DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tag: Giá thép Thái Nguyên tại Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt Thái Nguyên năm 2021 tại Bắc Nịnh. Giá thép Hòa Phát tại Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt Hòa Phát tại Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt xây dựng giá rẻ nhất có chứng chỉ chất lượng tại Bắc Ninh năm 2021. Giá tôn tấm, giá tôn chống trượt tại Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt tấm tại Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt ống; giá ống đúc; giá ống kẽm tại Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp; giá hộp kẽm tại Bắc Ninh năm 2021. Giá thép V, U, I Thái Nguyên tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép An Khánh tại Bắc Ninh năm 2021.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ SẮT THÉP MỚI NHẤT TẠI TỈNH BẮC NINH NĂM 2021.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1: Ngày 09/02/2021 tại tỉnh Bắc Ninh)
A. THÉP XÂY DỰNG (Mác CB400; CB300; CB500) (ĐVT: Nghìn đồng/ 1 tấn)
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) Việt Mỹ = 13.495
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300 V) Hòa Phát = 13.645
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) T.Nguyên = 13.595
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB40; CB500) Hòa Phát = 13.845
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB500) Thái Nguyên = 13.745
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB400V; Gr60) Việt Mỹ = 13.595
* Thép tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 13.995
* Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 13.895
* Thép tròn cuộn phi 6; Phi 8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 13.795
B. THÉP VUÔNG ĐẶC (Mác A36; SS400) + THÉP TRÒN TRƠN
* Thép vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.750
* Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.650
* Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.150
* Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.050
* Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.300
* Thép tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.650
* Thép tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.000
* Thép tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.650
* Thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.100
* Thép dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
* Thép dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
* Thép dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 14.950
* Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 15.250
C. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác thép: A36; mác SS400; mác SS540)
* Thép góc V30x3; V40x5; V45x5; V50x6; V65x8 (SS400; L=6m) = 14.150
* Thép góc V40x3; V40x4; V50x4; V50x5; V60x6 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V60x4; V60x5; V63x4; V63x5; V63x6 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V70x5; V70x6; V70x7; V70x8; V70x9 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V75x5; V75x6; V75x7; V75x8; V75x9 (SS400; L=6m) = 14.050
* Thép góc V80x6; V80x7; V80x8; V80x9; V80x10 (SS400; L=12m) = 14.050
* Thép góc V90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10 (SS400; L=12m) = 14.150
* Thép góc V100x100x8; V100x100x8; V100x12 (SS400; L=12m) = 14.150
* Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 (SS400; L=12m) = 14.450
* Thép góc V125x125x12; V125x125x10; V125x9 (SS400; L=12m) = 15.550
* Thép góc V130x130x9; V130x130x10; V130x12 (SS400; L=12m) = 14.450
* Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x12 (SS400; L=12m) = 15.750
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS400; L=12m) = 17.790
* Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25 (SS400; L=12m) = 17.550
* Thép góc V100x100x10; V100x100x12; V100x8 (SS540; L=12m) = 14.950
* Thép góc V100x100x14; V100x100x16; V130x15 (SS540; L=12m) = 15.250
* Thép góc V120x120x12; V120x120x10; V120x8 (SS540; L=12m) = 15.050
* Thép góc V125x125x9; V125x125x10; V125x12 (SS540; L=12m) = 15.750
* Thép góc V125x125x12; V125x125x14; V125x16 (SS400; L=12m) = 15.750
* Thép góc V130x130x12; V130x130x10; V130x9 (SS540; L=12m) = 15.050
* Thép góc V150x150x12; V150x150x15; V150x10 (SS540; L=12m) = 16.150
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS540; L=12m) = 18.050
* Thép góc V200x200x20; V200x200x25; V200x15 (SS540; L=12m) = 18.000
B. THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Việt Nam + nhập khẩu)
