thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
Tag: Giá thép Hòa Phát tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt Hòa Phát năm 2021 tại Cao Bằng. Giá thép Thái Nguyên năm 2021 tại tỉnh Cao Bằng. Giá sắt xây dựng Thái Nguyên tại Cao Bằng năm 2021. Giá thép xây dựng rẻ nhất có chứng chỉ chất lượng tại Cao Bằng băn 2021. Giá sắt xây dựng giá rẻ có chứng chỉ chất lượng tại Cao Bằng năm 2021. Giá thép An Khánh tại Cao Bằng năm 2021. Giá tôn tấm tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt tấm năm 2021 tại tỉnh Cao Bằng. Giá sắt xây dựng mác CB400; CB500 tại Cao Bằng năm 2021.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở văn phòng: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH CAO BẰNG NĂM 2021.
BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI TỈNH CAO BẰNG NĂM 2021.

(Cập nhật giá đại lý cấp 1: Ngày 08/02/2021 tại tỉnh)
A. THÉP XÂY DỰNG
(Mác CB400; CB300; CB500) (ĐVT: Nghìn đồng/ 1 tấn)
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) Việt Mỹ = 13.495
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300 V) Hòa Phát = 13.645
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép SD295; CB300) T.Nguyên = 13.595
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB40; CB500) Hòa Phát = 13.845
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB500) Thái Nguyên = 13.745
* Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác thép CB400V; Gr60) Việt Mỹ = 13.595
* Thép tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 13.995
* Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn) ; Phi 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 13.895
* Thép tròn cuộn phi 6; Phi 8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 13.795
B. THÉP VUÔNG ĐẶC (Mác A36; SS400) + THÉP TRÒN TRƠN
* Thép vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.750
* Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 14.650
* Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.150
* Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.050
* Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.300
* Thép tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 15.650
* Thép tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.000
* Thép tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 16.650
* Thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.100
* Thép dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
* Thép dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 15.000
* Thép dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 14.950
* Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 15.250
C. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác thép: A36; mác SS400; mác SS540)
* Thép góc V30x3; V40x5; V45x5; V50x6; V65x8 (SS400; L=6m) = 14.150
* Thép góc V40x3; V40x4; V50x4; V50x5; V60x6 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V60x4; V60x5; V63x4; V63x5; V63x6 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V70x5; V70x6; V70x7; V70x8; V70x9 (SS400; L=6m) = 13.950
* Thép góc V75x5; V75x6; V75x7; V75x8; V75x9 (SS400; L=6m) = 14.050
* Thép góc V80x6; V80x7; V80x8; V80x9; V80x10 (SS400; L=12m) = 14.050
* Thép góc V90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10 (SS400; L=12m) = 14.150
* Thép góc V100x100x8; V100x100x8; V100x12 (SS400; L=12m) = 14.150
* Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 (SS400; L=12m) = 14.450
* Thép góc V125x125x12; V125x125x10; V125x9 (SS400; L=12m) = 15.550
* Thép góc V130x130x9; V130x130x10; V130x12 (SS400; L=12m) = 14.450
* Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x12 (SS400; L=12m) = 15.750
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS400; L=12m) = 17.790
* Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25 (SS400; L=12m) = 17.550
* Thép góc V100x100x10; V100x100x12; V100x8 (SS540; L=12m) = 14.950
* Thép góc V100x100x14; V100x100x16; V130x15 (SS540; L=12m) = 15.250
* Thép góc V120x120x12; V120x120x10; V120x8 (SS540; L=12m) = 15.050
* Thép góc V125x125x9; V125x125x10; V125x12 (SS540; L=12m) = 15.750
* Thép góc V125x125x12; V125x125x14; V125x16 (SS400; L=12m) = 15.750
* Thép góc V130x130x12; V130x130x10; V130x9 (SS540; L=12m) = 15.050
* Thép góc V150x150x12; V150x150x15; V150x10 (SS540; L=12m) = 16.150
* Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17 (SS540; L=12m) = 18.050
* Thép góc V200x200x20; V200x200x25; V200x15 (SS540; L=12m) = 18.000
B. THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Việt Nam + nhập khẩu)
* Thép chữ U100x46x4,5; Thép U120x52x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 14.250
* Thép chữ U140x58x4,9; Thép U160x64x5 (SS400; L=6m; 12m) = 14.250
* Thép chữ U180x68x7; Thép U200x76x6,2 (SS400; L=6m; 12m) = 14.900
* Thép chữ U200x73x7; Thép U200x80x7,5 (SS400; L=6m; 12m) = 14.900
* Thép chữ U250x78x7; Thép chữ U300x85x7 (S400; L=6m; 12m) = 15.150
* Thép chữ I100x50x5; Thép chữ I120x64x4,8 (CT3; L=6m; 12m) = 14.790
* Thép chữ I150x75x5; Thép I200x100x5,5x8 (S400; L=6m; 12m) = 14.790
* Thép chữ I300x150x6,5x9; Thép I400x200x8x13 (S400; L=12m) = 14.990
* Thép chữ I250x250x6x9; Thép I350x175x7x11 (S400; L=6;12m) = 14.750
* Thép chữ H100x100x6x8; Thép H125x6,5x9 (S400; L=6m; 12m) = 14.850
* Thép chữ H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12 (S400; L=12m) = 14.850
* Thép chữ H250x250x9x14; Thép H300x10x15 (SS400; L=6,12m) = 14.990
E. THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG THÉP ĐEN + ỐNG KẼM
* Thép hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
* Thép hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.950
* Thép hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
* Thép hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3; 3,2 ly) = 17.210
* Thép hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 2,5) = 17.210
* Thép hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3x2 ly) = 16.910
* Thép hộp đen 150x150 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp đen 100x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp đen 200x200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
* Thép hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
* Thép hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 17.150
* Thép hộp 100x100 và 150x150 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 24.440
* Thép hộp 100x200 và 150x200 Mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 5 ly) = 24.440
* Thép ống đen Phi 42; Phi 50; Phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
* Thép ống đen Phi 76; Phi 90; Phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4, ly) = 17.250
* Thép ống đen Phi 130; Phi 141; Phi 168; Phi 220 (Độ dày đến 5 ly) = 17.500
* Ống kẽm Phi 33,5; Phi 42,2; Phi 48,1 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly) = 17.250
* Ống kẽm Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
* Ống kẽm Phi 113,5; Phi 126,8; Phi 141,3; Phi 168,3 (dày đến 2,5 ly) = 17.500
* Ống kẽm mạ nhúng nóng Phi 59,9; Phi 75,6; Phi 88,3 (dày đến 4 ly) = 24.440
* Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 24.440
F. THÉP XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ MẠ KẼM (Hàng dập nguội)
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,5 ly) = 15.150
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,5 ly) = 15.150
* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,5 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 15.050
* Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V200; V200; V300 (dày đến 5,0 ly) = 14.950
* Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 16.550
* Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 16.650
* Xà gồ mạ kẽm chữ V150; V180; V200; V250; V300 (dày đến 2,9 ly) = 16.450
* Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 16.550
* Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 16.650
G. THÉP TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly = 15.350
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 15.150
* Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.550
* Thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 l; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 16.200
* Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: S400; L=1500x6000) = 14.980
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách = 71.000
* Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách = 80.050
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
* Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) =90.500
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 114.500
* Tôn lạnh, xốp lớp dày 0,40 ly (5 sóng; 9 sóng và sóng công nghiệp) = 125.000
* Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
* Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (Làm sạch bề mặt = CN phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá thép Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công ty Xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ Ngày 08/02/2021 tại tỉnh. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đều có Chứng chỉ chất lượng (Hàng trong nước) và CO, CQđối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có Xe vận chuyển (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho hoặc chân công trình bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ hàng
tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5. Nhận đơn hàng Gia công “Cắt theo quy cách” hoặc “Gia công” kết cấu các loại thép trên.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt – Phó GĐ): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Cao Bằng năm 2021..jpg
2. Gia sat phi 6, gia sat phi 8 nam 2021..jpg
30. Gia ong kem D34; D60; D65; D80; D100; D141 nam 2021..jpg
15. Gia hop kem 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150; 200 nam 2021..jpg
12. Gia sat ong den D50; D60; D100; D150; D200 nam 2021..jpg
16. Gia sat hop 40; 50; 60; 80; 100 ma kem son tinh dien nam 2021..jpg
11. Gia ton nham. ton chong truot 2 ly; 3 ly; 5 ly nam 2021..jpg
17. Gia thep tam 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly nam 2021..jpg
20. Gia thep tam 6 ly; 8 ly; 10 ly cat quy cach nam 2021..jpg
21. Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2021..jpg
22. Gia sat det 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly ma kem  nam 2021.jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
4. Gia sat v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9;v10 ma kem nam 2021..jpg
3. Gia sat v50; v60; v63; v65; v70; v75; v100; v125; v120; v130; v150, V175 nam 2021..jpg
7. Gia sat chu H100; H125; H150; H200;H250 nam 2021..jpg
5. Gia sat u80; u100; u120; u140; u160; u180; u200 nam 2021..jpg
10. Gia xa go ma kem U100; U150; U200; U220; U250 nam 2021..jpg
11. Gia xa go den c65; c80; c100; c120; c150; c160; c180; c200 nam 2021..jpg
9. Gia sat ray P15; P18; P24; P28; P30; P32; P34; P38; P43 nam 2021..jpg

Tag: Giá sắt thép xây dựng tại thành phô Cao Bằng năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại thành phố Cao Bằng năm 2021. Tên các đại lý sắt thép tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép rẻ nhất tại thành phố Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại thành phố Cao Băng năm 2021. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 1ó; phi 18; phi 20; phi 22 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên các cửa hàng bán sắt thép tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Băng năm 2021. Giá thép phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 3ó; phi 40; phi 42; phi 50; phi 60 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Báo giá sắt thép mới nhất tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên doanh nghiệp đại lý sắt thép tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá thép V30; V40; V45; V50; Vó0; Vó3; VóS; V70; V75; V80 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Hạ Lang tỉnh Cao Băng năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt xây dựng tại huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại huyện Hạ Lang năm 2021. Giá thép V100; V120; V125; V130; V150; V175; V200 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt thép tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Hà Quảng năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2021. VỊ trí công ty bán sắt thép tại huyện Hà Quảng năm 2021. Giá thép chữ U65; U§0; U100; ỦU120; U140; U150; U160; U200; U300 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt thép tại huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép xây dựng tại huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt thép chữ i100; i120; i50; i200; i250; i300; i350; i500 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2021. Danha bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Nguyên Bình năm 2021. Giá sắt thép chữ h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt thép tại huyện Quảng Hà tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Quảng Hà tỉnh Cao Bằng năm 2021. Vị trí đại lý sắt thép tại huyện Quảng Hà tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Quảng Hà tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại huyện Quảng Hà tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc, giá sắt vuông 12 đặc tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên các cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc, giá sắt vuông 16 đặc tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Thạch An năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên các cửa hàng công ty bán sắt thép tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên công ty bán thép mạ kẽm tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Tên công ty bán sắt xà gồ tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ công ty sản xuất, gia công kết cấu thép tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ bán sắt xây dựng tại Cao Bằng năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép năm 2021 tại tỉnh Cao Bằng. Giá sắt mạ kẽm tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 8 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 1 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 12 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 14 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 16 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 18 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 20 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 22 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 24 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 25 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 28 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 30 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 32 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 34 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 34 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 36 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14: phi 16 (Mác CB400; mác CB300; mác CB500) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 mác CB400 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt Hòa Phát tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt Thái Nguyên tại Cao Bằng năm 2021. Giá săt xây dựng rẻ nhất tại tỉh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ bán sắt xây dựng rẻ nhất tại Cao Bằng năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa điểm bán sắt xây dựng rẻ nhất tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông l6 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc mác C13 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông l8 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt vuông đặc tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa điểm bán sắt vuông đặc rẻ nhất tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt lập là 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt lập là 50*3: 50*4; 50*5; 50*6; 50*8; 50*10 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt det 60*5; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12: 60*14; 60*16 mác CT3 tại Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ bán thép lập là, bán thép đẹt tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ mua sắt lập là, mua sắt dẹt tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v30*3; sắt v45*4; sắt v45*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v40*3; sắt v40*4; sắt v40*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v50*5; sắt v50*4; sắt v50*6 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v60*4; sắt v60*5; sắt v60*6 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v63*6; sắt v63*5; sắt v63*4 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Băng năm 2021. Giá sắt v65*6; sắt v65*5; sắt v65*8 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v70*7, sắt v70*8; sắt v70*5; sắt v70*6 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v75*9; sắt v75*8; sắt v75*7; sắt v75*5 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v80*8; sắt v80*7; sắt v80*6; sắt v80*10 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v90*9; sắt v90*10; sắt v90*8; sắt v90*7; sắt v90*6 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v100* 10; sắt v100*7; sắt v100*8; sắt v100*12 (Mác 535540) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v120*12; sắt v120*10; sắt v120*8 (Mác SS540) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v130*12; sắt v130*10; sắt v130*9; sắt v130*15 (Mác SS540) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v150* 10; sắt v150*12; sắt v150*15 (Mác Š5540) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v175*12; sắt v175*15 (Mác SS540) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt v200*15; sắt v200*20, sắt v200*25 (Mác SS540) tại Cao Bằng năm 2021. Đại lý săt v tại Cao Bằng, năm 2021. Địa chỉ bán sắt v mạ kẽm tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Danh bạ công ty bán thép góc tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ mua sắt v mạ kẽm rẻ nhất tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt u100*46*4.5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt u120*52*4.8 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt u140*58*4.9 mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt u160*64*5 (Cắt theo quy cách) tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt u200; sắt u220; sắt u250; sắt u300 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt c200; sắt c250; sắt c300; sắt c350; sắt c400 năm 2021 tại Cao Bằng. Địa chỉ cửa hàng bán sắt u tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt chữ U tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt i100*55*4.5 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt i150*75*5*7 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt i200*100*5.3*8 tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i246; sắt i298; sắt i346 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 tại Cao Bằng năm 2021. Địa điểm bán sắt chữ I tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt i rẻ nhất tại Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ mua sắt chữ I tại Cao Bằng năm 2021. Giá sắt H100; sắt H125; sắt H150; sắt H200; sắt H250; sắt H300 tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Địa điểm bán sắt chữ H tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Cửa hàng bán sắt chữ H tại tỉnh Cao Bằng năm 2021. Giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly rẻ nhất tại Cao Bằng năm 2021. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 101y; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại Cao Bằng năm 2021. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại Cao Bằng năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt tâm tại Cao Bằng năm 2021. Địa chỉ bán sắt tấm tại Cao Bằng năm 2021. Giá tôn lợp 0.35 lt; 0.4 lt; 0. 45 lt; 0.47 ly; 0.5 ly tại Cao Bằng năm 2021. Giá tôn xốp 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại Cao Bằng năm 2021. Báo giá sắt mới nhất năm 2021 tại tỉnh Cao Bằng
 
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top