DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH PHÚ THỌ THÁNG 7 NĂM 2020.
TẠI TỈNH PHÚ THỌ GIÁ SẮT THÉP THÁNG 7 NĂM 2020.

(Cập nhật giá sắt thép Đại lý, Ngày 01 tháng 07 năm 2020)
1, THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Dự án+Dân dụng) (đvt: 1.000 đ/1 tấn)
a, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295 A; CB300) Việt Mỹ = 10.550
b, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD395A; CB300) Hòa Phát = 11.010
c, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB30) Thái Nguyên = 10.850
d, Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.815
e, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn);Thép d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.700
f, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn) ; Thép phi 8 (Tròn vằn ) Việt Mỹ = 10.650
g, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB 400; CB 500) Hòa Phát = 11.120
h, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50) Thái Nguyên = 10.995
i, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;B500;Gr60) Việt Mỹ = 10.750
2, THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC (Thái Nguyên)
a, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép : SS400; 6m) = 12.850
b, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: SS400 ; 6m) = 12.950
c, Thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.100
d, Thép tròn đặc phi 20; 22; 24; 25; 28 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.100
e, Thép tròn đặc phi 30; 32; 36; 40; 42 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.300
f, Thép tròn đặc phi 19; 27; 34; 37; 41 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.520
g, Thép tròn đặc phi 42; 50; 60; 76; 90 (Mác thép: SC 45; L=6m) = 13.850
h, Thép tròn đặc phi 100; 120; 150; 200 (Mác thép:SC 45;L=6m) = 14.090
i, Thép dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS 400; L=6m) = 12.950
k, Thép dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 12.950
l, Thép dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L= 6m) = 12.950
m, Thép dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
n, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 13.300
3, THÉP GÓC ĐỀU CANH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
a, Thép góc v30*3; v40*5; v45*5;v50*6; v65*8 (SS400; L=6m) = 12.995
b, Thép góc v40*3; v40*4; v50*4; v50*5; v60*6 (SS400;L=6m) = 12.950
c, Thép góc v60*4; v60*5; v65*4; v65*5; v65*6 (SS400;L=6m) = 12.910
d, Thép góc v63*6; v63*5; v63*4; v65*8; v60*3 (SS400;L=6m) = 12.910
e, Thép góc v70*5; v70*6; v70*7; v70*8; v70*9 (SS400;L=6m) = 12.995
f, Thép góc v75*5; v75*6; v75*7; v75*8; v75*9 (SS400;L=6m) = 12.995
g, Thép góc v80*6; v80*7; v80*8; v80*9; v80*10 (SS400;12m) = 13.050
h, Thép góc v90*6; v90*7; v90*8; v90*9; v90*10 (SS400;12m) = 13.050
i, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (SS400; 12m) = 13.050
k, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (SS400;12m) = 13.390
l, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (SS400; 12m) = 14.390
m, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (SS400;12m) = 13.390
n, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*15 (SS4; 12m) = 15.290
o, Thép góc v175*175*12; v175x175x15; v175x17 (SS4; 12m) = 16.890
ô, Thép góc v200*200*15;v200*200*20; v200*25 (Mác SS400 = 16.190
ơ, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*7 (Mác SS540) = 13.650
p, Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 13.550
q, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS540) = 14.590
r, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*12 (Mác SS540) = 13.550
s, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540 = 15.350
y, Thép góc v175*175*15; v175*175*17; v175*12 (Mác SS540 = 17.350
z, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540 = 17.150
4, THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Đúc)
a, Thép chữ U100*46*4,5; Thép U120*52*4,8 (CT3;L=6m,12m = 12.600
b, Thép chữ U140*58*4,9; Thép U160*64*5 (CT3; L=6m, 12m) = 12.650
c, Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5,2 (SS 400 ; L = 12m) = 13.790
d, Thép chữ U200*73*7; Thép U200*80*7,5 (SS 400 ; L = 12m) = 15.250
e, Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7,0 (SS 400 ; L = 12m) = 14.680
f, Thép chữ I100*50*5; Thép chữ I120*64*4,8 (SS 400; L=12m) = 13.650
g, Thép chữ I150*75*5; Thép I200*100*5,5*8 (SS 400; L=12m) = 13.600
h, Thép I300*150*6,5*9; Thép I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.780
i, Thép I 250*125*6*9; Thép I 350*175*7*11 ( SS400; L=12m) = 13.780
k, Thép chữ H100*100*6*8, H125*125*6,5*9 (SS400 ; L=12m) = 14.750
l, Thép chữ H200*200*8*12; H150*150*7*10 (SS400 ; L=12m) = 14.950
m, Thép chữ H250*250*9*14; H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.950
5, THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
a, Thép hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,2 ly; 1.4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
b, Thép hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
c, Thép hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly) = 14.290
d, Thép hộp đen 50x100 và 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.290
e, Thép hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.290
f, Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 14.240
g, Thép hộp đen 150*150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5ly; 5 ly) = 15.240
h, Thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0ly) = 15.240
i, Thép hộp đen 200*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 15.240
k, Thép hộp kẽm 20*20 và 30*30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 14.440
l, Thép hộp kẽm 20*40 và 30* 60 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 14.440
m, Thép hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
n, Thép hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0ly; 2,3 ly) = 14.340
o, Thép hộp kẽm 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 14.340
u, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 +150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
p, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200&200*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
q, Thép ống đen phi 42;Phi 50;phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.350
r, Thép ống đen phi 76; Phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly) = 14.350
s, Thép ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5 ly) = 14.700
t, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (độ dày 1,1 ly; 1,2ly; 1,4 ly) = 14.490
x, Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.490
y, Ống kẽm mạ nhúng nóng phi 59,9; phi 75,6; phi 88 (dày đến 4 ly) = 22.300
z, Ống kẽm mạ nhúng nóng d90; d130; d150; d200; D220 (đến 5 ly) = 22.300
6, THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C, V (ĐEN) + XÀ GỒ U, C, V (MẠ KẼM)
a, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( đến 2,9 ly) = 13.790
b, Thép xà gồ đen chữ C 100 ; C120; C150; C180; C220 (đến 2,9 ly) = 13.890
c, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( đến 2,9 ly) = 13.790
d, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U150; U180; U200; U250 ( đến 2,9 ly) = 15.200
e, Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 2,9) = 15.200
f, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V180; V200; V250 (dày đến 2,9) = 15.200
g, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U 150; U180; U200 ( đến 5,0 ly) = 13.580
h, Thép xà gồ đen chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 5ly) = 13.580
i, Thép xà gồ đen chữ V150; V175; V180; V200; V300 (dày đến 5ly) = 13.580
k, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U140; U160; U180 (dày đến 5 ly) = 15.460
l, Xà gồ mạ kẽm chữ C80; C100; C130; C150; C180; C200 (đến 5 ly) = 15.460
7, THÉP TẤM + THÉP DẸT + BẢN MÃ + TÔN LỢP + TÔN MÁI
a, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
b, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950
c, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly;18ly; 20 ly = 13.290
d, Thép bản mã 4,0 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly ; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810
e, Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5*6m) = 12.300
f, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc);cắt theo quy cách = 67.000
g, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,45 ly (Nhiều màu) ; Cắt theo quy cách = 71.000
h, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000
i, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
k, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và song công nghiệp) = 90.500
l, Tôn lợp, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và song công nghiệp) = 95.500
m, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150
n, Sơn bề mặt thép (Làm sạch bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
* Bảng giá thép Đại lý cấp 1, Cấp cho các công ty sản xuất Cơ Khí, Cấp cho các Dự Án,
Cấp cho cửa hàng có hiệu lực từ ngày 01/07/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
* Cấp đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO và CQ” của hàng hóa khi giao nhận.
* Có xe “Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có hạ hàng).
* Nhận đơn hàng “ Gia công cắt theo quy cách” hoặc “ Gia công kết cấu” Thép các loại.

