DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG TẠI THANH HÓA NĂM 2022.
(Cập nhật giá đại lý bán buôn cấp 1, Ngày 01 tháng 01 năm 2022)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400; CB500, Gr40) - Đơn vị tính : Nghìn đồng/ 1 tấn
* Sắt xây dựng phi 10 đến phi 36 (Mác CB300; Grade 40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.890
* Sắt xây dựng phi 10 đến phi 36 (Mác CB300; Grade 40; L=11,7m) Việt Sing = 15.790
* Sắt xây dựng phi 10 đến phi 36 (Mác CB300; Gra40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.850
* Sắt phi 6 trơn; sắt phi 8 trơn; phi 8 vằn (Mác CB300; mác CB240-t) Hòa Phát = 15.990
* Sắt phi 6 trơn; sắt phi 8 trơn; phi 8 vằn (Mác CB240-t; mác CB300) Việt Sing = 15.950
* Sắt phi 8 trơn; sắt phi 6 trơn; phi 8 vằn (Mác CB240 - t; CB300) Thái Nguyên = 15.965
* Sắt xây dựng phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 - V; Mác CB500 - V) Hòa Phát = 16.245
* Sắt xây dựng phi 10 đến phi 36 (Mác CB500 V; Mác CB400-V)Thái Nguyên = 16.095
* Sắt xây dựng phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 - V; Mác CB500 - V) Việt Sing = 16.145
II- SẮT TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC (Có cắt theo quy cách và Mạ kẽm, mạ điện)
* Sắt vuông đặc 10*10; vuông đặc 12*12; vuông đặc 20*20 (Mác SS400; L=6m) = 17.990
* Sắt vuông đặc 14*14; vuông đặc 16*16; vuông đặc 18*18 (Mác SS400; L=6m) = 17.940
* Sắt vuông đặc 15*15; vuông đặc 22*22; vuông đặc 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 18.250
* Sắt tròn đặc phi 10; tròn đặc phi 12; tròn đặc phi 14 (Mác CB240 ; Mác SS400) = 17.990
* Sắt tròn đặc phi 16; tròn đặc phi 18; tròn đặc phi 20 (Mác CB240 ; Mác SS400) = 17.990
* Sắt tròn đặc phi 22; tròn đặc phi 25; tròn đặc phi 28 (mác CB240 ; Mác SS400) = 17.940
* Sắt tròn đặc phi 30; tròn đặc phi 32; tròn đặc phi 36 (Mác CB240 ; Mác SS400) = 17.940
* Sắt tròn đặc phi 24;; phi 27; phi 29; phi 34; phi 35; phi 40; phi 42 (Mác SS400) = 18.350
* Sắt tròn đặc phi 30; phi 40; phi 42; phi 50; phi 60; phi 75; phi 80; 90 (Mác C45) = 21.550
* Sắt tròn đặc phi 100; phi 110; phi 120; phi 150; phi 200; phi 250;300 (Mác C45) = 21.550
* Sắt dẹt, sắt lập là 10*20; 4*40; 4*50; 5*50; 5*100; 6*50; 8*50; 10*50; 3*50;30 = 18.550
III- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NÓNG (Có cắt theo quy cách và Mạ kẽm nhúng nóng)
* Sắt góc v50*4; v50*5;v60*4;v60*5; v60*6; v63*5; v63*6; v65*4; v65*5; v65*6 = 17.550
* Sắt góc v40*5; v50*6; v65*8; v75*9; v90*10; v100*12 (Mác SS400; Mác A36) = 17.850
* Sắt góc v70*5; v70*6; v70*7; v70*8; v80*6;v80*7; v80*8; v90*6;v90*7; v90*9 = 17.390
* Sắt góc v100*7; v100*8; v100*9; v100*10; v120*8; (Mác SS400; A36;L= 12m) = 17.550
* Sắt góc v120*10; v120*12; v130*9; v130*10; v130*12 (Mác SS400; A36; 12m) = 17.550
* Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS540; Mác A36; 12m) = 19.350
* Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*200*20; v200*200*25 = 19.980
* Sắt góc v125*125*9*; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v130*130*15 = 18.980
* Sắt góc v100*10; v100*8;v120*120*8; v120*120*10; v120*120*12(Mác SS540) = 18.880
* Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v100*100*12; v (Mác SS540) = 18.980
* Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*130*15; v (Mác SS540) = 18.900
* Sắt góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15; v200*200*15; (Mác SS540) = 20.220
* Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v175*175*17; v200*200*20; (Mác SS540) = 20.950
IV- SẮT HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Có cắt theo quy cách và Mạ kẽm nhúng nóng)
* Sắt u65*3 ; sắt u80*40*3.5; sắt u80*40*4; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.550
* Sắt u120*52*4.8; sắt u140*58*4.9; u160*64*5; u180* ..(Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.350
* Sắt u200*76*5.2; sắt u250*80*9*13; sắt u300*90*9*13 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 20.950
* Sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; sắt chữ u200*73*7 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 21.160
* Sắt i100*55*5; sắt i120*64*4.8; sắt i150*75*5*7 ; sắt i200*100*5,5*8 (L=6; 12m) = 18.250
* Sắt i300*150*6*9; sắt i400*200*8*13; sắt i500*200*10*16 (Mác SS400; l=12m) = 19.880
* Sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; sắt i248*124*5*8 (Mác SS400; L=6m ;12m) = 21.660
* Sắt i298*149*5*8; sắt i346*174*6*9; sắt i396*199*7*11 (Mác SS400;L=6m; 12m) = 21.660
* Sắt H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9; H150*150*7*10 (mác SS400; L= 6-12m) = 21.660
* Sắt H200*200*8*12; sắt H250*250*9*14; H350*350*12*19 (Mác SS400; L=12m) = 21.660
V- SẮT HỘP + SẮT ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, 190, Long giang, Minh Phú, Việt Đức)
*Sắt hộp đen 12*12; hộp đen 14*14; hộp đen 16*16; hộp đen 20*20 (Dày 1 đến 2 ly) = 23.440
*Sắt hộp đen 30*30; hộp đen 40*40; hộp đen 50*50; hộp đen 60*60 (Dày 1 đến 2 ly) = 22.440
*Sắt hộp đen 20*20; hộp đen 30*30; hộp đen 40*40; hộp đen 50*50; 60* (Dày 1,4 ly) = 22.950
*Sắt hộp đen 13*26; hộp đen 20*40; hộp đen 25*50; hộp đen 30*60 (Dày 1 đến 2. ly) = 23.440
*Sắt hộp đen 40*80; hộp đen 50*100; hộp đen 60*120; hộp đen 100 (Từ 1.6 đến 2 ly) = 22.440
*Sắt hộp đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*100 (Độ dày 1,4 ly) = 22.950
* Sắt hộp đen 100*150; hộp đen 150*150; 100*200; hộp đen 200*200 (2.2 đến 4,5 ly) = 24.980
* Hộp mạ kẽm 20*20; hộp kẽm 20*40; hộp kẽm 25*25; hộp kẽm 25*50 (Dày đến 2ly) = 22.550
* Hộp mạ kém 30*30; hộp kẽm 30*60; hộp kẽm 40*40;hộp kẽm 40*80 (Dày đến 2 ly) = 22.550
* Hộp mạ kẽm 50*50; hộp kẽm 50*100; hộp kẽm 60*60; hộp 60*120 (Dày đến 3.0 ly) = 22.950
* Ống sắt đen phi 21.2; 25.6; 33.5; 42.1; 48.8; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày từ 1,2 ly đến 3 ly) = 22.550
* Ống sắt đen (Hàn) phi 90; 110; 1330; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2. ly đến 5 ly) = 22.550
* Ống đúc D50; D60; D76; D90; D110; D125; D150; D200; D250; D300 (Đến 12.0 ly) = 25.360
* Ống kẽm phi 21; 27; 34; 42; 48; 50; 60; 76; 88; 90; 100 (Chiều dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 22.550
* Ống kẽm phi 108; 113.5; 126.8; 141; 168; 219; 268; 329 (Chiều dày từ 2ly đến 4,5 ly) = 27.955
* Hộp thép đen mạ kẽm nhúng nóng 100*150; 100*200; 150*150; 200*200 (đến 5 ly) = 27.955
* Ống thép đen mạ kẽm nhúng nóng D60; D90; D110; D125; D150; D200 (đến 4.5 ly) = 27.955
VI- SẮT XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C, CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu + Có đột lỗ)
* Sắt xà gồ đen góc lệch L50; L75; L80; L100; L120; L150; L200; L250 (Từ 2 đến 5ly) = 21.550
* Sắt xà gồ đen U60; U65; U80; U100; U120; U150; U180; U200; U220 (Từ 2 đến 5ly) = 21.750
* Sắt xà gồ đen C80; C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 (Từ 2 =>5ly) = 21.950
* Sắt góc lệch mạ kẽm V50; V75; V80;V100; V120; V150; V200; V250 (Từ 2 đến 5ly) = 23.550
* Xà gồ mạ kẽm chữ U65; U80; U100; U120; U150; U180; U200; U250 (Từ 2 đến 5 ly) = 23.750
* Sắt xà gồ mạ kẽm C80; C100; C120; C150; C160; C180; C200; C250(Từ 2ly đến 5ly) = 23.950
VII- THÉP TẤM, BẢN MÃ, TÔN CHÓNG TRƯỢT, TÔN MẠ MÀU (Cắt quy cách)
*Tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12ly (SS400; Q235 – Cắt theo quy cách yêu cầu) = 20.550
* Bản mã, Mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 22.000
*Tôn tấm 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly (Mác Q235; SS400 – Cắt theo quy cách y/c) = 22.950
*Tôn nhám, tôn chống trượt dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (1,5 x6m, mác SS400) = 21.250
*Tôn mạ màu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 sóng đến 11 sóng) = 95.000 đến 135.000
* Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly(4 sóng đến 11 sóng)= 102.000 đến 155.000
* Tôn úp nóc; Tôn thưng; Tôn phẳng Mạ kẽm; Phụ kiện bắn tôn – Liên hệ để có báo giá cụ thể.
