DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ SẮT BÁN BUÔN TẠI QUẢNG NAM THÁNG 8 NĂM 2020.
GIÁ THÉP BÁN BUÔN TẠI QUẢNG NAM THÁNG 8 NĂM 2020.
(Báo giá đại lý Sắt Thép cấp 1, ngày 08 tháng 08 năm 2020)
I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC (CT3,SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)
1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.650
2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.750
3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 12.880
4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 12.880
5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.200
6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.330
7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 13.650
8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.050
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)
1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.950
2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.750
3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 12.800
4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 12.800
5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 12.800
6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.150
7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.880
8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.150
9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 14.980
10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.450
11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.090
12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.650
13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.550
14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.980
15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.550
16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.050
17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 16.950
18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 16.750
III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.450
2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.550
3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.590
4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.150
5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.680
6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.680
7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.450
8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.400
9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.400
10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.550
11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.280
12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.550
13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.150
14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 14.350
15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.350
16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 14.350
17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 14.250
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 20.300
IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 13.450
2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 13.450
3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 13.450
4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 14.850
5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 14.850
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 13.550
7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.250
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.550
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 13.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.800
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 21.800
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 21.800
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 13.680
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 21.800
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 21.800
16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ
V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.880
4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.880
5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.880
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.300
7, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 13.100
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 5.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá Thép Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,
cấp cho các công ty Kinh DoanhSản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 08/08/2020.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để
hạ hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” .
Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi + Zalo) : 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt tại tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020..jpg

Giá sắt chữ U tháng 8 năm 2020..jpg

Gia sat chu i thang 8 nam 2020..jpg

Giá sắt vuông đặc tháng 8 năm 2020..jpg

Gia sat tam cat quy cach nam 2020..jpg

Giá sắt tấm chống trượt tháng 8 năm 2020..jpg

Giá sắt ống kẽm D100; D150; D200 tháng 8 năm 2020..jpg

Giá sắt ống đen tháng 8 năm 2020..jpg

Gia hop kem thang 8 nam 2020..jpg

Giá sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75 mạ kẽm tháng 8 năm 2020..jpg

Giá sắt xà gồ mạ kẽm tháng 8 năm 2020..jpg

Tag: Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2020 tại tỉnh Quảng Nam. Công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Chợ sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt hộp kẽm sơn tĩnh điện năm 2020 tại Quảng Nam. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Báo giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v125x125x10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10 tháng 8 năm 2020. Giá sắt v125x125x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v125x125x9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L125*125*9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v125x125x14; sắt v125x125x16 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v130x130x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L130*130*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v130x130x10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L130*130*10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v130x130x9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9 tại Đà Năng tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L130*130*15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v150x150x10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L150*150*10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v150x150x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L150*150*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v150x150x15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L150*150*15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v175x175x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v175*175*15; sắt v175*175*17 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v200x200x15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L200*200*15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v200x200x20 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v120; v125; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L125; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v120; v130; v125; v150 mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v45*45*4; Sắt v45*45*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v50*50*6; Sắt v50*50*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt góc v60*60*5; Sắt v60*60*6 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt góc v63*63*6; giá sắt v63*63*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v65*65*8; sắt v65*65*6; sắt v65*65*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v70*70*8; sắt v70*70*7; sát v70*70*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v75*75*9; sắt v75*75*8; sắt v75*75*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v80*80*8; sắt v80*80*9; sắt v80*80*6 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v90*90*10; sắt v90*90*9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v90*90*7; sắt v90*90*6; sắt v80*80*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v100x100x10; sắt v100x100x8 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L100*100*10; thép L100*100*8 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v100x100x12; sắt v100x100x7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L100*100*12; thép L100*100*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v100*100*14; sắt v100*100*16 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt v70; v75; v80; v90; v100 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L40; L45; L50; L60; L63; L65 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép góc L70; L75; L80; L90; L100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Danh bạ công ty bán Sắt Thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Địa chỉ mua thép góc (L30 đến L175) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Đại lý bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc; vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. ĐỊa chỉ bán sắt vuông đặc làm sen hoa tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Đại lý sắt vuông đặc tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc gia công sen hoa tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 1; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi ; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32; phi 32 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 (mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt u180; u200; u220; u250; u300; u400 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán thép chữ U tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ C tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt dẹt 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Địa chỉ mua sắt lập là tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt tấm tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giasawts hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.6 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Địa chỉ bán Sắt Thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Giá đại lý thép hình tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 8 năm 2020.

  • Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
  • Điện thoại+ Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (Mr. VIỆT)
 

Top