DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
Tag: Giá thép Thái Nguyên tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt xây dựng Thái Nguyên năm 2021 tại Hà Nội. Giá thép Hòa Phát tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt Hòa Phát năm 2021 tại Hà Nội. Giá thép xây dựng giá rẻ có chứng chỉ chất lượng tạo Hà Nội năm 2021. Giá thép xây dựng rẻ nhất có chứng chất lượng tại Hà Nội năm 2021. Giá Thép An Khánh năm 2021 tại Hà Nội. Giá tôn tấm tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt tấm năm 2021 tại Hà Nội.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở văn phòng: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP (ĐẠI LÝ CẤP 1) TẠI HÀ NỘI THÁNG 2 NĂM 2021.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1: Cập nhật ngày 08/02/2021)
I. SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400, CB500) (ĐVT: 1.000đ/ 1 tấn)
1. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Việt Sing = 13.495
2. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Hòa Phát = 13.645
3. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295A; CB3) Thái Nguyên = 13.595
4. Sắt tròn cuộn phi 6; phi 8 tròn trơn; phi 8 (Tròn vằn) Việt Sing = 13.795
5. Sắt tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn); phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 13.995
6. Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 13.895
7. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Sing = 13.595
8. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Hòa Phát = 13.845
9. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB4 và CB500) Thái Nguyên = 13.745
II. SẮT VUÔNG ĐẶC (Mác SS400, A36) + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT
1. Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.750
2. Sắt vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.650
3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.050
4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.050
5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.300
6. Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.650
7. Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.000
8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.650
9. Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.100
10. Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
11. Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
12. Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
13. Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 40 ly; 12 ly; 16 ly = 15.250
III. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1. Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400; L=6m) = 14.150
2. Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400; L=6m) = 13.950
3. Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63c5; v63c6 (SS400; L=6m) = 13.950
4. Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400; L=6m) = 13.950
5. Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400; L=6m) = 14.050
6. Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400; L=12m) = 14.150
7. Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 14.150
8. Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 14.150
9. Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 14.450
10. Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400; L=12m) = 14550
11. Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 14.450
12. Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400; L=12m) = 15.750
13. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400; L=12m) = 17.790
14. Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400; L=12m) = 17.550
15. Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 14.950
16. Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 15.050
17. Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540; L=12m) = 15.750
18. Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 15.050
19. Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 16.150
20. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 18.050
21. Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 18.000
IV. SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Việt Nam + Nhập khẩu)
1. Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt U120x52x4,8 (CT3; L=6m và 12m) = 14.250
2. Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 14.240
3. Sắt chữ U180x68x7; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400; L=6m và 12m) = 14.900
4. Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (SS400; L=6m và 12m) = 14.900
5. Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS 400; L=6m và 12m) = 15.150
6. Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (SS 400; L=6m và 12m) = 14.790
7. Sắt chữ I150x75x5; Sắt chữ I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m; 12m) = 14.790
8. Sắt chữ I300x150x6,5x9; Sắt chữ I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 14.990
9. Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 (SS400; L=6; 12m) = 14.750
10. Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=6, 12m) = 14.850
11. Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=6, 12m) = 14.850
12. Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 14.990
13. Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (S400; L=6, 12m) = 14.990
V. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1. Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
2. Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
3. Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
4. Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
5. Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 17.210
6. Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 16.910
7. Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 17.500
8. Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 17.500
9. Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
10. Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
11. Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
12. Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
13. Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 17.250
14. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5 ly) = 24.440
15. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5 ly) = 24.440
16. Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
17. Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 17.250
18. Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 17.500
19. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
20. Ống kẽm phi 59,5; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
21. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 18.750
22. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 24.440
23. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 24.440
IV. SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)
1. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.150
2. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 15.150
3. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,9 ly) = 15.050
4. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
5. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C200 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
6. Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 14.950
7. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 16.550
8. Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 16.650
9. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 16.450
10. Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 16.550
11. Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 16.650
VII. SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
1. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3,0 ly; 4 ly; 5 ly = 15.350
2. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 15.350
3. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 15 l;16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.550
4. Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 15l;16 ly; 18 ly = 16.200
5. Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L =1500 x 6000 ) = 14.980
6. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu ); Cắt theo quy cách yêu cầu = 71.000
7. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu); Cắt theo quy cách yêu cầu = 80.050
8. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
9. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500
10. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 114.500
11. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 125.000
12. Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 75 đến 80Micron) = 6.150
13. Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá sắt Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các công trình, cấp cho các công trình xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết cấu Thép có hiệu lực từ ngày 08/02/2021 tại tỉnh. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ Chứng chỉ chất lượngCO & CQ”.
4. Bên bán có Xe vận chuyển (từ 5 tấn đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho hoặc chân công trường của bên mua.
5. Nhận đơn hàng “Gia công Cắt, dột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.
6. Liên hệ trực tiếp: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Emai: jscvietcuong@gmail.com)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép xây dựng tháng 2 năm 2021 tại Hà Nội..jpg
Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại Hà Nội..jpg
13. Gia ong kem D34; D60; D65; D80; D100; D141 nam 2021..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
6. Gia sat i100; i120; i150; i200; i250; i300 nam 2021..jpg
5. Gia sat u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 nam 2021..jpg
4. Gia sat v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9;v10 ma kem nam 2021..jpg
21. Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2021..jpg
18. Gia sat ban ma, sat tam cat quy cach nam 2021..jpg
Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2020..jpg

Tag: Giá sắt xây dựng tại Hà Nội tháng 2 năm 2021. Giá thép V, U, I, H tại Hà Nội tháng 2 năm 2021. Giá sắt mạ kẽm tại Hà Nội năm 2021. Giá sắt tấm tại tháng 2 năm 2021 tại Hà Nội. Giá sắt hộp tại Hà Nội tháng 2 năm 2021. Tên công ty bán sắt xây dựng tại Hà Nội năm 2021. Danh bạ đại lý sắt thép xây dựng tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt hình V, U, I tại Hà Nội tháng 2 năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa điểm bán sắt thé xây dựng rẻ nhất tại Hà Nội năm 2021. Tên đơn vị chuyên cung cấp sắt xây dựng cho dự án tại Hà Nội năm 2021. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22 (Mác CB300; CB400; CB500) tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép xây dựng tại huyện Thường Tín Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Thường Tín Hà Nội tháng 2 năm 2021. Vị trí đơn vị bán sắt thép tại huyên Thường Tín Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 10, vuông 12, vuông 14, vuông 16, vuông 18, vuông 20 tại Thường Tín năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Thường Tín, Hà Nội năm 2021. Giá sắt phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 (mác CB300; CB400; CB500) tại Hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện Thanh Trì Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 16; 14; 12; 10; 18; 20 tại huyện Thanh Trì Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Thanh Trì Hà Nội năm 2021. Giá thép V, U, I, H, thép hộp, thép ống tại huyện Thanh Trì Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng tại huyện Thanh Trì Hà Nội năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại huyện Thanh Trì Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Thanh Oai Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tháng 2 năm 2021 tại huyện Thanh Oai Hà Nội. Tên cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Thanh Oai Hà Nội năm 2021. Giá thép hộp, thép ống tại huyện Thanh Oai Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Thanh Oai Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Thạch Thất Hà Nội năm 2021. Giá thép xây dựng tại huyện Thạch Thất Hà Nội tháng 2 năm 2021. Tên công ty bán thép xây dựng tại huyện Thạch Thất Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 13 đặc, thép vuông 15 đặc tại huyện Thạch Thất Hà Nội năm 2021. Vị trí doanh nghiệp bán sắt thép xây dựng tại huyện Thạch Thất Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép xây dựng tại huyện Quốc Oai Hà Nội năm 2021. Giá thép xây dựng tại huyện Quốc Oai Hà Nội tháng 2 năm 2021. Tên công ty bán thép xây dựng tại huyện Quốc Oai Hà Nội năm 2021. Danh bạ công ty bán thép xây dựng tại huyện Quốc Oai Hà Nội năm 2021. Giá thép dẹt, thép tròn trơn, thép vuông đặc tại Quốc Oai Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Quốc Oai Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2021. Địa điểm mua thép xây dựng tại huyện Sóc Sơn Hà Nội năm 2021. Giá thép xây dựng Hòa Phát, thép Thái Nguyên tại huyện Sóc Sơn Hà Nội tháng 2 năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại huyện Sóc Sơn Hà Nội năm 2021. Giá sắt dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly cán nóng tại huyện Sóc Sơn Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán thép xây dựng rẻ nhất tại huyện Sóc Sơn Hà Nội năm 2021. Giá thép xây dựng tại huyện Phúc Thọ Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép xây dựng tại huyện Phúc Thọ năm 2021. Giá sắt V; U; I; H tại huyện Phúc Thọ tháng 2 năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện Phúc Thọ năm 2021. Giá sắt hộp, sắt ống, sắt xà gồ tại huyện Phúc Thọ Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép xây dựng tại Phú Xuyên Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Phú Xuyên Hà Nội tháng 2 năm 2021. Giá sắt 10 vuông, sắt 12 vuông; sắt 14 vuông, sắt 16 vuông, sắt 20 vuông tại huyện Phú Xuyên Hà Nội năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Mỹ Đức Hà Nội tháng 2 năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tháng 2 năm 2021 tại huyện Mỹ Đức Hà Nội. Địa chỉ đại lý bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Mỹ Đức Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc, sắt vuông 16 đặc, sắt vuông 20 đặc tại huyện Mỹ Đức Hà Nội tháng 2 năm 2021. Danh bạ doanh nghiệp bán buôn sắt thép xây dựng tại huyện Mỹ Đức Hà Nội năm 2021. Giá sắt mạ kẽm nhúng nóng tại huyện Mỹ Đức Hà Nội năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại huyện Mê Linh Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Mê Linh Hà Nội năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại huyện Mê Linh Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 114. 