thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BÁO GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN TẠI SƠN LA NĂM 2022.
(Giá bán buôn, cập nhật bảng giá công ty Việt Cường, Ngày 03/01/2022)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400; CB500) – Đơn vị tính : Nghìn đồng / 1 tấn
1/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 15.790
2/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.890
3/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB 300; Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.850
4/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Việt Sing = 15.950
5/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Hòa Phát = 15.990
6/ Sắt cuộn trơn phi 6,8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240;Mác CB300) Thái Nguyên = 15.965
7/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500; L=11,7m) Việt Sing = 16.145
8/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500 ; L=11,7m) Hòa Phát = 16.245
9/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400;CB500; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.095
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt góc v45x45x4; v45x45x5.0; v50x50x6; v75x75x9; v65x65x8; v30x30x3= 17.850
2/ Sắt góc v40x40x3; v40x40x4;v50x50x3.0; v50x50x4; v50x50x5; v63x63x6 = 17.550
3/ Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x63x5.0; v65x65x5; v65x65x6 = 17.390
4/ Sắt góc v70x70v5; v70x70x6.0; v70x70x7; v70x75x5; v75x75x6; v75x75x7 = 17.390
5/ Sắt góc v80x80x6; v80x80x7.0; v80x80x8; v90x90x6; v90x90x7; v90x90x8 = 17.490
6/ Sắt v100x100x10; v100x8.; v100x7.0; v120x120x8; v120x120x10; v120x12 = 17.550
7/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v70x70x8;v90x9; v90x90x10 = 18.290
8/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x15 (Mác SS400; A36) = 19.350
9/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15; v200x20 (Mác SS400; A36) = 19.980
10/ Sắt v100x100x10; v120x120x8.; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540) = 18.880
11/ Sắt v125x125x9; v125x125x10.; v125x125x12; v130x130x15 (Mác SS540) = 19.550
12/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS 540) = 18.900
13/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v150x150x12 (Mác SS540)= 20.220
14/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x20; v200x200x25 (Mác SS540) = 20.950
III- SẮT CHỮ U - CHỮ I - CHỮ H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt chữ u65x3; u80x40x3.5; u80x40x4; u100x46x4.5 (Mác SS400; L=6-12m) = 17.550
2/ Sắt u120x52x4.8; u140x58x4.9; x160x64x5; u180x6 (Mác SS400; L=6 -12m) = 17.350
3/ Sắt u200x73x7.0; sắt u250x80x9x13; u300x90x9x13 (Mác SS400; L= 6-12m) = 20.950
4/ Sắt u100x50x5; u150x75x6.5x10; u250x90x9; u400(Mác SS400; L=6m-12m) = 21.660
5/ Sắt i100x55x4.5; i120x64x4.8x7.3; i150x75x5x7(Mác SS400; L=6m và 12m) = 18.250
6/ Sắt i200x100x5.5x8; i300x150x150x6x9; i400x200x8x13(Mác SS400;L12m) = 19.880
7/ Sắt i194x150x6x9; i198x99x4.5x7; i248x124x5x8 (Mác SS400;L=6m – 12m) = 21.660
8/ Sắt i298x149x5x8; i346x174x6x9; i396x199x7x11 (Mác SS400;L=6m - 12m) = 21.660
9/ Sắt H100x100x6x8; H125x125x6.5x9; H150x7x10 (Mác SS400; L=6m- 12m) = 21.660
10/ Sắt H200x200x6x12; H300x300x10x14; H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 21.660
IV – THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Phú Đức, Việt Đức, 190…)
1/ Sắt hộp đen 14x14; hộp 16x16; hộp 20x20; hộp 13x26 (Dày từ 1.1 ly đến 2 ly) = 23.440
2/ Sắt hộp đen 25x25; hộp 30x30; hộp 40x40; hộp 50x50 (Dày từ 1.1ly; đến 2 ly) = 23.440
3/ Săt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60; 13x26; 40x80; 50x100 (Chiều dày là 1,4 ly) = 23.950
4/ Sắt hộp đen 40x40; 40x80; 50x50; 50x100; 75x75; 100x100 (Độ dày là 1,4 ly) = 23.950
5/ Hộp sắt đen 40x40; 40x80; 50x50; 60x60; 50x100; 100x100 (Dày 2ly đến 4 ly) = 22.440
6/ Hộp sắt đen 200x200; 150x150; 120x120; 90x90; 75x75(Dày 2.0 ly đến 4.5 ly) = 24.980
7/ Hộp sắt đen 120x60; 150x75; 100x150; 100x200; 150x200(Dày 2ly đến 4,5 ly) = 24.980
8/ Hộp kẽm 20x20; 20x40; 25x25; 25x50; 30x30; 30x60; 40x40 (dày 1ly đến 2 ly) = 22.550
9/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 100x100; 40x80; 60x60; 75x75 (Dày 1,4 ly đến 2.ly) = 22.550
10/ Hộp kẽm 200x200; 200x100; 150x100; 150x75; 120x60 (Dày 2.5 ly đến 5 ly) = 27.955
11/ Ống sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Độ dày từ 1,2ly đến 2.0 ly) = 23.440
12/ Ống sắt đen hàn phi 108; 113; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0ly đến 5 ly) = 22.550
13/ Ống sắt đúc D60; D90; D100;D110; D125; D150; D200; D250 (dày đến 12 ly)= 25.360
14/ Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.2; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 ly đ ến 2 ly) = 22.550
15/ Ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D110; D141; D150; D200 (Đến 5.0 ly) = 27.955
16/ Phụ kiện : Nối ống ; Cút góc, chếch; Bịt đầu ống hộp; Khóa ống (Các loại) = Liên hệ
V- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo yêu cầu, có mạ kẽm)
1/ Sắt L50x100; L75x150; L70x100; L80x100; L100x150; L80x200 (3 đến 12ly) = 21.550
2/ Sắt xà gồ U100x50; U150x50; U160x50; U180x50; U200x60 (Dày đến 10. ly) = 21.750
3/ Sắt xà gồ C100x50x20; C150x30x20’ C160x50x20; C200x50; C220 (Đến 5ly) = 21.950
4/ Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; 60x120; L75x150; L80x100; L100x200 (Đến 12 ly) = 23.550
5/ Xà gồ mạ kẽm U80; U100; U120; U150; U180; U200; U250; U300 (Đến 5. ly) = 23.750
6/ Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 (Đến 5. ly) = 23.950
VI- SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-SẮT CHỐNG TRƯỢT-TÔN (Sản xuất theo quy cách)
1/ Sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400;Cắt theo quy cách) = 20.550
2/ Sắt bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly;12 ly = 22.000
3/ Tôn nhám, tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8ly (Cắt theo quy cách y/c) = 21.250
4/ Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4 đến 11 sóng)= 95.000 đến 135.000
5/ Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4đến 11 sóng)=102.000 đến 155.000
6/ Tôn úp nóc; Tôn diềm; Tôn thưng; Tôn phẳng và Phụ kiện bắn tôn=Liên hệ để có báo giá
7/ Sơn tĩnh điện Sắt hộp, Sắt ống, Sắt V; U; I, Cấu kiện đã gia công, giá từ 5.500 đến 8.500
8/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại Sắt hộp, Sắt ống, Cấu kiện gia công,giá từ 5.500 đến 12.500
9/ Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, Sắt tròn đặc, Sắt dẹt, Sắt V,U,I,H = 5.500 đến 8.800