* Thép chữ U100x46x4,5; Thép U120x52x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 14.250
* Thép chữ U140x58x4,9; Thép U160x64x5 (SS400; L=6m; 12m) = 14.250
* Thép chữ U180x68x7; Thép U200x76x6,2 (SS400; L=6m; 12m) = 14.900
* Thép chữ U200x73x7; Thép U200x80x7,5 (SS400; L=6m; 12m) = 14.900
* Thép chữ U250x78x7; Thép chữ U300x85x7 (S400; L=6m; 12m) = 15.150
* Thép chữ I100x50x5; Thép chữ I120x64x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 14.790
* Thép chữ I150x75x5; Thép I200x100x5,5x8 (S400; L=6m; 12m) = 14.790
* Thép chữ I300x150x6,5x9; Thép I400x200x8x13 (S400; L=12m) = 14.990
* Thép chữ I250x250x6x9; Thép I350x175x7x11 (S400; L=6;12m) = 14.750
* Thép chữ H100x100x6x8; Thép H125x6,5x9 (S400; L=6m; 12m) = 14.850
* Thép chữ H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12 (S400; L=12m) = 14.850
* Thép chữ H250x250x9x14; Thép H300x10x15 (SS400; L=6,12m) = 14.990
E. THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG THÉP ĐEN + ỐNG KẼM
* Thép hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
* Thép hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
* Thép hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
* Thép hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3; 3,2 ly) = 17.210
* Thép hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 2,5) = 17.210
* Thép hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3x2 ly) = 16.910
* Thép hộp đen 150x150 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp đen 100x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp đen 200x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 17.150
* Thép hộp 100x100 và 150x150 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 24.440
* Thép hộp 100x200 và 150x200 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 24.440
* Thép ống đen Phi 42; Phi 50; Phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép ống đen Phi 76; Phi 90; Phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4, ly) = 17.250
* Thép ống đen Phi 130; Phi 141; Phi 168; Phi 220 (Độ dày đến 5 ly) = 17.500
* Ống kẽm Phi 33,5; Phi 42,2; Phi 48,1 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly) = 17.250
* Ống kẽm Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
* Ống kẽm Phi 113,5; Phi 126,8; Phi 141,3; Phi 168,3 (dày đến 2,5 ly) = 17.500
* Ống kẽm mạ nhúng nóng Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày đến 4 ly) = 24.440
* Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 24.440
F. THÉP XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ MẠ KẼM (Hàng dập nguội)
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,5 ly) = 15.150
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,5 ly) = 15.150
* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,5 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V200; V300 (dày đến 5,0 ly) = 14.950
* Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 16.550
* Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 16.650
* Xà gồ mạ kẽm chữ V150; V180; V200; V250; V300 (dày đến 2,9 ly) = 16.450
* Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 16.550
* Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 16.650
G. THÉP TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly = 15.350
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 15.150
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.550
* Thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 l; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 16.200
* Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: S400; L=1500x6000) = 14.980
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách = 71.000
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách = 80.050
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) =90.500
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 114.500
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0,40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 125.000
* Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
* Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (Làm sạch bề mặt = CN phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá thép Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công ty Xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ Ngày 09/02/2021 tại tỉnh Bắc Ninh. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Chiết khấu” sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đều có “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và “CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho hoặc chân công trình bên mua.
