DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT NĂM 2022 TẠI TỈNH QUẢNG NINH.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1, Ngày 01 tháng 01 năm 2022)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400; CB500) – Đơn vị tính : Nghìn đồng / 1 tấn
1/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 15.990
2/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 16.090
3/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB 300; Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.050
4/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Việt Sing = 16.150
5/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Hòa Phát = 16.190
6/ Sắt cuộn trơn phi 6,8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240;Mác CB300) Thái Nguyên = 16.165
7/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500; L=11,7m) Việt Sing = 16.345
8/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500 ; L=11,7m) Hòa Phát = 16.445
9/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400;CB500; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.295
II-SẮT VUÔNG ĐẶC, SẮT TRÒN ĐẶC, SẮT DẸT (Mác SS400; CB240; A36)
1/ Sắt vuông 10x10 đặc; vuông 12x12 đặc; vuông 20x20 đặc (Mác SS400,CB240) = 18.190
2/ Sắt vuông 14x14 đặc; vuông 16x16 đặc; vuông 18x18 đặc (Mác SS400,CB240) = 18.140
3/ Sắt vuông 15x15 đặc; vuông 22x22 đặc; vuông 25x25 đặc (Mác SS400,CB240) =18.350
4/ Sắt tròn đặc Ø10; Ø12; Ø14; Ø16; Ø18; Ø20 (Mác CB240, SS400;L=6m-8,6m) = 18.190
5/ Sắt tròn đặc Ø22; Ø25; Ø28; Ø30; Ø32; Ø36 (Mác CB240, SS400;L=6m-8,6m) = 18.140
6/ Sắt tròn đặc Ø19; Ø24; Ø27; Ø34; Ø40; Ø42 (Mác CB240., SS400;L=6m-8,6m) = 18.550
7/ Sắt tròn đặc Ø40; Ø50; Ø60; Ø76; Ø90; Ø100; Ø110; Ø120; Ø200 (Mác S45C) = 21.550
8/ Sắt dẹt cắt từ tôn tấm 3x50; 4x40; 4x50; 5x40; 5x50; 6x50; 8x50; 10x50; 10x20 = 22.550
9/ Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 16 ly (SS400) = 18.100 đến 18.550
III- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt góc v45x45x4; v45x45x5.0; v50x50x6; v75x75x9; v65x65x8; v30x30x3= 17.850
2/ Sắt góc v40x40x3; v40x40x4;v50x50x3.0; v50x50x4; v50x50x5; v63x63x6 = 17.550
3/ Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x63x5.0; v65x65x5; v65x65x6 = 17.390
4/ Sắt góc v70x70v5; v70x70x6.0; v70x70x7; v70x75x5; v75x75x6; v75x75x7 = 17.390
5/ Sắt góc v80x80x6; v80x80x7.0; v80x80x8; v90x90x6; v90x90x7; v90x90x8 = 17.490
6/ Sắt v100x100x10; v100x8.; v100x7.0; v120x120x8; v120x120x10; v120x12 = 17.550
7/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v70x70x8;v90x9; v90x90x10 = 18.290
8/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x15 (Mác SS400; A36) = 19.350
9/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15; v200x20 (Mác SS400; A36) = 19.980
10/ Sắt v100x100x10; v120x120x8.; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540) = 18.880
11/ Sắt v125x125x9; v125x125x10.; v125x125x12; v130x130x15 (Mác SS540) = 19.550
12/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS 540) = 18.900
13/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v150x150x12 (Mác SS540)= 20.220
14/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x20; v200x200x25 (Mác SS540) = 20.950
IV- SẮT CHỮ U - CHỮ I - CHỮ H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt chữ u65x3; u80x40x3.5; u80x40x4; u100x46x4.5 (Mác SS400; L=6-12m) = 17.550
2/ Sắt u120x52x4.8; u140x58x4.9; x160x64x5; u180x6 (Mác SS400; L=6 -12m) = 17.350
3/ Sắt u200x73x7.0; sắt u250x80x9x13; u300x90x9x13 (Mác SS400; L= 6-12m) = 20.950
4/ Sắt u100x50x5; u150x75x6.5x10; u250x90x9; u400(Mác SS400; L=6m-12m) = 21.660
5/ Sắt i100x55x4.5; i120x64x4.8x7.3; i150x75x5x7(Mác SS400; L=6m và 12m) = 18.250
6/ Sắt i200x100x5.5x8; i300x150x150x6x9; i400x200x8x13(Mác SS400;L12m) = 19.880
7/ Sắt i194x150x6x9; i198x99x4.5x7; i248x124x5x8 (Mác SS400;L=6m – 12m) = 21.660
8/ Sắt i298x149x5x8; i346x174x6x9; i396x199x7x11 (Mác SS400;L=6m - 12m) = 21.660
9/ Sắt H100x100x6x8; H125x125x6.5x9; H150x7x10 (Mác SS400; L=6m- 12m) = 21.660
10/ Sắt H200x200x6x12; H300x300x10x14; H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 21.660
V – THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Phú Đức, Việt Đức, 190…)
