DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 8 NĂM 2022 TẠI TỈNH QUẢNG NINH.
(Báo giá đại lý bán buôn “Cấp 1”tại Quảng Ninh, Cập nhật ngày 1/8/2022)
A- THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Mác CB300; CB400; CB500 – Dự án, Dân dụn)
1, Thép xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 14.910
2, Thép xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.380
3, Thép xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr 40;11,7m) Thái Nguyên = 15.300
4, Thép cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (Mác CB300; CB240) Việt Sing = 14.660
5, Thép cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (Mác CB300; CB240) Hòa Phát = 14.850
6, Thép cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (CB300 và CB240) Thái Nguyên = 14.750
7, Thép xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB400 - CB500; L=11,7m)Việt Sing = 15.060
8, Thép xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB400; CB500;L=11,7m) Hòa Phát = 15.595
9, Thép xây dựng phi 10 đến 36 (Mác CB400;CB500; 11,7m) Thái Nguyên = 15.395
B- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ kẽm)
1, Thép vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 12*12 (Mác SS400; L=6m) = 17.775
2, Thép vuông 10*10 đặc; vuông 18*18 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400,L= 6m) = 17.975
3, Thép vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 18.250
4, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.890
5, Thép tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.940
6, Thép tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 18.350
7, Thép tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 20.610
8, Thép dẹt cắt từ thép tấm 3.0*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 18.050
9, Thép dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16,0 ly (SS400) = 17.850
C- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác CT3; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 16.490
2, Thép góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 16.690
3, Thép góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 16.410
4, Thép góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 16.410
5, Thép góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 16.590
6, Thép góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 16.770
7, Thép góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 18.790
8, Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 18.790
9, Thép góc v120*120*12; v120*10; v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12= 17.500
10, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 18.410
11, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.590
12, Thép góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 17.865
13, Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 18.990
14, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 17.865
15, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 19.045
16, Thép góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 20.180
D- THÉP HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.310
2, Thép u120*52*4.8; thép u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.410
3, Thép u200*73*7.0; thép u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 28.950
4, Thép u100*48*5; thép u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 16.750
5, Thép i100*55*4.5; thép i120*64*4.8; thép i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 16.855
6, Thép i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.680
7, Thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 20.750
8, Thép i298*149*5*8; thép i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 20.750
9, Thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 20.850
10, Thép H300*300*10*14; H350*350*12*19; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.245
E- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Minh Phú, 190…)
1, Hộp thép đen 14*14; hộp 16*16; hộp 20*20; hộp 13*26 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 22.250
2, Hộp thép đen 30*30; hộp 40*40; hộp 50*50; hộp 60*60 (Dày 1.2ly đến 2ly) = 22.150
3, Hộp thép đen 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60 (Chiều dày 1,4ly) = 22.850
4, Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 22.850
5, Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 21.250
6, Hộp thép đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 24.750
7, Hộp thép đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 24.750
8, Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 22.250
9, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 21.950
10, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 24.940
11, Ông thép đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 22.250
12, Ống thép đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 22.550
13, Ông thép đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 25.500
14, Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 22.150
15, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 25.550
16, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống thép (Các loại)=Liên hệ
F- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Thép L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 18.550
2, Thép xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 18.750
3, Thép xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 18.850
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 20.750
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 21.130
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 21.130
G - THÉP TẤM-THÉP BẢN MÃ-TÔN CHỐNG TRƯỢT-TÔN MẠ (SX theo Y/C)
1, Tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400 - Cắt theo quy cách) = 17.180
2, Bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly = 17.980
3, Tôn nhám, tôn chống trượt dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt quy cách) = 18.550
4, Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến 11 sóng)=82.000 đến 119.000
5, Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến11 sóng) =92.000 đến 125.000
6, Tôn úp nóc; Tôn thưng; Tôn phẳng mạ màu; Phụ kiện bắn tôn – Liên hệ để có báo giá.
7, Sơn tĩnh điện thép hộp, thép ống, thép V, U, I; Cấu kiện đã gia công: 5.500 đến 8.500
8, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép Hộp, Ống, Cấu kiện đã gia công: 7.500 đến 12.500
9, Mạ kẽm nhúng nóng Thép: Vuông đặc, Tròn đặc, Dẹt và V; U; I : từ 5.500 đến 8.800
*GHI CHÚ:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 3 tấn trở lên) cho các Dự Án; các Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu Sản xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 1/8/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
- Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua (Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua)
- Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà tiền chế” và các hạng mục gia công Cơ khí trong các dự án, các công trình khu vực QUẢNG NINH.
- Địa chỉ công ty:
Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và Ba Hàng kho hàng 1: tại phường, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.
Kho hàng tại hà Nội: phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
“Quý khách hàng LƯU SỐ ĐIỆN THOẠILIÊN HỆ để nhận báo giá”

Giá sắt tháng 8 năm 2022 tại Quảng Ninh..jpg

Giá sắt hộp sắt xây dựng tại Quảng Ninh tháng 7 năm 2022..jpg
Gia sat hop sat ong ton lop thang 5 nam 2022.(2).jpg
Thep xay dung (600 x 450).jpg
Thep vuong tron ma kem (600 x 450).jpg
Giá sắt thép tháng 6 năm 2022 tại Bắc Ninh..jpg
Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại tỉnh Thái Nguyên..jpg
Gia sat de gia sat tam thang 6 nam 2022..jpg
Vuong+Hoa van (8).jpg

Giá sắt xây dựng mới cập nhật ngày 10/8/2022 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá sắt mới nhất tháng 8 năm 2022 tại Quảng Ninh.
Tags: Giá sắt thép tháng 8 năm 2022 tại Quảng Ninh. Giá sắt phi 10 CB400 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt phi 12 CB400 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt phi 14 CB400 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt phi 16 CB400 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ bán lẻ sắt xây dựng tại Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt phi 18 CB400 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt phi 20 CB400 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt phi 22 CB400 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt phi 25 CB400 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt phi 28 CB400 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt phi 32 CB400 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá thép phi 20 CB500 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá thép phi 22 CB500 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá thép phi 25 CB500 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá thép phi 28 CB500 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá thép phi 32 CB500 tháng 8 năm 2022 tại Quảng Ninh. Giá sắt phi 36 CB400, phi 36 CB500 tại Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 30 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ bán sắt uy tín tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt vuông 25x25 đặc tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt vuông 22x22 đặc tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt vuông 20x20 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép uy tín tại thành phố Hạ Long năm 2022. Giá sắt vuông 18x18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt vuông 16x16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ bán sắt uy tín tại Cẩm Phả Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt vuông 14x14 đặc có CO và CQ tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ bán sắt uy tín tại Móng Cái Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt vuông 12x12 đặc có CO, CQ tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá thép vuông 10x10 đặc có CO và CQ tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá xà gồ đen C100, C150, C160, C180, C200, C220, C250 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá hộp thép đen 25*25, 30*30, 40*40, 50*50, 60*60, 75*75 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt hộp đen 90*90, 100*100, 120*120, 150*150, 200*200 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022.Giá sắt hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*150, 100*200 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt tại huyện Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt hộp kẽm 50*100, 60*120, 100*150, 100*200 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ bán thép uy tín tại Cẩm Phả Quảng Ninh. Giá sắt v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Địa điểm bán sắt uy tín tại Tuần Châu năm 2022. Giá thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ bán sắt uy tín tại Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt v50x50x6; v63x63x5; v63x63x6 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt v65x65x5; v65x65x6; v70x70x7 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt v90x90x10, sắt v100x100x12, sắt v130x130x15 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Địa điểm bán thép uy tín tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2022. Giá thép v175, giá thép v200 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá cọc tiếp địa v50, v60, v63, v65, v70 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá cọc tiếp địa V63, V65, V70, V80, V90 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Địa chỉ chuyến bán chuyên sản xuất nắp cống tại Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt tại Đông Chiều Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá nắp cống chữ v100, v120, v130, v150, v175 tại Quảng Ninh năm 2022. Giá sắt hộp 100x150; hộp 150x300; hộp 200x300 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại tỉnh Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá ống thép đen D300; D250; D200; D150; D125; D100; D90 tại tỉnh Quảng Ninh tháng 8 năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 tại Quảng Ninh tháng 8 năm 2022.
 
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top