*GHI CHÚ:
a/ Đơn giá trêm chưa bao gồm thuế VAT; Chỉ bán buôn (đơn từ 3 tấn trở lên) cho : các Dự Án; các
Công Trình; các Đại Lý, Cửa Hàng kinh doanh sắt thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cấu – sản xuất
Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 01 tháng 01 năm 2022. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b/ Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ – Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
c/ Có xe vận chuyển hàng từ 5 tấn, Sơ Mi, xe Cẩu – Vận chuyển hàng đến kho hoặc chân công trường
bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
d/ Công ty nhận đơn đặt hàng theo yêu cầu : “Cắt theo quy cách” – “Sản xuất, gia công dầm thép,
nhà tiền chế” – Các hạng mục gia công Cơ khí trong các công trình khu vực” TỈNH SƠN LA
e/ Địa chỉ công ty : Điện thoại (Zalo): 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và kho hàng 1 : phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Kho hàng tại Hà Nội : phường Đức Giang, quận Long Biên, T. Phố Hà Nội.

“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG”
Báo giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá sắt tại Sơn La năm 2022..jpg
Cuon 5 (600 x 450).jpg
Giá sắt hộp sắt ống sắt xây dựng sắt vuông sắt tròn tại Nam Định năm 2022..jpg
Giá sắt xây dựng tại tỉnh Hà Nam tháng 10 năm 2021. Gia sat hop thang 10 nam 2021..jpg
Giá sắt ống tháng 9 năm 2021. Kho sat ong 2021..jpg
Giá sắt tháng 10 năm 2021 tại Hà Nội..jpg
Gia ton tam, tan nham thang 9.jpg
Giá sắt thép tháng 10 năm 2021. Sắt V, U, I, H (Chung 2)..jpg

Tag: Giá sắt mới nhất năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá thép xây dựng năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại Sơn La năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán sắt hộp sắt ống tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá sắt ông phi 27; 24; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 329 tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá thép phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Mác CB400; Mác CB500) tại tỉnh Sơn La năm 2022. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Hòa Phát tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá sắt phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 24; 27; 30; 34; 40 (Mác CT3; A36; SS400) tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá sắt v30; v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mạ kẽm) năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Giá thép chữ u65; u80; u100; u120; u140; u160; u200; u250; u300 năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Địa chỉ đại lý bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất tỉnh Sơn La năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS40) tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500 tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350; H400 năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Địa điểm bán thép hình lớn nhất rẻ nhất mới nhất tỉnh Sơn La năm 2022. Giá sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; sắt i248*124*5*8 tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá thép u100*50*5; thép u150*75*6.5*10; thép u200*73*7 tại Sơn La năm 2022. Giá thép chữ i298*149*5*8; thép i346*124*6*9; thép i396*199*7*11 tại Sơn La năm 2022. Giá thép xà gồ mạ kẽm C100; C150; C180; C200; C220; C250; C300 năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Giá sắt vuông 12 đặc; sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Tên cửa hàng bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Giá thép vuông 16 đặc; thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Giá sắt vuông 22 đặc; sắt vuông 25 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Giá tôn tấm bản mã dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Tên công ty tên doanh nghiệp bán tôn lớn nhất rẻ nhất mới nhất tỉnh Sơn La năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Giá tôn nhám tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại tỉnh Sơn La năm 2022. Giá sắt dẹt 3*30; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*40; 10*50; 10*20 năm 2022 tại tỉnh Sơn La. Địa chỉ bán sắt hộp tại Sơn La năm 2022. Địa điểm bán sắt ống tại Sơn La năm 2022.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top