thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở văn phòng: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 7 NĂM 2021 TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Cập nhật giá đại lý cấp 1: Ngày 15 tháng 07 năm 2021)
I. THÉP VUÔNG ĐẶC (Mác A36; SS400) + THÉP TRÒN TRƠN
1, Thép vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.760
2, Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.660
3, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.750
4, Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.650
5, Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.550
6, Thép tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.900
7, Thép tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.270
8, Thép tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.750
9, Thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
10, Thép dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
11, Thép dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
12, Thép dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.650
13, Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly = 22.750
II. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác thép: A36; mác SS400; mác SS540)
1, Thép góc V30x3; V40x5; V45x5; V50x6; V65x8 (SS400; L=6m) = 17.750
2, Thép góc V40x3; V40x4; V50x4; V50x5; V60x6 (SS400; L=6m) = 17.550
3, Thép góc V60x4; V60x5; V63x4; V63x5; V63x6 (SS400; L=6m) = 17.350
4, Thép góc V70x5; V70x6; V70x7; V70x8; V70x9 (SS400; L=6m) = 17.290
5, Thép góc V75x5; V75x6; V75x7; V75x8; V75x9 (SS400; L=6m) = 17.290
6, Thép góc V80x6; V80x7; V80x8; V80x9; V80x10 (SS400; L=12m) = 17.290
7, Thép góc V90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10 (SS400; L=12m) = 17.290
8, Thép góc V100x100x8; V100x100x8; V100x12 (SS400; L=12m) = 17.490
9, Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 (SS400; L=12m) = 17.950
10, Thép góc V125x125x12; V125x125x10; V125x9 (SS400; L=12m) = 18.850
11, Thép góc V130x130x9; V130x130x10; V130x12 (SS400; L=12m) = 17.950
12, Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x12 (SS400; L=12m) = 18.750
13, Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS400; L=12m) = 19.590
14, Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25 (SS400; L=12m) = 19.650
15, Thép góc V100x100x10; V100x100x12; V100x8 (SS540; L=12m) = 18.350
16, Thép góc V100x100x14; V100x100x16; V130x15 (SS540; L=12m) = 19.550
17, Thép góc V120x120x12; V120x120x10; V120x8 (SS540; L=12m) = 18.350
18, Thép góc V125x125x9; V125x125x10; V125x12 (SS540; L=12m) = 19.150
19, Thép góc V125x125x12; V125x125x14; V125x16 (SS400; L=12m) = 19.550
20, Thép góc V130x130x12; V130x130x10; V130x9 (SS540; L=12m) = 18.350
21, Thép góc V150x150x12; V150x150x15; V150x10 (SS540; L=12m) = 19.650
22, Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS540; L=12m) = 19.750
23, Thép góc V200x200x20; V200x200x25; V200x15 (SS540; L=12m) = 19.750
III. THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Việt Nam + nhập khẩu)
1, Thép chữ U100x46x4,5; Thép U120x52x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 17.050
2, Thép chữ U140x58x4,9; Thép U160x64x5 (SS400; L=6m; 12m) = 17.350
3, Thép chữ U180x68x7; Thép U200x76x6,2 (SS400; L=6m; 12m) = 17.800
4, Thép chữ U200x73x7; Thép U200x80x7,5 (SS400; L=6m; 12m) = 18.150
5, Thép chữ U250x78x7; Thép chữ U300x85x7 (S400; L=6m; 12m) = 18.350
6, Thép chữ I100x50x5; Thép chữ I120x64x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 17.850
7, Thép chữ I150x75x5; Thép I200x100x5,5x8 (S400; L=6m; 12m) = 18.250
8, Thép chữ I300x150x6,5x9; Thép I400x200x8x13 (S400; L=12m) = 20.100
9, Thép chữ I250x250x6x9; Thép I350x175x7x11 (S400; L=6;12m) = 20.100
10, Thép chữ H100x100x6x8; Thép H125x6,5x9 (S400; L=6m; 12m) = 20.550
11, Thép chữ H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12 (S400; L=12m) = 20.550
12, Thép chữ H400x400x12x17; Thép H300x10x15 (SS400; L=6,12m) = 22.690
IV. THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG THÉP ĐEN + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400
2, Thép hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400
3, Thép hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.200
4, Thép hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3; 3,2 ly) = 24.200
5, Thép hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 2,5) = 24.500
6, Thép hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3x2 ly) = 24.000
7, Thép hộp đen 150x150 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 26.850
8, Thép hộp đen 100x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 26.850
9, Thép hộp đen 200x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 26.850
10, Thép hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
11, Thép hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
12, Thép hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900
13, Thép hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900
14, Thép hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 24.700
15, Thép hộp 100x100 và 150x150 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 33.200
16, Thép hộp 100x200 và 150x200 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 33.200
17, Thép ống đen Phi 42; Phi 50; Phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 24.300
18, Thép ống đen Phi 76; Phi 90; Phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4, ly) = 24.300
19, Thép ống đen Phi 130; Phi 141; Phi 168; Phi 220 (Độ dày đến 5 ly) = 24.800
20, Ống kẽm Phi 33,5; Phi 42,2; Phi 48,1 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly) = 24.900
21, Ống kẽm Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 24.900
22, Ống kẽm Phi 113,5; Phi 126,8; Phi 141,3; Phi 168,3 (dày đến 2,5 ly) = 24.900
23, Ống kẽm mạ nhúng nóng Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày đến 4 ly) = 29.950
24, Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 29.950
V. THÉP XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ MẠ KẼM (Hàng dập nguội)
1, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,5 ly) = 22.500
2, Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,5 ly) = 22.500
3, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,5 ly) = 22.250
4, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 22.050
5, Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 22.200
6, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V200; V300 (dày đến 5,0 ly) = 22.000
7, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
8, Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
9, Xà gồ mạ kẽm chữ V150; V180; V200; V250; V300 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
10, Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 24.700
11, Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 24.700
VI. THÉP TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
1, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly = 21.550
2, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 20.600
3, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 20.900
4, Thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 l; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 22.350
5, Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: S400; L=1500x6000) = 21.150
6, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày mạ 60 đến 80 Micron) = 6.950
7, Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (Làm sạch bề mặt = CN phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá thép Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công ty Xây dựng,
cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ Ngày 15/07/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Chiết khấu” sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đều có “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và “CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho hoặc chân công trình bên mua.
5. Nhận đơn hàng Gia công “Cắt theo quy cách” hoặc “Gia công” kết cấu các loại thép trên.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt – Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag: Giá sắt la 40x4; 50x5; 40x5; 50x4; 500x100; 50x10 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp mạ kẽm 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150; 200 rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 7/2021. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CT3; A36) năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32 (Mác CT3, A36) năm 2021 tại Đà Nẵng . Địa chỉ bán sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng . Địa điểm bán thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng . Tên đại lý thép mác CB400; mác CB500 năm 2021 tại Đà Nẵng . Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng . Danh sách các công ty bán thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng . Danh bạ đại lý thép xây dựng mác CT3; mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng . Tên doanh nghiệp bán sắt mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá sắt tròn phi 20; phi 22; phi 25 làm khe dãn nở đường năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá sắt tròn phi 30; phi 32; phi 36 làm khe dãn nở cầu, đường giao thông năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá sắt tròn làm khe dãn nở đường giao thông năm 2021 tại Đà Nẵng. Địa chỉ công ty chuyến bán thép tròn trơn làm khe dãn nở cầu, đường giao thông tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt góc V30; V40; V45; V50; V60; V63; V65 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá thép góc v70; v75; v80; v90; v100; v120 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá thép góc L125; L130; L150; L175; L200 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Tên đại lý sắt v tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v mạ kẽm nhúng nóng tại Đà Nẵng tháng 7 năm 2021. Địa chỉ bán sắt góc v giá rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt đúc u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Danh sách các công ty bán sắt chữ U tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ bán sắt u đúc rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt đúc i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400; i600 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Tên đại lý bán sắt I tại Đà Nẵng năm 2021. Địa điểm bán sắt i rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt đúc h100; h125; h150; h200; h250; h300; h350 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá sắt vuông 10 đặc; sắt vuông 12 đặc, sắt vuông 14 đặc mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Tên đại lý sắt vuông Thái Nguyên năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông đặc rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Danh sach các công ty bán thép vuông đặc Thái Nguyên tại Đà Nẵng năm 2021. Giá tôn tấm 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Đà Nẵng tháng 5 băn 2021. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly Hòa Phát tháng 7 năm 2021. Địa chỉ đại lý thép tấm tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp kẽm Hòa Phát mới nhất tháng 7 năm 2021. Giá hộp kẽm giá rẻ tháng 7 năm 2021. Giá sắt hộp giá rẻ có chứng chỉ chất lượng tháng 7 năm 2021. Giá ống kẽm Hòa Phát tháng 7 năm 2021. Giá sắt ống rẻ nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Địa chỉ bán sắt hộp giá rẻ tại Đà Nẵng tháng 7 năm 2021. Địa điểm bán sắt ống giá rẻ tại Đà Nẵng tháng 7 năm 2021. Tên đại lý bán hộp kẽm, ống kẽm tại Đà Nẵng tháng 7 năm 2021. Giá sắt V50; V63; V65; V70; V100 làm cọc tiếp địa tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắ V175, sắt V150; V125 tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt V lớn nhất Đà Nẵng năm 2021.
