thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
365
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở và kho hàng: Gia Lâm, Hà Nội - Phổ Yên, Thái Nguyên)

BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP THÁNG 8 NĂM 2021 TẠI TỈNH LONG AN
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 – Cập nhật ngày 03 tháng 8 năm 2021)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( A36, SS400, SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 17.550
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 17.590
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 17.390
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 17.290
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 17.290
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 17.490
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 17.950
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 17.950
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 18.850
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 17.950
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 18.750
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 19.590
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 19.650
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 18.350
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 18.350
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 19.150
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 18.350
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 19.650
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 19.750
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 19.750

B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 17.050
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 17.350
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 17.600
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 17.850
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 18.350
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 18.350
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 17.850
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 18.250
9, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 20.100
10 Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 20.550
11, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 20.550
12, Sắt xà gồ đen dập: U60; U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250 = 22.500
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.500
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 24.300
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 24.300
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 24.300
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 26.850
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 24.300
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 24.800
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 24.700
9, Hộp kẽm 90x90; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 24.700
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 28.880
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 28.880
12, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 24.900
13, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ

D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 17.700
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 17.750
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 17.750
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 17.750
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 22.350
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =21.750
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ

E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác thép: A36 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 17.660
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 17.770
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (A36,SS400 = 17.550
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (A36,SS400 = 17.450
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (A36,SS400 = 17.450
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (A36,SS400 = 17.450
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (A36,SS400 = 17.550
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (A36,SS400 = 17.800
*Ghi chú:
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các
Đại Lý, bán cho các công ty Sản Xuất Kết Cấu, cung cấp cho các
Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 03/8/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)

  • CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
  • RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá thép chữ V, U, I tại tỉnh Long An năm 2021..jpg
Gia sat chu u80; u100; u120; u140; u150; u200 thang 6 nam 2021..jpg
Gia sat V U I ma kem nhung thang 6 nam 2021..jpg
Giá sắt thép tháng 7 năm 2021 tại thành phố Đà Nẵng..jpg
Giá sắt thép mới nhất tại Hà Nội tháng 7 năm 2021..jpg

Tag: Giá sắt hình V, U, I mới nhất tại Long An tháng 8 năm 2021. Giá thép hình chữ V, U, I, H tại Long An tháng 8 năm 2021. Địa chỉ đại lý bán sắt V lớn nhất tại Long An năm 2021. Tên đại lý bán thép hình chữ U, chữ I năm 2021 tại Long An. Giá sắt V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90 tại Long An tháng 8 năm 2021. Danh sách các công ty bán sắt thép tại Long An năm 2021. Giá sắt V125; V130; V150; V175; V200; V120; V100 tại Long An năm 2021. Địa điểm bán thép L100; L120; L125; L150 (Mác SS540; mác A36) tại Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2021 tại thành phố Tân An Long An. Tên đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất thành phố Tân An Long An năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt thép tại thành phố Tân An Long An năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại Tân An Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2021 tại thị xã Kiến Tường Long An. Địa điểm đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất thị xã Kiến Tường Long An năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép tại thị xã Kiến Tường Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2021 tại huyện Bên Lức Long An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện Bên Lức Long An năm 2021. Tên cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Bên Lức Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2021 tại huyện Cần Đước Long An. Vị trí đại lý bán sắt thép tại huyện Cần Đước Long An năm 2021. Địa điểm mua sắt V, U, I tại huyện Cần Đước Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2021 tại huyện Cần Giuộc Long An năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện Cần Giuộc Long An năm 2021. Địa chỉ bán sắt V, U, I, sắt vuông, sắt la tại huyện Cần Giuộc Long An năm 2021. Danh sách các đơn vị bán sắt mạ kẽm nhúng nong tại huyện Cần Giuộc Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2021 tại huyện Châu Thành Long An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện Châu Thành Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Đức Hòa Long An tháng 8 năm 2021. Địa chỉ đại lý bán sắt thép tại huyện Đức Hòa Long An năm 2021. Danh bạ các công ty bán buôn sắt thép tại huyện Đức Hòa Long An năm 2021. Địa điểm mua sắt thép giá rẻ nhất huyện Đức Hòa Long An năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt V, U, I, H, sắt tròn tại huyện Đức Hòa Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Đức Huệ Long An tháng 8 năm 2021. Địa chỉ đại lý bán sắt V, U, I, sắt la, sắt tròn, sắt vuông tại huyện Đức Huệ Long An năm 2021. Tên công ty bán sắt mạ kẽm tại huyện Đức Huệ Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Tân Hưng Long An tháng 8 năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện Tân Hưng Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2021 tại huyện Mộc Hóa Long An. Địa điểm đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện Mộc Hóa Long An năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Mộc Hóa Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2021 tại huyện Tân Thạnh Long An. Danh sách các cửa hàng bán sắt thép tại huyện Tân Thạnh Long An năm 2021. Địa chỉ bán thép V, U, I, thép tròn, thép vuông, lập là tại huyện Tân Thạnh Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2021 tại huyện Tân Trụ Long An. Địa chỉ đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện Tân Trụ Long An năm 2021. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện tân Trụ Long An năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Thủ Thừa Long An tháng 8 năm 2021. Địa điểm mua sắt V, U, I, sắt tròn, sắt vuông, sắt mạ kẽm tại huyện Thủ Thừa Long An năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện Thủ Thừa Long An năm 2021. Giá sắt V125x125x10; v125x125x12 tại tỉnh Long An năm 2021. Địa chỉ đại lý bán thép góc V, L tại Long An năm 2021. Giá sắt U140; U150; U160; U180; U200; U250; U300 tại Long An năm 2021. Tên đại lý thép U tại Long An năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150; i198; i244; i298 tại Long An năm 2021. Địa điểm đại lý thép chữ U, I tại Long An năm 2021. Giá sắt V130x130x12; V130x130x15 tại Long An năm 2021. Giá thép L150x150x14; L150x150x16 tại Long An năm 2021. Giá sắt V125, V130; V150 mác SS540 (A36) tại Long An năm 2021. Báo giá thép vuông đặc phi 14x14; 18x18 tại Long An năm 2021. Giá sắt vuông đặc 16x16; 20x20 tại Long An năm 2021. Giá thép vuông đặc 20; 18; 16; 14 mác A36 tại Long An năm 2021. Địa chỉ đại lý bán thép vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại Long An năm 2021. Giá sắt tròn phi 12; 14; 16; 18; 20 (Mác A36; CT3) tại Long An năm 2021. Giá thép tròn đặc phi 22; 25; 28; 30; 32; 36; 40 (mác A36; SS400) tại Long An năm 2021. Tên đại lý bán sắt tròn đặc giá rẻ nhất Long An năm 2021. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt vuông đặc, sắt tròn đặc tại Long An năm 2021. Tên công ty bán sắt V, U, I cắt theo quy cách tại tỉnh Long An năm 2021. Địa điểm bán sắt vuông, sắt tròn mạ kẽm nhúng nóng tại Long An năm 2021. Giá sắt V50x50x6 tai Long An năm 2021. Giá thép V75x75x9 tại Long An năm 2021. Giá sắt V90x90x10 tại Long An năm 2021. Giá sắt V130x130x15 tại Long An năm 2021. Giá thép L100x100x12 tại Long An năm 2021.
 

File đính kèm

  • Giá sắt thép mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Hưng Yên..jpg
    Giá sắt thép mới nhất tháng 7 năm 2021 tại Hưng Yên..jpg
    104,5 KB · Đọc: 91

Top