DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
329
Điểm thành tích
16
Tuổi
50
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN THÁNG 7 NĂM 2021 TẠI NGHỆ AN.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 – Cập nhật ngày 05/07/2021)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN
( A36, SS400, SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 17.550
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 17.290
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 17.290
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 17.290
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 17.290
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 17.490
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 17.950
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 17.950
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 19.250
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 17.950
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 18.750
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 19.590
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 19.650
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 18.350
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 18.350
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 19.550
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 18.350
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 19.650
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 19.550
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 19.750
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 17.050
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 17.350
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 17.800
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 18.150
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 18.350
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 18.350
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 18.450
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 18.450
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 20.100
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 20.100
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 20.100
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 20.100
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 20.550
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 20.550
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 22.690
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 22.690
17, Sắt xà gồ đen dập: U60; U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250 = 22.500
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 24.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 24.700
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.400
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 24.200
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 24.200
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 24.200
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 26.850
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 24.300
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 24.800
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 24.700
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 24.700
10, Hộp kẽm 30x30; 40x40; 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 24.700
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 29.950
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 29.950
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 24.900
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 29.950
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 29.950
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 17.750
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 17.750
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 17.750
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 17.750
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 22.350
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =21.750
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác thép: A36 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 17.760
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 17.660
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 17.750
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 17.650
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 17.650
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 17.650
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 17.550
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 17.900
*Ghi chú:
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các Đại Lý, bán cho các công ty Sản Xuất Kết Cấu, cung cấp cho các Dự Án
và Công trình có hiệu lực từ ngày 01/07/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ Chứng Chỉ Chất Lượng cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)

  • CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
  • RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Báo giá sắt thép mới nhất tại Nghệ An tháng 7 năm 2021..jpg
Gia sat vuong dac thang 6 nam 2021..jpg
Gia sat chu V, U, I thang 6 nam 2021..jpg
Gia sat gia hop den, sat ong den thang 6 nam 2021..jpg
Gia sat thep moi nhat thang 6 nam 2021. 2.jpg
21. Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2021..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
26. Gia thep vuong dac phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 nam 2021..jpg
27. Gia sat chu u100; u120; u140; u150; u200 ma kem nhung nong nam 2021..jpg
4. Gia sat v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9;v10 ma kem nam 2021..jpg
18. Gia sat ban ma, sat tam cat quy cach nam 2021..jpg

Tag: Giá sắt V50 đến V200 tại Nghệ An tháng 7 năm 2021. Giá sắt U80 đến U400 tại Nghệ An tháng 7 năm 2021. Giá sắt i100 đến i500 tháng 7 năm 2021 tại Nghệ An. Giá sắt hộp tại Nghệ An tháng 7 năm 2021. Giá sắt ống tại Nghệ An tháng 7 năm 2021. Giá sắt vuông đặc 14; 16; 20; 12; 10 tại Nghệ An tháng 7 năm 2021. Giá sắt tròn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 25; 30 tại Nghệ An tháng 7 năm 2021. Giá sắt lập là 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Nghệ An tháng 7 năm 2021. Giá sắt tròn phi 20; phi 22; phi 25 làm khe dãn nở đường năm 2021 tại Nghệ An . Giá sắt tròn phi 30; phi 32; phi 36 làm khe dãn nở cầu, đường giao thông năm 2021 tại Nghệ An . Giá sắt tròn làm khe dãn nở đường giao thông năm 2021 tại Nghệ An . Địa chỉ công ty chuyến bán thép tròn trơn làm khe dãn nở cầu, đường giao thông tại Nghệ An năm 2021. Giá sắt góc V30; V40; V45; V50; V60; V63; V65 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Nghệ An . Giá thép góc v70; v75; v80; v90; v100; v120 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Nghệ An . Giá thép góc L125; L130; L150; L175; L200 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Nghệ An . Tên đại lý sắt v tại Nghệ An năm 2021. Giá sắt v mạ kẽm nhúng nóng tại Nghệ An tháng 7 năm 2021. Địa chỉ bán sắt góc v giá rẻ nhất tại Nghệ An năm 2021. Giá sắt đúc u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Nghệ An . Danh sách các công ty bán sắt chữ U tại Nghệ An năm 2021. Địa chỉ bán sắt u đúc rẻ nhất tại Nghệ An năm 2021. Giá sắt đúc i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400; i600 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Nghệ An . Tên đại lý bán sắt I tại Nghệ An năm 2021. Địa điểm bán sắt i rẻ nhất tại Nghệ An năm 2021. Giá sắt đúc h100; h125; h150; h200; h250; h300; h350 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Nghệ An . Giá sắt vuông 10 đặc; sắt vuông 12 đặc, sắt vuông 14 đặc mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Nghệ An . Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Nghệ An . Tên đại lý sắt vuông Thái Nguyên năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông đặc rẻ nhất tại Nghệ An năm 2021. Danh sach các công ty bán thép vuông đặc Thái Nguyên tại Nghệ An năm 2021. Giá tôn tấm 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Nghệ An tháng 5 băn 2021. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly Hòa Phát tháng 7 năm 2021. Địa chỉ đại lý thép tấm tại Nghệ An năm 2021. Giá sắt hộp kẽm Hòa Phát mới nhất tháng 7 năm 2021. Giá hộp kẽm giá rẻ tháng 7 năm 2021. Giá sắt hộp giá rẻ có chứng chỉ chất lượng tháng 7 năm 2021. Giá ống kẽm Hòa Phát tháng 7 năm 2021. Giá sắt ống rẻ nhất tháng 7 năm 2021 tại Nghệ An . Địa chỉ bán sắt hộp giá rẻ tại Nghệ An tháng 7 năm 2021. Địa điểm bán sắt ống giá rẻ tại Nghệ An tháng 7 năm 2021. Tên đại lý bán hộp kẽm, ống kẽm tại Nghệ An tháng 7 năm 2021. Tên đại lý sắt xây dựng tại Nghệ An năm 2021. Địa điểm bán sắt rẻ nhất tỉnh Nghệ An tháng 7 năm 2021. Giá sắt V, U, I tại thành phố Vinh tỉnh Nghệ An tháng 7 năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại thành phố Vinh tỉnh Nghệ An năm 2021. Vị trí công ty bán hộp kẽm, bán ống kẽm tại Nghệ An năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Nghệ An năm 2021.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top