DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 4/5/19
- Bài viết
- 331
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 50
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH BÌNH ĐỊNH NĂM 2022.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1 tại Bình Định, Ngày 06 tháng 01 năm 2022)
I/ THÉP VUÔNG ĐẶC, TRÒN ĐẶC (Mác SS400; CB240; SC45 – Có hàng mạ kẽm)
1. Thép vuông đặc 10*10; vuông đặc 12*12; vuông đặc 20*20 (L=6m, Mác SS400) = 17.990
2. Thép vuông đặc 14*14; vuông đặc 16*16; vuông đặc 18*18 (L=6m, Mác SS400) = 17.940
3. Thép vuông đặc 15*15; vuông đặc 22*22; vuông đặc 25*25 (L=6m, Mác SS400) = 18.250
4. Thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 (L=6m và 8,6m; Mác SS400,CB240) = 17.990
5. Thép tròn đặc phi 18; phi 20; phi 22; phi 25 (L=6m và 8,6m; Mác SS400, CB240) = 17.940
6. Thép tròn đặc phi 30; phi 28; phi 32; phi 36 (L=6m và 8,6m; Mác SS400, CB240) = 17.990
7. Thép tròn đặc phi 40; phi 50; phi 60; phi 75 (L=6m và 8,6m; Mác Q235 và SC45) = 21.550
8. Thép tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 24; phi 19 (Mác SS400, CB240t) = 18.350
8. Thép dẹt (Nắn thẳng) 10*20; 10*50; 10*80; 8*50; 6*50; 5*50; 4*50; 4*40; 3*50 = 22.900
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1. Thép góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*4; L60*5.0; L60*6; L63*5; L63*6 = 17.550
2. Thép góc L50*50*6; L45*5; L65*8; L70*8; L75*9; L90*10; L100*12; L130*15 = 17.850
3. Thép góc L65*5; L65*65*6; L70*5;L70*6; L70*7; L75*5;L75*6; L75*7; L75*8 = 17.390
4. Thép góc L80*6; L80*7; L80*8; L90*6; L90*7;L90*8; L90*9; L100*8; L100*10 = 17.490
5. Thép góc L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (Mác A36; mác SS400;CT3) = 18.290
6. Thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mác SS400; mác A36,CT3) = 18.290
7. Thép góc L150*150*10; L150*150*12; L150*150*15 (Mác SS400, A36; L=12m) = 19.350
8. Thép góc L175*175*12; L175*17515; L200*200*15; L200*200*20 (Mác SS400) = 19.980
9. Thép góc L100*100*10; L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (Mác SS540) = 18.880
10. Thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12;L130*130*15(Mác SS540) = 18.900
11. Thép góc L150*150*10; L150*150*12; L175*175*12; L200*200* (Mác SS540) = 20.220
12. Thép góc L125*125*9; L125*125*10;L125*125*12; L100*100*12 (Mác SS540) = 19.550
III/ THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1. Thép U65*30*3; thép U80*40*4; thép U100*46*4.5(Mác SSS400;L=6m đến 12m) = 17.550
2. Thép U120*52*4.8; U140*58*4.9; Thép U160*64*5 (Mác SS400; L=6m đến 12m) = 17.350
3. Thép U200*73*7; Thép U250*78*7; Thép U300*85*7 (Mác SS400; L=6m - 12m) = 20.950
4. Thép U150*75*6.5*9; thép U200*73*7; thép U250*90*9*13 (Mác SS540; L=12m) = 20.950
5. Thép I100*55*4.5; thép I120*64*4.8; thép I150*75*5*7 (Mác SS400;L=6 đến12m) = 18.250
6. Thép I200*100*5.5*8; thép I300*150*6*9; thép I400*200*8*13 (Mác SS400;12m) = 19.880
7. Thép I194*150*6*9; Thép I198*99*5*8; Thép I248*124*5*8 (Mác SS400;L=12m) = 21.660
8. Thép I298*149*5*8; thép I346*174*6*9; thép I396*199*7*11 (Mác SS40;L=12m) = 21.660
9. Thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; sắt H150*150*7*10 (SS400; L=12m) = 21.660
10. Thép H200*200*8*12; thép H300*300*10*14; H400*400*13*21 (SS400; L12m) = 21.660
11. Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 (Đến 5ly) = 22.750
IV/ THÉP ỐNG THÉP HỘP (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức ..Nhận đơn SX theo quy cách)
1. Hộp thép đen 40*40; 50*50; 60*60; 75*75; 90*90; 100*100 (Dày từ 2 ly đến 4,5 ly) = 22.980
2. Hộp thép đen 60*120; 150*150; 200*200;100*150; 100*200 (Dày từ 2ly đến 4,5 ly) = 24.980
3. Hộp thép đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*50 (Dày từ 2 ly đến 3,0 ly) = 23.440
4. Hộp mạ kẽm 40*40; 50*40; 60*60; 75*75; 90*90; 100*100 (Dày 1,40 ly đến 3,2 ly) = 22.850
5. Hộp mạ kẽm 120*60; 120*120; 150*150; 200*200; 100*150;00*200 (Dày đến 5 ly) = 27.955
6. Ống thép đen D50; D60; D90; D110; D125;D150; D200; D250; D300 (Dày đến 5ly) = 24.980
7. Ống thép đúc phi 60; 76; 80; 90; 108; 141; 150.0; 168; 219; 268; 329 (Dầy đến 12ly) = 25.360