* Sơn tĩnh điện thép hộp, thép ống, thép hình V; U; I, Cấu kiện => Đơn giá từ 5.500 đến 12.000
* Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép hộp; Thép ống; Cấu kiện => Đơn giá mạ 7.500 đến 12.500
* Mạ kẽm nhúng nóng Thép vuông đặc; Thép tròn đặc; Thép hình V; U; I : Từ 5.500 đến 8.800
+ Ghi chú:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. Chỉ bán buôn (Đơn từ 3 tấn trở lên) cho Các Dự án;
Các công trình; Các đại lý cấp 2; Các cửa hàng kinh doanh sắt thép; Các đơn vị Sản xuất Kết cấu,
Cơ khí
và có hiệu lực từ ngày 01/01/2022. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng hoặc CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Có Xe vận chuyển từ 5 tấn đến 34 tấn đến chân công trình hoặc kho bên mua (Có xe cầu để hạ hàng).
4- Công ty nhận các đơn đặt hàng cắt theo quy cách, Đơn sản xuất và gia công Cơ khí (Có xưởng sản xuất).
5- Địa chỉ công ty : Điện thoại (Zalo) liên hệ : 0912 925 032 / 038 454 6668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và kho hàng 1: tại phường Quán Vã, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.
Kho hàng tại Hà Nội : Phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
Mã số thuế : 4600 956 926 – FAX: 02803 763 353 – Email: jscvietcuong@gmail.com
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG ! “
Điện thoại (Zalo)
liên hệ : 0912 925 032 / 038 454 6668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)


Giá sắt tại Thanh Hóa năm 2022.Giá thép Hòa Phát tại Thanh Hóa năm 2022..jpg
Thep xay dung 13.jpg
Sua 1.jpg
2-  Gia thep goc gia thep chu H; I; U nam 2022..jpg
4- Gia ong kem gia hop kem nam 2022..jpg
6- Gia ton lop ma kem ton xop nam 2022..jpg
4- Gia ton tam gia ban ma gia thep det nam 2022..jpg
Giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc, 14 đặc, 16 đặc, 18 đặc, 20 đặc năm 2021..jpg
Giá sắt tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30; 32 năm 2021..jpg

Tag: Giá sắt mới nhất năm 2022 tại tỉnh Thanh Hóa. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép xây dựng tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán sắt hộp sắt ống tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 329 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Hòa Phát tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Tên công ty tên đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 (Mác CT3;SS400 A36) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Danh sách các doanh nghiệp các công ty bán sắt thép địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022.Giá sắt v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v125*10 tại Thanh Hóa năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300; u400 tại Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ đại lý thép hình V; U; I; H lớn nhất mới nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540; Mác A36) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500 tại Thanh Hóa năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H400 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa điểm bán thép hình U; I; H; thép góc giá rẻ nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; sắt i248*124*5*8 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép u150*75*6.5*10; thép u200*73*7; thép U300*90*9*13 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép i298*149*5.8*8; thép i346*174*6*9; thép i396*199*7*11 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C60; C80; C100; C150; C180; C200; C220; C250; C300 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Đơn giá thép vuông 14 đặc, vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc, vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc lớn nhất rẻ nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc; vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc; vuông 22 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa năm 2022. Đơn giá sắt tròn phi 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Cắt theo quy cách) tại Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ bán sắt tròn đặc làm khe dãn nở đường tại địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt dẹt 20*10; 40*10; 50*10; 100*10; 50*8; 60*6; 50*6; 50*5; 40*5; 50*4; 40*4; 50*3; 30*3 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép lập là mạ kẽm dầy 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại Thanh Hóa năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 năm 2022 tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa. Địa chỉ công ty địa chỉ cửa hàng bán hộp kẽm bán ống kẽm tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Tên đại lý bán thép tròn đặc bán thép vuông đặc tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép vuông 10 đặc; thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc Có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 22 đặc; sắt vuông 25 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10; v125*12 tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép chữ u60; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại thành phố Sầm Sơn năm 2022. Giá sắt H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Danh bạ các đại lý cấp 1 bán sắt thép tại thành phố Sầm Sơn năm 2022. Giá sắt tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly cắt theo quy cách tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly (Mạ kẽm) tại Sàm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt dẹt 20*10; 50*10; 100*10; 80*8; 50*8; 60*6; 50*6; 50*5; 50*4; 40*4; 50*3 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt Hòa Phát phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400) tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép Hòa Phát phi 20; 22; 25; 28; 32 (Mác CB400; Mác CB500) tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa. Địa chỉ địa lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt ông phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 32 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép vuông 22 đặc; thép vuông 25 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Danh sách các doanh nghiệp các công ty bán sắt thép địa bàn thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép v50*6; v65*8;v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10; v125*12 tại thị xã Nghi Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại thị xã Nghi Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép chữ U100; U120; U140; U150; U160; U200; U300 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại thị xã Nghi Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Danh sách các đại lý thép cấp 1 cấp 2 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại thị xã Nghi Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly cắt theo quy cách tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép dẹt 2 ly; 3 ;y’ 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt 20*10; 50*10; 100*10; 80*8; 50*8; 50*6; 50*5; 50*4; 40*4; 50*3 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép xây dựng phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất thị xã Nghi Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa.
Tag: Danh sách các công ty bán sắt thép xây dựng uy tín nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Tên các công ty bán sắt thép gai công xuất khẩu bán cho nước ngoài tại Thanh Hóa năm 2022. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép cho các dự án vốn ngân sách nhà nước tại Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Tìm đại lý cấp 1 Thép Hòa Phát tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ phân phối thép vuông đặc thép tròn đặc Thái Nguyên Hòa Phát tại Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt thép tại thành phố Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ cung cấp sắt thép xây dựng uy tín nhất thành phố Thanh Hóa năm 2022. Giá thép V; U; I tại thành phố Thanh Hóa năm 2022. Tên đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thành phố Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt thép tại huyện Bá Thước, huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Cẩm Thủy, huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép V; U;I; thép tấm tại huyện Bá Thước, huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép uy tín nhất, rẻ nhất huyện Hà Trung, huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Hậu Lộc, huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt V; U;I; sắt hộp; sắt ống tại huyện Hà Trung, huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện Hoằng Hóa, huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất, lớn nhất huyện Nga Sơn, huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép hình V; U; I; thép tấm; thép hộp tại huyện Hoằng Hóa, huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Tên các công ty bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại huyện Ngọc Lặc, huyện Nông Cống tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép Hòa Phát chính hãng tai huyện Nông Cống, huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt V; U; I; sắt hộp; sắt ống; sắt tấm tại huyện Nộng Cống; huyện Ngọ Lặc tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép uy tín nhất, rẻ nhất tại huyện Quảng Xương, huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép V; U; I; thép tấm; thép hộp; thép ống tại huyện Thạch Thành, huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa năm 2022. ĐỊa chỉ bán sắt thép uy tín nhất rẻ nhất tại huyện Thiệu Hòa, huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt V; U; I; sắt tấm; sắt hộp, sắt ống tại huyện Thọ Xuân, huyện Thiệu Hóa tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Tên các đơn vị bán sắt thép xây dựng lớn nhất rẻ nhất huyện Thiệu Hóa, huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Yên Định, huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng uy tín nhất rẻ nhất huyện Triệu Sơn, huyện Yên Định tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép V; U; I; thép tấm; thép hộp; thép ống tại huyện Yên Định, huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top