DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI QUẢNG NINH NĂM 2025.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(NHÀ PHÂN PHỐI (ĐẠI LÝ CẤP 1) SẮT THÉP CÁC LOẠI)
STT --- Chủng loại-- Quy cách --- Mác thép --- Đơn giá (Chưa VAT)
I- SẮT XÂY DỰNG HOÀ PHÁT, THÁI NGUYÊN, VIỆT SING:
1, Sắt vằn phi 12 đến phi 36 (Việt Sing) ----- CB300 ---- = 13.320
2, Sắt vằn phi 10 ------------ (Việt Sing) ---- Gr40 ------ =13.520
3, Sắt cuộn phi 6 và phi 8 – (Việt Sing) -CB240, CB300 --= 13.220
4, Sắt vằn phi 10 đến phi 36 (Việt Sing) --CB400+CB500 = 13.520
5, Sắt vằn phi 12 đến phi 36 (Hoà Phát) --- CB300 ------ = 13.345
6, Săt vằn phi 10 ------------ (Hoà Phát) --- Gr40 -------- = 13.545
7, Sắt cuộn phi 6 và phi 8 --(Hoà Phát) --- CB240, CB300 = 13.330
8, Sắt vằn phi 10 đến phi 36 (Hoà Phát) --CB400 +CB500 = 13.445
9, Sắt vằn phi 12 đến phi 36 (Thái Nguyên) --Mác CB300 = 13.530
10, Sắt vằn phi 10 ------------ (Thái Nguyên) -- Mác Gr40 = 13.730
11, Sắt cuộn phi 5, phi 8 (Thái Nguyên), ---CB240, CB300 = 13.330
12, Sắt vằn phi 10 đến phi 36 (T Nguyên) -CB400+CB500 = 13.630
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH V, L (Có hàng mạ điện, mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L40, L50, L60 (Đại Việt), SS400, L=6m - 12m = 14.175
2, Sắt góc L63 đến L80 (Đại Việt), SS400, L= 6m – 12m = 14.080
3, Sắt góc L90 đến L100 (Đại Việt),SS400,L= 6m - 12m = 14.175
4, Sắt góc L63 đến L80 (Cơ khí Gang Thép), L=6 – 12m = 13.850
5, Sắt góc L90 đến L100 (Cơ khí Gang Thép), L=6-12m = 13.950
6, Sắt góc L120 và L130 (TISCO), SS400, L= 6m - 12m = 16.100
7, Sắt góc L125x125 (TISCO), SS400, L = 6m đến 12m =16.600
8, Sắt góc L150 ------------ (TISCO), SS400, L=6m-12m = 16.450
9, Sắt góc L120 đến L130 (AKS), SS400, L = 6m – 12m = 16.755
10, Săt góc L150 ----------- (AKS), SS400, L=6m – 12m = 16.700
11, Sắt góc L175 và L200 (AKS), SS400, L= 6m – 12m = Liên hệ
12, Sắt góc L100 và L130 (TISCO), SS540, L= 6-12m) = 16.500
13, Sắt góc L150x150 (TISCO+AKS), SS540, 6m -12m= 16.900
14, Sắt góc L175 và L200 (AKS), SS540, L=6m – 12m = 19.350
15, Đơn giá mạ kẽm thép góc dảy từ 4 ly đến 5 ly = 8.000- 9.000
16, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 6 ly đến 9 ly = 7.500 - 8000
17, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 10 đến 15 ly = 5.000 - 6.500
18, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 3 đến 4 ly = 15.500 - 15.900
19, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 5 đến 8 ly = 15.300 -15.500
20, Thép góc lệch dập nguội từ 4 ly đến 12 ly = 15.700 – 16.200
III- SẮT CHỮ U, SẮT CHỮ C (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện)
1, Sắt chữ U100 dày từ 3,5 ly đến 4,5 ly (Đại Việt) = 14.355
2, Sắt chữ U120 dày từ 4,0 ly đến 5,0 ly (Đại Việt) = 14.355
3, Sắt chữ U80 dày từ 3,0 ly đến 4,0 ly (An Khánh) =15.135
4, Sắt chữ U100 + U120 (An Khánh), L= 6m - 12m = 15.135
