thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tag: Giá thép Hòa Phát tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt xây dựng Hòa Phát năm 2021 tại Lào Cai. Giá thép Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt xây dựng Thái Nguyên tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng giá rẻ nhất có chứng chỉ chất lượng tại Lào Cai năm 2021. Giá thép An Khánh tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá tôn tấm; giá tôn chống trượt tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp; giá sắt ống tại Lào Cai năm 2021.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI TỈNH LÀO CAI NĂM 2021.
BẢNG GIÁ SẮT ĐẠI LÝ CÁP 1 TẠI TỈNH LÀO CAI NĂM 2021.
(Thời điểm bào giá: Ngày 09 tháng 02 năm 2021 tại Lào Cai)
A. SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)
1. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Việt Sing = 13.495
2. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Hòa Phát = 13.645
3. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 13.595
4. Sắt tròn cuộn phi 6; phi 8 tròn trơn; Phi 9 (Tròn vằn) Việt Sing = 13.795
5. Sắt tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 13.995
6. Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 13.895
7. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Sing = 13.595
8. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB50; Gr) Hòa Phát = 13.845
9. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40; CB500) Thái Nguyên = 13.745
B. SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Mác SS400; A36; C45)
1. Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.750
2. Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.650
3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.150
4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.050
5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.300
6. Sắt tròn đặc d19; d27; d3.4; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.650
7. Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.000
8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.650
9. Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.100
10. Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
11. Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
12. Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
13. Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 (CT3, SS400; L=6m) = 14.950
14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4,0 ly; 5 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 15.250
C. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1. Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400; L=6m) = 14.150
2. Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400; L=6m) = 13.950
3. Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400; L=6m) = 13.950
4. Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400; L=6m) = 13.50
5. Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*8 (SS400; L=6m) = 14.050
6. Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400; L=12m) = 14.050
7. Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400; L=12m) = 14.150
8. Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400; L=12m) = 14.150
9. Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400; L=12m) = 14.450
10. Sắt góc L125*125*12; L125*125-10; L125*9 (SS400; L=12m) = 15.550
11. Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12 (SS400; L=12m) = 14.450
12. Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (S400; L=12m) = 15.750
13. Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (S400; L=12m) = 17.790
14. Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 (S400; L=12m) = 17.550
15. Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 (SS540; L=12m) = 14.950
16. Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*8 (SS540; L=12m) = 15.050
17. Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 15.750
18. Sắt góc L130*130*2; L130*130*10; L130*9 (SS540 ; L=12m) = 15.050
19. Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS540; L=12m) = 16.150
20. Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS540; L=12m) = 18.050
21. Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15 (SS540; L=12m) = 18.000
22. Sắt góc L125*125*14; L125*125*16; L130*15 (SS540; L=12m) = 15.950
D. SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Việt Nam + Nhập khẩu)
1. Sắt chữ U100*46*4,5; Sắt U120*52*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 14.250
2. Sắt chữ U140*58*4,9; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 14.240
3. Sắt chữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (S400; L=6m và 12m) = 14.900
4. Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (S400; L=6m và 12m) = 14.900
5. Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 15.150
6. Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 14.790
7. Sắt chữ I150*75*5*7; Sắt chữ I200*100*5,5*8 (SS400; L=12m) = 14.790
8. Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt I 400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 14.990
9. Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt I 350*175*7*11,0 (SS400; L=12m) = 14.750
10. Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9,0(SS400; L=12m) = 14.850
11. Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 14.850
12. Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*400*13*21 (S400; L=12m) = 14.995
13. Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS400; L=12m) = 14.995
E. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1. Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
2. Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
3. Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
4. Sắt hộp đen 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
5. Sắt hộp đen 60*60 và90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
6. Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 16.910
7. Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 17.500
8. Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 17.500
9. Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
10. Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
11. Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
12. Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 17.250
13. Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly) = 17.150
14. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 24.440
15. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 24.440
16.Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
17. Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 17.250
18. Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 17.500
19. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
20. Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
21. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 3 ly) = 18.750
22. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0 ly) = 24.440
23. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D200; D220 (dày đến 5,0 ly) = 24.440
G. SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U + C + V (Hàng dập nguội)
1. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.150
2. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 15.150
3. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 2,9 ly) = 15.050
4. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
5. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
6. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 14.950
7. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 16.550
8. Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (dày đến 2,9 ly) = 16.650
9. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5,0 ly) = 16.450
10. Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 16.550
11. Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5,0 ly) = 16.650
H. SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 15.350
2. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 15.350
3. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14,0 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.550
4. Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 16.200
5. Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L = 1,5m x 6m) = 14.980
6. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc);Cắt theo q/ cách y/cầu = 71.000
7. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc);Cắt theo q/ cách y/cầu = 80.050
8. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
9. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500
10. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 114.500
11. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 125.000
12. Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.150
13. Sơn bề mặt sắt (Sơn chống gỉ + sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ)
*Ghi chú:
1. Bảng giá sắt “Bán cho các Đại Lý, Cung cấp cho các Dự Án, Cung cấp cho các công trình xây dựng. Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất Kết cấu” có hiệu lực Từ ngày 09/02/2021 tại tỉnh Lào Cai. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4. Bên bán có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho hoặc chân công trường của bên mua.
