thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 9 NĂM 2022 TẠI HỒ CHÍ MINH.
(Cập nhật giá bán đại lý “Cấp 1” tại Sài Gòn, Cập nhật ngày 01/9/2022)
A-SẮT VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm)
1, Sắt vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 12*12 (Mác SS400; L=6m) = 17.170
2, Sắt vuông 10*10 đặc; vuông 18*18 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400,L= 6m) = 17.270
3, Sắt vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 17.500
4, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.350
5, Sắt tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.550
6, Sắt tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.750
7, Sắt tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 19.900
8, Sắt dẹt cắt từ sắt tấm 3.0*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 17.950
9, Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10. ly; 12 ly; 16,0 ly (SS400) = 17.850
B- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 16.490
2, Sắt góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 16.390
3, Sắt góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 16.240
4, Sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 16.240
5, Sắt góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 16.240
6, Sắt góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 16.770
7, Sắt góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 17.990
8, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 18.590
9, Sắt góc v120*120*12; v120*10; v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12= 17.300
10, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 18.210
11, Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.390
12, Sắt góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 17.665
13, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 18.790
14, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 17.665
15, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 18.845
16, Sắt góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 19.980
C- SẮT HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.210
2, Sắt u120*52*4.8; sắt u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.310
3, Sắt u200*73*7.0; sắt u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 19.950
4, Sắt u100*48*5; sắt u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 16.550
5, Sắt i100*55*4.5; sắt i120*64*4.8; sắt i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 16.855
6, Sắt i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.680
7, Sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 20.750
8, Sắt i298*149*5*8; sắt i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 20.750
9, Sắt H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 20.850
10, Sắt H300*300*10*14; H350*350*12*19; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.245
D- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Minh Phú, 190…)
1, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 22.550
2, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 20.950
3, Hộp sắt đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 23.950
4, Hộp sắt đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 23.950
5, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 20.950
6, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 23.330
7, Ống sắt đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 22.250
8, Ông sắt đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 25.300
9, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 24.950
10, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống sắt (Các loại)=Liên hệ
E- SẮT XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Sắt L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 17.950
2, Sắt xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 18.150
3, Sắt xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 18.250
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 20.150
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 20.530
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 20.630
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 1/9/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự án – Công trình – Công ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ - Hóa đơn GTGT của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)
“MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ - LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ GỌI MUA HÀNG”
Tags: Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại thành phố Hồ Chí Minh. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Sài Gòn năm 2022. Giá thép vuông 25 đặc, vuông 22 đặc tại Sài Gòn tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt uy tín tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc, vuông 22 đặc tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Đông Nam năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Đông Nam (Hồ Chí Minh). Giá thép vuông 20 đặc, thép vuông 18 đặc tháng 9 năm 2022 tại Hồ Chí Minh. Giá sắt vuông 18 đặc, vuông 20 đặc tại Sài Gòn tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất khu công nghiệp Linh Trung 1 Hồ Chí Minh năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Linh Trung 1. Giá thép góc L150, L130, L125, L120, L100 tháng 9 năm 2022 tại Hồ Chí Minh. Giá sắt v100, v120, v125, v130, v150, v175 tại Sài Gòn (Hồ Chí Minh) tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Hiệp Phước Hồ Chí Minh năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Hiệp Phước. Giá thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 tháng 9 năm 2022 tại Hồ Chí Minh (tại Sài Gòn). Giá sắt v130*9, v130*10, v130*12, v130*15 tại Hồ Chí Minh (Sài Gòn) tháng 9 năm 2022. Đia chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi. Giá sắt tròn đặc phi 30, 28, 25, 24, 22, 20 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Công nghệ cao thành phố Hồ Chí Minh năm 2022. Giá sắt vuông 12 đặc, sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 18, 16, 14, 12, 10 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Tân Tạo Hồ Chí Minh năm 2022. Giá thép L100, L120, L125, L130, L150 mác SS540 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố thủ Đức năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại thành phố Thủ Đức. Giá thép V150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 tại thành phố Thủ Đức tháng 9 năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc, vuông 20 đặc, vuông 18 đặc tại thành phố thủ Đức tháng 9 năm 2022. Giá thép vuông 16 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tháng 9 năm 2022 tại thành phố Thủ Đức. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quạn Bình Tân năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại quận Bình Tân. Giá thép u300, u250, u200, u160, u150 tháng 9 năm 2022 tại Hồ Chí Minh. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quận Bình Thạnh năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại quận Bình Thạnh. Giá thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quận Gò Vấp năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại quận Gò Vấp. Giá thép góc L125x125x9, v125x125x10, v125x125x12 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quận Tân Bình năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại quận Tân Bình. Giá thép vuông 20*20 đặc tại Hồ Chí Minh (tại Sài Gòn) tháng 9 năm 2022. Giá sắt vuông 18*18 đặc tháng 9 năm 2022 tại Sài Gòn (Hồ Chí Minh). Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quận Tân Phú năm 2022. Giá sắt vuông đặc 14*14, vuông đặc 16*16 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất quận Phú Nhuận năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại quận Phú Nhuận. Giá thép vuông đặc 25*25, vuông đặc 22*22 tháng 9 năm 2022 tại Hồ Chí Minh. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Bình Chánh năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại Bình Chánh. Giá thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18 mạ kẽm tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Củ Chi. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại Củ Chi. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Hóc Môn năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại huyện Hóc Môn. Giá thép vuông 16*16 đặc (CÓ CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG) tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Nhà Bè năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại huyện Nhà Bè. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Nhà Bè năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc “CÓ CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG” tại Hồ Chí Minh (tại Sài Gòn) tháng 9 năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 30, 28, 25, 24, 22, 20 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm nhúng nóng lớn nhất rẻ nhất tại Sài Gòn (Hồ Chí Minh) năm 2022. Giá sắt v90*90*10; v100*100*12 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Giá sắt v100x100x12; v130x130x15 tại Sài Gòn (Hồ Chí Minh) tháng 9 năm 2022. Giá thép v120, v125, v130, v150, v175 (Cắt theo quy cách) tại Hồ Chí Minh THÁNG 9 năm 2022. Giá thép góc L125; L130; L150; L120; L100 tháng 9 năm 2022 tại thành phố Hồ Chí Minh.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 9 NĂM 2022 TẠI HỒ CHÍ MINH.
(Cập nhật giá bán đại lý “Cấp 1” tại Sài Gòn, Cập nhật ngày 01/9/2022)
A-SẮT VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm)
1, Sắt vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 12*12 (Mác SS400; L=6m) = 17.170
2, Sắt vuông 10*10 đặc; vuông 18*18 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400,L= 6m) = 17.270
3, Sắt vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 17.500
4, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.350
5, Sắt tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.550
6, Sắt tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.750
7, Sắt tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 19.900
8, Sắt dẹt cắt từ sắt tấm 3.0*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 17.950
9, Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10. ly; 12 ly; 16,0 ly (SS400) = 17.850
B- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 16.490
2, Sắt góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 16.390
3, Sắt góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 16.240
4, Sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 16.240
5, Sắt góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 16.240
6, Sắt góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 16.770
7, Sắt góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 17.990
8, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 18.590
9, Sắt góc v120*120*12; v120*10; v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12= 17.300
10, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 18.210
11, Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.390
12, Sắt góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 17.665
13, Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 18.790
14, Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 17.665
15, Sắt góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 18.845
16, Sắt góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 19.980
C- SẮT HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.210
2, Sắt u120*52*4.8; sắt u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 16.310
3, Sắt u200*73*7.0; sắt u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 19.950
4, Sắt u100*48*5; sắt u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 16.550
5, Sắt i100*55*4.5; sắt i120*64*4.8; sắt i150*75*5*7 (SS400; L=6m & 12m) = 16.855
6, Sắt i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.680
7, Sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 20.750
8, Sắt i298*149*5*8; sắt i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 20.750
9, Sắt H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 20.850
10, Sắt H300*300*10*14; H350*350*12*19; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.245
D- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Minh Phú, 190…)
1, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 22.550
2, Hộp sắt đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 20.950
3, Hộp sắt đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 23.950
4, Hộp sắt đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 23.950
5, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 20.950
6, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 23.330
7, Ống sắt đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 22.250
8, Ông sắt đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 25.300
9, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 24.950
10, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống sắt (Các loại)=Liên hệ
E- SẮT XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Sắt L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 17.950
2, Sắt xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 18.150
3, Sắt xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 18.250
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 20.150
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 20.530
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 20.630
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 1/9/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự án – Công trình – Công ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ - Hóa đơn GTGT của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)
“MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ - LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ GỌI MUA HÀNG”
Tags: Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại thành phố Hồ Chí Minh. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Sài Gòn năm 2022. Giá thép vuông 25 đặc, vuông 22 đặc tại Sài Gòn tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt uy tín tại thành phố Hồ Chí Minh năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc, vuông 22 đặc tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Đông Nam năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Đông Nam (Hồ Chí Minh). Giá thép vuông 20 đặc, thép vuông 18 đặc tháng 9 năm 2022 tại Hồ Chí Minh. Giá sắt vuông 18 đặc, vuông 20 đặc tại Sài Gòn tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất khu công nghiệp Linh Trung 1 Hồ Chí Minh năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Linh Trung 1. Giá thép góc L150, L130, L125, L120, L100 tháng 9 năm 2022 tại Hồ Chí Minh. Giá sắt v100, v120, v125, v130, v150, v175 tại Sài Gòn (Hồ Chí Minh) tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Hiệp Phước Hồ Chí Minh năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Hiệp Phước. Giá thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 tháng 9 năm 2022 tại Hồ Chí Minh (tại Sài Gòn). Giá sắt v130*9, v130*10, v130*12, v130*15 tại Hồ Chí Minh (Sài Gòn) tháng 9 năm 2022. Đia chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi. Giá sắt tròn đặc phi 30, 28, 25, 24, 22, 20 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Công nghệ cao thành phố Hồ Chí Minh năm 2022. Giá sắt vuông 12 đặc, sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 18, 16, 14, 12, 10 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Tân Tạo Hồ Chí Minh năm 2022. Giá thép L100, L120, L125, L130, L150 mác SS540 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố thủ Đức năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại thành phố Thủ Đức. Giá thép V150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 tại thành phố Thủ Đức tháng 9 năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc, vuông 20 đặc, vuông 18 đặc tại thành phố thủ Đức tháng 9 năm 2022. Giá thép vuông 16 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tháng 9 năm 2022 tại thành phố Thủ Đức. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quạn Bình Tân năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại quận Bình Tân. Giá thép u300, u250, u200, u160, u150 tháng 9 năm 2022 tại Hồ Chí Minh. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quận Bình Thạnh năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại quận Bình Thạnh. Giá thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quận Gò Vấp năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại quận Gò Vấp. Giá thép góc L125x125x9, v125x125x10, v125x125x12 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quận Tân Bình năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại quận Tân Bình. Giá thép vuông 20*20 đặc tại Hồ Chí Minh (tại Sài Gòn) tháng 9 năm 2022. Giá sắt vuông 18*18 đặc tháng 9 năm 2022 tại Sài Gòn (Hồ Chí Minh). Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại quận Tân Phú năm 2022. Giá sắt vuông đặc 14*14, vuông đặc 16*16 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất quận Phú Nhuận năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại quận Phú Nhuận. Giá thép vuông đặc 25*25, vuông đặc 22*22 tháng 9 năm 2022 tại Hồ Chí Minh. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Bình Chánh năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại Bình Chánh. Giá thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18 mạ kẽm tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Củ Chi. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại Củ Chi. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Hóc Môn năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại huyện Hóc Môn. Giá thép vuông 16*16 đặc (CÓ CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG) tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Nhà Bè năm 2022. Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại huyện Nhà Bè. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Nhà Bè năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc “CÓ CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG” tại Hồ Chí Minh (tại Sài Gòn) tháng 9 năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 30, 28, 25, 24, 22, 20 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm nhúng nóng lớn nhất rẻ nhất tại Sài Gòn (Hồ Chí Minh) năm 2022. Giá sắt v90*90*10; v100*100*12 tại Hồ Chí Minh tháng 9 năm 2022. Giá sắt v100x100x12; v130x130x15 tại Sài Gòn (Hồ Chí Minh) tháng 9 năm 2022. Giá thép v120, v125, v130, v150, v175 (Cắt theo quy cách) tại Hồ Chí Minh THÁNG 9 năm 2022. Giá thép góc L125; L130; L150; L120; L100 tháng 9 năm 2022 tại thành phố Hồ Chí Minh.
Chỉnh sửa cuối: