DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
329
Điểm thành tích
16
Tuổi
50
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
Tag: Giá sắt Thái Nguyên tại Hưng Yên năm 2021. Giá thép V; U; I Thái Nguyên tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép xây dựng giá rẻ nhất có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá hộp kẽm giá rẻ có chứng chỉ chất lượng tại Hải Dương năm 2021. Giá ống kẽm giá rẻ có chứng chỉ chất lượng tại Hải Dương năm 2021. Giá thép hộp đen tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt ống đen tại Hải Dương năm 2021. Danh sách các đại lý bán sắt ống; bán sắt hộp tại Hải Dương năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt hộp; bán sắt ống tại Hải Dương năm 2021. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Công ty chuyên gia công kết cấu (không lắp dựng) tại Hải Dương năm 2021.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ SẮT THÉP MỚI NHẤT TẠI TỈNH HẢI DƯƠNG NĂM 2021.

(Cập nhật giá đại lý cấp 1: Ngày 16 tháng 2 năm 2021 tại tỉnh Hải Dương)
A. THÉP XÂY DỰNG (Mác CB400; CB300) (ĐVT: Nghìn đồng/ 1 tấn)
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) Việt Mỹ = 13.495
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300 V) Việt Sing = 13.545
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) T.Nguyên = 13.595
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB40; CB500) Việt Sing = 13.745
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB500) Thái Nguyên = 13.745
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB400V; Gr60) Việt Mỹ = 13.595
* Thép tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Sing = 13.895
* Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 13.895
* Thép tròn cuộn phi 6; Phi 8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 13.795
B. THÉP VUÔNG ĐẶC (Mác A36; SS400) + THÉP TRÒN TRƠN
* Thép vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.750
* Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.650
* Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.150
* Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.050
* Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.300
* Thép tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.650
* Thép tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.000
* Thép tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.650
* Thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.100
* Thép dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
* Thép dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
* Thép dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 14.950
* Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 15.250
C. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác thép: A36; mác SS400; mác SS540)
* Thép góc V30x3; V40x5; V45x5; V50x6; V65x8 (SS400; L=6m) = 14.150
* Thép góc V40x3; V40x4; V50x4; V50x5; V60x6 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V60x4; V60x5; V63x4; V63x5; V63x6 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V70x5; V70x6; V70x7; V70x8; V70x9 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V75x5; V75x6; V75x7; V75x8; V75x9 (SS400; L=6m) = 14.050
* Thép góc V80x6; V80x7; V80x8; V80x9; V80x10 (SS400; L=12m) = 14.050
* Thép góc V90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10 (SS400; L=12m) = 14.150
* Thép góc V100x100x8; V100x100x8; V100x12 (SS400; L=12m) = 14.150
* Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 (SS400; L=12m) = 14.450
* Thép góc V125x125x12; V125x125x10; V125x9 (SS400; L=12m) = 15.550
* Thép góc V130x130x9; V130x130x10; V130x12 (SS400; L=12m) = 14.450
* Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x12 (SS400; L=12m) = 15.750
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS400; L=12m) = 17.790
* Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25 (SS400; L=12m) = 17.550
* Thép góc V100x100x10; V100x100x12; V100x8 (SS540; L=12m) = 14.950
* Thép góc V100x100x14; V100x100x16; V130x15 (SS540; L=12m) = 15.250
* Thép góc V120x120x12; V120x120x10; V120x8 (SS540; L=12m) = 15.050
* Thép góc V125x125x9; V125x125x10; V125x12 (SS540; L=12m) = 15.750
* Thép góc V125x125x12; V125x125x14; V125x16 (SS400; L=12m) = 15.750
* Thép góc V130x130x12; V130x130x10; V130x9 (SS540; L=12m) = 15.050
* Thép góc V150x150x12; V150x150x15; V150x10 (SS540; L=12m) = 16.150
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS540; L=12m) = 18.050
* Thép góc V200x200x20; V200x200x25; V200x15 (SS540; L=12m) = 18.000
B. THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Việt Nam + nhập khẩu)
* Thép chữ U100x46x4,5; Thép U120x52x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 14.250
* Thép chữ U140x58x4,9; Thép U160x64x5 (SS400; L=6m; 12m) = 14.250
* Thép chữ U180x68x7; Thép U200x76x6,2 (SS400; L=6m; 12m) = 14.900
* Thép chữ U200x73x7; Thép U200x80x7,5 (SS400; L=6m; 12m) = 14.900
* Thép chữ U250x78x7; Thép chữ U300x85x7 (S400; L=6m; 12m) = 15.150
* Thép chữ I100x50x5; Thép chữ I120x64x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 14.790
* Thép chữ I150x75x5; Thép I200x100x5,5x8 (S400; L=6m; 12m) = 14.790
* Thép chữ I300x150x6,5x9; Thép I400x200x8x13 (S400; L=12m) = 14.990
* Thép chữ I250x250x6x9; Thép I350x175x7x11 (S400; L=6;12m) = 14.750
* Thép chữ H100x100x6x8; Thép H125x6,5x9 (S400; L=6m; 12m) = 14.850
* Thép chữ H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12 (S400; L=12m) = 14.850
* Thép chữ H250x250x9x14; Thép H300x10x15 (SS400; L=6,12m) = 14.990
E. THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG THÉP ĐEN + ỐNG KẼM
* Thép hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
* Thép hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
* Thép hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
* Thép hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3; 3,2 ly) = 17.210
* Thép hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 2,5) = 17.210
* Thép hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3x2 ly) = 16.910
* Thép hộp đen 150x150 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp đen 100x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp đen 200x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 17.150
* Thép hộp 100x100 và 150x150 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 24.440
* Thép hộp 100x200 và 150x200 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 24.440
* Thép ống đen Phi 42; Phi 50; Phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép ống đen Phi 76; Phi 90; Phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4, ly) = 17.250
* Thép ống đen Phi 130; Phi 141; Phi 168; Phi 220 (Độ dày đến 5 ly) = 17.500
* Ống kẽm Phi 33,5; Phi 42,2; Phi 48,1 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly) = 17.250
* Ống kẽm Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
* Ống kẽm Phi 113,5; Phi 126,8; Phi 141,3; Phi 168,3 (dày đến 2,5 ly) = 17.500
* Ống kẽm mạ nhúng nóng Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày đến 4 ly) = 24.440
* Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 24.440
F. THÉP XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ MẠ KẼM (Hàng dập nguội)
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,5 ly) = 15.150
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,5 ly) = 15.150
* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,5 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V200; V300 (dày đến 5,0 ly) = 14.950
* Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 16.550
* Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 16.650
* Xà gồ mạ kẽm chữ V150; V180; V200; V250; V300 (dày đến 2,9 ly) = 16.450
* Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 16.550
* Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 16.650
G. THÉP TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly = 15.350
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 15.150
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.550
* Thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 l; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 16.200
* Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: S400; L=1500x6000) = 14.980
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách = 71.000
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách = 80.050
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) =90.500
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 114.500
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0,40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 125.000
* Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
* Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (Làm sạch bề mặt = CN phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá thép Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công ty Xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ ngày 16/02/2021 tại tỉnh Hải Dương. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu sản lượng; chiết khấu thanh toán
cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đều có Chứng chỉ chất lượng (Hàng trong nước) và
CO, CQđối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có Xe vận chuyển (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho hoặc chân công trình bên mua.
Có xe cẩu tự hành để hạ hàng tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5. Nhận đơn hàng Gia công “Cắt theo quy cách” hoặc “Gia công” kết cấu các loại thép trên.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt – Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

Giá sắt thép tại tỉnh Hải Dương năm 2021..jpg
13. Gia ong kem D34; D60; D65; D80; D100; D141 nam 2021..jpg
Gia sat hop 40; 50; 100; 150; 4080; 50100 nam 2020..jpg
Giá sắt ống đen tháng 6 năm 2020..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
26. Gia thep vuong dac phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 nam 2021..jpg
22. Gia sat det 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly ma kem  nam 2021.jpg
7. Gia sat chu H100; H125; H150; H200;H250 nam 2021..jpg
8. Gia sat i350; i400; H300; H350; H400; i600 nam 2021..jpg
27. Gia sat chu u100; u120; u140; u150; u200 ma kem nhung nong nam 2021..jpg
4. Gia sat v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9;v10 ma kem nam 2021..jpg
3. Gia sat v50; v60; v63; v65; v70; v75; v100; v125; v120; v130; v150, V175 nam 2021..jpg
40. Gia thep xay dung moi nhat nam 2021..jpg

Tag: Địa chỉ công ty bán sắt thép tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại thành phố Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại thành phố Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại thành phố Hải Dương năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại thành phố Hải Dương năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36; phi 40; phi 42 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ công ty bán buôn sắt thép tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v§0; v90; v75 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép tại thị xã Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại thị xã Kinh Môn thỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán buôn sắt thép tại thị xã Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt mạ kẽm tại thị xã Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép V125; V100; VỊI20; V130; V175; V200; V150 (Mác SS540) tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2021. Vị trí các công ty bán sắt thép tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa điểm mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; U300 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép chữ i100; i120; i150; i200; i150; i200; i250; i300; 350; i500 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ các cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép chữ h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán buôn sắt thép tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên đại lý sắt thép tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt hộp đen, giá sắt đen ống tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép xây dựng tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ sắt thép rẻ nhất tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc, sắt vuông 18 đặc tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương Dương năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Tử Kỷ tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc, sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Hai Dương năm 2021. Tên các đại lý sắt thép tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Tên các doanh nghiệp bán buôn sắt thép tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép mạ kẽm tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Công ty bán sắt thép tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Hải Dương năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Hải Dương. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 6 mới nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá thép phi 8 mới nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt phì 12 rẻ nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá thép phi 12 mới nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép phi 18 mới nhất năm 2021 tại tỉnh Hải Dương. Giá sắt phi 20 mới nhất năm 2021 tại tỉnh Hải Dương. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Hải Dương năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt phI 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt phi l6; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Hải Dương năm 2021. Địa điểm công ty bán sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Hải Dương năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 năm 2021 tại tỉnh Hải Dương. Giá sắt phi l6; sắt phi 18; sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tai Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 32; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16: phi 18 (Mác CT3) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) năm 2021 tại tỉnh Hải Dương. Giá sắt phi 6; phí 8; phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) năm 2021 tại itnhr Hải Dương. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phí 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) năm 2021. Giá thép Thái Nguyên phi §; phi 10: phi 12; phí 14, phi 16 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt Thái Nguyên phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 năm 2021 tại tỉnh Hải Dương. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 10, sắt phi 12; sắt phi 14; sắt phi 16 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt phi 20; sắt phi 22: sắt phí 24; sắt phí 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT2 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2021. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Hai Dương năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 1ó; 18; 20; 22; 25 tại Hải Dương năm 2021. Dịa chỉ mua sắt xây dựng năm 2021 tại tỉnh Hải Dương. Giá sắt vuông l0 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Hải Dương năm 2021, Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Hải Dương năm 2021. Giá săt vuông l8 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Hải Dương năm 2021. Công ty bán sắt vuông đặc tại Hải Dương. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Hải Dương năm 2021. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v40x3; sắt v40x4; sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2021.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; sắt v50x6 (Mác CT3) tại Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; sắt v60x6 (Mác CT3) tại Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L63*4; thép L63*5; thép L63*6 mạ kẽm tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L65*5; thép L65*6: thép L65*8 mạ kẽm tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT3 tại Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; săt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) năm 2021 tại tỉnh Hải Dương. Giá thép góc L75*9; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*ó6; thép L75*5 (Mạ kẽm) năm 2021 tại tỉnh Hải Dương. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L80*6; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v90x0; sắt v90x8; sắt v90x7; sắt v90x6; sắt v90x10 tại Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L90*10; thép L.90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x0; sắt v130x15 tại Hải Dương năm 2021. Giá thép góc L130*9; thép L130*10; thép L130*12; thép L130*15 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt v150*10; sắt v150*12; sắt v150*15 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt v175*175*12; sắt v200*200*15; sắt v200*200*20 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Danh bạ công ty bán thép L100; L120; L130; L150; L175 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175 (Mác SS540) tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63 (Mác CT3) tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90; sắt v100 (Mác CT3) tại Hải Dương năm 2021. Địa điểm bán sắt v tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ mua sắt v tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt u100*46*4.5 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt u120*52*4.8 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt u140*58*4.9 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt u160*64*5 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt U180; sắt U200; sắt U220; sắt U250; săt U300 tại Hải Dương năm 2021. Địa điêm bán sắt chữ U tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140; sắt 160; sắt U200 (Cắt theo quy cách) tại Hai Dương năm 2021. Địa chỉ mua sắt u tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt i200* 100*5.5*8 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i300; sắt i350 tạ tỉnh Hải Dương năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt chữ i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ mua sắt chữ I tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200; sắt h300 tại tinh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Dương năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hải Dương năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 3ly tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; Š ly tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hải Dương năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Dương năm 2021. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hái Dương năm 2021. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hải Dương năm 2021. Giá hộp kẽm 100*150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt hộp 150*100 _ đày 2.6 ly: 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Hải Dương năm 2021. Địa chỉ mua sắt hộp tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hải Dương năm 2021. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hải Dương năm 2021. Danh bạ Công ty bán sắt hộp tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa điểm bán sắt hộp tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Đại lý bán hộp kẽm tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt ống 42.2; sắt ống 48.1; sắt ống 59.9; sắt ống 76.5 tại Hải Dương năm 2021. Giá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 60; phi 76 tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá sắt ống D90; ống D100; ống D120; ống D130; ống D150; ống D200; ống D220 tại tinh Hải Dương năm 2021. Đại lý bán sắt ống tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ mua ống kẽm tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa điểm bán ống kẽm giá rẻ tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá xà gồ u100; u120; u180; u200; u220 tại Hải Dương năm 2021. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C180; C200; C220 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt dập nguội v100; v150; v180; v200; v220; v250 tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6: 40*8; 40*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt lập là 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Hải Dương năm 2021. Địa điểm bán thép lập là, thép dẹt tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt lập là tại Hải Dương năm 2021. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Địa chỉ mua tôn tấm tại tỉnh Hai Dương năm 2021. Địa điểm bán tôn tấm rẻ nhất tại Hải Dương năm 2021. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly giá rẻ tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá tôn lạnh 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly giá rẻ tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Danh bạ công ty bán tôn lợp tại tỉnh Hải Dương năm 2021. Cửa hàng bán tôn xốp giá rẻ nhất tại Hải Dương năm 2021.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top