5. Nhận đơn hàng “Gia công Cắt, dột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.
6. Liên hệ trực tiếp: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Emai: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag: Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Bát Xá Lào Cai năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt thép tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ bán sắt V, U, I, sắt tấm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt ống hộp tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Sa Pa Lào Cai năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt hộp, đại lý sắt ống tại Lào Cai năm 2021. Tên công ty bán sắt mạ kẽm tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Than Uyên, Lào Cai năm 2021. Địa chỉ bán hộp kẽm, ống kẽm sơn tĩnh điện tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ nhà phân phối sắt thép xây dựng tại tỉnh Lào Cai năm 2021.
Giá sắt hộp mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại Lào Cai năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Lào Cai năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Lào Cai. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 6 mới nhất tại Lào Cai năm 2021, Giá thép phi 8 mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 12 mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 18 mới nhất năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt phi 20 mới nhất năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt phi 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Lào Cai năm 2021. Địa điểm công ty bán sắt phi 22: sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24: phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt phì l6; sắt phi 18, sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Lào Cai năm 2021. sc sắt phi 22; săt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tai Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 2; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 10: phi 12; phi l4, phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt phi 6; phi 8: phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) năm 2021. Giá thép Thái Nguyên phi 8: phi 10; phi 12; phi 14: phi 16 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt Thái Nguyên phi 18: phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phì 10, sắt phi 12; sắt phi 14; sắt phi l6 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi §; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt xây dựng năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Lào Cai năm 2021. Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Công ty bán sắt vuông đặc tại Lào Cai. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Lào Cai năm 2021. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v40x3; sắt v40x4;sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; săt v50x6 (Mác CT3) tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; săt v60x6 (Mác CT3) tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L60*34; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L63*4; thép L63*5: thép L63*6 mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L6S5*5; thép L65*6; thép L65*8 mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT2 tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá thép góc L7539; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 (Mạ kẽm) năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L806; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v90x9; sắt v90x8; sắt v00x7; sắt v90x6; sắt v90x I0 tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L20* 10; thép L90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x9; sắt v130x15 tai Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L130*9; thép L130* 10; thép L130*12; thép L130*15 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v150*10; sắt v150* 12; sắt v150*15 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt vl75*175*12; sắt v200*200*15; sắt 200*200*20 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bản thép L100; L120; L130; L150; L175 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt v100; sắt v120: sắt v130; sắt v150; sắt vI75 (Mác SS540) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63 (Mác CT3) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90; sắt v100 (Mác CT3) tại Lào Cai năm 2021. Địa điểm bán sắt v tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt v tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt u100*46*4.5 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt u120*52*4.8 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt u140*58*4.9 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt u160*64*5 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt ul 50*75*6.5*10 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt U180; sắt U200; sắt U220; sắt U250; sắt U300 tại Lào Cai năm 2021. Địa điêm bán sắt chữ U tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt U100; sắt U120; sắt 140; sắt UI160; sắt U200 (Cắt theo quy cách) tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt u tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt 1120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt 1150*75*5*7 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt 1200*100*5.5*8 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i300; sắt i350 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bản sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt chữ i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt chữ I tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt h100; sắt h125; săt h150; sắt h200; sắt h300 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly: 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm 100*150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp 150* 100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt hộp tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá săt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Danh bạ Công ty bán sắt hộp tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa điêm bán sắt hộp tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Đại lý bán hộp kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt ống 42.2; sắt ống 48.1; sắt ông 59.0; sắt ống 76.5 tại Lào Cai năm 2021. Giá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 60; phi 76 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt ống D90; ống D100; ống D120; ống D130; ống D150; ống D200; ống D220 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Đại lý bán sắt ống tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua ống kẽm tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa điểm bán ống kẽm giá rẻ tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá xà gồ u100; u120; u180; u200; u220 tại Lào Cai năm 2021. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C180: C200; C220 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt dập nguội v100; v150; v180; v200; v220; v250 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*8; 40*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt lập là 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12: 60*16 (Mác C13) tại Lào Cai năm 2021. Địa điểm bán thép lập là, thép dẹt tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt lập là tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua tôn tấm tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa điểm bán tôn tấm rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly giá rẻ tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá tôn lạnh 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly giá rẻ tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bán tôn lợp tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Cửa hàng bán tôn xốp giá rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI TỈNH LÀO CAI NĂM 2021.