5, Sắt chữ U140+U160 (An Khánh), L = 6m – 12m =15.680
6, Sắt chữ U150 -------- (An Khánh), L= 6m – 12m) = 15.850
7, Sắt chữ U100+U120 (Thái Nguyên), L=6m -12m = 15.140
8, Sắt chữ U150 -------- (Thái Nguyên), L=6m -12m =15.750
9, Sắt chữ U250 (POSCO+Nhập khẩu), L= 6m -12m = 17.660
10, Sắt chữ U300 (POSCO+Nhập khẩu),L= 6m-12m = 17.770
IV-SẮT HÌNH CHỮ I + SẮT CHỮ H (Có mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt chữ I100 + Sắt I120 (Đại Việt), SS400, L=6m = 15.355
2, Sắt chữ I150x75x5 -- (Đại Việt), SS400, L=6-12m = 15.550
3, Sắt chữ I200 + I250 (Đại Việt), SS400, L=6m-12m = 16.530
4, Sắt I300 + I400 (POSCO + Nhập khẩu), L=6m-12m = 18.160
5, Sắt chữ H100 + H125 (POSCO + Nhập khẩu), 12m = 17.850
6, Sắt chữ H150x150x7x10 (Đại Việt), L = 6m và 12m = 17.250
7, Sắt chữ H200 + H300 (POSCO + Nhập khẩu) L12m = 17.950
V- SẮT HỘP KẼM + SẮT HỘP ĐEN CÁC LOẠI :
1, Hộp kẽm dày từ 1 ly đến 1,4 ly (20mm đến 100 mm) = 16.600
2, Hộp kẽm dày từ 1,6 ly đến 2 ly (20mm đến 100mm) = 16.500
3, Hộp kẽm dày từ 2,2 ly đến 3 ly (50mm đến 200mm) = 17.090
4, Sắt hộp đen mạ kẽm nhúng nóng dày từ 4.0 ly trở lên = 23.950
5, Sắt hộp đen dày từ 1 ly đến 1,4 ly (16mm đến 50mm) = 17.090
6, Sắt hộp đen dày từ 1,6 ly đến 2 ly (16mm đến 100mm)=16.800
7, Sắt hộp đen dày từ 2,3 đến 3,0 ly (50mm đến 200mm) = 16.350
8, Sát hộp đen dày từ 3,2 đến 4,5 ly (50mm đến 200mm) = 16.550
9, Sắt hộp đen dày từ 5 ly đến 6 ly (60mm đến 200 mm) = 16.400
VI- SẮT ỐNG KẼM + SẮT ÔNG ĐEN CÁC LOẠI :
1, Ống kẽm dày từ 1 ly đến 1,4ly (phi 21 đến phi 42mm) = 16.600
2, Ống kẽm dày 1,6 ly đến 1,8 ly (phi 21 đến phi 42mm) = 16.500
3, Ống kẽm dày 2,0 ly đến 2,3 ly (phi 27 đến phi 90mm) = 16.300
4, Ống kẽm dày 2,5 ly đến 3 ly (phi 42 đến phi 114mm) = 16.550
5, Sắt ống đen dày 1 ly đến 1,4 ly (phi 21 đến phi 90mm) = 17.090
6, Sắt ống đen dày 1,5 đến 1,8 ly (phi 21 đến phi 90mm) =16.900
7, Sắt ống đen dày 2,0 ly đến 2,3 ly (phi 21 – phi 90mm) = 16.200
8, Sắt ống đen dày 2,5 ly đến 4 ly (phi 42 đến phi 329mm=16.550
9, Sắt ống đen dày 4,5 ly đến 6 ly (phi 60 đến phi 329mm) = 16.650
10, Sắt ống đen mạ kẽm nhúng nóng chiều dày đến 6,0 ly = 23.950
VII – SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC (Có chứng chỉ, có mạ kẽm) :
1, Sắt vuông đặc 10x10mm và 12x12mm, SS400, L= 6m = 15.635
2, Sắt vuông đặc 14x14mm và 16x16mm, SS400, L= 6m = 15.535
3, Sắt cuông đặc 18x18mm và 20x20mm, SS400, L =6m = 15.735
4, Sắt tròn đặc từ phi 10 đến phi 36, SS400, L=6m- 12m = 15.370
5, Sắt tròn đặc từ phi 10 đến phi 36, CB240, L=6m -12m = 15.170
6, Sắt tròn đặc phi 12 đến phi 40, mác S45C (C45), L6m = 15.450
7, Sắt tròn đặc từ phi 42 đến phi 90, mác S45C (C45) 6m=16.150
8, Sắt tròn đặc từ phi 100 đến 200, mác S45C (C45), 6m = 16.550
VIII- SẮT XÀ GỒ CHỮ C + U + Z (Mạ kẽm + Đen):
1, Sắt xà gồ mạ kẽm chữ C, U, Z dày từ 1,4 ly đến 1,8 ly = 17.950
2, Sắt xà gồ mạ kẽm chữ C, U, Z dày từ 2,0 ly đến 2,3 ly = 17.750
3, Sắt xà gồ mạ kẽm chữ C, U, Z dày từ 2,5 ly đến 4,0 ly = 18.100
4, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 1,4 đến 1,8 ly = 16.100
5, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 2 ly đến 2,3 ly = 15.950
6, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 2,5 ly đến 4 ly = 15.850
7, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 5.0 ly đến 6 ly = 16.150
8, Sắt xà gồ dị hình các loại, chiều dày từ 5 ly đến 12 ly = Liên hệ
IX – TÔN TẤM + SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ CÁC LOẠI :
1, Sắt tấm dày từ 5mm đến 12mm (Mác SS400, Q235A) = 13.500
2, Sắt tấm dày từ 14mm đến 16mm (Mác SS400,Q235A) = 13.700
3, Sắt tấm dày từ 18mm đến 30mm (Mác Q345 và Q355) = 14.260
4, Sắt tấm dày từ 5 mm đến 12 mm (Mác S345 và Q355) = 14.000
5, Sắt bản mã dày 2 mm đến 3 mm (tuỳ loại) = 16.000 đến 17.000
6, Sắt bản mã dày 4mm đến 12mm (tuỳ loại) = 15.500 đến 16.500
7, Sắt bản mã dày 14mm đến 20mm (Bản vẽ) = 15.500 đến 17.900
8, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm dày 2 mm đến 3 mm = 15.800 đến 16.200
9, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm dày 5mm đến 12mm= 15.200 Đến 15.900
10, Sắt tấm nhám (Tôn nhám) cắt quy cách dày 2 đến 6mm = 14.950
*GHI CHÚ:
1, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
2, Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, hoá đơn GTGT.
Hàng nhập khẩu có đầy đủ chứng nhận CO + CQ.
3, Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trường (có xe cẩu).
4, Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VIỆT CƯỜNG
Mã số thuế : 4600956926, Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại*Zalo : 0384.546.668 *** 0912.925.032
Mong nhận được đơn đặt hàng của quý khách. Trân trọng !
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại tinh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép tại tinh Quảng Ninh năm 2025. Bảng giá sắt thép năm 2025 tai tỉnh Quảng Ninh Việt Nam. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép xây dựng mới nhất năm 2025 tại tỉnh Quảng Ninh. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long năm 2025. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí năm 2025. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái năm 2025. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô năm 2025. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 20 đặc tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Quảng Ninh năm 2025. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Địa điếm bán sắt xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 năm 2025 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u80 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất năm 2025 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u160x64x5 mới nhất năm 2025 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly năm 2025 tại Quảng Ninh. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THẾP VIỆT CƯỜNG.
