DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI TỈNH NINH THUẬN NĂM 2021.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : Ngày 14 tháng 01 năm 2021)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN
( A36, SS400, SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 14.450
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 14.350
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 14.350
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 14.350
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 14.350
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 14.350
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 15.750
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 14.650
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 15.750
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 14.650
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.950
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 17.990
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 17.500
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.150
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.250
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.950
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 15.250
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 16.350
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 18.450
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 18.300
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 14.450
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 14.540
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 15.100
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.100
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.540
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.540
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.990
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.990
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 15.390
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 15.190
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 15.390
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 15.090
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 15.150
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 15.150
17, Sắt xà gồ đen dập: U60; U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250 = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 16.850
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 21.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 16.990
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 16.990
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 17.500
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 17.250
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 17.500
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 17.250
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 17.250
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 17.150
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 24.440
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 24.440
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 17.250
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 24.440
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 24.440
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 15.300
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 15.200
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 15.200
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 15.150
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 16.500
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =15.450
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.250
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác thép: A36 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 14.950
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 14.850
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 15.350
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 15.250
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 15.250
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 15.150
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 15.500
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 15.850
*Ghi chú:
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các Đại Lý, bán cho các công ty Sản Xuất Kết Cấu, cung cấp cho các Dự Án
và Công trình có hiệu lực từ ngày 14/01/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)

  • CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
  • RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021..jpg
Giá sắt thép năm 2021 tại tỉnh Ninh Thuận..jpg
Giá sắt thép tại tỉnh Ninh Thuận tháng 1 năm 2021..jpg
Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020..jpg
Giá sắt thép tại tỉnh Lào Cai năm 2020..jpg
Giá sắt thép mới nhất tại Hà Nội tháng 9 năm 2020..jpg
13. Gia ong kem D34; D60; D65; D80; D100; D141 nam 2021..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
26. Gia thep vuong dac phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 nam 2021..jpg
21. Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2021..jpg
4. Gia sat v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9;v10 ma kem nam 2021..jpg

Tag: Giá sắt thép năm 2021 tại tỉnh Ninh Thuận. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Tên công ty bán buôn sắt thép tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt mạ kẽm tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc, sắt vuông 16 đặc (có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại thành phố Phan Rang Tháp Tràm năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại thành phố Phan Rang Tháp Chàm. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt thép rẻ nhất tại thành phố Phan Rang Tháp Tràm năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại thành phố Phan Rang Tháp Tràm năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại thành phố Phan Rang Tháp Chàm năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc, sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt thép xây dựng năm 2021 tại huyện Bắc Ái tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc; sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt V; U; I; H tại huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng tại huyện Ninh Hải tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90 (Mác A36; SS400) tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Báo giá sắt V100; V120; V125; V130; V150; V175; V200 (Mác A36; SS400; SS540) tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt thép tại huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép tại huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại huyện Ninh Sơn tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt U80; U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200; U250; U300 tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt mạ kẽm tại huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Thuận Bắc tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i194; i244; i298 tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa điểm mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Thuận Nam tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt trong phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 34; phi 36; phi 42; phi 50 tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt lập là 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá sắt hộp 50; 100; 60; 120; 75; 150; 200 tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Giá thép ống D50; D60; D65; D80; D90; D100; D125; D130; D150; D200; D250 tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Địa chỉ đại lý ống hộp mạ kẽm tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép giá rẻ tại tỉnh Ninh Thuận năm 2021. Tên nhà phân phối sắt thép lớn nhất tỉnh Ninh Thuận năm 2021.
 

Top