1/ Sắt hộp đen 14x14; hộp 16x16; hộp 20x20; hộp 13x26 (Dày từ 1.1 ly đến 2 ly) = 23.440
2/ Sắt hộp đen 25x25; hộp 30x30; hộp 40x40; hộp 50x50 (Dày từ 1.1ly; đến 2 ly) = 23.440
3/ Săt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60; 13x26; 40x80; 50x100 (Chiều dày là 1,4 ly) = 23.950
4/ Sắt hộp đen 40x40; 40x80; 50x50; 50x100; 75x75; 100x100 (Độ dày là 1,4 ly) = 23.950
5/ Hộp sắt đen 40x40; 40x80; 50x50; 60x60; 50x100; 100x100 (Dày 2ly đến 4 ly) = 22.440
6/ Hộp sắt đen 200x200; 150x150; 120x120; 90x90; 75x75(Dày 2.0 ly đến 4.5 ly) = 24.980
7/ Hộp sắt đen 120x60; 150x75; 100x150; 100x200; 150x200(Dày 2ly đến 4,5 ly) = 24.980
8/ Hộp kẽm 20x20; 20x40; 25x25; 25x50; 30x30; 30x60; 40x40 (dày 1ly đến 2 ly) = 22.550
9/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 100x100; 40x80; 60x60; 75x75 (Dày 1,4 ly đến 2.ly) = 22.550
10/ Hộp kẽm 200x200; 200x100; 150x100; 150x75; 120x60 (Dày 2.5 ly đến 5 ly) = 27.955
11/ Ống sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Độ dày từ 1,2ly đến 2.0 ly) = 23.440
12/ Ống sắt đen hàn phi 108; 113; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0ly đến 5 ly) = 22.550
13/ Ống sắt đúc D60; D90; D100;D110; D125; D150; D200; D250 (dày đến 12 ly)= 25.360
14/ Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.2; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 ly đ ến 2 ly) = 22.550
15/ Ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D110; D141; D150; D200 (Đến 5.0 ly) = 27.955
16/ Phụ kiện : Nối ống ; Cút góc, chếch; Bịt đầu ống hộp; Khóa ống (Các loại) = Liên hệ
VI- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo yêu cầu, có mạ kẽm)
1/ Sắt L50x100; L75x150; L70x100; L80x100; L100x150; L80x200 (3 đến 12ly) = 21.550
2/ Sắt xà gồ U100x50; U150x50; U160x50; U180x50; U200x60 (Dày đến 10. ly) = 21.750
3/ Sắt xà gồ C100x50x20; C150x30x20’ C160x50x20; C200x50; C220 (Đến 5ly) = 21.950
4/ Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; 60x120; L75x150; L80x100; L100x200 (Đến 12 ly) = 23.550
5/ Xà gồ mạ kẽm U80; U100; U120; U150; U180; U200; U250; U300 (Đến 5. ly) = 23.750
6/ Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 (Đến 5. ly) = 23.950
VII- SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-SẮT CHỐNG TRƯỢT-TÔN (Sản xuất theo quy cách)
1/ Sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400;Cắt theo quy cách) = 20.550
2/ Sắt bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly;12 ly = 22.000
3/ Tôn nhám, tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8ly (Cắt theo quy cách y/c) = 21.250
4/ Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4 đến 11 sóng)= 95.000 đến 135.000
5/ Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4đến 11 sóng)=102.000 đến 155.000
6/ Tôn úp nóc; Tôn diềm; Tôn thưng; Tôn phẳng và Phụ kiện bắn tôn=Liên hệ để có báo giá
7/ Sơn tĩnh điện Sắt hộp, Sắt ống, Sắt V; U; I, Cấu kiện đã gia công, giá từ 5.500 đến 8.500
8/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại Sắt hộp, Sắt ống, Cấu kiện gia công,giá từ 5.500 đến 12.500
9/ Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, Sắt tròn đặc, Sắt dẹt, Sắt V,U,I,H = 5.500 đến 8.800
*GHI CHÚ:
a/ Đơn giá trêm chưa bao gồm thuế VAT; Chỉ bán buôn (đơn từ 3 tấn trở lên) cho : các Dự Án;
các Công Trình; các Đại Lý, Cửa Hàng kinh doanh sắt thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cấu
– sản xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 01/01/2022. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b/ Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ – Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
c/ Có xe vận chuyển hàng từ 5 tấn, Sơ Mi, xe Cẩu – Vận chuyển hàng đến kho hoặc chân công trường
bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
d/ Công ty nhận đơn đặt hàng theo yêu cầu : “Cắt theo quy cách” – “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà
tiền chế” – Các hạng mục gia công Cơ khí trong các công trình khu vực” Miền Bắc”
e/ Địa chỉ công ty : Điện thoại (Zalo): 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và kho hàng 1 : phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Kho hàng tại Hà Nội : phường Đức Giang, quận Long Biên, T. Phố Hà Nội.