8. Ống thép mạ kẽm D50; D60; D90; D100; D110;D125; D150; D200; D300 (Đến 5ly) = 27.955
9. Ống kẽm đường kĩnh phi 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 113.5; 141 (Dày từ 1 đến 2 ly) = 22.550
V/ THÉP TẤM, THÉP BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1. Thép tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 20.550
2. Thép bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 4ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly;14ly;16ly = 22.000
3. Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly(Giá trung bình) = 21.250
4. Mạ kẽm các loại thép V; U; I, Thép tấm các loại; Cấu kiện đã gia công, Từ 5.500 đến 10.000
5. Mạ kẽm các loại thép vuông đặc; Thép tròn đặc; Thép dẹt các loại, giá Từ 5.500 đến 12.000
*GHI CHÚ:
* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%, có hiệu lực từ ngày 01/01/2022 (Hết hiêu lực khi có thông báo giá mới).
Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyên cung cấp cho các: Dự Án – Công trình – Các công ty sản xuất kết cấu,
sản xuất Cơ khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
* Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
* Công ty có xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn) và xe Ô tô cẩu vận chuyển hàng đến kho hoặc chân công trình của bên mua.
* Liên hệ và địa chỉ Công ty: Email: jscvietcuong@gmail.com
Trụ sở và kho hàng : phường Ba Hàng, thị xã Phổ yên, tỉnh Thái Nguyên
Kho hàng tại Hà Nội: Phường Đức Giang, quận Long Biên, T.Phố Hà Nội
Số điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668 (Mr. Việt)
“MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG “
Tag: Giá sắt mới nhất năm 2022 tại tinh Bình Định. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt V; U; I; H tại tỉnh Bình Định năm 2022. Danh bạ các công ty bán sắt thép địa bàn tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt hộp 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200; 150*200 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt hộp vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Tên đại lý bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt ống phi 42; 50; 60; 76; 90; 110; 141; 168; 219; 329 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán thép tròn đặc tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 19; 24; 27; 30; 32; 34; 35; 36; 40 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Địa chỉ nhà phân phối cấp 1 sắt thép tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép v45*5; v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép chữ U65; U80; U100; U120; U140; U160; U200; U250; U300 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Tên đại lý thép hình U; I; H; L lớn nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép v125*9; v125*10; v125*12; v130*15; v150*10; v150*12; v175*12 (Mác SS40) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500 tại Bình Định năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Địa điểm công ty địa điểm cửa hàng bán sắt hình chữ U; I; H; V lớn nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; sắt i248*124*5*8 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép i298*149*5*8; thép i346*174*6*9; thép i396*199*7*11 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*73*7 tại Bình Định năm 2022. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc mạ kẽm (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2022 tại Bình Định. Giá sắt vuông 12 đặc; vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại BÌnh ĐỊnh năm 2022. Tên đại lý tên cửa hàng bán sắt vuông đặc lớn nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc mạ kẽm (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2022 tại tỉnh Bình Định. Giá thép vuông 18 đặc; thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc; sắt vuông 22 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt lập là 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại tỉnh Bình Định năm 2022. Tên đại lý bán tôn thép lớn nhất mới nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép dẹt 20*10; 50*10; 100*10; 8*50; 6*50; 5*50; 5*100; 4*50; 4*40; 3*50 (Mạ kẽm) tại Bình Định năm 2022. Giá sắt lập là 20*10; 50*10; 100*10; 8*50; 6*50; 5*50; 5*100; 4*50; 4*40; 3*50 tại tỉnh Bình ĐỊnh năm 2022.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH BÌNH ĐỊNH NĂM 2022.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1 tại Bình Định, Ngày 06 tháng 01 năm 2022)
I/ THÉP VUÔNG ĐẶC, TRÒN ĐẶC (Mác SS400; CB240; SC45 – Có hàng mạ kẽm)
1. Thép vuông đặc 10*10; vuông đặc 12*12; vuông đặc 20*20 (L=6m, Mác SS400) = 17.990
2. Thép vuông đặc 14*14; vuông đặc 16*16; vuông đặc 18*18 (L=6m, Mác SS400) = 17.940
3. Thép vuông đặc 15*15; vuông đặc 22*22; vuông đặc 25*25 (L=6m, Mác SS400) = 18.250
4. Thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 (L=6m và 8,6m; Mác SS400,CB240) = 17.990
5. Thép tròn đặc phi 18; phi 20; phi 22; phi 25 (L=6m và 8,6m; Mác SS400, CB240) = 17.940
6. Thép tròn đặc phi 30; phi 28; phi 32; phi 36 (L=6m và 8,6m; Mác SS400, CB240) = 17.990
7. Thép tròn đặc phi 40; phi 50; phi 60; phi 75 (L=6m và 8,6m; Mác Q235 và SC45) = 21.550
8. Thép tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 24; phi 19 (Mác SS400, CB240t) = 18.350
8. Thép dẹt (Nắn thẳng) 10*20; 10*50; 10*80; 8*50; 6*50; 5*50; 4*50; 4*40; 3*50 = 22.900
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1. Thép góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*4; L60*5.0; L60*6; L63*5; L63*6 = 17.550
2. Thép góc L50*50*6; L45*5; L65*8; L70*8; L75*9; L90*10; L100*12; L130*15 = 17.850
3. Thép góc L65*5; L65*65*6; L70*5;L70*6; L70*7; L75*5;L75*6; L75*7; L75*8 = 17.390
4. Thép góc L80*6; L80*7; L80*8; L90*6; L90*7;L90*8; L90*9; L100*8; L100*10 = 17.490
5. Thép góc L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (Mác A36; mác SS400;CT3) = 18.290
6. Thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mác SS400; mác A36,CT3) = 18.290
7. Thép góc L150*150*10; L150*150*12; L150*150*15 (Mác SS400, A36; L=12m) = 19.350
8. Thép góc L175*175*12; L175*17515; L200*200*15; L200*200*20 (Mác SS400) = 19.980
9. Thép góc L100*100*10; L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (Mác SS540) = 18.880
10. Thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12;L130*130*15(Mác SS540) = 18.900
11. Thép góc L150*150*10; L150*150*12; L175*175*12; L200*200* (Mác SS540) = 20.220
12. Thép góc L125*125*9; L125*125*10;L125*125*12; L100*100*12 (Mác SS540) = 19.550
III/ THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1. Thép U65*30*3; thép U80*40*4; thép U100*46*4.5(Mác SSS400;L=6m đến 12m) = 17.550
2. Thép U120*52*4.8; U140*58*4.9; Thép U160*64*5 (Mác SS400; L=6m đến 12m) = 17.350
3. Thép U200*73*7; Thép U250*78*7; Thép U300*85*7 (Mác SS400; L=6m - 12m) = 20.950
4. Thép U150*75*6.5*9; thép U200*73*7; thép U250*90*9*13 (Mác SS540; L=12m) = 20.950
5. Thép I100*55*4.5; thép I120*64*4.8; thép I150*75*5*7 (Mác SS400;L=6 đến12m) = 18.250
6. Thép I200*100*5.5*8; thép I300*150*6*9; thép I400*200*8*13 (Mác SS400;12m) = 19.880
7. Thép I194*150*6*9; Thép I198*99*5*8; Thép I248*124*5*8 (Mác SS400;L=12m) = 21.660
8. Thép I298*149*5*8; thép I346*174*6*9; thép I396*199*7*11 (Mác SS40;L=12m) = 21.660
9. Thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; sắt H150*150*7*10 (SS400; L=12m) = 21.660
10. Thép H200*200*8*12; thép H300*300*10*14; H400*400*13*21 (SS400; L12m) = 21.660
11. Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 (Đến 5ly) = 22.750
IV/ THÉP ỐNG THÉP HỘP (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức ..Nhận đơn SX theo quy cách)
1. Hộp thép đen 40*40; 50*50; 60*60; 75*75; 90*90; 100*100 (Dày từ 2 ly đến 4,5 ly) = 22.980
2. Hộp thép đen 60*120; 150*150; 200*200;100*150; 100*200 (Dày từ 2ly đến 4,5 ly) = 24.980
3. Hộp thép đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*50 (Dày từ 2 ly đến 3,0 ly) = 23.440
4. Hộp mạ kẽm 40*40; 50*40; 60*60; 75*75; 90*90; 100*100 (Dày 1,40 ly đến 3,2 ly) = 22.850
5. Hộp mạ kẽm 120*60; 120*120; 150*150; 200*200; 100*150;00*200 (Dày đến 5 ly) = 27.955
6. Ống thép đen D50; D60; D90; D110; D125;D150; D200; D250; D300 (Dày đến 5ly) = 24.980
7. Ống thép đúc phi 60; 76; 80; 90; 108; 141; 150.0; 168; 219; 268; 329 (Dầy đến 12ly) = 25.360
8. Ống thép mạ kẽm D50; D60; D90; D100; D110;D125; D150; D200; D300 (Đến 5ly) = 27.955
