thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
366
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG BÁO GIÁ ĐẠI LÝ (CẤP 1) THÉP HÌNH V, U, I, H.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1 tại Hải Phòng, Ngày 01/01/2025)
I- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Có cắt quy cách, có mạ kẽm) : (Đồng/kg)
1, Sắt góc V50, V60 - (Mác SS400, t= 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly) = 14.175
2, Sắt góc V63, V65, V70 - (Mác SS400, t= 4 ly, 5 ly, 6 ly) = 14.080
3, Sắt góc V75, V80 (Mác SS400, t= 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly) = 14.080
4, Sắt góc V90, V100 (Mác SS400, t= 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly) = 14.175
5, Sắt góc V120, V130 (Mác SS400, t= 8 ly, 9 ly, 10 ly, 12) = 16.100
6, Sắt góc V125, V140 (Mác SS400, t = 9 ly, 10 ly, 12 ly, 14)= 17.550
7, Sắt góc V150x150 -- (Mác SS400, t= 10 ly, 12 ly, 15 ly) = 16.450
8, Sắt góc V175, V200 (Mác SS400, t= 12 ly, 15 ly, 20 ly) = 18.600
9, Sắt góc V100x100 (Mác SS540, t= 7 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly) = 16.500
10, Sắt góc V120, V130 -- (Mác SS540, t= 8 ly, 10 ly, 12 ly) = 16.500
11, Sắt góc V150x150 -- (Mác SS540, t= 10 ly, 12 ly, 15 ly) = 16.900
12, Sắt góc V175, V200 (Mác SS540, t= 12 ly, 15 ly, 20 ly) = 19.350
II- SẮT CHỮ U (Có cắt quy cách, có mạ kẽm nhúng nóng) :
1, Sắt chữ U65, sắt chữ U80 - (Mác SS400, L=6m – 12m) = 14.355
2, Sắt chữ U100, sắt U120 (Mác SS400, CT38; L=6 -12m) = 14.355
3, Sắt chữ U140, sắt U160 (Mác SS400, CT38; L=6 -12m) = 15.680
4, Sắt chữ U180, sắt U200 (Mác SS400, CT38; L=6 -12m) = 15.680
5, Sắt chữ U250, sắt U300 (Mác SS400, L= 6m, 9m, 12m) = 17.660
III- SẮT CHỮ I – CHỮ H (Có cắt quy cách, có mạ kẽm) :
1, Sắt chữ I100, sắt chữ I120 (Mác SS400, L= 6m và 12m) = 15.355
2, Sắt chữ I150x75x5x7 ----- (Mác SS400, L= 6m và 12m) = 15.535
3, Sắt chữ I200, sắt chữ I250 (Mác SS400, L= 6m và 12m) = 16.535
4, Sắt chữ H100, sắt chữ H125 (Mác SS400, L= 6m - 12m) = 15.950
5, Sắt chữ H150, sắt chữ H200 (Mác SS400, L=6m – 12m) = 15.950
IV- SẮT VUÔNG ĐẶC – SẮT TRÒN ĐẶC CÁN NÓNG :
1, Sắt vuông đặc 20x20 (Mác SS400, CB240; L= 6m, 12m) = 15.635
2, Sắt vuông đặc 18x18 (Mác SS400, CB240; L= 6m, 12m) = 15.735
3, Sắt vuông đặc 16x16, vuông 14x14 (Mác SS400, L=6m) = 15.535
4, Sắt vuông đặc 15x15, vuông 13x13 (Mác SS400, L=6m) = 15.850
5, Sắt tròn đặc d10 đến d32 (Mác SS400, CB240; L=6-12m) = 15.270
6, Sắt tròn đặc d20 đến d42 (Mác C45, SS540, L=6m – 12m) = 15.360
*GHI CHÚ:
+ Đơn giá bán buôn chưa bao gồm thuế VAT 10% - Hàng có sẵn trong kho.
+ Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng nhận CO, CQ hàng nhập khẩu.