Điện thoại/ Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 => (Mr. Việt: TPKD)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(NHÀ PHÂN PHỐI (ĐẠI LÝ CẤP 1) SẮT THÉP CÁC LOẠI)
STT --- Chủng loại-- Quy cách --- Mác thép --- Đơn giá (Chưa VAT)
I- SẮT XÂY DỰNG HOÀ PHÁT, THÁI NGUYÊN, VIỆT SING:
1, Sắt vằn phi 12 đến phi 36 (Việt Sing) ----- CB300 ---- = 13.320
2, Sắt vằn phi 10 ------------ (Việt Sing) ---- Gr40 ------ =13.520
3, Sắt cuộn phi 6 và phi 8 – (Việt Sing) -CB240, CB300 --= 13.220
4, Sắt vằn phi 10 đến phi 36 (Việt Sing) --CB400+CB500 = 13.520
5, Sắt vằn phi 12 đến phi 36 (Hoà Phát) --- CB300 ------ = 13.345
6, Săt vằn phi 10 ------------ (Hoà Phát) --- Gr40 -------- = 13.545
7, Sắt cuộn phi 6 và phi 8 --(Hoà Phát) --- CB240, CB300 = 13.330
8, Sắt vằn phi 10 đến phi 36 (Hoà Phát) --CB400 +CB500 = 13.445
9, Sắt vằn phi 12 đến phi 36 (Thái Nguyên) --Mác CB300 = 13.530
10, Sắt vằn phi 10 ------------ (Thái Nguyên) -- Mác Gr40 = 13.730
11, Sắt cuộn phi 5, phi 8 (Thái Nguyên), ---CB240, CB300 = 13.330
12, Sắt vằn phi 10 đến phi 36 (T Nguyên) -CB400+CB500 = 13.630
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH V, L (Có hàng mạ điện, mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L40, L50, L60 (Đại Việt), SS400, L=6m - 12m = 14.175
2, Sắt góc L63 đến L80 (Đại Việt), SS400, L= 6m – 12m = 14.080
3, Sắt góc L90 đến L100 (Đại Việt),SS400,L= 6m - 12m = 14.175
4, Sắt góc L63 đến L80 (Cơ khí Gang Thép), L=6 – 12m = 13.850
5, Sắt góc L90 đến L100 (Cơ khí Gang Thép), L=6-12m = 13.950
6, Sắt góc L120 và L130 (TISCO), SS400, L= 6m - 12m = 16.100
7, Sắt góc L125x125 (TISCO), SS400, L = 6m đến 12m =16.600
8, Sắt góc L150 ------------ (TISCO), SS400, L=6m-12m = 16.450
9, Sắt góc L120 đến L130 (AKS), SS400, L = 6m – 12m = 16.755
10, Săt góc L150 ----------- (AKS), SS400, L=6m – 12m = 16.700
11, Sắt góc L175 và L200 (AKS), SS400, L= 6m – 12m = Liên hệ
12, Sắt góc L100 và L130 (TISCO), SS540, L= 6-12m) = 16.500
13, Sắt góc L150x150 (TISCO+AKS), SS540, 6m -12m= 16.900
14, Sắt góc L175 và L200 (AKS), SS540, L=6m – 12m = 19.350
15, Đơn giá mạ kẽm thép góc dảy từ 4 ly đến 5 ly = 8.000- 9.000
16, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 6 ly đến 9 ly = 7.500 - 8000
17, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 10 đến 15 ly = 5.000 - 6.500
18, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 3 đến 4 ly = 15.500 - 15.900
19, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 5 đến 8 ly = 15.300 -15.500
20, Thép góc lệch dập nguội từ 4 ly đến 12 ly = 15.700 – 16.200
III- SẮT CHỮ U, SẮT CHỮ C (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện)
1, Sắt chữ U100 dày từ 3,5 ly đến 4,5 ly (Đại Việt) = 14.355
2, Sắt chữ U120 dày từ 4,0 ly đến 5,0 ly (Đại Việt) = 14.355
3, Sắt chữ U80 dày từ 3,0 ly đến 4,0 ly (An Khánh) =15.135
4, Sắt chữ U100 + U120 (An Khánh), L= 6m - 12m = 15.135
5, Sắt chữ U140+U160 (An Khánh), L = 6m – 12m =15.680
6, Sắt chữ U150 -------- (An Khánh), L= 6m – 12m) = 15.850
