DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
(Tag: Giá sắt tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá thép V tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá sắt v100, v120, v125, v130, v150 tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá sắt U tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá thép u100*50*5, thép u150*75 tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá thép chữ I tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá thép vuông đặc 20*20 tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá sắt vuông 15*15 đặc tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá sắt V, U, I mạ kẽm nhúng nóng mạ điện phân tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá sắt thép mới nhất tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá tôn tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá sắt trònđặc sắt láp phi 15, 16, 18, 20, 24, 25, 27, 30 tháng 4 năm 2023 tại Quảng Ngãi. Giá thép xây dựng tháng 4/2023 tại Quảng Ngãi.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH TẠI TỈNH QUẢNG NGÃI THÁNG 4 NĂM 2023.
(Báo giá bán buôn đại lý cấp 1 tại Quảng Ngãi, Cập nhật ngày 01/4/2023)
A- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC (Mác SS400, CB240, C45)
1- Thép vuông 20*20 đặc, vuông 18*18 đặc, vuông 15*15 đặc = 17.920
2- Thép vuông 16*16 đặc, vuông 14*14 đặc, vuông 12*12 đặc = 17.720
3- Thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 (Mác SS400,CB240) = 17.650
4- Thép tròn đặc phi 22, 25, 28, 32, 36, 40 (Mác SS400,CB240) = 17.850
5- Thép tròn đặc phi 19, 24, 27, 30, 34, 35 (Mác SS400,CB240) = 18.250
6- Thép tròn đặc phi 50, 60, 76.0, 90, 100, 120, 150, 200 (C45C) = 19.450
7- Thép dẹt cán nóng dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12, 16 ly (SS400) = 17.900
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36, CT3, SS400, SS540, Mạ kẽm)
1- Thép góc v60*60*4, v60*60*5, v63*63*5, v63*63*6 (SS400) = 16.550
2- Thép góc v65*65*5, v65*65*6, v70*70*5, v70*70*6 (SS400) = 16.550
3- Thép góc v70*70*7, v75*75*5, v75*75*6, v75*75*7 (SS400) = 16.550
4- Thép góc v50*50*6, v70*70*8, v75*75*8, v75*75*9 (SS400) = 16.750
5- Thép góc v80*80*6, v80*80*7, v80*80*8, v90*90*6 (SS400) = 16.550
6- Thép góc v90*90*7, v90*90*8, v90*90*9, v90*90*10(SS400) = 16.550
7- Thép góc v100*100*7, v100*100*8, v100*9, v100*10 (SS400) = 16.650
8- Thép góc v120*120*8, v120*120*10, v120*120*12 (SS400) = 18.550
9- Thép góc v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 (SS400) = 18.950
10- Thép góc v130*130*9, v130*130*10, v130*130*12 (SS400) = 18.550
11- Thép góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15(SS400) = 19.100
12- Thép góc v100*100*8, v100*100*10, v100*100*12 (SS540) = 18.950
13- Thép góc v120*120*8, v120*120*10, v120*120*12 (SS540) = 18.950
14- Thép góc v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 (SS540) = 19.500
15- Thép góc v130*130*9, v130*130*10, v130*130*12 (SS540) = 18.950
16- Thép góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (SS540)= 19.700
17- Thép góc v175*175*12, v175*175*15, v130*130*14 (SS540)= 20.900
18- Thép góc v200*200*15, v200*200*20, v200*200*25 (SS540)= 20.500
19- Thép góc lệch dập nguội L80, L100, L110, L140, L160, L180 = 17.200
C- THÉP CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Việt Nam/Nhập khẩu – Có mạ kẽm)
1- Thép U140*58*4.9, sắt chữ U160*64*5, sắt chữ U200x76x5.2 = 17.450
2- Thép U100*50*5, U150*75*6.5*9, U200*73*7, U200*80*7.5 = 18.290
3- Thép I100*55*4.5*7.2, I120*64*4.8*7.4, I150*75*5*7 (SS400)= 17.300
4- Thép I200*100*5.5*8, I250*125*6*9, I300*150*6.5*9 (SS400)= 19.350
5- Thép I194*150*6*9, I198*99*4.5*7, I248*124*5*8,0 (SS400) = 19.950
6- Thép I298*149*5.5*8, I346*174*6*9, I396*199*7*11 (SS400) = 19.950
7- Thép H100*100*6*8, H125*125*6.5*9.0, H150*7*10 (SS400) = 19.650
8- Thép H200*200*8*12, H250*250*9*14.0, H300*300*10*15.0 = 19.650
9- Thép H350*350*12*19, H400*400*13*21, I496*199*19*14.0 = 20.150
10- Thép xà gồ dập nguội C100, C125, C150, C180, C200, C300 = 17.300
11- Thép xà gồ dập nguội U90, U130, U150, U180, U220, U300 = 17.180
D- THÉP HỘP, THÉP ỐNG (Có mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép hộp đen 40*40, 50*50, 100*100, 40*80, 50*100 (2÷5 ly) = 18.550
2- Thép hộp đen 60*60, 75*75, 90*90, 120*120, 60*120 (2÷5 ly) = 18.750
3- Thép hộp đen 150*150, 200*200, 100*150, 100*200 (2÷5.0 ly) = 18.950
4- Ống thép đen D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D300 = 18.950
5- Ống thép đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 141.2, 168, 219, 329 = 18.750
E- THÉP DẸT, BẢN MÃ, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG-MẠ ĐIỆN PHÂN
1- Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly= 16.650
2- Thép bản mã, thép mặt bích dày 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly, 20 ly= 16.950
3- Mạ điện phân thép V, U, I, vuông đặc, tròn đặc, thép dẹt = 3.000 ÷ 4.500
4- Mạ điện phân các loại thép hộp, ống, dẹt, thép đã gia công= 7.500÷9.900
5- Mạ kẽm nhúng nóng thép V, U, I, thép vuông đặc,tròn đặc =5.500÷8.800
6- Mạ kẽm nhúng nóng hộp, ống, lập là, thép đã gia công = 10.000 ÷12.500
*Ghi chú:
1- Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/04/2023, hết hiệu lực khi có báo giá mới. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế AT. Có triết khấu thanh toán, triết khấu sản lượng, hoa hồng cho những đơn hàng có khối lượng nhiều.
2- Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng và Hóa đơn GTGT”.
3- Có xe vận chuyển đến chân công trường hoặc kho của bên mua.
4- Nhận cắt các loại thép theo quy cách yêu cầu (Có gia công theo bản vẽ).
5- Liên hệ: 0912 925 032 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
(Mong quý khách “Lưu số điện thoại” và liên hệ để nhận báo giá cạn tranh tại thời điểm)


Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023..jpg

Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Trị năm 2023..jpg
Giá sắt thép tại thành phố Hải Phòng tháng 4 năm 2023..jpg

Giá sắt vuông đặc tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023..jpg
5- (600 x 450).jpg

4- (600 x 450).jpg

3- (600 x 450).jpg
2- (600 x 450).jpg
1- (600 x 450).jpg

Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Bình năm 2023..jpg
Gia thep V tai Da Nang nam 2023..jpg

Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Đại lý bán buôn sắt thép cấp 1 tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép mới nhất tháng 4 năm 2023 tại tỉnh Quảng Ngãi. Tên công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Tải báo giá sắt thép năm 2023 tại tỉnh Quảng Ngãi. Địa chỉ bán sắt V tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80, v90 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá thép v100, v120, v125, v130, v150, v175 mác SS540 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Quảng Nam tháng 4 năm 2023. Giá thép v50*6, v75*9, v90*10, v100*12, v125*10, v130*15, v150*15 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u250, u300 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá thép u100*50*5, u150*75*6.5*10, u200*73*7 tại tỉnh Quảng Ngái tháng 4 năm 2023. Giá sắt xà gồ C100, C150, C180, C200, C220, C250, C300 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá sắt u6, u8, u10, u12, i10, i12, h10 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty bán thép chữ I tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá thép i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá sắt i194*150*6*9, i198*99*4.5*7, i248*124*5*8, i298*149*5.5*8,i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt chữ H tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350, H400 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt vuông 20 đặc, sắt vuông 18 đặc, sắt vuông 16 đặc tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 2 năm 2023. Giá thép vuông 15 đặc, thép vuông 14 đặc, thép vuông 12 đặc tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc, 14 đặc, 15 đặc, 16 đặc, 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá sắt tròn đặc thép láp tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32, 36 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 10, 15, 19, 21, 24, 27, 30, 34, 35, 40, 42 mạ kẽm tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt hộp vuông 25, 30, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 200 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá hộp kẽm 25*40, 40*80, 50*100, 60*120, 100*150, 100*200 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ bán sắt ống tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá ống thép D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D250, D300 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá sắt ống phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 141, 168, 219, 329 tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ bán thép tấm tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá tôn tấm 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 1 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá sắt bản mã mặt bích dày 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly, 8 ly, 9 ly, 10 ly, 11 ly, 13 ly, 15 ly tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá thép tấm dày 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly 11.8 ly tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá tôn chống trượt tôn nhám dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Tên công ty chuyên bán sắt thép cho các dự án công trình vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Địa chỉ công ty chuyên sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại địa bàn thành phố Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Tên công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thị xã Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại địa bàn thị xã Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty tên doanh nghiệp bán sắt thép uy tín tại địa bàn huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tịa huyện Ba Tơ huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ bán sắt thép tại huyện Ba Tơ huyện Lý Sơn tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Minh Long huyện Sơn Trà tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại địa bàn huyện Minh Long huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín tại địa bàn huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Nghĩa Hành tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép tịa địa bàn huyện Nghía Hành tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Sơn Tây huyện Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Sơn Tịnh tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Vsip Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Vsip tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp phía Đông Dung Quất tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp phía đông Dung Quất tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Phía Tây tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp các công ty bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Phía Tây tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Tinh Phong tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Quảng Phú tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ bán sắt thép tại khu công nghiệp Tịnh Phong, Quảng Phú tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Phổ Phong tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Phổ Phong, khu công nghiệp Sài Gòn Dung Quất tỉnh Quảng Ngãi năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Sài Gòn Dung Quất tỉnh Quảng Ngãi tháng 4 năm 2023.
 
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top