(Trụ sở văn phòng: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 7 NĂM 2021 TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Cập nhật giá đại lý cấp 1: Ngày 15 tháng 07 năm 2021)
I. THÉP VUÔNG ĐẶC (Mác A36; SS400) + THÉP TRÒN TRƠN
1, Thép vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.760
2, Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.660
3, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.750
4, Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.650
5, Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.550
6, Thép tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.900
7, Thép tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.270
8, Thép tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.750
9, Thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
10, Thép dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
11, Thép dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
12, Thép dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.650
13, Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly = 22.750
II. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác thép: A36; mác SS400; mác SS540)
1, Thép góc V30x3; V40x5; V45x5; V50x6; V65x8 (SS400; L=6m) = 17.750
2, Thép góc V40x3; V40x4; V50x4; V50x5; V60x6 (SS400; L=6m) = 17.550
3, Thép góc V60x4; V60x5; V63x4; V63x5; V63x6 (SS400; L=6m) = 17.350
4, Thép góc V70x5; V70x6; V70x7; V70x8; V70x9 (SS400; L=6m) = 17.290
5, Thép góc V75x5; V75x6; V75x7; V75x8; V75x9 (SS400; L=6m) = 17.290
6, Thép góc V80x6; V80x7; V80x8; V80x9; V80x10 (SS400; L=12m) = 17.290
7, Thép góc V90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10 (SS400; L=12m) = 17.290
8, Thép góc V100x100x8; V100x100x8; V100x12 (SS400; L=12m) = 17.490
9, Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 (SS400; L=12m) = 17.950
10, Thép góc V125x125x12; V125x125x10; V125x9 (SS400; L=12m) = 18.850
11, Thép góc V130x130x9; V130x130x10; V130x12 (SS400; L=12m) = 17.950
12, Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x12 (SS400; L=12m) = 18.750
13, Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS400; L=12m) = 19.590
14, Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25 (SS400; L=12m) = 19.650
15, Thép góc V100x100x10; V100x100x12; V100x8 (SS540; L=12m) = 18.350
16, Thép góc V100x100x14; V100x100x16; V130x15 (SS540; L=12m) = 19.550
17, Thép góc V120x120x12; V120x120x10; V120x8 (SS540; L=12m) = 18.350
18, Thép góc V125x125x9; V125x125x10; V125x12 (SS540; L=12m) = 19.150
19, Thép góc V125x125x12; V125x125x14; V125x16 (SS400; L=12m) = 19.550
20, Thép góc V130x130x12; V130x130x10; V130x9 (SS540; L=12m) = 18.350
21, Thép góc V150x150x12; V150x150x15; V150x10 (SS540; L=12m) = 19.650
22, Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS540; L=12m) = 19.750
23, Thép góc V200x200x20; V200x200x25; V200x15 (SS540; L=12m) = 19.750
III. THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Việt Nam + nhập khẩu)
1, Thép chữ U100x46x4,5; Thép U120x52x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 17.050
2, Thép chữ U140x58x4,9; Thép U160x64x5 (SS400; L=6m; 12m) = 17.350
3, Thép chữ U180x68x7; Thép U200x76x6,2 (SS400; L=6m; 12m) = 17.800
4, Thép chữ U200x73x7; Thép U200x80x7,5 (SS400; L=6m; 12m) = 18.150
5, Thép chữ U250x78x7; Thép chữ U300x85x7 (S400; L=6m; 12m) = 18.350
6, Thép chữ I100x50x5; Thép chữ I120x64x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 17.850
7, Thép chữ I150x75x5; Thép I200x100x5,5x8 (S400; L=6m; 12m) = 18.250
8, Thép chữ I300x150x6,5x9; Thép I400x200x8x13 (S400; L=12m) = 20.100
9, Thép chữ I250x250x6x9; Thép I350x175x7x11 (S400; L=6;12m) = 20.100
10, Thép chữ H100x100x6x8; Thép H125x6,5x9 (S400; L=6m; 12m) = 20.550
11, Thép chữ H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12 (S400; L=12m) = 20.550
12, Thép chữ H400x400x12x17; Thép H300x10x15 (SS400; L=6,12m) = 22.690
IV. THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG THÉP ĐEN + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400
2, Thép hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400
3, Thép hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.200
4, Thép hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3; 3,2 ly) = 24.200
5, Thép hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 2,5) = 24.500
6, Thép hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3x2 ly) = 24.000
7, Thép hộp đen 150x150 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 26.850
8, Thép hộp đen 100x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 26.850
9, Thép hộp đen 200x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 26.850
10, Thép hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
11, Thép hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
12, Thép hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900
13, Thép hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900
14, Thép hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 24.700
15, Thép hộp 100x100 và 150x150 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 33.200
16, Thép hộp 100x200 và 150x200 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 33.200
17, Thép ống đen Phi 42; Phi 50; Phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 24.300
18, Thép ống đen Phi 76; Phi 90; Phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4, ly) = 24.300
19, Thép ống đen Phi 130; Phi 141; Phi 168; Phi 220 (Độ dày đến 5 ly) = 24.800
20, Ống kẽm Phi 33,5; Phi 42,2; Phi 48,1 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly) = 24.900
21, Ống kẽm Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 24.900
22, Ống kẽm Phi 113,5; Phi 126,8; Phi 141,3; Phi 168,3 (dày đến 2,5 ly) = 24.900
23, Ống kẽm mạ nhúng nóng Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày đến 4 ly) = 29.950
24, Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 29.950
V. THÉP XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ MẠ KẼM (Hàng dập nguội)
1, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,5 ly) = 22.500
2, Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,5 ly) = 22.500
3, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,5 ly) = 22.250
4, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 22.050
5, Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 22.200
6, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V200; V300 (dày đến 5,0 ly) = 22.000
7, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
8, Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
9, Xà gồ mạ kẽm chữ V150; V180; V200; V250; V300 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
10, Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 24.700
11, Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 24.700
VI. THÉP TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
1, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly = 21.550
2, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 20.600
3, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 20.900
4, Thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 l; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 22.350
5, Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: S400; L=1500x6000) = 21.150
6, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày mạ 60 đến 80 Micron) = 6.950
7, Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (Làm sạch bề mặt = CN phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá thép Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công ty Xây dựng,
cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ Ngày 15/07/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Chiết khấu” sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đều có “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và “CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho hoặc chân công trình bên mua.
5. Nhận đơn hàng Gia công “Cắt theo quy cách” hoặc “Gia công” kết cấu các loại thép trên.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt – Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag: Giá sắt la 40x4; 50x5; 40x5; 50x4; 500x100; 50x10 tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp mạ kẽm 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150; 200 rẻ nhất tại Đà Nẵng tháng 7/2021. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CT3; A36) năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32 (Mác CT3, A36) năm 2021 tại Đà Nẵng . Địa chỉ bán sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng . Địa điểm bán thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng . Tên đại lý thép mác CB400; mác CB500 năm 2021 tại Đà Nẵng . Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng . Danh sách các công ty bán thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng . Danh bạ đại lý thép xây dựng mác CT3; mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng . Tên doanh nghiệp bán sắt mác A36 năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá sắt tròn phi 20; phi 22; phi 25 làm khe dãn nở đường năm 2021 tại Đà Nẵng. Giá sắt tròn phi 30; phi 32; phi 36 làm khe dãn nở cầu, đường giao thông năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá sắt tròn làm khe dãn nở đường giao thông năm 2021 tại Đà Nẵng. Địa chỉ công ty chuyến bán thép tròn trơn làm khe dãn nở cầu, đường giao thông tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt góc V30; V40; V45; V50; V60; V63; V65 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá thép góc v70; v75; v80; v90; v100; v120 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá thép góc L125; L130; L150; L175; L200 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Tên đại lý sắt v tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt v mạ kẽm nhúng nóng tại Đà Nẵng tháng 7 năm 2021. Địa chỉ bán sắt góc v giá rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt đúc u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Danh sách các công ty bán sắt chữ U tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ bán sắt u đúc rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt đúc i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400; i600 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Tên đại lý bán sắt I tại Đà Nẵng năm 2021. Địa điểm bán sắt i rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt đúc h100; h125; h150; h200; h250; h300; h350 mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá sắt vuông 10 đặc; sắt vuông 12 đặc, sắt vuông 14 đặc mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Tên đại lý sắt vuông Thái Nguyên năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông đặc rẻ nhất tại Đà Nẵng năm 2021. Danh sach các công ty bán thép vuông đặc Thái Nguyên tại Đà Nẵng năm 2021. Giá tôn tấm 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Đà Nẵng tháng 5 băn 2021. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly Hòa Phát tháng 7 năm 2021. Địa chỉ đại lý thép tấm tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắt hộp kẽm Hòa Phát mới nhất tháng 7 năm 2021. Giá hộp kẽm giá rẻ tháng 7 năm 2021. Giá sắt hộp giá rẻ có chứng chỉ chất lượng tháng 7 năm 2021. Giá ống kẽm Hòa Phát tháng 7 năm 2021. Giá sắt ống rẻ nhất tháng 7 năm 2021 tại Đà Nẵng . Địa chỉ bán sắt hộp giá rẻ tại Đà Nẵng tháng 7 năm 2021. Địa điểm bán sắt ống giá rẻ tại Đà Nẵng tháng 7 năm 2021. Tên đại lý bán hộp kẽm, ống kẽm tại Đà Nẵng tháng 7 năm 2021. Giá sắt V50; V63; V65; V70; V100 làm cọc tiếp địa tại Đà Nẵng năm 2021. Giá sắ V175, sắt V150; V125 tại Đà Nẵng năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt V lớn nhất Đà Nẵng năm 2021.