saielight
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 12/4/17
- Bài viết
- 392
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 36
1.OF
Ashamed of : xấu hổ về…
Afraid of : sợ, e ngại…
Ahead of ; trước
Aware of : nhận thức
Capable of : có khả năng
Xem thêm: cách phát âm s
Considerate of: quan tâm chu đáo
Confident of : tin tưởng
Doublful of : nghi ngờ
Envious of: ghen tị
Guilty of: có tội
Fond of : thích
Full of : đầy
Hopeful of : hy vọng
Independent of : độc lập
Innocent of: vô tội
Irrespective of: bất chấp
Nervous of : lo lắng
Proud of : tự hào
Jealous of : ganh tỵ với
Quick of : nhanh chóng về, mau
Tired of : mệt mỏi
Terrified of : khiếp sợ về
Sick of:chán nản
Short of: thiếu thốn
Suspicious of: nghi ngờ
Worthy of: xứng đáng
2.TO
Able to : có thể
Acceptable to : có thể chấp nhận
Accustomed to : quen với
Agreeable to : có thể đồng ý
Addicted to : đam mê
Available to sb : sẵn cho ai
Delightfull to sb : thú vị đối với ai
Familiar to sb : quen thuộc đối với ai
Clear to : rõ ràng
Xem thêm: phát âm đuôi ed
Contrary to : trái lại, đối lập
Equal to : tương đương với
Exposed to : phơi bày, để lộ
Favourable to : tán thành, ủng hộ
Grateful to sb : biết ơn ai
Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
Important to : quan trọng
Identical to sb : giống hệt
Kind to : tử tế
Likely to : có thể
Pleasant to : hài lòng
Preferable to : đáng thích hơn
Profitable to : có lợi
Responsible to sb : có trách nhiệm với ai
Rude to : thô lỗ, cộc cằn
Similar to : giống, tương tự
Useful to sb : có ích cho ai
Willing to : sẵn lòng
3.FOR
Available for sth : có sẵn (cái gì)
Anxious for, about : lo lắng
Bad for : xấu cho
Good for : tốt cho
Convenient for : thuận lợi cho…
Difficult for : khó…
Late for : trễ…
Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý
Dangerous for : nguy hiểm…
Famous for : nổi tiếng
Fit for : thích hợp với
Well-known for : nổi tiếng
Greedy for : tham lam…
Good for : tốt cho
Grateful for sth : biết ơn về việc…
Helpful / useful for : có ích / có lợi
Necessary for : cần thiết
Sorry for : xin lỗi / lấy làm tiếc cho
Xem thêm: cách viết số thứ tự trong tiếng anh
Ashamed of : xấu hổ về…
Afraid of : sợ, e ngại…
Ahead of ; trước
Aware of : nhận thức
Capable of : có khả năng
Xem thêm: cách phát âm s
Considerate of: quan tâm chu đáo
Confident of : tin tưởng
Doublful of : nghi ngờ
Envious of: ghen tị
Guilty of: có tội
Fond of : thích
Full of : đầy
Hopeful of : hy vọng
Independent of : độc lập
Innocent of: vô tội
Irrespective of: bất chấp
Nervous of : lo lắng
Proud of : tự hào
Jealous of : ganh tỵ với
Quick of : nhanh chóng về, mau
Tired of : mệt mỏi
Terrified of : khiếp sợ về
Sick of:chán nản
Short of: thiếu thốn
Suspicious of: nghi ngờ
Worthy of: xứng đáng
2.TO
Able to : có thể
Acceptable to : có thể chấp nhận
Accustomed to : quen với
Agreeable to : có thể đồng ý
Addicted to : đam mê
Available to sb : sẵn cho ai
Delightfull to sb : thú vị đối với ai
Familiar to sb : quen thuộc đối với ai
Clear to : rõ ràng
Xem thêm: phát âm đuôi ed
Contrary to : trái lại, đối lập
Equal to : tương đương với
Exposed to : phơi bày, để lộ
Favourable to : tán thành, ủng hộ
Grateful to sb : biết ơn ai
Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
Important to : quan trọng
Identical to sb : giống hệt
Kind to : tử tế
Likely to : có thể
Pleasant to : hài lòng
Preferable to : đáng thích hơn
Profitable to : có lợi
Responsible to sb : có trách nhiệm với ai
Rude to : thô lỗ, cộc cằn
Similar to : giống, tương tự
Useful to sb : có ích cho ai
Willing to : sẵn lòng
3.FOR
Available for sth : có sẵn (cái gì)
Anxious for, about : lo lắng
Bad for : xấu cho
Good for : tốt cho
Convenient for : thuận lợi cho…
Difficult for : khó…
Late for : trễ…
Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý
Dangerous for : nguy hiểm…
Famous for : nổi tiếng
Fit for : thích hợp với
Well-known for : nổi tiếng
Greedy for : tham lam…
Good for : tốt cho
Grateful for sth : biết ơn về việc…
Helpful / useful for : có ích / có lợi
Necessary for : cần thiết
Sorry for : xin lỗi / lấy làm tiếc cho
Xem thêm: cách viết số thứ tự trong tiếng anh