9. Ống kẽm đường kĩnh phi 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 113.5; 141 (Dày từ 1 đến 2 ly) = 22.550
V/ THÉP TẤM, THÉP BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1. Thép tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 20.550
2. Thép bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 4ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly;14ly;16ly = 22.000
3. Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly(Giá trung bình) = 21.250
4. Mạ kẽm các loại thép V; U; I, Thép tấm các loại; Cấu kiện đã gia công, Từ 5.500 đến 10.000
5. Mạ kẽm các loại thép vuông đặc; Thép tròn đặc; Thép dẹt các loại, giá Từ 5.500 đến 12.000
*GHI CHÚ:
* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%, có hiệu lực từ ngày 01/01/2022 (Hết hiêu lực khi có thông báo giá mới).
Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyên cung cấp cho các: Dự Án – Công trình – Các công ty sản xuất kết cấu,
sản xuất Cơ khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
* Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
* Công ty có xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn) và xe Ô tô cẩu vận chuyển hàng đến kho hoặc chân công trình của bên mua.
* Liên hệ và địa chỉ Công ty: Email: jscvietcuong@gmail.com
Trụ sở và kho hàng : phường Ba Hàng, thị xã Phổ yên, tỉnh Thái Nguyên
Kho hàng tại Hà Nội: Phường Đức Giang, quận Long Biên, T.Phố Hà Nội
Số điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668 (Mr. Việt)
“MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG “
Tag: Giá sắt mới nhất năm 2022 tại tinh Bình Định. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt V; U; I; H tại tỉnh Bình Định năm 2022. Danh bạ các công ty bán sắt thép địa bàn tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt hộp 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200; 150*200 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt hộp vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Tên đại lý bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt ống phi 42; 50; 60; 76; 90; 110; 141; 168; 219; 329 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán thép tròn đặc tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 19; 24; 27; 30; 32; 34; 35; 36; 40 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Địa chỉ nhà phân phối cấp 1 sắt thép tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép v45*5; v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép chữ U65; U80; U100; U120; U140; U160; U200; U250; U300 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Tên đại lý thép hình U; I; H; L lớn nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép v125*9; v125*10; v125*12; v130*15; v150*10; v150*12; v175*12 (Mác SS40) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500 tại Bình Định năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Địa điểm công ty địa điểm cửa hàng bán sắt hình chữ U; I; H; V lớn nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; sắt i248*124*5*8 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép i298*149*5*8; thép i346*174*6*9; thép i396*199*7*11 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*73*7 tại Bình Định năm 2022. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc mạ kẽm (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2022 tại Bình Định. Giá sắt vuông 12 đặc; vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại BÌnh ĐỊnh năm 2022. Tên đại lý tên cửa hàng bán sắt vuông đặc lớn nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc mạ kẽm (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2022 tại tỉnh Bình Định. Giá thép vuông 18 đặc; thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc; sắt vuông 22 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Định năm 2022. Giá sắt lập là 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại tỉnh Bình Định năm 2022. Tên đại lý bán tôn thép lớn nhất mới nhất rẻ nhất tỉnh Bình Định năm 2022. Giá thép dẹt 20*10; 50*10; 100*10; 8*50; 6*50; 5*50; 5*100; 4*50; 4*40; 3*50 (Mạ kẽm) tại Bình Định năm 2022. Giá sắt lập là 20*10; 50*10; 100*10; 8*50; 6*50; 5*50; 5*100; 4*50; 4*40; 3*50 tại tỉnh Bình ĐỊnh năm 2022.