16, 18, 20 (Mạ kẽm) tại huyện Mê Linh Hà Nội năm 2021. Địa chỉ bán thép V, U, I, H mạ kẽm nhúng nóng tại huyện Mê Linh Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Hoài Đức Hà Nội tháng 2 năm 2021. Danh bạ đại lý sắt thép tại huyện Hoài Đức Hà Nội năm 2021. Giá thép hộp đen, thép ống đen, thép xà gồ đen tại huyện Hoài Đức Hà Nội năm 2021. Địa điểm mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Hoài Đức Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Gia Lâm Hà Nội tháng 2 năm 2021. Tên đại lý thép hình V, U, I, H, thép ray tại huyện Gia Lâm Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Đông Anh tháng 2 năm 2021. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại huyện Đông Anh năm 2021. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30; 32 Thái Nguyên tại Đông Anh tháng 2 năm 2021. Danh bạ tên công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện Đông Anh Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 12; 14; 16; 18; 20 Thái Nguyên tại Đông Anh Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa điểm mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Đông Anh Hà Nội năm 2021. Giá thép V, U, I, H, thép hộp, thép ống tại huyện Đông Anh tháng 2 năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Đan Phượng Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Đan Phượng Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa chỉ đại lý bán buôn sắt thép xây dựng tại huyện Đan Phượng Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 12, vuông 14, vuông 16, vuông 18, vuông 20 tại huyện Đan Phượng Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa điểm mua sắt thép xây dựng giá rẻ tại huyện Đan Phượng Hà Nội năm 2021. Giá thép v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mác A36, mạ kẽm) tại Hà Nội tháng 2 năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Chương Mỹ Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Chương Mỹ Hà Nội tháng 2 năm 2021. Tên công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện Chương Mỹ Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc; thép vuông 16 đặc; thép vuông 18 đặc; thép vuông 20 đặc, thép vuông 12 đặc tại Chương Mỹ Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa điểm mua sắt thép xây dựng tại huyện Chương Mỹ Hà Nội năm 2021. Giá thép V100; V120; V125; V130; V150; V175; V200 (Mác A36; SS540) tại Hà Nội tháng 2 năm 2021. Tên cửa hàng bán buôn sắt thép tại thị xã Sơn Tây Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tháng 2 năm 2021 tại thị xã Sơn Tây Hà Nội năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại thị xã Sơn Tây Hà Nội năm 2021. Giá sắt 12 vuông, sắt 14 vuông, sắt 16 vuông, sắt 18 vuông, sắt 20 vuông (Có chứng chỉ) tại thị xã Sơn Tây Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa điểm mua sắt thép thép xây dựng rẻ nhất tại thị xã Sơn Tây Hà Nội năm 2021. Giá sắt U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200 tại Hà Nội năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép xây dựng tại quận Nam Từ Liêm Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại quận Nam Từ Liêm Hà Nội tháng 2 năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại quận Nam Từ Liêm Hà Nội năm 2021. Giá sắt V, U, I, H, sắt tấm tại quận Nam Từ Liêm Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại quận Nam Từ Liêm Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc, 12 đặc, 14 đặc, 16 đặc, 20 đặc (Có chứng chỉ) tại quận Nam Từ Liên tháng 2 năm 2021. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30; 32 tại quân Nam Từ Liêm tháng 2 năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép xay dựng tại quận Long Biên Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng rẻ nhất tại quận Long Biên Hà Nội tháng 2 năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép xây dựng tại quận Long Biên năm 2021. Giá sắt U; I; H; V (Mác A36; SS540) tại quận Long Biên Hà Nội tháng 2 năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại quận Long Biên Hà Nội tháng 2 năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc, sắt vuông 16 đặc, sắt vuông 14 đặc, sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ) tại quận Long Biên Hà Nội tháng 2 năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép xây dựng rẻ nhất quận Long Biên năm 2021. Giá hộp kẽm, giá ống kẽm tại quận Long Biên Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa điểm mua sắt thép xây dựng tại quận Long Biên Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại quận Long Biên tháng 2 năm 2021. Tên công ty bán sắ thép xây dựng tại quận Hà ĐÔn Hà Nội năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại quận Hà Đông Hà Nội tháng 2 năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép xây dựng tại quận Hà Đông Hà Nội năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc, sắt vuông 18 đặc. sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ) tại quận Hà Đông tháng 2 năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại quận Hà Đông Hà Nội năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc; thép vuông 12 đặc (Có chứng chỉ) tại quận Hà Đông Hà Nội tháng 2 năm 2021. Giá thép vuông 13 đặc; thép vuông 15 đặc (Có chứng chỉ) tại quận Hà Đông Hà Nội tháng 2 năm 2021. Giá thép V; U; I; H; thép lập là mạ kẽm tại quận Hà Đông tháng 2 năm 2021. Giá sắt hộp đen, sắt ống đen tại quận Hà Đông tháng 2 năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất quận Hà Đông năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắ thép xây dựng tại quận Hà Đông năm 2021.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top