thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
Tags: Giá sắt xây dựng tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá thép Thái Nguyên tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá sắt v tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá thép U tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá sắt I tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá hộp kẽm tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá thép Hòa Phát tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá sắt ống tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá thép vuông đặc tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá sắt tròn trơn tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá thép U, I, V mạ kẽm nhúng nóng tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá tôn tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá sắt xà gồ mạ kẽm tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá thép chữ H tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng.
----------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
GIÁ BÁN BUÔN SẮT XÂY DỰNG THÁNG 1 NĂM 2023 TẠI TỈNH CAO BẰNG.
(Bảng giá đại lý cấp 1 bán buôn tại tỉnh Cao Bằng, ngày 01/01/2023)
A- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300, CB400, CB500 – Dân dụng, Dự án)
1, Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40,, L=11.7m) Việt Sing = 14.575
2, Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB 300, Gr 40, L=11.7m) Hòa Phát = 14.775
3, Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40, 11.7m) Thái Nguyên = 14.725
4, Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500, L=11.7m) Việt Sing = 14.675
5, Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500, L=11.7m) Hòa Phát = 14.890
6, Sắt phi 10 đến 36 (Mác CB400, CB500, L=11.7m) Thái Nguyên = 14.825
7, Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Sing = 14.665
8, Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Hòa Phát = 14.800
9, Sắt cuộn vằn D8, trơn phi 6, d8 (CB240, CB300) Thái Nguyên = 14.715
B- SẮT VUÔNG ĐẶC, SẮT TRÒN ĐẶC, SẮT DẸT (SS400, CT3, C45)
1, Sắt vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 (Mác SS400, CT3, L=6m) = 16.895
2, Sắt vuông đặc 20x20, 18x18, 15x15 (Mác SS400, CT3, L=6m) = 17.255
3, Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25 (SS400, CB240) = 16.995
4, Sắt tròn đặc phi 24, 28, 32, 34, 35, 36, 40, 42 (SS400, CB240) = 16.895
5, Sắt tròn đặc phi 19, 27, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 150, 200 (C45)= 19.450
6, Sắt dẹt cắt từ sắt tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly = 17.240
C- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36,Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L50x5, L50x4, L60x6, L60x5, L60x4.0, L63x6, L63x5 = 15.880
2, Sắt góc L30x3, L45x4, L50x6, L75x8, L75x9, L90x10 (SS400) = 16.250
3, Sắt góc L65x5, L65x6, L70x5, L70x6, L70x70x7,L75x5, L75x6 = 15.650
4, Sắt góc L80x6, L80x7, L80x8, L90x6, L90x7, L90x8, L90x90x9= 15.750
5, Sắt góc L100x100x7, L100x100x8, L100x100x10 (Mác SS400) ,= 15.750
6, Sắt góc L120x120x8, L120x120x10, L120x120x12 (Mác SS400) = 17.750
7, Sắt góc L125x125x9, L125x125x10, L125x125x12 (SS400,A36) = 18.550
8, Sắt góc L130x130x9, L130x130x10, L130x130x12 (SS400,A36) = 17.770
9, Sắt góc L150x150x10, L150x150x12, L150x150x15 (SS400,A36= 18.550
10, Sắt góc L175x12, L175x15, L200x15, L200x20, L200x25 (SS400= 20.220
11, Sắt góc L120x8, L120x10, L120x12. L100x100x10 (Mác SS540) = 18.450
12, Sắt góc L125x9, L125x10, L125x12, L130x130x15 (Mác SS540) = 18.850
13, Sắt góc L130x130x9, L130x130x10, L130x130x12 (Mác SS540) = 18.450
14, Sắt góc L150x150x10, L150x150x12, L150x150x15 (Mác SS540= 19.300
15, Thép góc L175x12, L175x15, L200x15, L200x20. (Mác SS540 ) = 20.500
16, Sắt góc L100x100x12, L130x130x14, L130x130x16 (Mác SS540= 18.950
IV- SẮT CHỮ U, I, H (Hàng trong nước+Nhập khẩu, Có mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt chữ U65x30x3, sắt U80x40x4, sắt U100x46x4.5, U120x52x4.8 = 15.745
2, Sắt chữ U140*58*4.9, sắt U160x64x5x8.4, U200x76x5.2 (SS.400) = 16.455
3, Sắt chữ U180x70x5.1, sắt U200x80x7.5, U250x78x7, U250x80x9 = 18.845
4, Sắt chữ U300x85x7, sắt U300x90x9x13.0, sắt chữ U400x100x10.5 = 19.550
5, Sắt chữ U100x50x5, sắt chữ U150x75x6.5x9, sắt chữ U200x73x7. = 18.290
6, Sắt I100x55x4.5x7, sắt chữ I120x64x4.8x7.3, sắt chữ I150x75x5 = 15.950
7, Sắt I194x150x6x9, sắt chữ I198x99x4.5x7, sắt chữ i248x124x5x8 = 19.350
8, Sắt I200x100x5.5x8, sắt chữ I300x150x6x9.0, sắt I400x200x8x13 = 18.660
9, Sắt I298x149x5.5x8, sắt chữ I346x174x6x9.0, sắt I396x199x7x11 = 19.550
10, Sắt H100x100x6x8, sắt H150x150x7x10, sắt chữ H200x200x8x12 = 19.850
11, Sắt H250x250x9x14, sắt H300x300x10x15, sắt H350x350x12x19= 19.850
V- SẮT HỘP, SẮT ỐNG (Sắt ống hộp đen – Sắt ống hộp mạ kẽm)
1, Sắt hộp đen 16x16, 20x20, 25x25, 30x30, 40x40 (Dày 1 đến 1.6 ly) = 17.750
2, Sắt hộp đen 30x30, 40x40, 50x50, 60x60, 100x100 (1.80 ly trở lên) = 17.450
3, Sắt hộp đen 120x120, 150x150, 200x200, 75x75 (dày 2.0 ly trở lên) = 18.650
4, Sắt hộp đen 13x26, 20x40, 25x50, 30x60, 40x80 (dày 1 đến 1.6 ly) = 17.750
5, Sắt hộp đen 25x50, 30x60, 40x80, 50x100, 60x120 (1.80 ly trở lên) = 17.450
6, Sắt hộp đen 100x150, 100x200, 150x200, 200x200 (2,50 ly trở lên) = 18.650
7, Hộp kẽm 16x16, 20x20, 25x25, 30x30, 40x40, 50x50 (đến 1-1.6 ly) = 17.720
8, Hộp kẽm 100x150, 120x120, 150x150, 200x100, 200x200 (đến 4li) = 21.330
9, Hộp kẽm 25x50, 30x60, 40x80, 50x100, 100x100 (dày 2 ly trở lên) = 17.550
10, Sắt ống đen phi 21, 27, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1.6li)= 17.750
11, Sắt ống đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 5.0 ly)= 18.550
12, Sắt ống đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5.0 ly) = 18.850
13, Sắt ống đen D50, D65, D80, D90, D100, D125,D150, D200, D300= 23.600
14, Ống kẽm phi 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126 (đến 1.6)= 17.720
15, Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.600
16, Phụ kiện ống hộp, phụ kiện ống các loại : Đầu bịt, cút, góc, chếch (Liên hệ)
VI- SẮT XÀ GỒ CHỮ C, U, SẮT GÓC LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm)
1, Sắt xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5.0 ly) = 16.980
2, Sắt xà gồ đen U75, U90, U110, U125, U180, U220, U250 (đến 5. ly) = 16.780
3, Sắt góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180, L300 (≤ 5 ly) = 16.660
4, Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250, C300 (≤ 5 ly) = 18.500
5, Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U180, U250, U300 (≤ 5 ly) = 18.300
6, Sắt góc lệch mạ kẽm L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180, L200= 18.050
VII- TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1, Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 16.650
2, Tốn tấm sắt theo qua cách dày 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8ly = 16.450
3, Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18.0 ly, 20 ly = 16.750
4, Tôn chống trượt cắt thép quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10.0 ly = 16.500
5, Sắt bản mã – Mặt bích cắt theo quy cách dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly= 16.950
6, Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.35 ly, 0.40 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 95.000 ÷ 125.000
7, Tôn xốp 3 lớp độ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly= 105.000 ÷ 149.000
8, Sơn tĩnh điện các loại sắt hộp, sắt ống, xà gồ, tròn đặc, vuông đặc= 6.000 ÷ 8.800
9, Mạ kẽm nhúng nóng sắt vuông đặc, tròn đặc, sắt V, U, I các loại = 5.500 ÷ 8.200
10, Mạ kẽm nhúng nóng sắt hộp, sắt ống, sắt xà gồ, sắt dẹt các loại = 7.500÷ 12.500
11, Mạ điện phân các loại sắt V, U, I, sắt dẹt, sắt vuông đặc, tròn đặc = 3.000 ÷4.500
*GHI CHÚ:
1, Bảng giá có hiều lực từ ngày 01/01/2023, Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT.Có triết khấu sản lượng, triết khấu thanh toán và hoa hồng cho đơn hàng có số lượng nhiều.
2, Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng và Hòa đơn GTGT” khi giao hàng.
3, Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trường bên mua “Có xe cẩu hạ hàng
4, Nhận Cắt theo quy cách các loại sắt trên theo yêu cầu hoặc theo bản vẽ.
5, Nhận gia công cơ khí, chế tạo nhà tiền chế.SơnMạ kẽm nhúng nóng, Mạ điện phân các loại thép chưa gia công và Kết cấu thép đã gia công.
6, Liên hệ bộ phận KD (Điện thoại - Zalo): Mr Việt: 0384 546 668 / 0912 925 032
- Rất mong quý khách hàng “Lưu số điện thoại và liên hệ để nhận báo giá tại thời điểm -

Giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Cao Bằng năm 2023..jpg
Giá thép V, U, I, H tại tỉnh Cao Bằng năm 2023..jpg
Giá sắt V, U, I, H mạ kẽm tại tỉnh Cao Bằng năm 2023..jpg
Giá tôn tấm, giá tôn nhám tại tỉnh Cao Bằng năm 2023..jpg
Giá thép xà gồ mạ kẽm tại tỉnh Cao Bằng năm 2023..jpg
Giá hộp kẽm giá ống kẽm , giá tôn tại tỉnh Cao Bằng năm 2023..jpg
Giá sắt hộp giá sắt ống tại Cao Bằng năm 2023..jpg
6- (600 x 450).jpg
Giá thép Thái Nguyên năm 2023 tại Cao Bằng. Giá sắt Hòa Phát năm 2023 tại tỉnh Cao Bằng..jpg

Tags: Giá sắt xây dựng tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá sắt hộp tại Cao Bằng tháng 1 năm 2023. Giá sắt V sắt U sắt I tháng 1 năm 2023 tại Cao Bằng. Giá thép xây dựng tại Cao Bằng tháng 1 năm 2023. Giá sắt xà gồ tại Cao Bằng tháng 1 năm 2023. Giá tôn tại Cao Bằng tháng 1 năm 2023. Giá sắt tròn trơn tại Cao Bằng tháng 1 năm 2023. Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Đại lý bán buôn sắt thép cấp 1 tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại tỉnh Cao Bằng. Giá sắt thép năm 2023 tại Cao Bằng Facebook. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Cao Bằng năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt phi 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt xây dựng tại Cao Bằng năm 2023. Giá thép phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá thép Hòa Phát năm 2023 tại tỉnh Cao Bằng. Giá sắt phi 22, 25, 28, 32, 36 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Tải báo giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt Thái Nguyên năm 2023 tại tỉnh Cao Bằng. Giá sắt vuông 20*20 đặc, vuông 16*16 đặc, vuông 10*10 đặc tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Cao Bằng năm 2023. Giá thép vuông 15*15 đặc, 12*12 đặc, vuông 14*14 đặc tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa điểm công ty bán sắt tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại Cao Bằng năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 30 SS400; C45 tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ bán sắt hình V, U, I, H uy tín giá rẻ nhất tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u300 tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá thép U100*50*5, thép U150*75*6.5*10, thép u200*73*7 tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá thép i194*149*6*9, i198*99*4.5*7, i248*124*5*8, i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại Cao Bằng năm 2023. Giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350, H400 tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp sắt ống lớn nhất rẻ nhất tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ bán thép mạ kẽm nhúng nóng uy tín giá rẻ nhất tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá thép u65, u80, u100, u120, u150, i100, i120, i150, h100, h125 mạ kẽm nhúng nóng tại Cao Bằng năm 2023. Giá ống thép phi 60, 76, 90, 105, 114, 141, 219 mạ kẽm tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ bán thép xà gồ chữ C chữ U chữ V dập nguội tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt xà gồ C100, C130, C150, C180, C200, C220, C250, C300 tại Cao Bằng năm 2023. Giá xà gồ mạ kẽm u100, u110, u130, u180, u220, u240, u280, u300 tại Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá tôn 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Cao Bằng năm 2023. Giá thép tấm dày 2.8 ly; 3.8 ly; 4.8 ly; 5.8 ly; 7.8 ly; 9.8 ly; 11.8 ly tại Cao Bằng năm 2023. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly màu xanh tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá tôn xốp 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép, gia công cơ khí tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ đại lý sắt thép chuyên cung cấp cho các dự án các công trình vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Tên công ty bán thép xây dựng mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Cao Bằng năm 2023. Địa điểm cửa hàng bán buông sắt thép xây dựng mác CB400 tại thành phố Cao Bằng năm 2023. Địa điểm mua sắt hộp sắt ống tại thành phố Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép uy tín gá rẻ tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép uy tín tại huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép uy tín giá rẻ nhất huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng. Địa điểm cửa hàng mua sắt thép tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đề Thám tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty chuyên bán buôn sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Đề Thám tỉnh Cao Bằng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Chu Trinh tỉnh Cao Bằng năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Chu Trinh tỉnh Cao Bằng năm 2023.
 
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top