DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
329
Điểm thành tích
16
Tuổi
50
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH NAM ĐỊNH THÁNG 12 NĂM 2022.
(Báo giá đại lý bán buôn Cấp 1 tại Nam Định, Cập nhật ngày 01/12/2022)
A- THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Mác CB300; CB400; CB500 – Dự án, Dân dụng)
1, Thép xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 14.150
2, Thép xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 14.390
3, Thép xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB300; Gr 40;11,7m) Thái Nguyên = 14.350
4, Thép cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (Mác CB300; CB240) Việt Sing = 14.315
5, Thép cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (Mác CB300; CB240) Hòa Phát = 14.420
6, Thép cuộn vằn, tròn trơn D8; Ø6 và Ø8 (CB300 và CB240) Thái Nguyên = 14.370
7, Thép xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB400 - CB500; L=11,7m)Việt Sing = 14.000
8, Thép xây dựng Ø10 đến Ø36 (Mác CB400; CB500;L=11,7m) Hòa Phát = 14.350
9, Thép xây dựng phi 10 đến 36 (Mác CB400;CB500; 11,7m) Thái Nguyên = 14.250
B- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ Kẽm)
1, Thép vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 12*12 (Mác SS400; L=6m) = 16.850
2, Thép vuông 10*10 đặc; vuông 18*18 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400,L= 6m) = 16.950
3, Thép vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 17.140
4, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 16.750
5, Thép tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 16.650
6, Thép tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 16.950
7, Thép tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 19.250
8, Thép dẹt cắt từ Thép tấm 3.0*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 16.550
9, Thép dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10. ly; 12 ly; 16,0 ly (SS400) = 15.950
C- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 15.650
2, Thép góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 15.890
3, Thép góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 15.450
4, Thép góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 15.450
5, Thép góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 15.450
6, Thép góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 15.970
7, Thép góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 16.590
8, Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 17.990
9, Thép góc v120*120*12; v120*10; v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12= 16.590
10, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 17.710
11, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 18.880
12, Thép góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 16.760
13, Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 18.390
14, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 16.760
15, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 18.345
16, Thép góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 19.480
D- THÉP HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 15.650
2, Thép u120*52*4.8; Thép u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 15.910
3, Thép u200*73*7.0; Thép u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 17.850
4, Thép u100*50*5; Thép u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 16.250
5, Thép i100*55*4.5; Thép i120*64*4.8; Thép i150*75*5*7 (SS400; L=6m; 12m) = 16.350
6, Thép i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.380
7, Thép i194*150*6*9; Thép i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 19.750
8, Thép i298*149*5*8; Thép i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 19.750
9, Thép H100*100*6*8; Thép H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 19.950
10, Thép H300*300*10*14; H350*350*12*19; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 19.950
E- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Minh Phú, 190…)
1, Hộp Thép đen 14*14; hộp 16*16; hộp 20*20; hộp 13*26 (Dày 1ly đến 1,8 ly) = 17.950
2, Hộp Thép đen 30*30; hộp 40*40; hộp 50*50; hộp 60*60 (Dày 1.2ly đến 2ly) = 17.850
3, Hộp Thép đen 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60 (Chiều dày 1,4ly) = 17.950
4, Hộp Thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 17.950
5, Hộp Thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 17.750
6, Hộp Thép đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 20.950
7, Hộp Thép đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 20.950
8, Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 17.850
9, Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 17.650
10, Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 21.330
11, Ông Thép đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 18.350
12, Ống Thép đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 18.350
13, Ông Thép đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 23.600
14, Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 17.850
15, Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 23.650
16, Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống Thép (Các loại)=Liên hệ
F- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1, Thép L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 16.350
2, Thép xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 16.550
3, Thép xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 16.550
4, Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 18.050
5, Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 18.150
6, Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 18.250
G - THÉP TẤM-THÉP BẢN MÃ-TÔN CHỐNG TRƯỢT-TÔN MẠ (SX theo Y/Cầu)
1, Tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400 - Cắt theo quy cách) = 15.680
2, Bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly = 16.280
3, Tôn nhám, tôn chống trượt dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt quy cách) = 15.650
4, Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến 11 sóng)=81.000 đến 115.000
5, Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến11 sóng) =91.000 đến 125.000
6, Tôn úp nóc; Tôn thưng; Tôn phẳng mạ màu; Phụ kiện bắn tôn – Liên hệ để có báo giá.
7, Sơn tĩnh điện Thép hộp, Thép ống, Thép V, U, I; Cấu kiện đã gia công: 5.200 đến 8.200
8, Mạ kẽm nhúng nóng các loại Thép Hộp, Ống, Cấu kiện đã gia công: 7.400 đến 12.000
9, Mạ kẽm nhúng nóng Thép: Vuông đặc, Tròn đặc, Dẹt và V; U; I : từ 5.000 đến 8.200
*GHI CHÚ:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 4 đến 5 tấn trở lên) cho các Dự Án; các Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Sắt; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu Sản xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ Ngày 01/12/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
- Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua (Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua)
- Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm Sắt, nhà tiền chế” và các hạng mục gia công Cơ khí trong các dự án, các công trình khu vực TỈNH NAM ĐỊNH .
“MONG NHẬN ĐƯỢC NHIỀU SỰ QUAN TÂM, HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH”

Liên hệ mua hàng : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)

Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá sắt tròn đặc mạ kẽm phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 30 tại Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá sắt vuông đặc 20*20 có chứng chỉ chất lượng tại Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá thép vuông đặc 16; 15; 14; 12 có chứng chỉ tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 ma kẽm nhúng nóng tại Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá thép v80; v90; v100; v120; v125; v130, v150 tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i198; i200; i250; i298; i300; i400 tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250;H300; H350 tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150, C180; C200; C220; C150; C300 tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 CB400, CB500 tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá thép phi 22, 25, 28, 32, 36 CB400; CB500 tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Địa chỉ bán sắt xây dựng mác CB400 và CB500 tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá sắt hộp 20; 40; 25; 50; 30; 60; 40; 80; 50; 100 tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá thép hộp 60; 120; 75; 150; 90; 100*200 tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá sắt ống phi 50; 60; 90; 105; 114; 141; 168; 219; 329 tại tỉnh Nam Định tháng 12 năm 2022. Giá tôn tháng 12 năm 2022 tại tỉnh Nam Định.
 

File đính kèm

  • Giá sắt tháng 12 năm 2022 tại tỉnh Nam Định. Giá sắt thép tại Nam Định tháng 12 năm 2022..jpg
    Giá sắt tháng 12 năm 2022 tại tỉnh Nam Định. Giá sắt thép tại Nam Định tháng 12 năm 2022..jpg
    158,6 KB · Đọc: 65
  • Gia thep V U I ma dien phan thang 12 nam 2022..jpg
    Gia thep V U I ma dien phan thang 12 nam 2022..jpg
    133,6 KB · Đọc: 56
  • Giá sắt thép tại tỉnh Tuyên Quang tháng 12 năm 2022..jpg
    Giá sắt thép tại tỉnh Tuyên Quang tháng 12 năm 2022..jpg
    149,8 KB · Đọc: 51
  • Gia ton gia xa go thang 12 nam 2022..jpg
    Gia ton gia xa go thang 12 nam 2022..jpg
    144 KB · Đọc: 48
  • Giá sắt thép tại Hà Nội tháng 12 năm 2022..jpg
    Giá sắt thép tại Hà Nội tháng 12 năm 2022..jpg
    158 KB · Đọc: 61
  • Gia sat vuong dac tron dac ma kem thang 12 nam 2022..jpg
    Gia sat vuong dac tron dac ma kem thang 12 nam 2022..jpg
    151,9 KB · Đọc: 49
  • Sat v u xa go dap nguoi (600 x 450).jpg
    Sat v u xa go dap nguoi (600 x 450).jpg
    146,1 KB · Đọc: 54
  • Gia thep det thep tam thang 12 nam 2022..jpg
    Gia thep det thep tam thang 12 nam 2022..jpg
    133,7 KB · Đọc: 50
  • Gia sat xay dung CB400 thang 12 nam 2022..jpg
    Gia sat xay dung CB400 thang 12 nam 2022..jpg
    142,2 KB · Đọc: 45

Top