Có xe cẩu tự hành để hạ hàng tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5. Nhận đơn hàng Gia công “Cắt theo quy cách” hoặc “Gia công” kết cấu các loại thép trên.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt – Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag; Giá sắt v, i, u, sắt tròn mới nhất tại Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại thành phố Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Gia Lương, tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại Gia Lương, Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại Quế Võ, Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép tại Thuận Thành, Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Tiên Sơn Bắc Ninh năm 2021. Địa điểm đại láy sắt thép tại Tiên Sơn Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Yên Phong Bắc Ninh năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Yên Phong tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá thép vuông 12 đặc tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá sắt 12 vuông đặc tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá thép vuông 14 đặc tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá thép vuông đặc phi 14 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021). Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá thép vuông đặc 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ chuyên cung cấp sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 làm lan can Trung Cư tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ cung cấp sắt vuông 14 đặc, 12 đặc, 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ cung cấp sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc làm sen hoa tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc làm sen hoa tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 10 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 10 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 8 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 8 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 12 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 12 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 14 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 14 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 16 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 16 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 18 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 18 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 20 tại Tinh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 20 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 22 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 22 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 24 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 24 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 25 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 25 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 28 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 28 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 30 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 30 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 32 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 32 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép ph? 36 tại Tinh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 36 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 27; phi 37 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v30 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại Tinh Bắc Ninh. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32; phi 36 rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v30 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v30 mạ kẽm tại Tinh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v40 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v40 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v40 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v50 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép góc v50 dày 6 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v50 dày 5 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v50 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v60 (dảy 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v60 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v63 dày 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép góc v63 dày 6 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v63 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v60 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v65 dày 5 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v65 dày 6 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v65 dày 8 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v65 (dày 5 ly; 6 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v65 dày 5 ly; 6 ly; 8 ly mạ kẽm tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v70 dày 7 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v70 (dày 5 ly; 6 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v70 dày 5 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v70 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá sắt góc v70 mạ kẽm tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép L75 dày 8 ly; dày 9 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép góc v75 (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v76 dày 5 ly; dày 9 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v75 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá thép v80 dày 8 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v80 dày 9 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v80 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v80 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v80 mạ kẽm tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v90 (dày 8 ly; 7 ly; 6 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L90 dày 10 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v100 dày 10 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v100 dày 12 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép góc L100 (dày 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v100 mạ kẽm tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v100 dày 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63 (Cắt theo kích thước) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v65; v70; v75; v80; v90; v100 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v120 (dày 12 ly; 10 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L120 (dày 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v120 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v130 (dày 12 ly; 10 ly; 9 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L130 (dày 9 1y; 10 ly; 12 ly; 15 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc vI30 mạ kẽm nhủng nóng tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v125 (dày 12 ly; 10 ly; 9 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép góc v125 đày 14 ly; 16 ly; 18 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v125 mạ kẽm, sơn tĩnh diện tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v150 dày 12 ly; dày 10 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L150 (dày 10 ly; 12 ly; 1Š ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v175 (dày 12 ly; 15 ly; 17 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc LI75 dày 12 ly; 15 ly; L7 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v175 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v200 (dày 15 ly; 20 ly; 25 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L200 dày 20 ly; 15 ly; 25 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v100; thép v120; thép v30 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v125; sắt v150; sắt v175 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U100x46x4,5 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u100*46*4.5 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U120x52x4.8 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u120*52*4.8 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U140x58x4.9 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u140*58*4.9 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u100; u120; u140 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U160x64x5 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u160*64*5 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U150x75x6,5x10 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U180x74x5, I và U180x68x7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u180*74*5.1 và u180*68*7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u150; sắt u1óO; sắt u180 mạ kẽm năm 2021 tại Tỉnh Bắc Ninh. Giá thép U200x80x7.Š5x10; thép U200x76x5; thép U200x73x7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u200*76*5; sắt u200*80*7.5*10; sắt u200*73*7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U250x78x7; thép U300x85x7; thép U400x100x10.5 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u400* 100*10.5; sắt u300*85*7; sắt u250*78*7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép u200; u250; u300; u400 cắt theo quy cách tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u200; u250; u300; u400 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I100x55x4.5x7x2 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I120x64x4.8x7.3 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I150x75x5x7 tại Tinh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i150*75*5*7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i100; sắt i120; sắt i150 (Cặt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép i100; thép i120; thép i150 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I200x100x5,5x8; thép 1250x125 6x9 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i250*125*6*9; sắt i200*100*5.5*8 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I300x150x6,5x9. Giá thép I350x175x7x11 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i350*175*7*11; giá sắt i300*150*6.5*9 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I175; thép I194; thép I198; thép I248 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i175; sắt i194; sắt i198; sắt i248 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I298; thép I346; thép I396; thép 400; thép i496 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400 (Cắt theo quy cách + Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép H100x100x6x8; gái thép H125x125x6,5x9 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt h100*100*6*8 và sắt h125*125*6.5*9 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép H150x150x7x10. Giá thép H250x250x9x14 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt h150*7*10; giá sắt h250*9*14 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép H200x200x8x12; Giá thép H200x200x8x12. Giá thép H300x300x10x15 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt h200*8*12; giá sắt h300*300*10*15 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá sắt hộp 40 đen (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá hộp kẽm 40 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp đen 50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá sắt hộp đen 100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly; 3 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp đen 150 dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 200 dày 5 ly; 4 ly; 3 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp đen 30*60 dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ty; 2 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1,2 ly; 1/4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hôp đen 40*80 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly tại Tình Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp đen 100*50 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3/2 ly; 4 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly; 3 ty; 4 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp 100*150 dày 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tình Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp 100*200 dày 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt ống đen phi 42; phi 48,1; phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá ống kẽm D42; D50; D60; D76; D80; D90 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt ống phi 113,5; phi 126,8; phi 141; phi 168; phi 200; phi 220 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá ống kẽm D100; DI 10; D120; D130; D150; D180; D200; D220 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt ống phi 59,9, sắt ống phi 48,1 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt ống phi 113,5; phi 126,3; phi 141 (dày 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt xà gồ U80; U100; U120; U140; U150 (dày 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá lắp dựng nhà xưởng tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép kết cầu nhà tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá nhân công lắp dựng nhà thép tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá gia công, kết cấu nhà xưởng tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá gia công nhà tiền chế (Zamin) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn g giá sắt tại Tỉnh Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá sắt tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá sắt thép tại Tỉnh Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá sắt thép tại Tinh Bắc Ninh năm 2021. Địa diễm bán sắt thép rẻ nhất tại Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá sắt thép tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ SẮT THÉP MỚI NHẤT TẠI TỈNH BẮC NINH NĂM 2021.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1: Ngày 09/02/2021 tại tỉnh Bắc Ninh)
A. THÉP XÂY DỰNG (Mác CB400; CB300; CB500) (ĐVT: Nghìn đồng/ 1 tấn)
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) Việt Mỹ = 13.495
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300 V) Hòa Phát = 13.645
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) T.Nguyên = 13.595
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB40; CB500) Hòa Phát = 13.845
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB500) Thái Nguyên = 13.745
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB400V; Gr60) Việt Mỹ = 13.595
* Thép tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 13.995
* Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 13.895
* Thép tròn cuộn phi 6; Phi 8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 13.795