“QUÝ KHÁCH HÀNG LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ LIÊN HỆ MUA HÀNG”
Tag: Danh sách các công ty bán sắt thép uy tín nhất tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép gia công xuất khẩu cho nước ngoài tại Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt năm 2022 tại thành phố Hạ Long. Tên đơn vị bán sắt lớn nhất Hạ Long năm 2022. Giá sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Quảng Ninh năm 2022. Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Giá hộp kẽm ống kẽm tại Hạ Long năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép cho dự án vốn ngân sách nhà nước tại Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt năm 2022 tại thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh. Chợ vật liệu xây dựng tại Cẩm Phả Quảng Ninh năm 2022. Tên đơn vị bán sắt thép uy tín nhất tại Cẩm Phả năm 2022. Tải bảng giá sắt thép năm 2022 tại Cẩm Phả Quảng Ninh. Giá thép V; U; I; thép tấm tại Cẩm Phả năm 2022. Địa chỉ phân phối thép vuông đặc mạ kẽm tại tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt năm 2022 tại thành phố Móng Cái. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thành phố Móng Cái năm 2022. Giá sắt mạ kẽm nhúng nóng tại thành phố Móng Cái Quảng Ninh năm 2022. Danh bạ các công ty bán sắt thép địa bàn thành phố Móng Cái năm 2022. Giá sắt năm 2022 tại thành phố Uống Bí Quảng Ninh. Face book Chợ vật liệu xây dựng tại Uông Bí năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép uy tín nhất lớn nhất thành phố Uông Bí năm 2022. Giá thép hình U, I, V mạ kẽm nhúng nóng tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2022. Tìm đơn vị bán thép Hòa Phát chính hãng tại Quảng Ninh năm 2022. Giá thép năm 2022 tại thị xã Đông Chiều Quảng Ninh năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép uy tín nhất thị xã Đông Chiều tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Chợ vật liệu xây dựng thị xã Đông Chiều Quảng Ninh năm 2022. Địa chỉ đại lý thép V; U; I; thép tấm lớn nhất thị xã Đông Chiêu Quảng Ninh năm 2022. Giá thép vuông đặc phi 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất thị xã Đông Chiêu Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt thép năm 2022 tại thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Giá thép xà gồ mạ kẽm năm 2022 tại tỉnh Quảng Ninh. Tên các đơn vị bán sắt thép xây dựng lớn nhất thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Giá hộp kẽm 20; 40; 25; 50; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 120; 150; 200 năm 2022 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh. Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt ống D50; D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Tên công ty bán sắt hộp sắt ống lớn nhất uy tín nhất huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại khu công nghiệp Texhong Hải Hà Quảng Ninh năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Chợ vật liệu xây dựng huyện Hải Hà Quảng Ninh. Giá sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v100 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Tên cửa hàng bán thép hình V; U; I; thép tấm tại huyện Hải Hà Quảng Ninh năm 2022. Face book Chợ vật liệu xây dựng khu công nghiệp Texhong Quảng Ninh năm 2022. Giá tôn lợp 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Hải Hà Quảng Ninh năm 2022. Địa điểm bán tôn lớn nhất giá rẻ nhất huyện Hải Hà Quảng Ninh năm 2022.