7, Sắt chữ U100+U120 (Thái Nguyên), L=6m -12m = 15.140
8, Sắt chữ U150 -------- (Thái Nguyên), L=6m -12m =15.750
9, Sắt chữ U250 (POSCO+Nhập khẩu), L= 6m -12m = 17.660
10, Sắt chữ U300 (POSCO+Nhập khẩu),L= 6m-12m = 17.770
IV-SẮT HÌNH CHỮ I + SẮT CHỮ H (Có mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt chữ I100 + Sắt I120 (Đại Việt), SS400, L=6m = 15.355
2, Sắt chữ I150x75x5 -- (Đại Việt), SS400, L=6-12m = 15.550
3, Sắt chữ I200 + I250 (Đại Việt), SS400, L=6m-12m = 16.530
4, Sắt I300 + I400 (POSCO + Nhập khẩu), L=6m-12m = 18.160
5, Sắt chữ H100 + H125 (POSCO + Nhập khẩu), 12m = 17.850
6, Sắt chữ H150x150x7x10 (Đại Việt), L = 6m và 12m = 17.250
7, Sắt chữ H200 + H300 (POSCO + Nhập khẩu) L12m = 17.950
V- SẮT HỘP KẼM + SẮT HỘP ĐEN CÁC LOẠI :
1, Hộp kẽm dày từ 1 ly đến 1,4 ly (20mm đến 100 mm) = 16.600
2, Hộp kẽm dày từ 1,6 ly đến 2 ly (20mm đến 100mm) = 16.500
3, Hộp kẽm dày từ 2,2 ly đến 3 ly (50mm đến 200mm) = 17.090
4, Sắt hộp đen mạ kẽm nhúng nóng dày từ 4.0 ly trở lên = 23.950
5, Sắt hộp đen dày từ 1 ly đến 1,4 ly (16mm đến 50mm) = 17.090
6, Sắt hộp đen dày từ 1,6 ly đến 2 ly (16mm đến 100mm)=16.800
7, Sắt hộp đen dày từ 2,3 đến 3,0 ly (50mm đến 200mm) = 16.350
8, Sát hộp đen dày từ 3,2 đến 4,5 ly (50mm đến 200mm) = 16.550
9, Sắt hộp đen dày từ 5 ly đến 6 ly (60mm đến 200 mm) = 16.400
VI- SẮT ỐNG KẼM + SẮT ÔNG ĐEN CÁC LOẠI :
1, Ống kẽm dày từ 1 ly đến 1,4ly (phi 21 đến phi 42mm) = 16.600
2, Ống kẽm dày 1,6 ly đến 1,8 ly (phi 21 đến phi 42mm) = 16.500
3, Ống kẽm dày 2,0 ly đến 2,3 ly (phi 27 đến phi 90mm) = 16.300
4, Ống kẽm dày 2,5 ly đến 3 ly (phi 42 đến phi 114mm) = 16.550
5, Sắt ống đen dày 1 ly đến 1,4 ly (phi 21 đến phi 90mm) = 17.090
6, Sắt ống đen dày 1,5 đến 1,8 ly (phi 21 đến phi 90mm) =16.900
7, Sắt ống đen dày 2,0 ly đến 2,3 ly (phi 21 – phi 90mm) = 16.200
8, Sắt ống đen dày 2,5 ly đến 4 ly (phi 42 đến phi 329mm=16.550
9, Sắt ống đen dày 4,5 ly đến 6 ly (phi 60 đến phi 329mm) = 16.650
10, Sắt ống đen mạ kẽm nhúng nóng chiều dày đến 6,0 ly = 23.950
VII – SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC (Có chứng chỉ, có mạ kẽm) :
1, Sắt vuông đặc 10x10mm và 12x12mm, SS400, L= 6m = 15.635
2, Sắt vuông đặc 14x14mm và 16x16mm, SS400, L= 6m = 15.535
3, Sắt cuông đặc 18x18mm và 20x20mm, SS400, L =6m = 15.735
4, Sắt tròn đặc từ phi 10 đến phi 36, SS400, L=6m- 12m = 15.370
5, Sắt tròn đặc từ phi 10 đến phi 36, CB240, L=6m -12m = 15.170
6, Sắt tròn đặc phi 12 đến phi 40, mác S45C (C45), L6m = 15.450
7, Sắt tròn đặc từ phi 42 đến phi 90, mác S45C (C45) 6m=16.150
8, Sắt tròn đặc từ phi 100 đến 200, mác S45C (C45), 6m = 16.550
VIII- SẮT XÀ GỒ CHỮ C + U + Z (Mạ kẽm + Đen):
1, Sắt xà gồ mạ kẽm chữ C, U, Z dày từ 1,4 ly đến 1,8 ly = 17.950
2, Sắt xà gồ mạ kẽm chữ C, U, Z dày từ 2,0 ly đến 2,3 ly = 17.750
3, Sắt xà gồ mạ kẽm chữ C, U, Z dày từ 2,5 ly đến 4,0 ly = 18.100
4, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 1,4 đến 1,8 ly = 16.100
5, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 2 ly đến 2,3 ly = 15.950
6, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 2,5 ly đến 4 ly = 15.850
7, Sắt xà gồ đen chữ C, U, Z chiều dày từ 5.0 ly đến 6 ly = 16.150
8, Sắt xà gồ dị hình các loại, chiều dày từ 5 ly đến 12 ly = Liên hệ
IX – TÔN TẤM + SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ CÁC LOẠI :
1, Sắt tấm dày từ 5mm đến 12mm (Mác SS400, Q235A) = 13.500
2, Sắt tấm dày từ 14mm đến 16mm (Mác SS400,Q235A) = 13.700
3, Sắt tấm dày từ 18mm đến 30mm (Mác Q345 và Q355) = 14.260
4, Sắt tấm dày từ 5 mm đến 12 mm (Mác S345 và Q355) = 14.000
5, Sắt bản mã dày 2 mm đến 3 mm (tuỳ loại) = 16.000 đến 17.000
6, Sắt bản mã dày 4mm đến 12mm (tuỳ loại) = 15.500 đến 16.500
7, Sắt bản mã dày 14mm đến 20mm (Bản vẽ) = 15.500 đến 17.900
8, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm dày 2 mm đến 3 mm = 15.800 đến 16.200
9, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm dày 5mm đến 12mm= 15.200 Đến 15.900
10, Sắt tấm nhám (Tôn nhám) cắt quy cách dày 2 đến 6mm = 14.950
*GHI CHÚ:
1, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
2, Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, hoá đơn GTGT.
Hàng nhập khẩu có đầy đủ chứng nhận CO + CQ.
3, Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trường (có xe cẩu).
4, Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VIỆT CƯỜNG
Mã số thuế : 4600956926, Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại*Zalo : 0384.546.668 *** 0912.925.032
Mong nhận được đơn đặt hàng của quý khách. Trân trọng !
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại tinh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép tại tinh Quảng Ninh năm 2025. Bảng giá sắt thép năm 2025 tai tỉnh Quảng Ninh Việt Nam. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép xây dựng mới nhất năm 2025 tại tỉnh Quảng Ninh. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long năm 2025. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí năm 2025. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái năm 2025. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô năm 2025. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 20 đặc tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Quảng Ninh năm 2025. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Địa điếm bán sắt xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 năm 2025 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u80 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất năm 2025 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u160x64x5 mới nhất năm 2025 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Quảng Ninh năm 2025. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly năm 2025 tại Quảng Ninh. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Quảng Ninh năm 2025. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Quảng Ninh năm 2025.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THẾP VIỆT CƯỜNG.
Điện thoại/ Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 => (Mr. Việt: TPKD)