saielight
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 12/4/17
- Bài viết
- 392
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 36
Nếu bạn thích cách nói chuyện của người Mỹ hơn thì hãy học tiếng anh giao tiếp thông dụng của người Mỹ sau đây, sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin theo kiểu của người Mỹ.
1. It’s a kind of once-in-life! Cơ hội ngàn năm có một
2. Out of sight out of mind! Xa mặt cách lòng
3. The God knows! Chúa mới biết được
4. Women love through ears, while men love through eyes! Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
5. Poor you/me/him/her…! tội nghiệp mày/tao/thằng đó/ con đó
6. Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổi
7. It’s (not) worth: (không) đáng giá
8. It’s no use: thật vô dụng
9. It’s no good: vô ích
10. There’s no point in: Chẳng có lý do gì/ lợi gì
11. Have difficulty (in): Có khó khăn trong vấn đề gì
12. A waste of money/ time: tốn tiền/ mất thời gian
13. Be busy (with): bận rộn với cái gì
14. Look forward to: trông mong, chờ đợi
15. Be (get) used to: quen với cái gì
16. You gotta be kidding me : Anh đang giỡn/ đùa với tôi. ( ý là ko tin đó là sự thật, ý ngờ vực )
17. We have to catch a cab to work : Chúng ta phải bắt taxi đến chỗ làm
18. Miss the bus/ train/ flight : lỡ xe búyt, tàu, chuyến bay
19. It tastes lovely / it’s delicious : Ngon quá, ngon ghê ( món ăn )
20. what’s up : khỏe ko ? dạo này sao rồi ? ( giống như How are you ? how do u do ? )
Xem thêm: nhung bai hat tieng anh hay
21. Watch your mouth ! : Ăn nói cẩn thận nhé ( ai đó nói bậy, nói năng xúc phạm, hỗn láo )
22. That was a delicious meal, darling. It hits the spot = Bữa ăn ngon lắm cưng oi. Thật tuyệt vời.
23. Big fat liar : Cái đồ đại nói dối !
24. That's a lie!: Xạo quá!
25. Fishy : tanh
26. Flirt around : ve vãn, tán tỉnh
27. Fool around/ fool somebody around : làm trò hề, đùa giỡn với ai, biến ai đó thành đứa ngốc
28. That music really sounds irritative : Nhạc đó nghe khó chịu quá.
29. Got fired /dismissed : bị sa thải, đuổi việc
30. Got hired/ employed : được thuê, có việc làm
31. Say it!: Nói đi!
32. Sorry for bothering!: Xin lỗi đã làm phiền!
33. Let me make some arrangements for you: Để tôi sắp xếp cho bạn.
34. Love it or leave it: Không thích thì bỏ đi.
35. Nothing particular: Không có gì đặc biệt.
36. Nothing!: Đâu có gì đâu!
37. Did you enjoy your meal?: Ông ăn ngon miệng không?
38. Don't mention it!: Không sao đâu!
39. Don't just sit there moping – cheer up!: Đừng có ngồi rầu rĩ như thế - vui lên nào!
40. It's raining cats and dogs: Mưa như trút nước.
Học tiếng Anh như thế nào để nói tốt? Câu trả lời là học những câu nói tiếng Anh thông dụng nhất mà người bản ngữ nói hằng ngày. Một số câu nói tiếng Anh thông dụng của người Mỹ phía trên sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên nếu như bạn chăm chỉ học và thực hành nói mỗi ngày. Mời bạn tìm hiểu thêm cách học nghe và nói tiếng Anh của Elight để việc học nói hiệu qủa hơn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này!
Xem thêm: cách phát âm es
1. It’s a kind of once-in-life! Cơ hội ngàn năm có một
2. Out of sight out of mind! Xa mặt cách lòng
3. The God knows! Chúa mới biết được
4. Women love through ears, while men love through eyes! Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
5. Poor you/me/him/her…! tội nghiệp mày/tao/thằng đó/ con đó
6. Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổi
7. It’s (not) worth: (không) đáng giá
8. It’s no use: thật vô dụng
9. It’s no good: vô ích
10. There’s no point in: Chẳng có lý do gì/ lợi gì
11. Have difficulty (in): Có khó khăn trong vấn đề gì
12. A waste of money/ time: tốn tiền/ mất thời gian
13. Be busy (with): bận rộn với cái gì
14. Look forward to: trông mong, chờ đợi
15. Be (get) used to: quen với cái gì
16. You gotta be kidding me : Anh đang giỡn/ đùa với tôi. ( ý là ko tin đó là sự thật, ý ngờ vực )
17. We have to catch a cab to work : Chúng ta phải bắt taxi đến chỗ làm
18. Miss the bus/ train/ flight : lỡ xe búyt, tàu, chuyến bay
19. It tastes lovely / it’s delicious : Ngon quá, ngon ghê ( món ăn )
20. what’s up : khỏe ko ? dạo này sao rồi ? ( giống như How are you ? how do u do ? )
Xem thêm: nhung bai hat tieng anh hay
21. Watch your mouth ! : Ăn nói cẩn thận nhé ( ai đó nói bậy, nói năng xúc phạm, hỗn láo )
22. That was a delicious meal, darling. It hits the spot = Bữa ăn ngon lắm cưng oi. Thật tuyệt vời.
23. Big fat liar : Cái đồ đại nói dối !
24. That's a lie!: Xạo quá!
25. Fishy : tanh
26. Flirt around : ve vãn, tán tỉnh
27. Fool around/ fool somebody around : làm trò hề, đùa giỡn với ai, biến ai đó thành đứa ngốc
28. That music really sounds irritative : Nhạc đó nghe khó chịu quá.
29. Got fired /dismissed : bị sa thải, đuổi việc
30. Got hired/ employed : được thuê, có việc làm
31. Say it!: Nói đi!
32. Sorry for bothering!: Xin lỗi đã làm phiền!
33. Let me make some arrangements for you: Để tôi sắp xếp cho bạn.
34. Love it or leave it: Không thích thì bỏ đi.
35. Nothing particular: Không có gì đặc biệt.
36. Nothing!: Đâu có gì đâu!
37. Did you enjoy your meal?: Ông ăn ngon miệng không?
38. Don't mention it!: Không sao đâu!
39. Don't just sit there moping – cheer up!: Đừng có ngồi rầu rĩ như thế - vui lên nào!
40. It's raining cats and dogs: Mưa như trút nước.
Học tiếng Anh như thế nào để nói tốt? Câu trả lời là học những câu nói tiếng Anh thông dụng nhất mà người bản ngữ nói hằng ngày. Một số câu nói tiếng Anh thông dụng của người Mỹ phía trên sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên nếu như bạn chăm chỉ học và thực hành nói mỗi ngày. Mời bạn tìm hiểu thêm cách học nghe và nói tiếng Anh của Elight để việc học nói hiệu qủa hơn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này!
Xem thêm: cách phát âm es