* Liên hệ: Mr. Việt (ĐT + Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại tỉnh Phú Thọ năm 2020..jpg

Gia sat u100; u120; u140; u160; u200 nam 2020..jpg

Gia sat vuong 10; 12; 14; 16; 18; 20 dac năm 2020..jpg

Gia thep chu H100; H125; H150; H200 nam 2020..jpg

Gia sat xa go C100; C120; C180; C200 ma kem nam 2020..jpg

Gia sat hop 40; 50; 100; 150; 4080; 50100 nam 2020..jpg

Gia sat ong kem, hop kem nam 2020..jpg

Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Bình tháng 6 năm 2020..jpg

Giá Thép Thái Nguyên mới nhất năm 2020..jpg

Tag: Giá sắt hộp kẽm sơn tĩnh điện tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Đơn giá sắt thép mới cập nhật tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Phú Thọ. Chợ thép tại tỉnh Phú Thọ năm 2020. Chợ sắt tại tỉnh Phú Thọ năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại tỉnh Phú thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép thnags 5/2020 tại Phú Thọ. Giá sắt thép tháng 7 năm 2020 tại Phú Thọ. Giá sắt thép mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Phú Thọ. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Băc Giang tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Ging tháng 7 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14;phi 16 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 12 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 14 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 16 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 18 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 28 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 32 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Phú Thọ. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại Phú Thọ. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại Phú Thọ. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 7 năm 2020 tại Phú Thọ. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại Phú Thọ. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại Phú Thọ. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 7 năm 2020 tại Phú Thọ. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 7 năm 2020 tại Phú Thọ. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 7 năm 2020 tại Phú Thọ. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Phú Thọ. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Phú Thọ. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Phú Thọ. Đại lý sắt xà gồ tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại tỉnh Phú Thọ tháng 7 năm 2020.

  • Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
  • Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt)
 

Top