thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ THÉP NĂM 2024 TẠI TỈNH CAO BẰNG.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1 tại Cao Bằng, Ngày 01/01/2024)
1- Thép xây dựng (Hòa Phát, Thái Nguyên, Việt Sing, Việt Mỹ, Việt Nhật):
1.1- Thép Thái Nguyên (TISCO):
- Thép tròn trơn phi 6, phi 8, thép cuộn vằn phi 8 = 15.445
- Thép vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40 = 15.235
- Thép vằn phi 10 đến phi 12 (Mác CB300, Gr40) = 15.345
- Thép vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500)= 15.235
1.2- Thép Việt Sing (NSV) :
- Thép tròn trơn phi 6, phi 8, thép cuộn vằn phi 8 = 15.345
- Thép vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40) = 15.125
- Thép vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40, CB300) = 15.235
- Thép vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500) = 15.235
1.3- Thép Hòa Phát (HPS):
- Thép tròn trơn phi 6, phi 8, thép cuộn vằn phi 8 = 15.465
- Thép vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40) = 15.255
- Thép vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40, CB300) = 15.455
- Thép vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500) = 15.535
1.4- Thép Việt Mỹ (VMS) :
- Thép tròn trơn phi 6, phi 8, thép cuộn vằn phi 8 = 15.345
- Thép vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300 và Gr40) = 15.125
- Thép vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40 và CB300) = 15.235
- Thép vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400, CB500) = 15.335
2- Thép V, U, I, H (Đại Việt, Thái Nguyên, An Khánh, N.Khẩu):
2.1- Thép góc V (Có cắt quy cách, có hàng mạ kẽm) :
- Thép V30 đến V45 (Mác SS400, CT3; L= 6m -12m) = 16.440
- Thép V50 đến V60 (Mác SS400, CT3; L= 6m- 12m) = 16.170
- Thép V63 đến V80 (Mác SS400, CT3; L= 6m- 12m) = 16.060
- Thép V90 đến V100 (Mác SS400,CT3; L= 6m-12m) = 16.170
- Thép V120 đến V130 (Mác SS400,CT3;L=6m- 12m) = 17.990
- Thép góc V150; V125 (Mác thép SS400, L=6m-12m) = 18.395
- Thép góc V175 đến V200 (Mác SS400; L=6m- 12m) = 20.790
- Thép góc V100 đến V130 (Mác SS540; L=6m- 12m) = 18.495
- Thép góc V150 và V125 (Mác SS540; L= 6m- 12m) = 18.895
- Thép góc V175 đến V200 (Mác SS540; L= 6m-12m) = 20.990
- Thép góc V mạ điện phân từ V30x30 đến V50x50x5 = 20.440
- Thép góc V mạ kẽm nhúng nóng từ V30x3 đến V75 = 22.990
- Cọ tiếp địa thép V40 đến V100 mạ kẽm nhúng nóng = 24.500
2.2- Thép chữ U cán nóng (Thép U đúc) :
- Thép U100 đến U120 (Mác SS400, CT3; L= 6m-12m) = 16.060
- Thép U140 đến U160 (Mác SS400, CT3; L= 6m-12m) = 17.315
- Thép U200, U65, U80 (Mác SS400,CT3; L= 6m-12m) = 18.350
- Thép U250, U300, U350, U400 (POSCO, Nhập khẩu) = 19.980
- Thép chữ U65, U80, U100, U120 mạ kẽm nhúng nóng = 23.090
2.3- Thép chữ I cán nóng (Thép I đúc) ;
- Thép chữ I100 đến I120 (Mác SS400, L= 6m -12m) = 16.550
- Thép chữ I150 (Mác SS400, chiều dài L= 6m- 12m) = 16.990
- Thép chữ I200 (Mác SS400, chiều dài L= 6m- 12m) = 18.970
- Thép chữ I250, I300, I350, I400, I500 (SS400, 12m) = 21.220
- Thép chữ I194; I198; I244; I298; I396 (SS400, 12m) = 19.950
- Thép chữ H100 đến H125 (Mác SS400, L =6m-12m) = 21.220
- Thép chữ H150 đến H200 (Mác SS400, L =6m-12m) = 21.220
- Thép chữ H250 đến H300 (Mác SS400, L =6m-12m) = 21.320
3- Thép hộp ống đen – Mạ kẽm (Hòa Phát, Việt Đức, Việt Nhật, Lippon..):
3.1- Thép hộp đen - Thép ống đen các loại:
- Hộp đen vuông, chữ nhật 16 đến 30mm (dày 1-2 ly) = 18.190
- Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 1,4- 2. ly) = 18.290
-Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,3 ly- 4ly) = 17.940
- Hộp đen vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dày 2 – 5. ly) = 18.990
3.2- Hộp kẽm - Ống kẽm các loại:
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 16 đến 30 (dày 1 ly - 1,4 ly) = 17.980
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 20 đến 50 (dày 1,8 – 2,3 ly) = 17.880
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,5 – 4,0 ly) = 17.790
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dà 2,5 ly -4 ly) = 18.550
- Ống kẽm từ phi 19 đến phi 42 (dày từ 1,1 ly đến 1,4 ly) = 17.980
- Ống kẽm từ phi 50 đến phi 90 (dày từ 1,8 ly đến 3,0 ly) = 18.180
- Ống kẽm từ phi 75,6 đến phi 141 (dày từ 2,5 ly đến 4 ly) = 19.980
- Ống kẽm mạ nhúng nóng D60 đến D100 (dày đến 2,5 ly) = 27.550
- Ống kẽm mạ nhúng nóng D110 đến D300 (dày đến 5 ly) = 27.550
4- Thép xà gồ chữ C, U, L (Đen, mạ kẽm – Dập nguội từ tôn) :
- Xà gồ đen chữ U, C, L dập nguội dày từ 1,2 ly đến 1,8 ly = 17.990
- Xà gồ đen chữ U, C, L dập nguội dày từ 2,0 ly đến 3,0 ly = 17.890
- Xà gồ đen chữ U, C, L dập nguội dày từ 3,5 ly đến 6,0 ly = 17.840
- Xà gồ mạ kẽm chũ C, U, L dập nguội từ 1,5 ly đến 2,0 ly = 18.980
- Xà gồ mạ kẽm chữ C, U, L dập nguội từ 2,2 ly đến 5,0 ly = 18.770
5- Thép vuông đặc-Thép tròn đặc (Thái Nguyên, Phương Bắc, N.khẩu TQ):
- Thép vuông đặc 10mm đến 16mm (Mác SS400, L= 6m) = 17.770
- Thép tròn đặc 13x13 và 15x15mm (Mác SS400, L= 6m) = 17.990
- Thép vuông đặc 18mm đến 20mm (Mác SS400, L= 6m) = 17.870
- Thép vuông đặc mạ kẽm nhúng nóng 10x10 đến 20x20 = 24.770
- Thép tròn đặc từ phi 10 đến phi 28 (SS400, CT3; L= 6m) = 17.440
- Thép tròn đặc từ phi 30 đến phi 42 (SS400, CT3; L= 6m) = 17.300
- Thép tròn đặc phi 14 đến phi 32mm (Mác C45; L= 6m) = 17.930
- Thép tròn đặc phi 34 đến phi 60mm (Mác C45; L=6m) = 18.130
- Thép tròn đặc phi 10 đến phi 25 (Mạ kẽm nhúng nóng) = 24.440
6- Thép tấm, tôn nhám (Hòa Phát, Formosa, Nhập khẩu Trung Quốc):
- Tôn nguyên khổ dày 5 ly đến 12 ly (Mác SS400, Q235A) = 15.900
- Tôn nguyên khổ dày 14 đến 16 ly (Mác SS400, Q235A) = 16.150
- Tôn nguyên khổ dày 18 đến 30 ly (Mác SS400, Q235A) = 16.450
- Tôn nguyên khổ, chiều dày 5 ly đến 12ly (Mác Q345B) = 16.650
- Tôn nguyên khổ, chiều dày từ 14 đến 20ly(Mác Q345B) = 16.950
- Tôn tấm cắt theo quy cách bản vẽ, độ dày từ 5 đến 12 ly =từ 16.600
- Tôn tấm cắt thép quy cách bản vẽ, độ dà từ 14 đến 20 ly =từ 16.900
7- Gia công kết cấu thép – Mạ kẽm nhúng nòng, mạ điện phân :
- Đơn giá mạ kẽm nhúng nóng (Tùy loại) =5.000 đến 9.000 (đkg)
- Đơn giá mạ điện phân (Tùy loại thép)= từ 2.600 đến 5.500 (đ/kg)
- Đơn giá gia công kết cấu (Tùy công trình) =3.500 - 6.000 (đ/kg)
- Đơn giá lắp dựng nhà xưởng, nhà tiền chế=1.500 đến 2.000 (đ/kg)
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá BÁN BUÔN trên đã bao gồm thuế GTGT 10%. Hàng có sẵn trong kho.
2- Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng nhận CO-CQ với hàng nhập khẩu.
3- Công ty có xe vận chuyển, xe cẩu tự hành để hạ hàng.
4- Liên hệ : Mr. Việt : 0384.546.668 - 0912.925.032
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (Đại lý cấp 1)
(ĐẠI LÝ CẤP 1: Thép hình V, U, I, H – Thép xây dựng – Thép ống hộp – Thép xà gồ - Thép
vuông đặc, tròn đặc – Tôn các loại – Gia công cơ khí – Thiết kế, sản xuất, lắp dựng nhà tiền chế).
