DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
330
Điểm thành tích
16
Tuổi
50
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
Tags: Giá sắt tháng 2 năm 2023 tại tỉnh Hà Tĩnh. Giá sắt V tháng 2 năm 2023 tại tỉnh Hà Tĩnh. Giá sắt U tháng 2 năm 2023 tại tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép V, U, I mạ kẽm nhúng nóng tháng 2 năm 2023 tại tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép chữ I tháng 2 năm 2023 tại Hà Tĩnh. Giá sắt vuông 20*20 đặc tháng 2 năm 2023 tại Hà Tĩnh. Giá sắt vuông 15*15 đặc tại Hà Tĩnh tháng 1 năm 2023. Giá thép vuông 18 đặc, vuông 16 đặc, vuông 14 đặc tháng 2 năm 2023 tại Hà Tĩnh. Giá sắt V, U, I mạ điện phân tháng 2 năm 2023 tại Hà Tĩnh. Giá sắt thép tháng 2 năm 2023 tại thành phố Hà Tĩnh. Giá sắt tròn đặc phi 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 30 cắt quy cách tháng 2 năm 2023 tại Hà Tĩnh. Giá thép mạ kẽm nhúng nóng tháng 2 năm 2023 tại Hà Tĩnh. Giá sắt thép cấp cho dự án cấp cho công trình vốn ngân sách tháng 2 năm 2023 tại Hà Tĩnh.
CÔNG TY CỐ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI HÀ TĨNH THÁNG 2 NĂM 2023.
(Báo giá đại lý cấp 1 tại tỉnh Hà Tĩnh, Cập nhật ngày 01/02/2023)
A- SẮT VUÔNG ĐẶC - SẮT TRÒN ĐẶC (Mác SS400, CB240, S45C)
1, Sắt vuông đặc 20x20, vuông đặc 18x18, vuông đặc 15x15 = 17.255
2, Sắt vuông đặc 16x16, vuông đặc 14x14, vuông đặc 12x12 = 16.895
3, Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 (SS400, CB240, CT3 = 16.990
4, Sắt tròn đặc phi 22, 25, 28, 32, 36, 40 (SS400, CB240, CT3 = 16.890
5, Sắt tròn đặc phi 15, 19, 24, 27, 30, 34 (SS400, CB240, CT3 = 17.550
6, Sắt tròn đặc phi 50, 60, 76, 90.0, 100, 120, 150, 200 (S45C) = 19.450
7, Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly, 4.0 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.950
B- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540, SS400, CT3, A36- Có mạ kẽm)
1, Sắt góc L60x60x6, L60x60x5, L63x63x6, L63x63x5 (SS400) = 15.750
2, Sắt góc L65x65x6, L65x65x5, L70x70x6, L70x70x5 (SS400) = 15.750
3, Sắt góc L70x70x7, L75x75x5, L75x75x6, X75x75x7 (SS400) = 15.650
4, Sắt góc L50x50x6, L70x70x8, L75x75x8, L75x75x9 (SS400) = 15.850
5, Sắt góc L80x80x6, L80x80x7, L80x80x8, L90x90x6 (SS400) = 15.750
6, Sắt góc L90x90x9, L90x90x8, L90x90x7, L90x90x10 (SS40) = 15.750
7, Sắt góc L100x100x7, L100x100x8, L100x9, L10x10 (SS400) = 15.750
8, Sắt góc L120x120x8, L120x120x10, L120x120x12.0 (SS400) = 17.750
9, Sắt góc L125x125x9, L125x125x10, L125x125x12. (SS400) = 18.550
10, Sắt góc L130x130x9, L130x130x10, L130x130x12 (SS400) = 17.770
11, Sắt góc L150x150x10, L150x150x12, L150x150x15 (SS400= 18.550
12, Sắt góc L100x10x8, L100*100*10, L120x120x12 (SS540) = 18.450
13, Sắt góc L120x120x8, L120x120x10, L120x120x12 (SS540) = 18.450
14, Sắt góc L125x125x9, L125x125x10, L100x100x12 (SS540) = 19.100
15, Sắt góc L130x130x9, L130x130x10, L130x130x12 (SS540) = 18.450
16, Sắt góc L150x150x10, L150x150x12, L130x130x14 (SS540= 19.300
17, Sắt góc L175x175x12, L175x175x15, L150x150x15 (SS540 = 20.500
18, Sắt góc L200x200x15, L200x200x20, L200x200x25 (SS540 = 20.500
19, Sắt góc lệch dập nguội L80, L100, L110, L140, L160, L180 = 16.800
C- SẮT CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Việt Nam, Nhập khẩu -Có hàng mạ kẽm)
1, Sắt chữ u140x58x4.9, sắt chữ u160x64x5,sắt chữ u200x76x5.2 = 16.455
2, Sắt chữ u100x50x5, u150x75x6.5x9, u200*73*7,u200x80x7.5 = 18.290
3, Sắt chữ i100x55x4.5x8, sắt i120x64x4.8x7.4, sắt i150x75x5x7 = 15.950
4, Sắt chữ i200x100x5.5x8, sắt i250x125x6x9, i300x150x6.5x9 = 18.660
5, Sắt chữ i194x150x6x9, i198x99x4.5x7, i248x124x5x8 (SS400= 19.350
6, Sắt chữ i298x149x5.5x8, i346x174x6x9, sắt i396x199x7x11 = 19.350
7, Sắt chữ H100x100x6x8, H125x125x6.5x9., H150x150x7x10 = 19.150
8, Sắt chữ H200x200x8x12, H250x250x9x14, H300x300x10x15 = 19.150
9, Sắt chữ H350x350x12x19, H400x400x13x, I496x199x19x14 = 19.350
10, Sắt xà gồ chữ C100, C150, C180, C200, C220, C250, C300 = 16.980
11, Sắt xà gồ chữ U90, U130, U150, U150, U180, U220, U300 = 16.780
D- SẮT ỐNG-SẮT HỘP CÁC LOẠI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1, Hộp sắt đen 40x40, 50x50, 100x100, 40*80, 50x100 (2÷5 ly) = 17.650
2, Hộp sắt đen 60x60, 75x75, 90x90, 120x120, 60x120 (2÷5 ly) = 17.650
3, Hộp sắt đen 150x150, 200x200, 100x150, 100x200 (2 ÷ 5 ly) = 17.950
4, Ống sắt đen D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D300 = 17.950
5, Ống sắt đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 141.2, 168.1, 219, 329 = 17.650
E- SẮT DẸT, BẢN MÃ, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, MẠ ĐIỆN PHÂN
1, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly= 16.650
2, Sắt bản mã, mặt bích dày 4 ly, 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly, 20 ly = 16.950
3, Mạ điện phân sắt V, U, I, sắt vuông đặc, tròn đặc, lập là = 3.000÷4.500
4, Mạ điện phân sắt hộp, sắt ống, sắt dẹt, sắt đã gia công = 4.500÷7.500
5, Mạ kẽm nhúng nóng sắt V, U, I, sắt vuông đặc, tròn đặc = 5.500÷8.800
6, Mạ kẽm nhúng nóng sắt hộp, ống, xà gồ, sắt đã gia công= 8.500÷12.500
%GHI CHÚ%
1, Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/01/2023, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
2, Có đầy đủ “CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG- HÓA ĐƠN GTGT” khi giao hàng.
3, Có xe vận chuyển đến chân công trình hoặc đến kho của bên mua.
4, Nhận cắt theo quy các các loại sắt theo yêu cầu (Có gia công theo bản vẽ).
5, Liên hệ (ĐT/Zalo): 0912 925 032 / 0904 099 863 (Mr. Việt)


Giá sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2023..jpg
1- (600 x 450).jpg
4- (600 x 450).jpg
3- (600 x 450).jpg
2- (600 x 450).jpg
5- (600 x 450).jpg
6- (600 x 450).jpg

4- (600 x 450).jpg

Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Địa lý bán buôn sắt thép cấp 2 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép mới nhất tháng 2 năm 2023 tại tỉnh Hà Tĩnh. Tên công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Tải báo giá sắt thép tháng 2 năm 2023 tại tỉnh Hà Tĩnh. Địa chỉ công ty bán thép V tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá thép v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80, v90 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá sắt v100, v120, v125, v130, v150, v175 mác SS540 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá sắt v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75, v100 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá thép v50*6, v75*8, v75*9, v90*10, v100*12, v125*10, v130*15, v150*15 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Địa chỉ bán sắt chữ u tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u250, u300 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá thép u100*50*5, u150*75*6.5*10, u200*73*7 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá sắt u8, u10, u12, u15, i10, i12, h10 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Địa chỉ bán sắt chữ I tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá sắt i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá thép i194*150*6*9, i198*99*4.5*7, i248*124*5*8, i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Địa chỉ bán sắt thép chữ H tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá thép chữ H10, H125, H150, H200, H250, H300, H350 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá sắt vuông 20 đặc, vuông 18 đặc, vuông 16 đặc tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá thép vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá sắt vuông đặc phi 10, 12, 14, 15, 16, 20 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Địa chỉ bán sắt tròn đặc sắt láp tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32, 36 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 10, 15, 19, 21, 27, 30, 34, 35 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá sắt hộp vuông 25, 30, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 200 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá hộp kẽm 20*40, 25*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá thép hộp đen 40*80, 50*100, 60*120, 100*150, 100*200, 150*200 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá thép hộp 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt ống tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá ống thép phi 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 141, 219, 329 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá sắt ống D50, D65, D80, D100, D125, D150, D200, D300 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán tôn tấm tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá tôn 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá thép tấm 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá thép bản mã thép mặt bích 6 ly, 7 ly, 8 ly, 9 ly, 10 ly, 11 ly, 13 ly, 15 ly tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Địa chỉ bán thép xà gồ thép góc V lệch tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt xà gồ C100, C150, C180, C200, C220, C250, C300 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Giá xà gồ mạ kẽm chữ U50, U60, U100, U150, U180, U200, U220, U250, U300 tại tỉnh Hà Tĩnh tháng 2 năm 2023. Tên công ty chuyên bán sắt thép hàng dự án vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty chuyên sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Hà Tĩnh năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại thành phố Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Hông Linh tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thị xã Hồng Linh tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Kỹ Anh huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thị xã Kỳ Anh huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Kỳ Anh thị xã Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Can Lộc tỉnh Nghệ An năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp công ty bán sắt thép uy tín tại huyện Nghi Xuấn tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thạch Hà huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hạ Vàng tỉnh Hà Tĩnh năm 2023, Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Hạ Vàng tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Hạ Vàng tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Gia Lách tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Gia Lách tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Gia Lách tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại khu kinh tế Vũng Áng tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu kinh tế Vũng Áng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép lớn nhất khu kinh tế Vũng Áng tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Giá sắt thép tại khu kinh tế cửa khẩu quốc tế Cầu Treo tỉnh Hà Tĩnh năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín tại khu kinh tế cửa khẩu quốc tế Cầu Treo năm 2023.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top