+ Liên hệ (ĐT+Zalo): Mr. Việt - 0384.546.668 *** 0912.925.032
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !

Bang gia thep goc nam 2025 tai Hai Phong..jpg
Bang gia sat thep tai Ha Noi Viet Nam nam 2025.jpg
Bang gia sat goc sat u sat i sat h nam 2025..jpg
Bang gia sat V, U, I, H nam 2025. (3).jpg
Gia sat v sat u sat i sat h nam 2025 (1).jpg
Gia sat v sat u sat i sat h ma kem nam 2025..jpg
Bang gia sat vuong dac gia sat tron dac nam 2025..jpg

Bang gia sat hop den sat ong den nam 2025..jpg
Gia ton tam gia ton nham gia thep ban nam 2025..jpg

ags: Bảng giá sắt v tai Hải Phòng năm 2025. Giá sắt mới nhất tại Hải Phòng năm 2025. Bảng giá sắt thép năm 2025 tại thành phố Hải Phòng Việt Nam. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất Hải Phòng năm 2025. Bảng giá thép góc năm 2025 tại thành phố Hải Phòng Việt Nam. Đơn giá thép tròn đặc tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (mác CT3; SS400; A36) tại Hải Phòng năm 2025. Bảng giá sắt thép năm 2025 tại Hải Phòng. Danh sách các doanh nghiệp các công ty bán sắt thép địa bàn tỉnh Hải Phòng n; uăm 2022. Báo giá thép góc L100, L120, L130, L150, L175, L200 tai Hải Phòng năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt góc có chứng nhận đăng kiểm tai thành phố Hải Phòng Việt Nam năm 2025. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ bán thép góc có chứng nhận đăng kiểm chứng nhận VR tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v45*5; v50*6;v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10 tại Hải Phòng năm 2025. Đơn giá thép góc V125, thép góc V140 tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt u 65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 (Mạ kẽm) tại Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán thép hình V, U, I, H tại Hải Phòng năm 2025. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại Hải Phòng năm 2025. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350; H400 tại Hải Phòng năm 2025. Địa điểm bán thép hình U, I, H, V, L lớn nhất rẻ nhất Hải Phòng năm 2025. Giá sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7;sắt i248*124*5*8 tại Hải Phòng năm 2025. Giá thép I298*149*5.8*8; sắt I346*174*6*9; sắt i396*199*7*11 tại Hải Phòng năm 2025. Giá thép chữ U150*75*6.5*10; thép U200*73*7; thép u300*90*9 tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt u200*76*5.2; sắt i200*100*5.5*8; sắt u100*50*5 tại Hải Phòng năm 2025. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350; H400 tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C50; C60; C80; C100; C150; C180; C200; C220; C250 tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý sát vuông đặc, đại lý sắt tròn đặc lớn nhất mới nhất rẻ nhất tại Hải Phòng năm 2025. Giá thép vuông 20 đặc; vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 16 đặc, vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chấ lượng) tại Hải Phòng năm 2025. Giá thép vuông 22 đặc; thép vuông 25 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Cắt theo quy cách) tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt dẹt 20*10; 50*10; 100*10; 50*8; 60*6; 50*6; 50*5; 40*5; 50*4; 40*4; 50*3; 30*3 tại Hải Phòng năm 2025. Danh bạ các công ty các doanh nghiệp bán thép mạ kẽm tại Hải Phòng năm 2025. Tags: Giá sắt thép năm 2025 tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng. Giá sắt hộp vuông 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 140; 150; 200 tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025.. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt ống sắt hộp lớn nhất rẻ nhất quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 (Mạ kẽm) tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Danh bạ các công ty doanh nghiệp bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép V100; V120; V125; V130; V150; V175; V200 (Mác SS540) tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200; u250; u300 tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt xà gồ C100; C150; C160; C180; 200; C220; C250 tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300; i350 tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt phi 6; 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán thép Hòa Phát lớn nhất rẻ nhất quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt phi 22; 25; 28; 32; 26 (Mác SS540) tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt Thái Nguyên, sắt Việt Sing lớn nhất rẻ nhất quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép tấm, thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá tôn chống trượt tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng năm 2025. Tags: Giá sắt thép năm 2025 tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá hộp mạ kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt ống sắt hộp lớn nhất rẻ nhất quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 268; 329 tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75;v80 (Mạ kẽm) tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng. Danh bạ các công ty doanh nghiệp bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép V100; V120; V125; V130; V150; V175; V200 (Mác SS540) tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200; u250; u300 tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt xà gồ C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300; i350 tại quânj Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt phi 6; 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng. Địa chỉ đại lý bán thép Hòa Phát lớn nhất rẻ nhất quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt phi 22; 25; 28; 32;36 (Mác CB400; mác CB500) tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt Thái Nguyên, sắt Việt Sing lớn nhất rẻ nhất quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép tấm, thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm2022. Giá tôn chống trượt tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng năm 2025. Tags: Giá sắt thép năm 2025 tại quận Hải An thành phố Hải Phòng. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá hộp mạ kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt ống sắt hộp lớn nhất rẻ nhất quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 268; 329 tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 (Mạ kẽm) tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Danh bạ các công ty doanh nghiệp bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép V100; V120; V125; V130; V150; V175; V200 (Mác SS540) tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200; u250; u300 tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt xà gồ C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300; i350 tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt phi 6; 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán thép Hòa Phát lớn nhất rẻ nhất quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt Thái Nguyên, sắt Việt Sing lớn nhất rẻ nhất quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép tấm, thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá tôn 0.3 ly; 0. 35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá tôn chống trượt tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại quận Hải An thành phố Hải Phòng năm 2025. Tags: Giá sắt thép năm 2025 tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất quận Hồng Bàng thành phô Hải Phòng năm 2025. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá hộp mạ kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt ống sắt hộp lớn nhất rẻ nhất quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 140; 150; 200 tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 (Mạ kẽm) tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Danh bạ các công ty doanh nghiệp bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép V100; V120; V125; V130; V150; V175; V200 (Mác SS540) tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200; u250; u300 tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt xà gồ C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i300; i350 tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt Thái Nguyên, sắt Việt Sing lớn nhất rẻ nhất huyện Hồng Bàng thành Phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép tấm, thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá tôn chống trượt tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng năm 2025. Tags: Giá sắt thép năm 2025 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá hộp mạ kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt ống sắt hộp lớn nhất rẻ nhất quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 50 ;; 110; 141; 168; 219; 268; 329 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 (Mạ kẽm) tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Danh bạ các công ty doanh nghiệp bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép V100; V120; V125; V130; V150; V175; V200 (Mác SS540) tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200; u250; u300 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Bảng giá sắt thép tai Kiến An Hải Phòng năm 2025.Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300; i350 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt phi 6; 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán thép Hòa Phát lớn nhất rẻ nhất huyện Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt Thái Nguyên, sắt Việt Sing lớn nhất rẻ nhất quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép tấm, thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá tôn chống trượt tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Tags: Giá sắt thép năm 2025 tại quận Lê Chân thành phố Hải Phòng. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại quận Lê Chân thành phố Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại quận Kiến An thành phố Hài Phòng năm 2025. Giá hộp mạ kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Tên công ty doanh nghiệp bán sắt ống sắt hộp lớn nhất rẻ nhất quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt ống sắt hộp 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 268; 329 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 (Mạ kẽm) tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Danh bạ các công ty doanh nghiệp bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá thép V100; V120; V125; V130; V150; V175; V200 (Mác CB400; mác CB500) tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200; u250; u300 tại quận Kiến An thành phố Hải Phòng năm 2025. Giá sắt xà gồ C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2025. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2025. Giá sắt phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Mác CB500; Mác CB400) tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2025. Giá thép phi 22; 25; 28; 30; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán thép Hòa Phát lớn nhất rẻ nhất quận Lê Chân Hải Phòng năm 2025. Giá thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mác CT3; SS400; CB240) tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2025. Giá tôn tấm, giá bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất quận Lê Chân Hải Phòng năm 2025. Giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt theo quy cách) tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2025. Giá sắt lập là 10*20; 10*50; 10*100; 8*50; 6*50; 5*80; 5*50; 4*50; 4*40; 3*50 tại quận Lê Chân Hải Phòng năm 2025. Tags: Giá sắt thép năm 2025 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Tên cơ sở sản xuất thép vuông đặc tại Hải Phòng năm 2025. Số điện thoại sắt vuông đặc (0912 925 032) Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2025. Giá thép vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ bán sắt vuông đặc Hải Phòng năm 2025 (Điện thoại: 0384 546 668). Giá thép vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2025. Giá thép vuông 22 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 25 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông đặc phi 14; 16; 18; 20; 22; 25 mạ kẽm (Có chứng chỉ chất lượng) tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất quận Ngo Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 48; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Tên đại lý bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất mới nhất quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá hộp kẽm 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200; 150*200 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v40; v5; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Danh bạ các doanh nghiệp các công ty bán thép V; U; I; H tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300; i400 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025.Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350; H400 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10; v125*12; v130*15 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá thép phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400) tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ nhà phân phối thép xây dựng lớn nhất mới nhất quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá sắt phi 20; 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; MÁc CB500) tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá thép tấm, thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất rẻ nhất quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly cắt theo quy cách tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá thép dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 162 ly; 16 ly tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm nhúng nóng tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Giá sắt lập là 10*20; 10*50; 10*100; 8*50; 6*50; 5*100; 5*50; 4*50; 4*40; 3*50 tại quận Ngô Quyền Hải Phòng năm 2025. Tags: Giá sắt thép năm 2025 tại huyện An Dương Hải Phòng. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá hộp kẽm 50*100; 60*120; 100*150; 100*200; 150*200 tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ công ty bán hộp kẽm ống kẽm lớn nhất rẻ nhất huyện An Dương Hải phòng năm 2025. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá sắt ống phi 24; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Tên đại lý tên cửa hàng bán thép vuông đặc thép tròn đặc tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá thép vuông 12 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 22 đặc; sắt vuông 25 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyên An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10; v125*12 tại huyện An Dương Hải phòng năm 2025. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện An Dương Hải phòng năm 2025. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện An Dương Hải phòng năm 2025. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400 tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá sắt chữ u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá sắt dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly (Mạ kẽm) tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2025. Giá săt lập là 20*10; 50*10; 100*10; 80*8; 50*8; 60*6; 50*6; 50*5; 40*5; 40*4; 50*3 (Mạ kẽm) tại huyện An Dương hải Phòng năm 2025. Tags: Giá sắt mới nhất năm 2025 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200; 150*200 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Địa chỉ công ty bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất giá rẻ nhất huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá sắt hộp vuông 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá sắt ống phi 24; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Tên đại lý tên cửa hàng bán thép vuông đặc bán thép tròn đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Tên xưởng sản xuất sắt vuông đặc tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng (Điện thoại: 0912 925 032). Giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá thép vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng, hóa đơn GTGT tại huyện Thủy Nguyên Hai Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 10 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá thép vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá sắt vuông 25 đặc; sắt vuông 22 đặc tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Địa điểm bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá thép v50x6; v65x8; v70x8; v75x9; v80x10; v90x10; v100x12; v125x9; v125x10; v125x12 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Tên đại lý cấp 1 bán thép V; U;I; H tại huyên Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá thép chữ u65; u80; u100; u121; u140; u150; u200 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250’ H300; H350 năm 2025 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá sắt lập là 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025. Giá thép dẹt 20*10; 50*10; 100*10; 50*8; 50*6; 50*5; 40*5; 50*4; 40*4; 50*3 tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2025.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top