thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)

GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI THÁI NGUYÊN THÁNG 9 NĂM 2020.
GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI THÁI NGUYÊN THÁNG 9 NĂM 2020.
(Cập nhật giá Đại lý cấp 1: Ngày 01 tháng 09 năm 2020)
I/ SẮT XÂY DỰNG
(Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)
1/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.450
2/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hòa Phát = 10.550
3/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB300)Thái Nguyên = 10.600
4/ Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.450
5/ Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.500
6/ Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.600
7/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.650
8/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500,Gr) Hòa Phát = 10.750
9/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500)Thái Nguyên = 10.650
II/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1/ Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.650
2/ Sắt vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.750
3/ Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.880
4/ Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.880
5/ Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.200
6/ Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
7/ Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.650
8/ Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.050
9/ Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
10/ Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
11/ Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
12/ Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
13/ Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 ( Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
14/ Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 13.100
III/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện phân)
1/ Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400 ; L=6m) = 12.950
2/ Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400 ; L=6m) = 12.750
3/ Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400 ; L=6m) = 12.650
4/ Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400 ; L=6m ) = 12.750
5/ Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400 ; L=6m ) = 12.750
6/ Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400 ;L=12m) = 12.800
7/ Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 12.800
8/ Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 12.800
9/ Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 13.150
10/ Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400;L=12m) = 13.880
11/ Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 13.150
12/ Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400;L=12m) = 14.980
13/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400;L=12m) = 16.450
14/ Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400;L=12m) = 16.090
15/ Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 13.650
16/ Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 13.550
17/ Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540 ; L=12m) = 13.980
18/ Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 13.550
19/ Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 15.050
20/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 16.950
21/ Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 16.750
IV/ SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Trong nước + Nhập khẩu)
1/ Sắt chữ U100x46x4,5 ; Sắt U 120x52x4,8 (CT3 ; L=6m và 12m) = 12.450
2/ Sắt chữ U140x58x4,9 ; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.550
3/ Sắt chữ U180x68x7 ; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400;L=6m&12m) = 13.590
4/ Sắt chữ U200x73x7 ; Sắt U200x80x7,5 ( SS400 ; L=6m và 12 m) = 14.150
5/ Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.680
6/ Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (CT38 ; L=6m và 12m) = 13.450
7/ Sắt chữ I150x75x5 ; Sắt I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.400
8/ Sắt chữ I300x150x6,5x9 ; Sắt I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 13.550
9/ Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 ( SS400;L=12m) = 13.550
10/ Sắt chữ H100x100x6x8 ; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=12m) = 14.150
11/ Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=12m) = 14.350
12/ Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (S400; L=12m) = 14.250
13/ Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (SS400; L=12m) = 14.350
V/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM.
1/ Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 13.450
2/ Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 13.450
3/ Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
4/ Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3ly; 3,2 ly) = 13.450
5/ Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 13.900
6/ Sắt hôp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 13.450
7/ Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 14.850
8/ Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 14.850
9/ Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2, ly ) = 13.550
10/ Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 13.550
11/ Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2ly; 1,4ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.550
12/ Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8ly; 2 ly; 2,3ly) = 13.550
13/ Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 13.450
14/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5ly) = 21.800
15/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5ly) = 21.800
16/ Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.550
17/ Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 13.850
18/ Sắt ống đen phi 130 ; phi 141; phi 168 ; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 14.250
19/ Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2 ; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly ) = 13.680
20/ Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 13.680
21/ Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8;phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 14.150
22/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D50;D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 21.800
23/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 21.800
VI/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)
1/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 13.350
2/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 13.350
3/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( dày đến 2,9 ly) = 13.350
4/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.280
5/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.280
6/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 13.280
7/ Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150;U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.250
8/ Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 14.250
9/ Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 14.250
10/ Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250;U300 (dày đến 5,0 ly) = 14.250
11/ Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 14.250
VII/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM.
1/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
2/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950
3/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly ; 16 ly ; 18 ly; 20 ly = 13.290
4, Bản mã tôn 4 ly ; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810
5/ Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5mx6m = 12.300
6/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách y/c = 68.000
7/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 75.000
8/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và sóng công nghiệp) = 74.000
9/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
10/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng ; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500
11/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 95.500
12/ Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 75 đến 80Micron) = 5.950
13/ Sơn tĩnh điện; Sơn màu Thép các loại (Làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ
*Ghi chú:
1/ Bảng giá Sắt Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,
cấp cho các Công Trình Xây Dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ
Ngày 01/09/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Triết Khấu” sản lượng; Triết Khấu thanh toán
cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho có đầy đủ Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và
CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.
4/ Công ty có Xe vận chuyển (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường
bên mua. Có xe cẩu tự hành để “Hạ Hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 – Email: jscvietcuong@gmail.com.
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020..jpg

