thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tags; Giá sắt hộp tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá thép Hòa Phát tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá ống thép đen tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá hộp kẽm tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá sắt xây dựng tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá sắt tròn trơn tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá thép vuông đặc tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá thép V tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá thép U tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá thép I tháng năm 2023 tại Hà Nam. Giá thép H tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá sắt V, U, I, H mạ kẽm nhúng nóng tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá thép V, U, I, H mạ điện phấn tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá thép xà gồ tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam. Giá tôn tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam.
***********************************************************************************
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH HÀ NAM THÁNG 3 NĂM 2023.
(Báo giá bán buôn đại lý cấp 1 tại Hà Nam, Cập nhật ngày 01/03/2023)
I – SẮT XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Mác CB300, CB400, CB500-Dự án/dân dụng)
1- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40;L=11,7 m) Việt Sing = 15.480
2- Sắt phi 10 đến 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.680
3- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500,L11,7 m) Việt Sing = 15.550
4- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500;11,7m) Thái Nguyên= 15.750
4- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Sing = 15.770
5- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240,CB3) Thái Nguyên = 15.950
II- SẮT VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – SẮT DẸT (Mác SS400, CT3, C45)
1- Sắt vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.720
2- Sắt vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.920
3- Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 17.650
4- Sắt tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 17.850
5- Sắt tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 19.450
6- Sắt tròn đặc phi 15,5; phi 19,5, phi 21,5; phi 23,5 (CB240, SS400) = 18.500
7- Sắt dẹt cắt từ Sắt tấm dày 3 ly, 4,0 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 17.340
8- Sắt dẹt cán nóng 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 (SS400)=17.900
III – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 16.550
2- Sắt góc v40*5, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 16.750
3- Sắt góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 16.550
4- Sắt góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 16.550
5- Sắt góc v100*100*7, Sắt v100*100*8, Sắt v100*100*10, (SS400) = 16.650
6- Sắt góc v120*120*8, Sắt v120*120*10, Sắt v120*120*12(SS400) = 18.550
7- Sắt v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.950
8- Sắt v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 18.550
9- Sắt góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 19.100
10- Sắt v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.920
11- Sắt góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.950
12- Sắt góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*16. (Mác SS540) = 19.550
13- Sắt góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.950
14- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.700
15- Sắt góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.900
16- Sắt góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 19.550
IV- SẮT CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm)
1- Sắt chữ u65*30, Sắt u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 16.450
2- Sắt u140*58*4.9, Sắt u160*64*5*8.4, Sắt u200*76*5.2 (SS4) = 17.950
3- Sắt chữ u180*70*5.1,Sắt u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 19.650
4- Sắt u300*85*7, Sắt chữ u300*90*9*13.0, Sắt u400*100*10.5 = 20.600
5- Sắt chữ u100x50x5, Sắt chữ u150x75x6.5x9, Sắt U200*73*7. = 18.290
6- Sắt i100*55*4.5*7.2, Sắt i120*64*4.8*7.3, Sắt i150*75*5*7. = 16.900
7- Sắt i194*150*6*9, Sắt i198*99*4.5*7.0, Sắt i248*124*5*8.0 = 19.550
8- Sắt i200*100*5.5*8, Sắt i300*150*6.5*9,Sắt i400*200*8*13 = 19.650
9- Sắt i298*149*5.5*8, Sắt i346*174*6*9.0, Sắt i396*199*7*11 = 20.550
10- Sắt H100*100*6*8, Sắt H150*150*7*, Sắt H200*200*8*12. = 20.550
11- Sắt H250*250*9*14, Sắt H300*300*10*15, SắtH350*12*19 = 20.550
V- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Sắt ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Sắt hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 18.850
2- Sắt hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 18.550
3- Sắt hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.950
4- Sắt hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 18.850
5- Sắt hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 18.550
6- Sắt hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 19.350
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 18.090
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.830
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 18.090
10- Ống Sắt đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 18.850
11- Ống Sắt đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 19.350
12- Ống Sắt đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 19.350
13- Ống Sắt đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.850
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 18.090
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.850
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)
VI- SẮT XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.980
2- Sắt xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.780
3- Sắt góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.660
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.300
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.050
VII – TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 16.650
2- Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 7,0 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly = 16.450
3- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly; 16 ly; 18 ly, 20 ly = 16.750
4- Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly = 16.500
5- Sắt bản mã – Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.950
6- Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly= 95.000 đến 125.000
7- Tôn xốp 3 lớp dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 105.000 đến 149.000
8- Sơn tĩnh điện các loại Sắt hộp,Sắt ống, xà gồ,vuông tròn đặc = 6.000 đến 8.800
9- Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, tròn đặc, Sắt V, U, I, H = 5.500 đến 8.200
10- Mạ kẽm nhúng nóng Sắt hộp, Sắt ống, Sắt xà gồ các loại = 7.500 đến 12.500
11- Mạ điện phân các loại Sắt V, U, I, Sắt tấm, Sắt dẹt, vuông = 3.000 đến 4.500
*GHI CHÚ:
1, Bảng giá sắ thép có hiệu lực từ ngày 01/03/2023, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấu sản lượng, triết khấu thanh toán và hoa hồng.
2, Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và hóa đơn GTGT khi giao hàng.
3, Có “Xe vận chuyển”đến chân công trình hoặc đến kho của bên mua (Có xe cẩu)
4, Nhận “ Cắt theo quy cách” tất cả các loại sắt theo yêu cầu hoặc bản vẽ
5, Nhận “ Gia công cơ khí, Chế tạo Nhà tiền chế”. Sơn, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng các loại thép chưa gia công và kết cấu thép đã gia công.
6, Liên hệ mua hàng: Mr. Việt : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863
“Mong quý vị ‘LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI’ và liên hệ để nhận được giá tốt nhất tại thời điểm”
Tags: Giá sắt thép mới cập nhật tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 30; phi 50 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép v40*5; v60*4; v63*4; v70*8; v125*10 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép lập là 8*50; 10*50; 8*60; 10*60; 12*60; 16*60 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Chat GPT địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Nam năm 2023 (Chat GPT). Giá sắt thép tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt hộp sắt ống sắt xây dựng tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt V, U, I, H tại Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá tôn tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá thép v30, v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 mạ điện phân tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023.
Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa lý bán buôn sắt thép cấp 1 tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép mới nhất tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt thép tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam Facebook. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép xây dựng năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt phi 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép vằn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép Hòa Phát năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt phi 22, 25, 28, 32, 36 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Tải báo giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt vuông 20 đặc, vuông 18 đặc, vuông 16 đặc tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá thép vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại tinh Hà Nam năm 2023. Giá thép vuông đặc 20, 18, 16, 15, 14, 12 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 30 mác SS400 mác C45 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép tròn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt hình V; U; I; H uy tín giá rẻ nhất tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt v100, v90, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, h300 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép chữ U100*50*5, thép U150*75*6.5*10, thép U200*73*7 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép chữ i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt u65, u8, u10, u12, u15, i10, i12, i15, h10, h15 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp bán sắt ống lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá thép hộp vuông 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 200 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá hộp kẽm 20*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá hộp thép đen 50*100, 60*120, 100*150, 100*200, 150*200 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt ống phi 21, 27, 34, 42, 48, 50, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 141 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá ống thép D50, D60, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D250, D300 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép xà gồ chữ C chữ U chữ L lệch dập nguội tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá xà gồ C90, C100, C110, C130, C150, C180, C220, C240, C280 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá xà gồ mạ kẽm chữ u50, u60, u90, u100, u130, u150, u180, u220, u250, u280 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt v lệch v50, v60, v80, v100, v110, v140, v160, v180, v220, v250, v300 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá tôn 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 20 ly tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá tôn tấm 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá bản mã giá mặt bích dày 4 li, 5 li, 6 li, 7 li, 8 li, 9 li, 10 li, 11 li, 13 li, 15 li tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá tôn xốp 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly màu xanh màu đỏ tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép, gia công cơ khí tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Địa chỉ đại lý bán sắt thép cung cấp cho các dự án vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá thép xây dựng mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Duy Tiên tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty cửa hàng bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thị xã Duy Tiên tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Bình Lục, huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Lý Nhân huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nám tháng 3 năm 2023. Địa chi công ty đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đồng Văn 1 tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Đồng Văn 1 tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty chuyên bán sắt thép tại khu công nghiệp Đồng Văn tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đồng Văn 4 tỉnh Hà Nam năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Đồng Văn IV tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đồng Văn 2 tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Đồng Văn II tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Châu Sơn tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Chấu Sơn tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty chuyên bán sắt thép tại khu công nghiệp Châu Sơn, khu công nghiệp Hoàng Đông tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hoàng Đông tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Hoàng Đông tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hòa Mạc tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Hòa Mạc tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp chuyên bán sắt thép tại khu công nghiệp Hòa Mạc khu công nghiệp Thanh Liêm tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Thanh Liêm tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất khu công nghiệp Thanh Liêm tỉnh hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp ASCENDAS tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Ascendas tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Tân Tạo ITAHAN tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Tân Tạo ITAHAN tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Châu Sơn tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Châu Sơn tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Liêm Cần tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Liêm Cần tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Liêm Cần khu công nghiệp Châu Sơn tỉnh Hà Nam năm 2023.
***********************************************************************************
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH HÀ NAM THÁNG 3 NĂM 2023.
(Báo giá bán buôn đại lý cấp 1 tại Hà Nam, Cập nhật ngày 01/03/2023)
I – SẮT XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Mác CB300, CB400, CB500-Dự án/dân dụng)
1- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40;L=11,7 m) Việt Sing = 15.480
2- Sắt phi 10 đến 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.680
3- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500,L11,7 m) Việt Sing = 15.550
4- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500;11,7m) Thái Nguyên= 15.750
4- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Sing = 15.770
5- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240,CB3) Thái Nguyên = 15.950
II- SẮT VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – SẮT DẸT (Mác SS400, CT3, C45)
1- Sắt vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.720
2- Sắt vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.920
3- Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 17.650
4- Sắt tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 17.850
5- Sắt tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 19.450
6- Sắt tròn đặc phi 15,5; phi 19,5, phi 21,5; phi 23,5 (CB240, SS400) = 18.500
7- Sắt dẹt cắt từ Sắt tấm dày 3 ly, 4,0 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 17.340
8- Sắt dẹt cán nóng 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 (SS400)=17.900
III – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 16.550
2- Sắt góc v40*5, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 16.750
3- Sắt góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 16.550
4- Sắt góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 16.550
5- Sắt góc v100*100*7, Sắt v100*100*8, Sắt v100*100*10, (SS400) = 16.650
6- Sắt góc v120*120*8, Sắt v120*120*10, Sắt v120*120*12(SS400) = 18.550
7- Sắt v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.950
8- Sắt v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 18.550
9- Sắt góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 19.100
10- Sắt v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.920
11- Sắt góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.950
12- Sắt góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*16. (Mác SS540) = 19.550
13- Sắt góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.950
14- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.700
15- Sắt góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.900
16- Sắt góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 19.550
IV- SẮT CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm)
1- Sắt chữ u65*30, Sắt u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 16.450
2- Sắt u140*58*4.9, Sắt u160*64*5*8.4, Sắt u200*76*5.2 (SS4) = 17.950
3- Sắt chữ u180*70*5.1,Sắt u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 19.650
4- Sắt u300*85*7, Sắt chữ u300*90*9*13.0, Sắt u400*100*10.5 = 20.600
5- Sắt chữ u100x50x5, Sắt chữ u150x75x6.5x9, Sắt U200*73*7. = 18.290
6- Sắt i100*55*4.5*7.2, Sắt i120*64*4.8*7.3, Sắt i150*75*5*7. = 16.900
7- Sắt i194*150*6*9, Sắt i198*99*4.5*7.0, Sắt i248*124*5*8.0 = 19.550
8- Sắt i200*100*5.5*8, Sắt i300*150*6.5*9,Sắt i400*200*8*13 = 19.650
9- Sắt i298*149*5.5*8, Sắt i346*174*6*9.0, Sắt i396*199*7*11 = 20.550
10- Sắt H100*100*6*8, Sắt H150*150*7*, Sắt H200*200*8*12. = 20.550
11- Sắt H250*250*9*14, Sắt H300*300*10*15, SắtH350*12*19 = 20.550
V- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Sắt ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Sắt hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 18.850
2- Sắt hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 18.550
3- Sắt hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.950
4- Sắt hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 18.850
5- Sắt hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 18.550
6- Sắt hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 19.350
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 18.090
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.830
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 18.090
10- Ống Sắt đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 18.850
11- Ống Sắt đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 19.350
12- Ống Sắt đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 19.350
13- Ống Sắt đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.850
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 18.090
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.850
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)
VI- SẮT XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.980
2- Sắt xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.780
3- Sắt góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.660
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.300
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.050
VII – TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 16.650
2- Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 7,0 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly = 16.450
3- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly; 16 ly; 18 ly, 20 ly = 16.750
4- Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly = 16.500
5- Sắt bản mã – Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.950
6- Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly= 95.000 đến 125.000
7- Tôn xốp 3 lớp dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 105.000 đến 149.000
8- Sơn tĩnh điện các loại Sắt hộp,Sắt ống, xà gồ,vuông tròn đặc = 6.000 đến 8.800
9- Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, tròn đặc, Sắt V, U, I, H = 5.500 đến 8.200
10- Mạ kẽm nhúng nóng Sắt hộp, Sắt ống, Sắt xà gồ các loại = 7.500 đến 12.500
11- Mạ điện phân các loại Sắt V, U, I, Sắt tấm, Sắt dẹt, vuông = 3.000 đến 4.500
*GHI CHÚ:
1, Bảng giá sắ thép có hiệu lực từ ngày 01/03/2023, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấu sản lượng, triết khấu thanh toán và hoa hồng.
2, Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và hóa đơn GTGT khi giao hàng.
3, Có “Xe vận chuyển”đến chân công trình hoặc đến kho của bên mua (Có xe cẩu)
4, Nhận “ Cắt theo quy cách” tất cả các loại sắt theo yêu cầu hoặc bản vẽ
5, Nhận “ Gia công cơ khí, Chế tạo Nhà tiền chế”. Sơn, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng các loại thép chưa gia công và kết cấu thép đã gia công.
6, Liên hệ mua hàng: Mr. Việt : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863
“Mong quý vị ‘LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI’ và liên hệ để nhận được giá tốt nhất tại thời điểm”
Tags: Giá sắt thép mới cập nhật tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 30; phi 50 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép v40*5; v60*4; v63*4; v70*8; v125*10 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép lập là 8*50; 10*50; 8*60; 10*60; 12*60; 16*60 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Chat GPT địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Nam năm 2023 (Chat GPT). Giá sắt thép tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt hộp sắt ống sắt xây dựng tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt V, U, I, H tại Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá tôn tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá thép v30, v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 mạ điện phân tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023.
Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa lý bán buôn sắt thép cấp 1 tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép mới nhất tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt thép tháng 3 năm 2023 tại Hà Nam Facebook. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép xây dựng năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt phi 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép vằn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép Hòa Phát năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt phi 22, 25, 28, 32, 36 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Tải báo giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá sắt vuông 20 đặc, vuông 18 đặc, vuông 16 đặc tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hà Nam. Giá thép vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại tinh Hà Nam năm 2023. Giá thép vuông đặc 20, 18, 16, 15, 14, 12 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 30 mác SS400 mác C45 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép tròn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt hình V; U; I; H uy tín giá rẻ nhất tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt v100, v90, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, h300 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép chữ U100*50*5, thép U150*75*6.5*10, thép U200*73*7 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá thép chữ i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt u65, u8, u10, u12, u15, i10, i12, i15, h10, h15 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp bán sắt ống lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá thép hộp vuông 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 200 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá hộp kẽm 20*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá hộp thép đen 50*100, 60*120, 100*150, 100*200, 150*200 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt ống phi 21, 27, 34, 42, 48, 50, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 141 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá ống thép D50, D60, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D250, D300 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép xà gồ chữ C chữ U chữ L lệch dập nguội tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá xà gồ C90, C100, C110, C130, C150, C180, C220, C240, C280 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá xà gồ mạ kẽm chữ u50, u60, u90, u100, u130, u150, u180, u220, u250, u280 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt v lệch v50, v60, v80, v100, v110, v140, v160, v180, v220, v250, v300 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá tôn 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 20 ly tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá tôn tấm 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá bản mã giá mặt bích dày 4 li, 5 li, 6 li, 7 li, 8 li, 9 li, 10 li, 11 li, 13 li, 15 li tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá tôn xốp 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly màu xanh màu đỏ tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép, gia công cơ khí tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Địa chỉ đại lý bán sắt thép cung cấp cho các dự án vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá thép xây dựng mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Duy Tiên tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty cửa hàng bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thị xã Duy Tiên tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Bình Lục tỉnh Hà Nam. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Bình Lục, huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Lý Nhân huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nám tháng 3 năm 2023. Địa chi công ty đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đồng Văn 1 tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Đồng Văn 1 tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty chuyên bán sắt thép tại khu công nghiệp Đồng Văn tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đồng Văn 4 tỉnh Hà Nam năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Đồng Văn IV tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đồng Văn 2 tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Đồng Văn II tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Châu Sơn tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Chấu Sơn tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty chuyên bán sắt thép tại khu công nghiệp Châu Sơn, khu công nghiệp Hoàng Đông tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hoàng Đông tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Hoàng Đông tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hòa Mạc tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Hòa Mạc tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp chuyên bán sắt thép tại khu công nghiệp Hòa Mạc khu công nghiệp Thanh Liêm tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Thanh Liêm tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất khu công nghiệp Thanh Liêm tỉnh hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp ASCENDAS tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Ascendas tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Tân Tạo ITAHAN tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Tân Tạo ITAHAN tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Châu Sơn tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Châu Sơn tỉnh Hà Nam năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Liêm Cần tỉnh Hà Nam tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Liêm Cần tỉnh Hà Nam năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại khu công nghiệp Liêm Cần khu công nghiệp Châu Sơn tỉnh Hà Nam năm 2023.
Chỉnh sửa cuối: