DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
Tags: Giá sắt thép tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá thép v100, v120, v125, v130, v150 tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá sắt V tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá thép U tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá sắt V, U, I mạ kẽm nhúng nóng tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá sắt chữ I tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá sắt thép tháng 2 năm 2023 tại thành phố Đồng Hới Quảng Bình. Giá sắt vuông 20*20 đặc tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá sắt vuông 15*15 đặc tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá thép vuông 12 đặc, 14 đặc, 16 đặc, 18 đặc tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá thép mạ kẽm tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá sắt tròn phi 14, 16, 18, 20, 22, 25, 30 cắt quy cách tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá sắt thép mới nhất tháng 2 năm 2023 tại tỉnh Quảng Bình. Giá sắt hộp tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá tôn tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình. Giá sắt mới nhất tháng 2 năm 2023 tại Quảng Bình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI QUẢNG BÌNH THÁNG 2 NĂM 2023.
(Bảng giá đại lý cấp 1 tại Quảng Bình, Cập nhật ngày 01/02/2023)
I- SẮT VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC (Mác SS400, CB240, S45C)
1- Sắt vuông 20*20 đặc, vuông 18*18 đặc, vuông 15*15 đặc = 17.250
2- Sắt vuông 16*16 đặc, vuông 14*14 đặc, vuông 12*12 đặc = 16.895
3- Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22 (SS400, CB240) = 16.990
4- Sắt tròn đặc phi 22, 25, 28, 32, 36, 40, 42 (SS400, CB240) = 16.890
5- Sắt tròn đặc phi 19, 21, 24, 27, 30, 34, 35 (SS400, CB240) = 17.550
6- Sắt tròn đặc phi 50, 60, 76, 90, 100, 120, 150, 200 (S45C) = 19.450
7- Thép dẹt cán nóng dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 li, 6 li, 10 li, 16 li = 16.950
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540, SS400, CT3, A35- có Mạ kẽm)
1- Sắt góc v60*60*4, v60*60*5, v63*63*6, v63*63*5 (SS400) = 15.750
2- Sắt góc V65*65*5, v65*65*6, v70*70*5, v70*70*6 (SS400)= 15.750
3- Sắt góc v70*70*7, v75*75*5, v75*75*6, v75*75*7 (SS400) = 15.650
4- Sắt góc v75*75*9, v75*75*8, v70*70*8, v50*50*6 (SS400) = 15.850
5- Sắt góc v80*80*6, v80*80*7, v80*80*8, v90*90*6 (SS400) = 15.750
6- Sắt góc v90*90*7, v90*90*8, v90*90*9, v90*90*10 (SS40) = 15.750
7- Sắt góc v100*100*7, v100*100*8, v100*9, v100*10 (SS40) = 15.750
8- Sắt góc v120*120*8, v120*120*10, v120*120*12 (SS400) = 17.750
9- Sắt góc v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 (SS400) = 18.550
10- Sắt góc v130*130*9, v130*130*10, v130*130*12 (SS400 = 17.770
11- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (SS400= 18.550
12- Sắt góc v100*100*8, v100*100*10, v100*100*12 (SS540) = 18.450
13- Sắt góc v120*120*8, v120*120*10, v120*120*12 (SS540) = 18.450
14- Sắt góc v130*130*9, v130*130*10, v130*130*12 (SS540) = 18.450
15- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15(SS540)= 19.300
16- Sắt góc v175*175*12, v175*175*15, v130*130*14(SS540)= 20.500
17- Sắt góc v200*200*15, v200*200*20, v200*200*25(SS540)= 20.500
18- Sắt góc lệch dập nguội L80, L100, L110, L140, L160, L300= 16.800
III- SẮT CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Việt Nam, Nhập khẩu - Có mạ kẽm)
1- Sắt U140*58*4.9, sắt chữ U160*64*5, sắt chữ U200x76x5.2 = 16.455
2- Sắt U100*50*5, U150*75*6.5*9, U200*73*7,U200*80*7.5 = 18.290
3- Sắt I100*55*4.5*7.2, I120*64*4.8*7.4, I150.75*5*7 (SS400= 15.950
4- Sắt I200*100*5.5*8, I250*125*6*9, I300*150*6.5*9(SS400= 18.660
5- Sắt i194*150*6*9, i198*99*4.5*7.0, i248*124*5*8 (SS400) = 19.350
6- Sắt i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11(SS400) = 19.350
7- Sắt H100*100*6*8, H125*125*6.5*6, H150*150*7*10 (SS) = 19.150
8- Sắt H200*200*8*12, H250*250*9*14, H300*300*10*15,0 = 19.150
9- Sắt H350*350*12*19, H400*400*13*21, H496*199*19*14 = 19.350
10- Sắt xà gồ chữ C dập nguội: C100, C150, C180, C200, C300 = 16.980
11- Sắt xà gồ chữ U dập nguội: U90, U130, U150, U180, U220 = 16.780
IV- SẮT HỘP ĐEN – SẮT ỐNG ĐEN (Có mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt hộp 40*40, 50*50, 100*100, 40*80, 50*100 (2 đến 5 ly) = 17.650
2- Sắt hộp 60*60, 75*75, 90*90, 120*120, 120*60 (2 đến 5 ly) = 17.650
3- Sắt hộp 150*150, 200*200, 100*150, 100*200 (2 ly đến 5ly= 17.950
4- Sắt ống D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5 ly)= 17.950
5- Sắt ống phi 59.9, 75.6, 88.3, 105, 113.5, 141, 168, 219, 329 = 17.650
V- SẮT TẤM, BẢN MÃ,MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, MẠ ĐIỆN PHÂN
1- Sắt dẹt cắt từ tôn tấm 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.650
2- Sắt bản mã, mặt bích dày 5 ly, 6 ly, 7.0 ly, 9 ly, 10 ly. 20 ly = 16.950
3- Mạ điện phân sắt V, U, I, vuông đặc, tròn đặc, Lập là = 3.000 ÷ 4.500
4- Mạ điện phân sắt hộp, sắt ống, sắt đã gia công cơ khí = 4.500 ÷ 7.500
5- Mạ kẽm nhúng nóng sắt V, U,I,vuông đặc, tròn đặc,lập là=5.500÷8.800
6- Mạ kẽm nhúng nóng sắt hộp, ống, xà gồ, sắt dẹt các loại=8.500÷12.500
% GHI CHÚ:
1, Bảng giá đại lý cấp 1 có hiệu lực từ ngày 01/01/2023, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới. Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
2, Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng – Hòa đơn GTGT” khi cấp hàng.
3, Có xe vận chuyển đến chân công trường hoặc đến kho của bên mua.
4, Nhận sắt các loại thép théo quy cách yêu cầu (Có gia công théo bản vẽ)
5, Liên hệ mua hàng : Mr Việt – 0912 925 032/038 454 6668/ 0904 099 863
- Qúy khách hàng “Lưu số điện thoại” và liên hệ với Công ty chúng tôi -

Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Bình năm 2023..jpg
Giá sắt V, U, I, H tại tỉnh Quảng Bình năm 2023..jpg
Giá thép V, U, I, H mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Quảng Bình năm 2023..jpg
Giá tôn giá sắt chữ C chữ L tại tỉnh Quảng Bình năm 2023..jpg
Giá thép tấm giá tôn chống trượt tại tỉnh Quảng Bình năm 2023..jpg

Giá sắt ống giá sắt hộp tại tỉnh Quảng Bình năm 2023..jpg

Gia thep hop tai tinh Binh Duong nam 2023..jpg

Giá sắt tròn đặc giá sắt vuông đặc tại tỉnh Quảng Bình năm 2023..jpg

Tags: Giá sắt thép tháng 2 năm 2023 tại tỉnh Quảng Bình. Đại lý bán buôn sắt thép cấp 1 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt vằn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá thép xây dựng phi 22, 25, 28, 32, 36 mác CB500 mác CB400 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Tải báo giá sắt thép tháng 2 năm 2023 tại tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ công ty bán sắt V lớn nhất rẻ nhất tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá thép v40, v45, v50. V60, v63, v65, v70, v75, v80, v90 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt v100, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá thép v50*6, v70*8, v75*9, v90*10, v100*12, v125*10, v130*15, v150*15 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán thép chữ U tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u300 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt chữ U100*50*5, U150*75*6.5*10, U200*73*7, U200*80*7.5 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt u5, u6, u8, u10, u12, i10, i12, h10 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá thép i194*150*6*9, i198*99*4.5*7, i248*124*5*8, i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ bán thép chữ H tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá thép vuông 20 đặc, vuông 18 đặc, vuông 16 đặc tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt vuông đặc phi 10, 12, 14, 15, 16, 20 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt tròn đặc có chứng chỉ tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 30, 32, 36 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 10, 12, 16, 18, 19, 21, 24, 27, 34, 35, 42 mạ kẽm tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt hộp vuông 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 200 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá hộp kẽm 20*40, 25*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 tại tỉnh Quảng Bình tháng năm 2023. Giá thép hộp đen 40*80, 50*100, 60*120, 100*150, 100*200, 150*200 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ bán sắt ống tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá ống thép D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D250, D300 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt ống phi 21, 27, 34, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá ống thép đen phi 90, 105, 114, 141, 168, 219, 329 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá tôn dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá thép tấm dày 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá thép bản mã thép mặt bích dày 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly, 9 ly, 10 ly, 11 ly, 12 ly, 13 ly, 15 ly tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán thép xà gồ chữ C chữ U chữ L lệch tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá thép xà gồ C100, C150, C180, C200, C250, C280, C300 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá xà gồ mạ kẽm chữ u60, u100, u130, u150, u180, u200, u220, u250, u300 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá thép góc lệch v60, v80, v100, v110, v140, v160, v180, v220, v250, v300 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Tên công ty chuyên bán sắt thép cho dự án công trình vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ bán thép xây dựng mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Minh Hóa huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Tuyên Hóa huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Bắc Đồng Hới tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Bắc Đồng Hới tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại khu kinh tế Hòn La tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu kinh tế Hòn La tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu kinh tế Hòn La tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại khu kinh tế cửa khẩu Cha Lo tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu kinh tế cửa khẩu Cha Lo tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu kinh tế cửa khẩu Cha Lo tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp cản biển Hòn La tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp cảng biển Hò La tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp cửa ngõ phía tây tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp cửa ngõ phía tây tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Cam Liên tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Cam Liên tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Cam Liên tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Bố Trạch giao đoạn 1 tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ cong ty doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Bố Trạch tỉnh Quảng Bình giai đoạn I tháng 2 năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp BANG tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp BANG tỉnh Quảng Bình tháng 2 năm 2023.
 

File đính kèm

  • Giá thép vuông đặc tại tỉnh Quảng Bình năm 2023,.jpg
    Giá thép vuông đặc tại tỉnh Quảng Bình năm 2023,.jpg
    162,6 KB · Đọc: 51
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top