5. Giá sắt U năm 2020..jpg

8. Giá sắt I năm 2020..jpg

11. Giá xà gồ chữ C mạ kẽm năm 2020..jpg

13. Giá sắt hộp sơn tính điện năm 2020..jpg

17. Giá ống kẽm năm 2020..jpg

Gia sat v ma kem tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

25. Giá sắt lập là, sắt láp, sắt dẹt mạ kẽm năm 2020..jpg

18. Giá sắt tấm năm 2020..jpg

16. Giá ống thép đen năm 2020..jpg

21. Giá sắt vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2020..jpg

Tag: Giá hộp kẽm 20; 40; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 150; 200 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá ống kẽm phi 50; 60; 76; 90; 113; 141; 150; 168; 219; 329 tại Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt hộp 30; 60; 40; 80; 50; 100; 150; 200 mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá hộp kẽm 40; 80; 50; 100; 150; 200 tại khu công nghiệp Sông Công 2 Thái Nguyên năm 2020. Công ty bán hộp kẽm, ống kẽm rẻ nhất tại Sông Công Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt hộp, sắt ống rẻ nhất tại Thái nguyên năm 2020. Địa chỉ đại lý hộp kẽm, Ống kẽm tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Yên Bình tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá hộp kẽm 30; 60; 40; 80; 50; 100; 150; 200 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Tên đại lý sắt Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt Thái Nguyên năm 2020. Tên đại lý bán thép Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ doanh nghiệp bán thép Thái Nguyên năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt v30; v40; v45; v50; v60; v63; v65 Thái Nguyên mới nhất năm 2020. Giá sắt v75; v70; v80; v90; v100; v120 Thái Nguyên mới nhất năm 2020. Giá sắt v125; v130; v140; v150; v175; v200 Thái Nguyên mới nhất năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt v thái nguyên năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Địa chỉ công ty chuyên sản xuất kết cấu thép tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông đặc 14 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; 12 đặc; 10 đặc Thái Nguyên mác SS400 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc Thái Nguyên mác SS400, CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc, vuông 12 đặc, vuông 10 đặc làm sen hoa tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 12 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 14 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất, rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 16 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 18 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 28 rẻ nhất tháng 9 năm 2020 tại Thái Nguyên. Giá sắt phi 28 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 30 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 30 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 32 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CB400; mác CB500) Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác CB400; mác CB500) Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 35; phi 37; phi 40 tại Thái nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v30x30x3; v40x40x3; v40x40x4 Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá thép L30*30*3; L40*40*3; L40*40*4 Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá sắt v50x50x4; v50x50x5; v50x50x6 Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá thép L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá sắt v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6 Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá thép L60*60*4; L60*60*5; L60*60*6 Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; v63x63x5; v63x63x6 Thái Nguyên mới nhất tháng 9 năm 2020. Giá thép L63*63*4; L63*63*5; L63*63*6 Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; v65x65x6; v65x65x8 Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt L65*65*5; L65*65*6; L65*65*8 Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 Thái nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Đơn giá sắt góc v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 mạ kẽm tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75 9Cawts theo quy cách) tại Thái nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*7; L80*6; L80*10 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v90x10; v90x8; v90x7; v90x6; v90x9 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*10; L90*8; L90*7; L90*6 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x8; v100x7; v100x12 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*9; L100*8; L100*7 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L120*12; L120*10; L120*8 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Đơn giá sắt v125x125x10; v125x125x12; v125x125x9 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12; L125*125*10; L125*125*9 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L130*9; L130*10; L130*12 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15; L150*9 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; L200*200*25 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt góc v100*100*12; v125*125*14; v125*125*16 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt góc v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS400) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L125; L130; L150 (Mác CT3) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt góc v100; v120; v125; v130; v150 (Mác SS540) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150 mạ kẽm tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt góc L100; L120; L130; L150 cắt theo quy cách tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v130 cắt theo quy cách (Mạ kẽm) tại Thái nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép U100x46x4.5 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép U160x64x5 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép U150x75x6.5x10 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép U180x68x7; giá thép U180x64x5.2 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt u180*68*7; giá sắt u180*64*5,2 mới nhất tại Thái Nguyên băn 2020. Giá thép U200x73x7; thép U20076x5.2; thép U200x80x7.5x10 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2; sắt u200*73*7; sắt u200*80*7.5*10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép U220x77x7, giá sắt u250x78x7 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt u220*77*7; giá sắt u250*78*7 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép U300x85x7x12; giá thép U300x90x9 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt u300*75*7*12; giá sắt u300*90*9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt u100; u120; u140; u160; u200 (Cắt theo quy cách) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt u100; u120; u140; u160; u200 (Mạ Kẽm) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Địa chỉ mua sắt U80; U100; U120; U140; U160 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Đại lý bán sắt u100; u120; u140; u160; u150; u200 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép I 100x55x4,5x7,2 rẻ nhất tại Thái nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt I 120x64x4,8x7 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép I 150x75x5x7 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép I 200x100x5,5x8 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 mới nhất tại Thái nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép I 250x125x6x9; giá sắt I 300x150x6,5x9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt i300*150*6.5*9; giá sắt i250*125*6*9 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép I194x150x6x9; thép I198x99x4.5x7; thép I248x124x5x8 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt i194*150*6*9; Sắt i198*99*4.5*7; sắt i248*124*5*8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt i194; i198; i248; i250; i300 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt i298; i348; i350; i396; i400; i500 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 mạ kẽm (Cắt theo quy cách) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Địa chỉ bán thép i 100; i120; i150; i200; i250; i300 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt i100; i120; i150; i200; i300 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép H100x100x6x8 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt h200*200*6*8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép H125x125x6,5x9 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt h125*125*6.5*9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép H150x150x7x10 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt h150*150*7*10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép H200x200x8x12 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt h200*200*8*12 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá thép H250x250x9x14; thép H300x300x10x15 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt h250*250*9*14; giá sắt h300*300*10*15 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Địa chỉ mua thép h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Địa chỉ bán thép h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt xà gồ U80; U100; U120; U150 (dày 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt xà gồ U180; U160; U200; U250; U300 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá xà gồ mạ kẽm c80; c100; c120; c150; c180; c200; c220 tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt xà gồ u80; u100; u120; u150; u160; u180; u200; u220 mạ kẽm tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Thái nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 (dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 (dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 (dày 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tinh Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 9 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép tấm tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly rẻ nhất tại Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ cơ sở cơ khí tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ cho thuê xe cầu tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Cơ sở mạ kẽm nhúng nóng
 
Chỉnh sửa cuối:

Top