thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 26/4/14
- Bài viết
- 367
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH QUẢNG NGÃI THÁNG 7 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH QUẢNG NGÃI THÁNG 7 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
(Bảng giá bán Đại Lý cấp 1: Cập nhật ngày 11/07/2020)
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]A[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]/ SẮT HÌNH CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ[/BGCOLOR]
1, Sắt chữ u100*46*4,5; Sắt chữ u120*52*4,8 (Mác CT3; L=6m & 12m) = 12.600
2, Sắt chữ u140*58*4,9; Sắt chữ u160*64*5,0 (Mác CT3; L=6m &12m) = 12.650
3, Sắt chữ u180*68*7; Sắt chữ u200*76*5,2 (Mác SS400; L=6m &12m) = 13.790
4, Sắt chữ u200*73*7; Sắt chữ u200*80*7,5 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.250
5, Sắt chữ u250*78*7,0; Sắt chữ u250*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ u300*85*7,0; Sắt chữ u300*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (Mác SS400 ; L= 6m&12m) = 13.650
8, Sắt chữ I150*75*5; Sắt chữ I200*100*5,5(Mác SS400; L= 6m&12m) = 13.600
9, Sắt chữ I194*150*6*9,0; Sắt chữ I198*149*5,5 (Mác SS400; L=12m) = 13.790
10, Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt chữ I298*149*5,5(Mác SS400; L=12m) = 13.780
11, Sắt chữ I346*174*6*9x0; Sắt chữ I396*199*7, (Mác SS400; L=12m) = 14.480
12, Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt chữ I400*200*8*13 (SS400 ; L=12m) = 13.780
13, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt chữ H125*125*6,5*9 ( SS400 ; L= 12m) = 14.750
14, Sắt chữ H200*200*8*12; Sắt chữ H150*150*7*10 (SS400 ; L= 12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250*250*9*14; Sắt chữ H300*300*10*15 (SS400; L=12m) = 14.950
16, Sắt chữ H350*350*12*19; Sắt chữ H400*400*13*21 (SS40; L=12m) = 14.950
17, Sắt xà gồ: U100; U120; U150; U180; U200;U220; U300;U350; U400 = 13.790
18, Sắt xà gồ mạ kẽm: u100; u120; u150; u180; u200; u220; u 300; u 400 = 15.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C150; C180; C200; C250; C300; C400 = 21.300
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]B/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN[/BGCOLOR] (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L40*40*5; L50*50*6; L65*65*8 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.190
2, Sắt góc L75*75*9; L80* 10; L90*90*10 (Mác SS400 ; L=6m & 12m) = 13.190
3, Sắt góc L75*75*5; L75*75*6; L75*75*7 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 12.995
4, Sắt góc L80*80*8; L80*80*7; L80*80*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.050
5, Sắt góc L90*90*9; L90*90*8; L90*90*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.050
6, Sắt góc L100*100*10; L100*100*8 ; L100*7 (SS400 ; L= 6m &12m) = 13.050
7, Sắt góc L100*100*12; L130*130*15; L125*125*14 (SS400; L=12m) = 13.550
8, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8 (SS 400 ; L=12m) = 13.390
9, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (SS 400 ; L=12m) = 14.390
10, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9 (SS400 ; L=12m) = 13.390
11, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*150*15(SS400; L=12m) = 15.290
12, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 (SS400;L=12m) = 16.890
13, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*200*15 (SS400;L=12m) = 16.190
14, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*100*9 (SS540 ; L=12m) = 13.650
15, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (SS540 ; L=12m) = 13.550
16, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10; L:125*125*9 (SS540; L=12m) = 14.590
17, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (SS540 ; L=12m) = 13.550
18, Sắt góc L150*150*12; L150*150*15; L150*150*10(SS540; L=12m) = 15.350
19, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17(SS540; L=12m) = 17.350
20, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*200*25(SS540; L=12m) = 17.150
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]C/ SẮT HỘP + SẮT ỐNG + HỘP KẼM + ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
1, Sắt hộp 50*50; Sắt hộp 100*100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly;2 ly; 2,3 ly) = 14.340
2, Sắt hộp 100*100; Sắt hộp 50*50 (dày 3 ly; 3,2 ly;3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly) = 14.340
3, Sắt hộp 50*100; Sắt hộp 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4, Sắt hộp 80*40; Sắt hộp 50*100 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340
5, Sắt hộp 150*150; Sắt hộp 200*200 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly) = 15.240
6, Sắt ống D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly) = 14.350
7, Sắt ống D120; D130; D150; D170; D200; D 220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 ( dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*100 và 100*100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200(dày 2 ly; 3 ly; 4,0 ly = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2 ly ; 3 ly; 4 ly) = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly = 14.490
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D76;D90; D100 (đến 4 ly) = 22.300
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng : D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 22.300
16, Phụ kiện sắt ống (Đai + Bịt đầu+ Nối ống) và sắt hộp (Bịt đầu, nối) = Liên hệ
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)] D/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC [/BGCOLOR](Mác CT3, SS400, C45)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400; 6m) = 12.850