BẢNG GIÁ SẮT NĂM 2022 TẠI TỈNH QUẢNG NINH.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1, Ngày 01 tháng 01 năm 2022)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400; CB500) – Đơn vị tính : Nghìn đồng / 1 tấn
1/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 15.990
2/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 16.090
3/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB 300; Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.050
4/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Việt Sing = 16.150
5/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Hòa Phát = 16.190
6/ Sắt cuộn trơn phi 6,8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240;Mác CB300) Thái Nguyên = 16.165
7/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500; L=11,7m) Việt Sing = 16.345
8/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500 ; L=11,7m) Hòa Phát = 16.445
9/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400;CB500; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.295
II-SẮT VUÔNG ĐẶC, SẮT TRÒN ĐẶC, SẮT DẸT (Mác SS400; CB240; A36)
1/ Sắt vuông 10x10 đặc; vuông 12x12 đặc; vuông 20x20 đặc (Mác SS400,CB240) = 18.190
2/ Sắt vuông 14x14 đặc; vuông 16x16 đặc; vuông 18x18 đặc (Mác SS400,CB240) = 18.140
3/ Sắt vuông 15x15 đặc; vuông 22x22 đặc; vuông 25x25 đặc (Mác SS400,CB240) =18.350
4/ Sắt tròn đặc Ø10; Ø12; Ø14; Ø16; Ø18; Ø20 (Mác CB240, SS400;L=6m-8,6m) = 18.190
5/ Sắt tròn đặc Ø22; Ø25; Ø28; Ø30; Ø32; Ø36 (Mác CB240, SS400;L=6m-8,6m) = 18.140
6/ Sắt tròn đặc Ø19; Ø24; Ø27; Ø34; Ø40; Ø42 (Mác CB240., SS400;L=6m-8,6m) = 18.550
7/ Sắt tròn đặc Ø40; Ø50; Ø60; Ø76; Ø90; Ø100; Ø110; Ø120; Ø200 (Mác S45C) = 21.550
8/ Sắt dẹt cắt từ tôn tấm 3x50; 4x40; 4x50; 5x40; 5x50; 6x50; 8x50; 10x50; 10x20 = 22.550
9/ Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 16 ly (SS400) = 18.100 đến 18.550
III- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt góc v45x45x4; v45x45x5.0; v50x50x6; v75x75x9; v65x65x8; v30x30x3= 17.850
2/ Sắt góc v40x40x3; v40x40x4;v50x50x3.0; v50x50x4; v50x50x5; v63x63x6 = 17.550
3/ Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x63x5.0; v65x65x5; v65x65x6 = 17.390
4/ Sắt góc v70x70v5; v70x70x6.0; v70x70x7; v70x75x5; v75x75x6; v75x75x7 = 17.390
5/ Sắt góc v80x80x6; v80x80x7.0; v80x80x8; v90x90x6; v90x90x7; v90x90x8 = 17.490
6/ Sắt v100x100x10; v100x8.; v100x7.0; v120x120x8; v120x120x10; v120x12 = 17.550
7/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v70x70x8;v90x9; v90x90x10 = 18.290
8/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x15 (Mác SS400; A36) = 19.350
9/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15; v200x20 (Mác SS400; A36) = 19.980
10/ Sắt v100x100x10; v120x120x8.; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540) = 18.880
11/ Sắt v125x125x9; v125x125x10.; v125x125x12; v130x130x15 (Mác SS540) = 19.550
12/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS 540) = 18.900
13/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v150x150x12 (Mác SS540)= 20.220
14/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x20; v200x200x25 (Mác SS540) = 20.950
IV- SẮT CHỮ U - CHỮ I - CHỮ H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt chữ u65x3; u80x40x3.5; u80x40x4; u100x46x4.5 (Mác SS400; L=6-12m) = 17.550
2/ Sắt u120x52x4.8; u140x58x4.9; x160x64x5; u180x6 (Mác SS400; L=6 -12m) = 17.350
3/ Sắt u200x73x7.0; sắt u250x80x9x13; u300x90x9x13 (Mác SS400; L= 6-12m) = 20.950
4/ Sắt u100x50x5; u150x75x6.5x10; u250x90x9; u400(Mác SS400; L=6m-12m) = 21.660
5/ Sắt i100x55x4.5; i120x64x4.8x7.3; i150x75x5x7(Mác SS400; L=6m và 12m) = 18.250
6/ Sắt i200x100x5.5x8; i300x150x150x6x9; i400x200x8x13(Mác SS400;L12m) = 19.880
7/ Sắt i194x150x6x9; i198x99x4.5x7; i248x124x5x8 (Mác SS400;L=6m – 12m) = 21.660
8/ Sắt i298x149x5x8; i346x174x6x9; i396x199x7x11 (Mác SS400;L=6m - 12m) = 21.660
9/ Sắt H100x100x6x8; H125x125x6.5x9; H150x7x10 (Mác SS400; L=6m- 12m) = 21.660
10/ Sắt H200x200x6x12; H300x300x10x14; H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 21.660
V – THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Phú Đức, Việt Đức, 190…)
1/ Sắt hộp đen 14x14; hộp 16x16; hộp 20x20; hộp 13x26 (Dày từ 1.1 ly đến 2 ly) = 23.440
2/ Sắt hộp đen 25x25; hộp 30x30; hộp 40x40; hộp 50x50 (Dày từ 1.1ly; đến 2 ly) = 23.440
3/ Săt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60; 13x26; 40x80; 50x100 (Chiều dày là 1,4 ly) = 23.950
4/ Sắt hộp đen 40x40; 40x80; 50x50; 50x100; 75x75; 100x100 (Độ dày là 1,4 ly) = 23.950
5/ Hộp sắt đen 40x40; 40x80; 50x50; 60x60; 50x100; 100x100 (Dày 2ly đến 4 ly) = 22.440
6/ Hộp sắt đen 200x200; 150x150; 120x120; 90x90; 75x75(Dày 2.0 ly đến 4.5 ly) = 24.980
7/ Hộp sắt đen 120x60; 150x75; 100x150; 100x200; 150x200(Dày 2ly đến 4,5 ly) = 24.980
8/ Hộp kẽm 20x20; 20x40; 25x25; 25x50; 30x30; 30x60; 40x40 (dày 1ly đến 2 ly) = 22.550
9/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 100x100; 40x80; 60x60; 75x75 (Dày 1,4 ly đến 2.ly) = 22.550
10/ Hộp kẽm 200x200; 200x100; 150x100; 150x75; 120x60 (Dày 2.5 ly đến 5 ly) = 27.955
11/ Ống sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Độ dày từ 1,2ly đến 2.0 ly) = 23.440
12/ Ống sắt đen hàn phi 108; 113; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0ly đến 5 ly) = 22.550
13/ Ống sắt đúc D60; D90; D100;D110; D125; D150; D200; D250 (dày đến 12 ly)= 25.360
14/ Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.2; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 ly đ ến 2 ly) = 22.550
15/ Ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D110; D141; D150; D200 (Đến 5.0 ly) = 27.955
16/ Phụ kiện : Nối ống ; Cút góc, chếch; Bịt đầu ống hộp; Khóa ống (Các loại) = Liên hệ
VI- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo yêu cầu, có mạ kẽm)
1/ Sắt L50x100; L75x150; L70x100; L80x100; L100x150; L80x200 (3 đến 12ly) = 21.550
2/ Sắt xà gồ U100x50; U150x50; U160x50; U180x50; U200x60 (Dày đến 10. ly) = 21.750
3/ Sắt xà gồ C100x50x20; C150x30x20’ C160x50x20; C200x50; C220 (Đến 5ly) = 21.950
4/ Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; 60x120; L75x150; L80x100; L100x200 (Đến 12 ly) = 23.550
5/ Xà gồ mạ kẽm U80; U100; U120; U150; U180; U200; U250; U300 (Đến 5. ly) = 23.750
6/ Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 (Đến 5. ly) = 23.950
VII- SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-SẮT CHỐNG TRƯỢT-TÔN (Sản xuất theo quy cách)
1/ Sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400;Cắt theo quy cách) = 20.550
2/ Sắt bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly;12 ly = 22.000
3/ Tôn nhám, tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8ly (Cắt theo quy cách y/c) = 21.250
4/ Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4 đến 11 sóng)= 95.000 đến 135.000
5/ Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4đến 11 sóng)=102.000 đến 155.000
6/ Tôn úp nóc; Tôn diềm; Tôn thưng; Tôn phẳng và Phụ kiện bắn tôn=Liên hệ để có báo giá
7/ Sơn tĩnh điện Sắt hộp, Sắt ống, Sắt V; U; I, Cấu kiện đã gia công, giá từ 5.500 đến 8.500
8/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại Sắt hộp, Sắt ống, Cấu kiện gia công,giá từ 5.500 đến 12.500
9/ Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, Sắt tròn đặc, Sắt dẹt, Sắt V,U,I,H = 5.500 đến 8.800
*GHI CHÚ:
a/ Đơn giá trêm chưa bao gồm thuế VAT; Chỉ bán buôn (đơn từ 3 tấn trở lên) cho : các Dự Án;
các Công Trình; các Đại Lý, Cửa Hàng kinh doanh sắt thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cấu
– sản xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 01/01/2022. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b/ Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ – Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
c/ Có xe vận chuyển hàng từ 5 tấn, Sơ Mi, xe Cẩu – Vận chuyển hàng đến kho hoặc chân công trường
bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
d/ Công ty nhận đơn đặt hàng theo yêu cầu : “Cắt theo quy cách” – “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà
tiền chế” – Các hạng mục gia công Cơ khí trong các công trình khu vực” Miền Bắc”
e/ Địa chỉ công ty : Điện thoại (Zalo): 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và kho hàng 1 : phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Kho hàng tại Hà Nội : phường Đức Giang, quận Long Biên, T. Phố Hà Nội.