Anh chung gia sat v, u, i (7).jpg
Anh chung gia sat xay dung nam 2024 (3).jpg
Gia hop kem nam 2024 (3).jpg
Gia ton ma kem gia xa go ma kem nam 2024..jpg
Gia thep tam gia ton nham nam 2024..jpg
Don gia san xuat ket cau thep nam 2024.jpg
gia thép L ma kem nhung nong.jpg

Tags: Giá sắt năm 2024 tại Cao Bằng. Bảng giá sắt thép tháng 1 năm 2024 tại tỉnh Cao Bằng. Giá thép tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt v sắt u sắt I tại Cao Bằng năm 2024. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất Cao Bằng năm 2024. Địa chỉ bán sắt Đại Việt bán sắt An Khánh tại Cao Bằng năm 2024. Công ty bán thép Hòa Phát bán thép Việt Sing tại Cao Băng năm 2024. Danh sách các đại lý bán thép tại Cao Bằng năm 2024. Địa chỉ công ty chuyên bán sắt thép làm cầu làm đường tại tỉnh Cao Bằng năm 2024. Danh bạ các công ty bán sắt thép lớn nhất khu vực Cao Bằng năm 2024. Giá sắt V tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép góc V thép góc L tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt v3, v4,v5,v6,v7,v8,v9 tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép v63; v6; v45, v75, v100, v120, v130 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v70; v75; v80 mạ kẽm tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt v120;sắt v130;sắt v150;sắt v175;sắt v200 tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép v120 thép v130 thép v150 thép v175 tại Cao Bằng năm 2024. Địa chỉ bán cọc tiếp địa V5; V6; V63; V65; V7; V75 tại Cao Bằng năm 2024. Giá dây tiếp địa phi 10 phi 12 phi 14 phi 16 phi 18 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt u65 sắt u100 sắt u120 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt u140 sắt u150 sắt u160 sắt u200 sắt u300 tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép u65 thép u80 thép u100 thép u120 tại Cao Bằng năm 2024. Gia thép u140 thép u150 thép u160 thép u200 thép u250 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt i100 sắt i120 sắt i150 sắt i200 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt i250 sắt i300 sắt i350 sắt i400 sắt i500 tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép i198 thép i244 thép i298 thép i346 thép i396 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt hộp tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt hộp 20x40; 30x60, 40x80; 50x100; 150x100; 100x200 tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép hộp 200; 150; 120; 100; 90; 75; 60; 50; 40; 30; 20 tại Cao Bằng năm 2024. Giá hộp kẽm 25, 30, 40, 50, 60, 70, 75, 90, 100, 120, 150, 200 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt ống tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt ống D27; D34; D42; D50; D60; D76; D90; D100 tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép ống D113,5; D141; D219; D329; D200; D300 tại Cao Bằng năm 2024. Giá ống kẽm tại Cao Bằng năm 2024. Giá ống kẽm phi 34 phi 50 phi 60 phi76 phi 90 phi 105 tại Cao Bằng năm 2024. Giá ống kẽm hi 114 phi 141 phi 168 phi 220 phi 250 phi 300 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt xà gồ tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt xà gồ C50 xà gồ C60 xà gồ C80 xà gồ C100 mạ kẽm tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt xà gồ C150 xà gồ C180 xà gồ C250 xà gồ C300 mạ kẽm tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép xà gồ U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300 tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép xây dựng tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt xây dựng tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt phi 6 giá sắt phi 8 giá sắt phi 10 tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép phi 6 giá thép phi 8 giá thép phi 10 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt phi 12 giá sắt phi 14 giá sắt phi 16 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt phi 18 giá sắt phi 20 giá sắt phi 22 tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép phi 22 giá thép phi 20 giá thép phi 18 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt phi 25 giá sắt phi 28 giá sắt phi 32 giá sắt phi 36 tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép phi 32 giá thép phi 3 giá thép phi 28 giá thép phi 25 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt trong phi 10 phi 12 phi 14 phi 16 phi 18 phi 20 tại Cao Bằng năm 2024. Giá sắt phi 24 phi 27 phi 29 phi 30 phi 34 phi 35 phi 40 tại Cao Bằng năm 2024. Giá thép vuông 10 đặc, giá vuông 12 đặc, giá vuông 14 đặc tại Cao Bằng năm 2024, giá sắt vuông 13 đặc; giá sắt vuông 15 đặc; giá sắt vuông 20 đặc tại Cao Bằng năm 2024. Giá tôn 2 ly; giá tôn 3 ly; giá tôn 4 ly; giá tôn 5 ly tại Cao Bằng năm 2024. Giá tôn 6 ly, giá tôn 7 ly; giá tôn ly; giá tôn 10 ly tại Cao Bằng năm 2024. Giá tôn 12 ly, giá tôn 14 ly, giá tôn 16 ly, giá tôn 18 ly; giá tôn 20 ly tại Cao Bằng năm 2024. Giá tôn 22 ly; giá tôn 25 ly; giá tôn 30 ly; giá tôn 40 ly tại Cao Bằng năm 2024. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại Cao Bằng năm 2024.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top