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400; 6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12; Sắt tròn đặc phi 14 (SS400) = 13.100
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18; Sắt tròn đặc phi 20 (SS400) = 13.100
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24; Sắt tròn đặc phi 25 (SS400) = 13.100
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30; Sắt tròn đặc phi 32 (SS400) = 13.300
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (SS400) = 13.300
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (SS400) = 13.350
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]E/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG[/BGCOLOR]
1, Sắt dẹt cán nóng 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
2, Sắt dẹt cán nóng 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
3, Sắt dẹt cán nóng 50*5; 50*4; 50*3; 50*6; 50*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
4, Sắt dẹt cán nóng 60*6; 60*5; 60*4; 60*10; 60*12 (Mác CT3;Lx6m = 12.950
5, Sắt dẹt cán nóng 100*5; 100*6; 100*7; 100*8; 100*9; 100*10 (6m) = 12.950
6, Sắt bản mã cắt CNC từ sắt tấm dày: 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly = 13.810
7, Sắt tấm sắt theo quy cách bản vẽ dày: 5 ly; 6 ly; 7ly;8ly; 10 ly; 12 ly = 13.300
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại ( Lớp mạ dày từ 60 đến 90 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt bằng phun bi+Sơn chống rỉ+Sơn màu) = Liên hệ
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]*Ghi chú:[/BGCOLOR]
. Bảng giá Sắt [BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]Bán Buôn[/BGCOLOR], giá cung cấp cho các Đại Lý Sắt, giá cung cấp cho các Dự Án,
giá cung cấp cho các Công Trình có hiệu lực từ ngày 11/07/2020, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT ([BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]Có Triết Khấu[/BGCOLOR] cho từng đơn hàng)
. Cung cấp đầy đủ “[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]Chứng Chỉ Chất Lượng[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]” và “[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]CO, CQ[/BGCOLOR]” hàng hóa cho bên mua.
. Bên bán có “[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]Xe Vận Chuyển[/BGCOLOR]” hàng đến kho hoặc chân công trường bên mua.
. Nhận đơn hàng “ Gia Công Cắt Thep Quy Cách” và “Gia Công Kết Cấu” các loại.
. Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]Mr. Việt (ĐT+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)[/BGCOLOR]
“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Báo giá sắt mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Quảng Ngãi. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Địa điểm bán sắt xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép tại Tỉnh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020.
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH QUẢNG NGÃI THÁNG 7 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH QUẢNG NGÃI THÁNG 7 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
(Bảng giá bán Đại Lý cấp 1: Cập nhật ngày 11/07/2020)
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]A[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]/ SẮT HÌNH CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ[/BGCOLOR]
1, Sắt chữ u100*46*4,5; Sắt chữ u120*52*4,8 (Mác CT3; L=6m & 12m) = 12.600
2, Sắt chữ u140*58*4,9; Sắt chữ u160*64*5,0 (Mác CT3; L=6m &12m) = 12.650
3, Sắt chữ u180*68*7; Sắt chữ u200*76*5,2 (Mác SS400; L=6m &12m) = 13.790
4, Sắt chữ u200*73*7; Sắt chữ u200*80*7,5 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.250
5, Sắt chữ u250*78*7,0; Sắt chữ u250*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ u300*85*7,0; Sắt chữ u300*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (Mác SS400 ; L= 6m&12m) = 13.650
8, Sắt chữ I150*75*5; Sắt chữ I200*100*5,5(Mác SS400; L= 6m&12m) = 13.600
9, Sắt chữ I194*150*6*9,0; Sắt chữ I198*149*5,5 (Mác SS400; L=12m) = 13.790
10, Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt chữ I298*149*5,5(Mác SS400; L=12m) = 13.780
11, Sắt chữ I346*174*6*9x0; Sắt chữ I396*199*7, (Mác SS400; L=12m) = 14.480
12, Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt chữ I400*200*8*13 (SS400 ; L=12m) = 13.780
13, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt chữ H125*125*6,5*9 ( SS400 ; L= 12m) = 14.750
14, Sắt chữ H200*200*8*12; Sắt chữ H150*150*7*10 (SS400 ; L= 12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250*250*9*14; Sắt chữ H300*300*10*15 (SS400; L=12m) = 14.950
16, Sắt chữ H350*350*12*19; Sắt chữ H400*400*13*21 (SS40; L=12m) = 14.950
17, Sắt xà gồ: U100; U120; U150; U180; U200;U220; U300;U350; U400 = 13.790
18, Sắt xà gồ mạ kẽm: u100; u120; u150; u180; u200; u220; u 300; u 400 = 15.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C150; C180; C200; C250; C300; C400 = 21.300
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]B/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN[/BGCOLOR] (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L40*40*5; L50*50*6; L65*65*8 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.190
2, Sắt góc L75*75*9; L80* 10; L90*90*10 (Mác SS400 ; L=6m & 12m) = 13.190
3, Sắt góc L75*75*5; L75*75*6; L75*75*7 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 12.995
4, Sắt góc L80*80*8; L80*80*7; L80*80*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.050
5, Sắt góc L90*90*9; L90*90*8; L90*90*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.050
6, Sắt góc L100*100*10; L100*100*8 ; L100*7 (SS400 ; L= 6m &12m) = 13.050
7, Sắt góc L100*100*12; L130*130*15; L125*125*14 (SS400; L=12m) = 13.550
8, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8 (SS 400 ; L=12m) = 13.390
9, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (SS 400 ; L=12m) = 14.390
10, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9 (SS400 ; L=12m) = 13.390
11, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*150*15(SS400; L=12m) = 15.290
12, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 (SS400;L=12m) = 16.890
13, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*200*15 (SS400;L=12m) = 16.190
14, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*100*9 (SS540 ; L=12m) = 13.650
15, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (SS540 ; L=12m) = 13.550
16, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10; L:125*125*9 (SS540; L=12m) = 14.590
17, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (SS540 ; L=12m) = 13.550
18, Sắt góc L150*150*12; L150*150*15; L150*150*10(SS540; L=12m) = 15.350
19, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17(SS540; L=12m) = 17.350
20, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*200*25(SS540; L=12m) = 17.150
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]C/ SẮT HỘP + SẮT ỐNG + HỘP KẼM + ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
1, Sắt hộp 50*50; Sắt hộp 100*100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly;2 ly; 2,3 ly) = 14.340
2, Sắt hộp 100*100; Sắt hộp 50*50 (dày 3 ly; 3,2 ly;3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly) = 14.340
3, Sắt hộp 50*100; Sắt hộp 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4, Sắt hộp 80*40; Sắt hộp 50*100 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340
5, Sắt hộp 150*150; Sắt hộp 200*200 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly) = 15.240
6, Sắt ống D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly) = 14.350
7, Sắt ống D120; D130; D150; D170; D200; D 220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 ( dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*100 và 100*100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200(dày 2 ly; 3 ly; 4,0 ly = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2 ly ; 3 ly; 4 ly) = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly = 14.490
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D76;D90; D100 (đến 4 ly) = 22.300
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng : D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 22.300
16, Phụ kiện sắt ống (Đai + Bịt đầu+ Nối ống) và sắt hộp (Bịt đầu, nối) = Liên hệ
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)] D/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC [/BGCOLOR](Mác CT3, SS400, C45)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400; 6m) = 12.850
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400; 6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12; Sắt tròn đặc phi 14 (SS400) = 13.100
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18; Sắt tròn đặc phi 20 (SS400) = 13.100
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24; Sắt tròn đặc phi 25 (SS400) = 13.100
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30; Sắt tròn đặc phi 32 (SS400) = 13.300
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (SS400) = 13.300
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (SS400) = 13.350
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]E/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG[/BGCOLOR]
1, Sắt dẹt cán nóng 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
2, Sắt dẹt cán nóng 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
3, Sắt dẹt cán nóng 50*5; 50*4; 50*3; 50*6; 50*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
4, Sắt dẹt cán nóng 60*6; 60*5; 60*4; 60*10; 60*12 (Mác CT3;Lx6m = 12.950
5, Sắt dẹt cán nóng 100*5; 100*6; 100*7; 100*8; 100*9; 100*10 (6m) = 12.950
6, Sắt bản mã cắt CNC từ sắt tấm dày: 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly = 13.810
7, Sắt tấm sắt theo quy cách bản vẽ dày: 5 ly; 6 ly; 7ly;8ly; 10 ly; 12 ly = 13.300
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại ( Lớp mạ dày từ 60 đến 90 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt bằng phun bi+Sơn chống rỉ+Sơn màu) = Liên hệ
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]*Ghi chú:[/BGCOLOR]
. Bảng giá Sắt [BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]Bán Buôn[/BGCOLOR], giá cung cấp cho các Đại Lý Sắt, giá cung cấp cho các Dự Án,
giá cung cấp cho các Công Trình có hiệu lực từ ngày 11/07/2020, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT ([BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]Có Triết Khấu[/BGCOLOR] cho từng đơn hàng)
. Cung cấp đầy đủ “[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]Chứng Chỉ Chất Lượng[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]” và “[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]CO, CQ[/BGCOLOR]” hàng hóa cho bên mua.
. Bên bán có “[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]Xe Vận Chuyển[/BGCOLOR]” hàng đến kho hoặc chân công trường bên mua.
. Nhận đơn hàng “ Gia Công Cắt Thep Quy Cách” và “Gia Công Kết Cấu” các loại.
. Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]Mr. Việt (ĐT+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)[/BGCOLOR]
“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Báo giá sắt mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Quảng Ngãi. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Địa điểm bán sắt xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép tại Tỉnh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020.
- Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THẾP VIỆT CƯỜNG.
- Điện thoại/ Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.099.863 => (Mr. Việt: PGĐ)