BẢNG GIÁ SẮT ĐẠI LÝ CÁP 1 TẠI TỈNH LÀO CAI NĂM 2021.
(Thời điểm bào giá: Ngày 09 tháng 02 năm 2021 tại Lào Cai)
A. SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)
1. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Việt Sing = 13.495
2. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Hòa Phát = 13.645
3. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 13.595
4. Sắt tròn cuộn phi 6; phi 8 tròn trơn; Phi 9 (Tròn vằn) Việt Sing = 13.795
5. Sắt tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 13.995
6. Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 13.895
7. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Sing = 13.595
8. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB50; Gr) Hòa Phát = 13.845
9. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40; CB500) Thái Nguyên = 13.745
B. SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Mác SS400; A36; C45)
1. Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.750
2. Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.650
3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.150
4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.050
5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.300
6. Sắt tròn đặc d19; d27; d3.4; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.650
7. Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.000
8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.650
9. Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.100
10. Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
11. Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
12. Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
13. Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 (CT3, SS400; L=6m) = 14.950
14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4,0 ly; 5 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 15.250
C. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1. Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400; L=6m) = 14.150
2. Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400; L=6m) = 13.950
3. Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400; L=6m) = 13.950
4. Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400; L=6m) = 13.50
5. Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*8 (SS400; L=6m) = 14.050
6. Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400; L=12m) = 14.050
7. Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400; L=12m) = 14.150
8. Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400; L=12m) = 14.150
9. Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400; L=12m) = 14.450
10. Sắt góc L125*125*12; L125*125-10; L125*9 (SS400; L=12m) = 15.550
11. Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12 (SS400; L=12m) = 14.450
12. Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (S400; L=12m) = 15.750
13. Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (S400; L=12m) = 17.790
14. Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 (S400; L=12m) = 17.550
15. Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 (SS540; L=12m) = 14.950
16. Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*8 (SS540; L=12m) = 15.050
17. Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 15.750
18. Sắt góc L130*130*2; L130*130*10; L130*9 (SS540 ; L=12m) = 15.050
19. Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS540; L=12m) = 16.150
20. Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS540; L=12m) = 18.050
21. Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15 (SS540; L=12m) = 18.000
22. Sắt góc L125*125*14; L125*125*16; L130*15 (SS540; L=12m) = 15.950
D. SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Việt Nam + Nhập khẩu)
1. Sắt chữ U100*46*4,5; Sắt U120*52*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 14.250
2. Sắt chữ U140*58*4,9; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 14.240
3. Sắt chữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (S400; L=6m và 12m) = 14.900
4. Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (S400; L=6m và 12m) = 14.900
5. Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 15.150
6. Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 14.790
7. Sắt chữ I150*75*5*7; Sắt chữ I200*100*5,5*8 (SS400; L=12m) = 14.790
8. Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt I 400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 14.990
9. Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt I 350*175*7*11,0 (SS400; L=12m) = 14.750
10. Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9,0(SS400; L=12m) = 14.850
11. Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 14.850
12. Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*400*13*21 (S400; L=12m) = 14.995
13. Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS400; L=12m) = 14.995
E. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1. Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
2. Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
3. Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
4. Sắt hộp đen 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
5. Sắt hộp đen 60*60 và90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
6. Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 16.910
7. Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 17.500
8. Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 17.500
9. Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
10. Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
11. Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
12. Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 17.250
13. Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly) = 17.150
14. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 24.440
15. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 24.440
16.Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
17. Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 17.250
18. Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 17.500
19. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
20. Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
21. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 3 ly) = 18.750
22. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0 ly) = 24.440
23. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D200; D220 (dày đến 5,0 ly) = 24.440
G. SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U + C + V (Hàng dập nguội)
1. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.150
2. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 15.150
3. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 2,9 ly) = 15.050
4. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
5. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
6. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 14.950
7. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 16.550
8. Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (dày đến 2,9 ly) = 16.650
9. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5,0 ly) = 16.450
10. Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 16.550
11. Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5,0 ly) = 16.650
H. SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 15.350
2. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 15.350
3. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14,0 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.550
4. Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 16.200
5. Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L = 1,5m x 6m) = 14.980
6. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc);Cắt theo q/ cách y/cầu = 71.000
7. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc);Cắt theo q/ cách y/cầu = 80.050
8. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
9. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500
10. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 114.500
11. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 125.000
12. Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.150
13. Sơn bề mặt sắt (Sơn chống gỉ + sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ)
*Ghi chú:
1. Bảng giá sắt “Bán cho các Đại Lý, Cung cấp cho các Dự Án, Cung cấp cho các công trình xây dựng. Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất Kết cấu” có hiệu lực Từ ngày 09/02/2021 tại tỉnh Lào Cai. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4. Bên bán có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho hoặc chân công trường của bên mua.
