DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
GIÁ SẮT THÉP TẠI ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI TỈNH BẮC KẠN NĂM 2023.
(Bảng giá bán buôn, đại lý cấp 1 tại Bắc Kạn, cập nhật ngày 01/01/2023)
I- THÉP XÂY DỰNG (Mác CB300, CB400, CB500- Dự án / Dân dụng)
1- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40;L=11,7 m) Việt Sing = 14.575
2- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Hòa Phát = 14.775
3- Thép phi 10 đến 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 14.725
4- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500,L11,7 m) Việt Sing = 14.675
5- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, CB500, L11,7m) Hòa Phát = 14.890
6- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500;11,7m) Thái Nguyên= 14.825
7- Thép cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Sing = 14.665
8- Thép cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Hòa Phát = 14.800
9- Thép cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240,CB3) Thái Nguyên = 14.715

II- THÉP VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – THÉP DẸT (SS400, CT3, C45)
1- Thép vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 16.895
2- Thép vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.255
3- Thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 16.995
4- Thép tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 16.895
5- Thép tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 19.450
6- Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 17.240

III – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 15.880
2- Thép góc v30*3, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 16.250
3- Thép góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 15.650
4- Thép góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 15.750
5- Thép góc v100*100*7, thép v100*100*8, thép v100*100*10, (SS400) = 15.750
6- Thép góc v120*120*8, thép v120*120*10, thép v120*120*12(SS400) = 17.750
7- Thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.550
8- Thép v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 17.770
9- Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 18.550
10- Thép v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.220
11- Thép góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.450
12- Thép góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*16. (Mác SS540) = 18.850
13- Thép góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.450
14- Thép góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.300
15- Thép góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.500
16- Thép góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 18.950

IV- THÉP CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm)
1- Thép chữ u65*30, thép u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 15.745
2- Thép u140*58*4.9, thép u160*64*5*8.4, thép u200*76*5.2 (SS4) = 16.455
3- Thép chữ u180*70*5.1,thép u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 18.845
4- Thép u300*85*7, thép chữ u300*90*9*13.0, thép u400*100*10.5 = 19.550
5- Thép chữ u100x50x5, thép chữ u150x75x6.5x9, thép U200*73*7 = 18.290
6- Thép i100*55*4.5*7.2, thép i120*64*4.8*7.3, thép i150*75*5*7 = 15.950
7- Thép i194*150*6*9, thép i198*99*4.5*7.0, thép i248*124*5*8.0 = 19.350
8- Thép i200*100*5.5*8, thép i300*150*6.5*9,thép i400*200*8*13 = 18.660
9- Thép i298*149*5.5*8, thép i346*174*6*9.0, thép i396*199*7*11 = 19.550
10- Thép H100*100*6*8, thép H150*150*7*, thép H200*200*8*12. = 19.850
11- Thép H250*250*9*14, thép H300*300*10*15, thépH350*12*19 = 19.850

V- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Thép ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Thép hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 17.750
2- Thép hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 17.450
3- Thép hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.650
4- Thép hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 17.750
5- Thép hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 17.450
6- Thép hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 18.650
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 17.720
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.330
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 17.550
10- Ống thép đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 17.750
11- Ống thép đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 18.550
12- Ống thép đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 18.850
13- Ống thép đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.600
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 17.720
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.600
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)

VI- THÉP XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.980
2- Thép xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.780
3- Thép góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.660
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.300
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.050

VII – TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 16650
2- Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 7,0 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly = 16.45
3- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly; 16 ly; 18 ly, 20 ly = 16.750
4- Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly = 16.500
5- Thép bản mã – Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.950
6- Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly= 95.000 đến 125.000
7- Tôn xốp 3 lớp dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 105.000 đến 149.000
8- Sơn tĩnh điện các loại thép hộp,thép ống, xà gồ,vuông tròn đặc = 6.000 đến 8.800
9- Mạ kẽm nhúng nóng thép vuông đặc, tròn đặc, thép V, U, I, H = 5.500 đến 8.200
10- Mạ kẽm nhúng nóng thép hộp, thép ống, thép xà gồ các loại = 7.500 đến 12.500
11- Mạ điện phân các loại thép V, U, I, thép tấm, thép dẹt, vuông = 3.000 đến 4.500

*Ghi chú:
1- Bảng báo giá có hiệu lực từ ngày 01/01/2023. Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấu thanh toán, triết khấu sản lượng và hoa hồng cho đơn hàng có khối lượng nhiều.
2- Có đầy đủ
Chứng chỉ chất lượngHóa đơn GTGT.
3- Có
xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có ô tô có cẩu để hạ hàng).
4- Nhận cắt theo quy cách các loại thép trên theo yêu cầu hoặc theo bản vẽ.
5- Nhận gia công cơ khí, chế tạo nhà tiền chế. SơnMạ kẽm nhúng nóngMạ điện phân các loại thép chưa gia công và Kết cấu thép đã gia công.
6- Liên hệ 24/7:
Mr Việt : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863.
“Rất mong Quý khách hàng LƯU SỐ điện thoại và liên hệ để nhận báo giá tốt nhất tại thời điểm của Công ty chúng tôi “

Giá sắt thép tại tỉnh Bắc Cạn năm 2023..jpg
1- (600 x 450).jpg
3- (600 x 450).jpg
4- (600 x 450).jpg
8- (600 x 450).jpg
6- (600 x 450).jpg
7- (600 x 450).jpg
2- (600 x 450).jpg
5- (600 x 450).jpg

Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ đại lý bán buôn sắt thép tại tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại tỉnh Bắc Cạn. Giá sắt thép năm 2023 tại Bắc Cạn Facebook. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt thép xây dựng năm 2023 tại tỉnh Bắc Cạn. Giá sắt phi 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 tại tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Giá thép Hòa Phát năm 2023 tại tỉnh Bắc Kạn. Giá thép phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Tải báo giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại tỉnh Bắc Cạn. Giá sắt Thái Nguyên năm 2023 tại tỉnh Bắc Kạn. Giá sắt phi 22, 25, 28, 32, 36 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Bắc Cạn năm 2023. Giá sắt vuông 20*20 đặc, vuông 16*16 đặc, 10*10 đặc tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa điểm công ty bán thép tròn đặc tròn trơn có chứng chỉ tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 30 C45, SS400 tại tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Địa chỉ bán sắt hình V; U; I; H uy tín giá rẻ nhất tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt v100, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u250, u300 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá thép i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Giá sắt i194*150*6*9, i198*99*4.5*7; i248*124*5*8, i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ công ty bán thép mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u150, i100, i120, i150, h100, h125 mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá thép U100*50*5, thép U150*75*6.5*10, thép U200*73*7 tại tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Giá thép ống D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt tròn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp sắt ống lớn nhất rẻ nhất tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Giá sắt hộp vuông 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 200 tại tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Giá hộp kẽm 20*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100 tại tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Giá thép hộp đen 50*100, 60*120, 100*150, 100*200, 150*200 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ bán thép xà gồ chữ C chữ U chữ L dập nguội tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt xà gồ C100, C150, C180, C200, C220, C250, C280 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá thép xà gồ chữ U90, u110, u130, u180, u190, u210, u240 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180, L250, L300 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá tôn 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại tinh Bắc Kạn năm 2023. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly màu xanh tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá tôn tấm dày 2.8 ly; 3.8 ly, 4.8 ly; 5.8 ly; 7.8 ly; 9.8 ly, 11.8 ly tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá tôn xốp 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt bản mã sắt mặt bích 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép, gia công cơ khí tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ đại lý sắt thép cung cấp cho các dự án vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá thép xây dựng mác các CB400 và CB500 tại tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép tại thành phố Bắc Cạn năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Ba Bể tỉnh Bác Cạn năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Bạch Thông tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép uy tín tại huyện Bạch Thong tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Địa điểm mua sắt hộp sắt ống tại huyện Chợ Đồn tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa điểm công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt hộp bán sắt ống tại huyện Chợ Mới tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Na Rì tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Na Rì tỉnh Bắc Cạn năm 2022. Giá sắt thép tại huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép tại huyện Ngân Sơn tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất huyện Pác Nặm tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Thanh Bình tỉnh Bắc Kạn năm 2023. Địa chỉ công ty chuyên bán sắt thép cho khu công nghiệp Thanh Bình tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Địa điểm mua sắt hộp sắt ống tại khu công nghiệp Thanh Bình tỉnh Bắc Cạn năm 2023. Địa chỉ bán sắt V, U, I, H (Mạ kẽm) tại khu công nghiệp Thanh Bình tỉnh Bắc Kạn năm 2023.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top