“QUÝ KHÁCH HÀNG LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ LIÊN HỆ MUA HÀNG”
Tag: Danh sách các công ty bán sắt thép uy tín nhất tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép gia công xuất khẩu cho nước ngoài tại Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt năm 2022 tại thành phố Hạ Long. Tên đơn vị bán sắt lớn nhất Hạ Long năm 2022. Giá sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Quảng Ninh năm 2022. Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Giá hộp kẽm ống kẽm tại Hạ Long năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép cho dự án vốn ngân sách nhà nước tại Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt năm 2022 tại thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh. Chợ vật liệu xây dựng tại Cẩm Phả Quảng Ninh năm 2022. Tên đơn vị bán sắt thép uy tín nhất tại Cẩm Phả năm 2022. Tải bảng giá sắt thép năm 2022 tại Cẩm Phả Quảng Ninh. Giá thép V; U; I; thép tấm tại Cẩm Phả năm 2022. Địa chỉ phân phối thép vuông đặc mạ kẽm tại tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt năm 2022 tại thành phố Móng Cái. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thành phố Móng Cái năm 2022. Giá sắt mạ kẽm nhúng nóng tại thành phố Móng Cái Quảng Ninh năm 2022. Danh bạ các công ty bán sắt thép địa bàn thành phố Móng Cái năm 2022. Giá sắt năm 2022 tại thành phố Uống Bí Quảng Ninh. Face book Chợ vật liệu xây dựng tại Uông Bí năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép uy tín nhất lớn nhất thành phố Uông Bí năm 2022. Giá thép hình U, I, V mạ kẽm nhúng nóng tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2022. Tìm đơn vị bán thép Hòa Phát chính hãng tại Quảng Ninh năm 2022. Giá thép năm 2022 tại thị xã Đông Chiều Quảng Ninh năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép uy tín nhất thị xã Đông Chiều tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Chợ vật liệu xây dựng thị xã Đông Chiều Quảng Ninh năm 2022. Địa chỉ đại lý thép V; U; I; thép tấm lớn nhất thị xã Đông Chiêu Quảng Ninh năm 2022. Giá thép vuông đặc phi 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất thị xã Đông Chiêu Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt thép năm 2022 tại thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Giá thép xà gồ mạ kẽm năm 2022 tại tỉnh Quảng Ninh. Tên các đơn vị bán sắt thép xây dựng lớn nhất thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Giá hộp kẽm 20; 40; 25; 50; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 120; 150; 200 năm 2022 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh. Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt ống D50; D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Tên công ty bán sắt hộp sắt ống lớn nhất uy tín nhất huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại khu công nghiệp Texhong Hải Hà Quảng Ninh năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Chợ vật liệu xây dựng huyện Hải Hà Quảng Ninh. Giá sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v100 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2022. Tên cửa hàng bán thép hình V; U; I; thép tấm tại huyện Hải Hà Quảng Ninh năm 2022. Face book Chợ vật liệu xây dựng khu công nghiệp Texhong Quảng Ninh năm 2022. Giá tôn lợp 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Hải Hà Quảng Ninh năm 2022. Địa điểm bán tôn lớn nhất giá rẻ nhất huyện Hải Hà Quảng Ninh năm 2022.