B. THÉP VUÔNG ĐẶC (Mác A36; SS400) + THÉP TRÒN TRƠN
* Thép vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.750
* Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.650
* Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.150
* Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.050
* Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.300
* Thép tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.650
* Thép tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.000
* Thép tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.650
* Thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.100
* Thép dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
* Thép dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
* Thép dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 14.950
* Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 15.250
C. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác thép: A36; mác SS400; mác SS540)
* Thép góc V30x3; V40x5; V45x5; V50x6; V65x8 (SS400; L=6m) = 14.150
* Thép góc V40x3; V40x4; V50x4; V50x5; V60x6 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V60x4; V60x5; V63x4; V63x5; V63x6 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V70x5; V70x6; V70x7; V70x8; V70x9 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V75x5; V75x6; V75x7; V75x8; V75x9 (SS400; L=6m) = 14.050
* Thép góc V80x6; V80x7; V80x8; V80x9; V80x10 (SS400; L=12m) = 14.050
* Thép góc V90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10 (SS400; L=12m) = 14.150
* Thép góc V100x100x8; V100x100x8; V100x12 (SS400; L=12m) = 14.150
* Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 (SS400; L=12m) = 14.450
* Thép góc V125x125x12; V125x125x10; V125x9 (SS400; L=12m) = 15.550
* Thép góc V130x130x9; V130x130x10; V130x12 (SS400; L=12m) = 14.450
* Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x12 (SS400; L=12m) = 15.750
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS400; L=12m) = 17.790
* Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25 (SS400; L=12m) = 17.550
* Thép góc V100x100x10; V100x100x12; V100x8 (SS540; L=12m) = 14.950
* Thép góc V100x100x14; V100x100x16; V130x15 (SS540; L=12m) = 15.250
* Thép góc V120x120x12; V120x120x10; V120x8 (SS540; L=12m) = 15.050
* Thép góc V125x125x9; V125x125x10; V125x12 (SS540; L=12m) = 15.750
* Thép góc V125x125x12; V125x125x14; V125x16 (SS400; L=12m) = 15.750
* Thép góc V130x130x12; V130x130x10; V130x9 (SS540; L=12m) = 15.050
* Thép góc V150x150x12; V150x150x15; V150x10 (SS540; L=12m) = 16.150
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS540; L=12m) = 18.050
* Thép góc V200x200x20; V200x200x25; V200x15 (SS540; L=12m) = 18.000
B. THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Việt Nam + nhập khẩu)
* Thép chữ U100x46x4,5; Thép U120x52x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 14.250
* Thép chữ U140x58x4,9; Thép U160x64x5 (SS400; L=6m; 12m) = 14.250
* Thép chữ U180x68x7; Thép U200x76x6,2 (SS400; L=6m; 12m) = 14.900
* Thép chữ U200x73x7; Thép U200x80x7,5 (SS400; L=6m; 12m) = 14.900
* Thép chữ U250x78x7; Thép chữ U300x85x7 (S400; L=6m; 12m) = 15.150
* Thép chữ I100x50x5; Thép chữ I120x64x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 14.790
* Thép chữ I150x75x5; Thép I200x100x5,5x8 (S400; L=6m; 12m) = 14.790
* Thép chữ I300x150x6,5x9; Thép I400x200x8x13 (S400; L=12m) = 14.990
* Thép chữ I250x250x6x9; Thép I350x175x7x11 (S400; L=6;12m) = 14.750
* Thép chữ H100x100x6x8; Thép H125x6,5x9 (S400; L=6m; 12m) = 14.850
* Thép chữ H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12 (S400; L=12m) = 14.850
* Thép chữ H250x250x9x14; Thép H300x10x15 (SS400; L=6,12m) = 14.990
E. THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG THÉP ĐEN + ỐNG KẼM
* Thép hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
* Thép hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
* Thép hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
* Thép hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3; 3,2 ly) = 17.210
* Thép hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 2,5) = 17.210
* Thép hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3x2 ly) = 16.910
* Thép hộp đen 150x150 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp đen 100x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp đen 200x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 17.150
* Thép hộp 100x100 và 150x150 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 24.440
* Thép hộp 100x200 và 150x200 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 24.440
* Thép ống đen Phi 42; Phi 50; Phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép ống đen Phi 76; Phi 90; Phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4, ly) = 17.250
* Thép ống đen Phi 130; Phi 141; Phi 168; Phi 220 (Độ dày đến 5 ly) = 17.500
* Ống kẽm Phi 33,5; Phi 42,2; Phi 48,1 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly) = 17.250
* Ống kẽm Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
* Ống kẽm Phi 113,5; Phi 126,8; Phi 141,3; Phi 168,3 (dày đến 2,5 ly) = 17.500
* Ống kẽm mạ nhúng nóng Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày đến 4 ly) = 24.440
* Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 24.440
F. THÉP XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ MẠ KẼM (Hàng dập nguội)
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,5 ly) = 15.150
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,5 ly) = 15.150
* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,5 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V200; V300 (dày đến 5,0 ly) = 14.950
* Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 16.550
* Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 16.650
* Xà gồ mạ kẽm chữ V150; V180; V200; V250; V300 (dày đến 2,9 ly) = 16.450
* Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 16.550
* Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 16.650
G. THÉP TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly = 15.350
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 15.150
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.550
* Thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 l; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 16.200
* Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: S400; L=1500x6000) = 14.980
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách = 71.000
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách = 80.050
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) =90.500
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 114.500
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0,40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 125.000
* Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
* Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (Làm sạch bề mặt = CN phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá thép Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công ty Xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ Ngày 09/02/2021 tại tỉnh Bắc Ninh. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Chiết khấu” sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đều có “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và “CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho hoặc chân công trình bên mua.