5. Nhận đơn hàng “Gia công Cắt, dột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.
6. Liên hệ trực tiếp: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Emai: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag: Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Bát Xá Lào Cai năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt thép tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Bảo Thắng tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ bán sắt V, U, I, sắt tấm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt ống hộp tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Sa Pa Lào Cai năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt hộp, đại lý sắt ống tại Lào Cai năm 2021. Tên công ty bán sắt mạ kẽm tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Than Uyên, Lào Cai năm 2021. Địa chỉ bán hộp kẽm, ống kẽm sơn tĩnh điện tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Văn Bàn tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ nhà phân phối sắt thép xây dựng tại tỉnh Lào Cai năm 2021.
Giá sắt hộp mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại Lào Cai năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Lào Cai năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Lào Cai. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 6 mới nhất tại Lào Cai năm 2021, Giá thép phi 8 mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 12 mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 18 mới nhất năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt phi 20 mới nhất năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt phi 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Lào Cai năm 2021. Địa điểm công ty bán sắt phi 22: sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24: phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt phì l6; sắt phi 18, sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Lào Cai năm 2021. sc sắt phi 22; săt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tai Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 2; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 10: phi 12; phi l4, phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt phi 6; phi 8: phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) năm 2021. Giá thép Thái Nguyên phi 8: phi 10; phi 12; phi 14: phi 16 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt Thái Nguyên phi 18: phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt phì 10, sắt phi 12; sắt phi 14; sắt phi l6 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi §; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt xây dựng năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Lào Cai năm 2021. Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Công ty bán sắt vuông đặc tại Lào Cai. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Lào Cai năm 2021. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v40x3; sắt v40x4;sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; săt v50x6 (Mác CT3) tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; săt v60x6 (Mác CT3) tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L60*34; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L63*4; thép L63*5: thép L63*6 mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L6S5*5; thép L65*6; thép L65*8 mạ kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT2 tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá thép góc L7539; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 (Mạ kẽm) năm 2021 tại tỉnh Lào Cai. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L806; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v90x9; sắt v90x8; sắt v00x7; sắt v90x6; sắt v90x I0 tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L20* 10; thép L90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x9; sắt v130x15 tai Lào Cai năm 2021. Giá thép góc L130*9; thép L130* 10; thép L130*12; thép L130*15 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt v150*10; sắt v150* 12; sắt v150*15 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt vl75*175*12; sắt v200*200*15; sắt 200*200*20 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bản thép L100; L120; L130; L150; L175 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt v100; sắt v120: sắt v130; sắt v150; sắt vI75 (Mác SS540) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63 (Mác CT3) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90; sắt v100 (Mác CT3) tại Lào Cai năm 2021. Địa điểm bán sắt v tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt v tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt u100*46*4.5 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt u120*52*4.8 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt u140*58*4.9 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt u160*64*5 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt ul 50*75*6.5*10 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt U180; sắt U200; sắt U220; sắt U250; sắt U300 tại Lào Cai năm 2021. Địa điêm bán sắt chữ U tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt U100; sắt U120; sắt 140; sắt UI160; sắt U200 (Cắt theo quy cách) tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt u tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt 1120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt 1150*75*5*7 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt 1200*100*5.5*8 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i300; sắt i350 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bản sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt chữ i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt chữ I tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt h100; sắt h125; săt h150; sắt h200; sắt h300 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly: 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm 100*150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt hộp 150* 100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua sắt hộp tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá săt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Lào Cai năm 2021. Danh bạ Công ty bán sắt hộp tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa điêm bán sắt hộp tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Đại lý bán hộp kẽm tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt ống 42.2; sắt ống 48.1; sắt ông 59.0; sắt ống 76.5 tại Lào Cai năm 2021. Giá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 60; phi 76 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá sắt ống D90; ống D100; ống D120; ống D130; ống D150; ống D200; ống D220 tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Đại lý bán sắt ống tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua ống kẽm tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa điểm bán ống kẽm giá rẻ tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá xà gồ u100; u120; u180; u200; u220 tại Lào Cai năm 2021. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C180: C200; C220 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt dập nguội v100; v150; v180; v200; v220; v250 tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*8; 40*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt lập là 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12: 60*16 (Mác C13) tại Lào Cai năm 2021. Địa điểm bán thép lập là, thép dẹt tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt lập là tại Lào Cai năm 2021. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa chỉ mua tôn tấm tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Địa điểm bán tôn tấm rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly giá rẻ tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá tôn lạnh 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly giá rẻ tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Danh bạ công ty bán tôn lợp tại tỉnh Lào Cai năm 2021. Cửa hàng bán tôn xốp giá rẻ nhất tại Lào Cai năm 2021.
Chỉnh sửa cuối: