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Kiến Tường Long An. Giá thép tròn đặc phi 20, 22, 24, 25, 28, 30, 32, 36 tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Cần Đước Long An, tại Cần Giuộc Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Cần Đước Long An. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65 mạ kẽm tại Long An tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Cần Giuộc Long An. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Châu Thành Long An, tại Đức Huệ Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Châu Thành tỉnh Long An. Giá thép vuông 12 đặc có chứng chi chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Đức Huệ Long An. Giá thép vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép uy tín tại tỉnh Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Tân Thạnh Long An. Giá thép u300, u250, u200, u160, u150 tháng 6 năm 2022 tại Long An. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Tân Trụ Long An. Giá thép H400, h350, h300, h250 tháng 6 năm 2022 tại tỉnh Long An. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Thạnh Hóa Long An. Giá thép i400, i350, i300, i250 tháng 6 năm 2022 tại tỉnh Long An, Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Thủ Thừa tỉnh Long An, Giá thép i194, i198, i244, i296, i346, i396 tại Long An tháng 6 năm 2022, Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Vĩnh Hưng tỉnh Long An. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm nhúng nóng lớn nhất rẻ nhất tỉnh Long An năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Bên Lức Long An. Giá thép vuông 20 đặc mạ kẽm tại tỉnh Long An tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt vuông 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tại Long An năm 2022. Giá thép vuông 25 đặc mạ kẽm tại tỉnh Long An năm 2022.