Có xe cẩu tự hành để hạ hàng tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5. Nhận đơn hàng Gia công “Cắt theo quy cách” hoặc “Gia công” kết cấu các loại thép trên.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt – Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag; Giá sắt v, i, u, sắt tròn mới nhất tại Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại thành phố Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Gia Lương, tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại Gia Lương, Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại Quế Võ, Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép tại Thuận Thành, Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Tiên Sơn Bắc Ninh năm 2021. Địa điểm đại láy sắt thép tại Tiên Sơn Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Yên Phong Bắc Ninh năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Yên Phong tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá thép vuông 12 đặc tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá sắt 12 vuông đặc tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá thép vuông 14 đặc tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá thép vuông đặc phi 14 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021). Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá thép vuông đặc 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ chuyên cung cấp sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 làm lan can Trung Cư tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ cung cấp sắt vuông 14 đặc, 12 đặc, 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ cung cấp sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc làm sen hoa tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc làm sen hoa tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 10 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 10 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 8 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 8 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 12 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 12 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 14 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 14 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 16 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 16 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 18 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 18 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 20 tại Tinh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 20 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 22 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 22 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 24 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 24 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 25 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 25 mới nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 28 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 28 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 30 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 30 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 32 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 32 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép ph? 36 tại Tinh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 36 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 27; phi 37 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v30 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại Tinh Bắc Ninh. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32; phi 36 rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v30 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v30 mạ kẽm tại Tinh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v40 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v40 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v40 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v50 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép góc v50 dày 6 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v50 dày 5 ly; dày 4 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v50 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v60 (dảy 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v60 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v63 dày 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép góc v63 dày 6 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v63 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v60 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v65 dày 5 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v65 dày 6 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v65 dày 8 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v65 (dày 5 ly; 6 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v65 dày 5 ly; 6 ly; 8 ly mạ kẽm tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v70 dày 7 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v70 (dày 5 ly; 6 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v70 dày 5 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v70 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá sắt góc v70 mạ kẽm tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép L75 dày 8 ly; dày 9 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép góc v75 (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v76 dày 5 ly; dày 9 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v75 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá thép v80 dày 8 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v80 dày 9 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v80 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v80 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v80 mạ kẽm tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v90 (dày 8 ly; 7 ly; 6 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L90 dày 10 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v100 dày 10 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v100 dày 12 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép góc L100 (dày 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v100 mạ kẽm tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v100 dày 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63 (Cắt theo kích thước) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v65; v70; v75; v80; v90; v100 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v120 (dày 12 ly; 10 ly; 8 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L120 (dày 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v120 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v130 (dày 12 ly; 10 ly; 9 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L130 (dày 9 1y; 10 ly; 12 ly; 15 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc vI30 mạ kẽm nhủng nóng tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v125 (dày 12 ly; 10 ly; 9 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép góc v125 đày 14 ly; 16 ly; 18 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v125 mạ kẽm, sơn tĩnh diện tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v150 dày 12 ly; dày 10 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L150 (dày 10 ly; 12 ly; 1Š ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc v150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v175 (dày 12 ly; 15 ly; 17 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc LI75 dày 12 ly; 15 ly; L7 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v175 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v200 (dày 15 ly; 20 ly; 25 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt góc L200 dày 20 ly; 15 ly; 25 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép v100; thép v120; thép v30 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt v125; sắt v150; sắt v175 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U100x46x4,5 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u100*46*4.5 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U120x52x4.8 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u120*52*4.8 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U140x58x4.9 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u140*58*4.9 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u100; u120; u140 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U160x64x5 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u160*64*5 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U150x75x6,5x10 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U180x74x5, I và U180x68x7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u180*74*5.1 và u180*68*7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u150; sắt u1óO; sắt u180 mạ kẽm năm 2021 tại Tỉnh Bắc Ninh. Giá thép U200x80x7.Š5x10; thép U200x76x5; thép U200x73x7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u200*76*5; sắt u200*80*7.5*10; sắt u200*73*7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép U250x78x7; thép U300x85x7; thép U400x100x10.5 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u400* 100*10.5; sắt u300*85*7; sắt u250*78*7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép u200; u250; u300; u400 cắt theo quy cách tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt u200; u250; u300; u400 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I100x55x4.5x7x2 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I120x64x4.8x7.3 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I150x75x5x7 tại Tinh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i150*75*5*7 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i100; sắt i120; sắt i150 (Cặt theo quy cách) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép i100; thép i120; thép i150 mạ kẽm tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I200x100x5,5x8; thép 1250x125 6x9 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i250*125*6*9; sắt i200*100*5.5*8 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I300x150x6,5x9. Giá thép I350x175x7x11 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i350*175*7*11; giá sắt i300*150*6.5*9 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I175; thép I194; thép I198; thép I248 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i175; sắt i194; sắt i198; sắt i248 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép I298; thép I346; thép I396; thép 400; thép i496 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400 (Cắt theo quy cách + Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép H100x100x6x8; gái thép H125x125x6,5x9 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt h100*100*6*8 và sắt h125*125*6.5*9 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép H150x150x7x10. Giá thép H250x250x9x14 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt h150*7*10; giá sắt h250*9*14 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép H200x200x8x12; Giá thép H200x200x8x12. Giá thép H300x300x10x15 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt h200*8*12; giá sắt h300*300*10*15 tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá sắt hộp 40 đen (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá hộp kẽm 40 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp đen 50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021.Giá sắt hộp đen 100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly; 3 ly) tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt hộp đen 150 dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 200 dày 5 ly; 4 ly; 3 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp đen 30*60 dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ty; 2 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1,2 ly; 1/4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hôp đen 40*80 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly tại Tình Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp đen 100*50 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3/2 ly; 4 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly; 3 ty; 4 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp 100*150 dày 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tình Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt hộp 100*200 dày 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt ống đen phi 42; phi 48,1; phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá ống kẽm D42; D50; D60; D76; D80; D90 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt ống phi 113,5; phi 126,8; phi 141; phi 168; phi 200; phi 220 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá ống kẽm D100; DI 10; D120; D130; D150; D180; D200; D220 tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt ống phi 59,9, sắt ống phi 48,1 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt ống phi 113,5; phi 126,3; phi 141 (dày 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá sắt xà gồ U80; U100; U120; U140; U150 (dày 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá lắp dựng nhà xưởng tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Giá thép kết cầu nhà tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá nhân công lắp dựng nhà thép tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá gia công, kết cấu nhà xưởng tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá gia công nhà tiền chế (Zamin) tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn g giá sắt tại Tỉnh Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá sắt tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá sắt thép tại Tỉnh Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá sắt thép tại Tinh Bắc Ninh năm 2021. Địa diễm bán sắt thép rẻ nhất tại Bắc Ninh năm 2021. Đơn giá sắt thép tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Bắc Ninh năm 2021.
Chỉnh sửa cuối: